Bảng giá đất Tại Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 387, 388, 495. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Đường Nội Xóm - Xóm 14

Bảng giá đất tại Đường Nội Xóm, Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 387, 388, 495, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An và áp dụng cho loại đất ở.

Vị Trí 1: Giá 3.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nội Xóm, đoạn từ Khu QH BĐBP, với mức giá 3.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách lớn, mang lại cơ hội cho các nhà đầu tư và cư dân tìm kiếm vị trí thuận lợi.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Nội Xóm, Xóm 14, Thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 387, 388, 495. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 3.300.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 387, 388, 495. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 1.815.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 387, 388, 495. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 1.650.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện