1101 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 12, 20, 21, 27, 26, 95, 96, 99 Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Thửa 12 - Thửa 99
|
48.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1102 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 64, 59, 60, 61, 62, 55, 56, 52, 108
Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Thửa 64 - Thửa 108
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1103 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 57, 58 Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Đường Lê Lợi - Thửa 58
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1104 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 28, 43, 46, 45, 49, 48, 54, 53, 29, 30, 31, 105, 65, 67, 68, 71, 72, 75, 76, 79, 80, 83, 84, 85, 88, 89, 92, 93, 94, 90, 97, 100, 102, 66, 103, 69, 73, 74, 77, 81, 82, 86, 87 Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Đường Lê Lợi - Thửa 102
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1105 |
Thành phố Vinh |
Khối Tân Yên, đường phía Nam chợ Cửa Bắc - Khối Tân Yên (Thửa 9, 10, 6, 7, 2, 3, 4, 5, 8, 11 Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Đường Lê Lợi - Thửa 4
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1106 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 13, 16, 23, 22, 17, 25, 18, 32, 33, 42, 44, 50,
51, 91, 98 Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Thửa 13 - Thửa 98
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1107 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 104, 14, 19, 101 Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Thửa 104 - Thửa 101
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1108 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 231, 232, 233, 131, 132, 133, 125, 116, 117, 103, 113, 114, 115, 105, 98, 85, 76, 86, 107, 66, 87, 88, 77, 78, 67, 53, 37, 38, 39, 30, 68, 54, 239, 55, 56, 57, 40, 41, 42, 8, 9, 2, 106, 229, 31, 247, 258, 268, 269, 277, 278, 279, 280, 281 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Thửa 231 - Thửa 258
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1109 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Tân Yên
+ Quang Tiến (Thửa 97, 61, 48, 49, 32, 25, 24, 15, 16, 196, 208, 230, 259,
260, 264, 270, 271 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
đường Đốc Thiết - Chợ Cửa Bắc
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1110 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Quang Tiến - Khối Tân Yên
+ Quang Tiến (Thửa 33, 26, 17, 217, 18, 11, 20, 19, 27, 34, 44,
220, 223, 50, 1, 12, 21, 45, 35, 36, 46,
13, 14, 22, 243, 250, 253, 43, 62, 63, 222, 74, 83, 84, 282, 283, 284, 285, 288, 289, 296, 297 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Thửa 33 - Thửa 253
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1111 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Tuân - Khối Tân Yên
+ Quang Tiến (Thửa 79, 90, 91, 101, 102, 124, 129, 130, 224, 89, 100, 109, 110, 122, 123, 139, 140, 149, 150, 158, 159, 216, 248, 290, 291, 300, 301 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Thửa 79 - Thửa 248
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1112 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 213, 120, 137, 147, 165, 172, 99, 219, 108, 121, 138, 148, 157, 166, 167, 174, 175, 173, 225, 183, 212, 189, 221, 244, 260, 257, 256, 255, 262, 263, 266, 274, 275, 186, 187 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Đường Đốc Thiết - Thửa 255
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1113 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến
+ Tân Yên (Thửa 128, 126, 127, 135, 145, 136, 155, 146, 163, 170, 156, 177, 164, 211, 178, 241, 171, 182, 226, 179, 188, 194, 202, 195, 205, 206, 207, 241, 246, 251, 181, 254, 265, 267, 272, 273, 276, 295 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Đường Đốc Thiết - Thửa 254
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1114 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến
(Thửa 118 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Thửa 118
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1115 |
Thành phố Vinh |
Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 151, 234, 235, 236, 240, 237, 238 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Đường Đốc Thiết - Thửa 238
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1116 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 142, 134, 143, 152, 153, 154, 168, 160, 169, 176, 215, 186, 199, 227, 204, 185, 184, 192, 197, 20, 198, 242, 197, 245, 249, 203, 252, 298, 299 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Đường Đốc Thiết - Thửa 252
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1117 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 228, 190, 191 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Thửa 228 - Thửa 191
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1118 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 47, 58, 59, 70, 71, 81 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Đường Đốc Thiết - Thửa 81
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1119 |
Thành phố Vinh |
Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 6, 28, 29, 255, 209, 193, 201, 200, 187, 218, 180, 161, 162, 144, 141, 73, 261, 60, 72, 95, 82, 96, 104, 181 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Thửa 209 - Thửa 181
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1120 |
Thành phố Vinh |
Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 3, 4, 7, 10, 112, 93, 80, 69, 111,
75, 65, 45, 23, 94, 256 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Thửa 196 - Thửa 256
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1121 |
Thành phố Vinh |
Các vị trí còn lại thuộc khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 51, 52, 64, 210, 214 Tờ 16) - Phường Hưng Bình |
Thửa 5 - Thửa 214
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1122 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 30, 40, 189, 190, 60, 71, 45, 185, 46, 52, 66, 78, 85, 126, 131, 136, 142, 165, 138, 130, 144, 164, 42, 34, 35, 27, 16, 17, 54, 43, 36, 28, 10, 175, 4, 214, 216, 217, 5, 6, 171, 172, 18, 19, 20, 21, 7, 196, 199, 29, 202, 192, 173, 209, 221, 222, 233, 234, 235, 236, 251, 252, 257, 258 Tờ 17) - Phường Hưng Bình |
Thửa 30 - Thửa 209
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1123 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 99, 107, 115, 128, 161, 166, 160, 158, 140, 135, 137, 177, 174, 150, 152, 155, 126, 143, 139, 154, 153, 37, 44, 57, 163, 63, 69, 76, 89, 98, 75, 176, 68, 56, 49, 134, 108, 92, 116, 109, 100, 187, 198, 211, 206, 194, 218, 219, 231, 232, 140, 141, 242, 243, 244, 245, 246, 253, 254, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267 Tờ 17) - Phường Hưng Bình |
Thửa 99 - Thửa 194
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1124 |
Thành phố Vinh |
Khối Quang Tiến, Vinh Quang các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 59, 168, 65, 70, 77, 84, 191, 83, 123, 183, 91, 117, 118, 124, 129, 145, 145, 200, 210, 220, 39, 50, 51, 58, 64, 55, 179, 82, 87, 81, 125, 159, 186, 95, 96, 97, 88, 105, 3, 9, 15, 26, 25, 167, 13, 14, 170, 2, 101, 110, 119, 169, 182, 188, 38, 156, 213, 212, 237, 238, 239, 249, 250, 259, 260 Tờ 17) - Phường Hưng Bình |
Thửa 59 - Thửa 210
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1125 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Tuân - Khối Quang Tiến (Thửa 141, 151 Tờ 17) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1126 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Quang Tiến + Vinh Quang (Thửa 22, 31, 41, 47, 61, 79, 86, 162, 93, 111, 178, 132, 146, 184, 12, 24, 32, 33, 102, 215, 93
48, 53, 181, 180, 62, 67, 73, 74, 80,
94, 121, 72, 195, 103, 203, 204, 208. 207, 201, 205, 225, 226, 255, 256 Tờ 17) - Phường Hưng Bình |
Thửa 22 - Thửa 205
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1127 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Quang Tiến (Thửa 1, 11, 167 Tờ 17) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 167
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1128 |
Thành phố Vinh |
Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 122, 112, 113, 114, 106, 90, 193, 197, 229, 230, 247, 248 Tờ 17) - Phường Hưng Bình |
Thửa 122 - Thửa 197
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1129 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Quang Tiến (Thửa 127133 Tờ 17) - Phường Hưng Bình |
Thửa 127 - Thửa 133
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1130 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 46, 84, 36, 32, 29, 30, 26, 14, 11, 4, 21, 81, 38, 37, 39, 47, 54, 89, 20, 43, 94, 95, 99, 101, 89, 110, 115, 116, 125, 126 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 46 - Thửa 101
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1131 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 41, 42, 52, 53 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1132 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối K.20 (Thửa 79, 75, 92 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 79 - Thửa 92
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1133 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 161 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1134 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215, 217, 220, 221, 225 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 192 - Thửa 225
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1135 |
Thành phố Vinh |
Đường K.20 - Khối Yên Phúc A (Thửa 150, 151, 152, 156, 157, 158, 162 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1153 - Thửa 214
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1136 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối K.20 (Thửa 66, 77, 78 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 66 - Thửa 78
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1137 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 34, 27, 19, 7, 8, 9, 24, 28, 35, 16, 90, 102, 104 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 34 - Thửa 104
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1138 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 121, 122, 93 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 121 - Thửa 93
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1139 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 105, 73, 107, 109, 111, 112, 113, 114 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 105, Thửa 73
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1140 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 3, 31, 82, 98 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 98
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1141 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 87, 18, 17, 85, 23, 33, 83, 25, 74, 91, 76, 61, 55, 68, 69, 70, 86, 63, 49, 58, 65, 74, 103, 100, 106, 108, 44, 96, 48, 56, 57, 62, 71, 72, 117, 118, 119, 120, 123, 124 Tờ 18) - Phường Hưng Bình |
Thửa 87 - Thửa 100
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1142 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 1, 10, 19, 29, 41, 42, 53, 65, 66,
88, 89, 101, 117, 125, 126, 127, 135, 144, 151, 158, 163, 164, 167, 28, 168, 173, 179, 180, 191, 192, 197, 198, 204, 214, 217, 218, 219 Tờ 19) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 214
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1143 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 319, 320, 324, 325, 329, 330, 331, 337, 338, 344, 345, 349 Tờ 19) - Phường Hưng Bình |
Thửa 319 - Thửa 349
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1144 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 321, 322, 223, 226, 227, 228, 232, 233, 235, 236, 239, 240, 241, 242, 243, 246, 247, 248 Tờ 19) - Phường Hưng Bình |
Thửa 322 - Thửa 348
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1145 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thường Kiệt - Khối Yên Phúc A (Thửa 350, 351, 352, 353 Tờ 19) - Phường Hưng Bình |
Thửa 350 - Thửa 353
|
26.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1146 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 178, 185, 190, 108, 116, 87, 76, 77, 78, 64, 209, 210, 213, 216 Tờ 19) - Phường Hưng Bình |
Thửa 178 - Thửa 213
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1147 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 40, 39, 38, 50, 62, 74, 63, 51, 52, 75, 100, 85, 86, 99, 115, 134, 143, 150, 156, 157, 203, 212, 215, 207 Tờ 19) - Phường Hưng Bình |
Thửa 40 - Thửa 207
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1148 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối 20 +
Yên Phúc A (Thửa 9, 18, 17, 27, 26, 208, 211 Tờ 19) - Phường Hưng Bình |
Thửa 9 - Thửa 211
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1149 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 18 (Thửa 1, 2, 6, 10, 13, 12, 18, 24, 29, 49 Tờ 22) - Phường Hưng Bình |
Thửa 01 - Thửa 49
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1150 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 14, 15, 11, 7, 63, 62, 19, 20, 3, 4
16, 17, 67 Tờ 22) - Phường Hưng Bình |
Đường Lê Lợi - Thửa 67
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1151 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 5 Tờ 22) - Phường Hưng Bình |
Thửa 5
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1152 |
Thành phố Vinh |
Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên
+ 18 (Thửa 42, 36, 37, 38, 39, 35, 33, 34, 68, 69 31, 32, 56, 50, 51, 66, 44, 41, 61, 30 Tờ 22) - Phường Hưng Bình |
Đường Lê Lợi - Thửa 30
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1153 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 18, Tân Yên - Khối 18 (Thửa 40, 48, 54, 55, 8, 9, 65, 23 Tờ 22) - Phường Hưng Bình |
Đường Võ Nguyên Hiến - Thửa 55
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1154 |
Thành phố Vinh |
Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 64, 25, 26, 27, 28 Tờ 22) - Phường Hưng Bình |
Thửa 64 - Thửa 28
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1155 |
Thành phố Vinh |
Khối 18, các vị trí còn lại - Khối 18 (Thửa 43, 46, 47, 53, 59, 52, 45, 57, 58, 60, 22, 21, 70, 71, 72 Tờ 22) - Phường Hưng Bình |
Thửa 43 - Thửa 21
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1156 |
Thành phố Vinh |
Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên (Thửa 144, 145, 136, 135, 125, 126, 127, 116,
108, 109, 98, 99, 91, 82, 83, 69, 123,
124, 200, 96, 107, 97, 90, 81, 73, 68,
206, 53, 36, 26, 16, 17, 4, 10, 19,
18, 28, 27, 37, 43, 54, 239, 240, 254, 255, 256, 257, 264, 265 Tờ 23) - Phường Hưng Bình |
Thửa 144 - Đường Lý Thường Kiệt (quy hoạch)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1157 |
Thành phố Vinh |
Đường Tân Yên, khối 18, Tân Tiến - Khối Tân Yên (Thửa 12, 13, 23, 30, 32, 40, 45, 57, 63, 64, 65, 79, 106, 205, 95, 105, 89, 199, 2, 14, 15, 34, 24, 25, 7, 35, 48, 216, 8, 34, 214, 225, 146, 155, 164, 174, 184, 137, 138, 209, 147, 156, 185, 175, 192, 193, 215, 233, 234, 235, 244, 245, 246, 249, 250, 251, 252, 253, 266. 267 Tờ 23) - Phường Hưng Bình |
Thửa 30 (nhà ông Dương) - Thửa 214
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1158 |
Thành phố Vinh |
Đường Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 21, 22, 208, 1, 6, 33, Tờ 23) - Phường Hưng Bình |
Thửa 21 - Thửa 33
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1159 |
Thành phố Vinh |
Khối Tân Yên, Tân Tiến, 18, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên, 19
Tân Tiến (Thửa 115, 72, 66, 51, 226, 227, 189, 190, 191, 117, 140, 166, 176, 177, 157, 150, 149, 13, 5, 220, 224, 261, 262, 263 Tờ 23) - Phường Hưng Bình |
Thửa 115 - Thửa 51
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1160 |
Thành phố Vinh |
Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 31, 41, 42, 46, 47, 58, 59, 203, 52, 67, 80, 241, 242 Tờ 23) - Phường Hưng Bình |
Thửa 31 - Thửa 80
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1161 |
Thành phố Vinh |
Khối 18+Khối Tân Tiến, các vị trí còn lại - Khối 19+18
Tân Tiến (Thửa 154, 163, 162, 172, 173, 183, 128, 76, 3, 9, 39, 50, 55, 61, 71, 77, 88, 100, 111, 110, 118, 139, 133, 204, 202, 217, 148, 121, 165, 198, 223, 167, 178, 49, 38, 160, 161, 170, 171, 181, 182, 210, 188, 219, 153, 232 Tờ 23) - Phường Hưng Bình |
Thửa 154 - Thửa 178
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1162 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 84, 92, 101, 93, 129, 102, 113, 130, 120,
141, 142, 212, 213, 151, 131, 211, 158,
143, 152, 159, 134, 169, 180, 187, 195,
168, 179, 186, 194, 218, 207, 221, 100, 228, 60, 70, 197, 222, 74, 75, 85, 86, 87, 94, 103, 104, 114, 122, 196, 231, 236, 237, 247, 248, 258, 259, 260 Tờ 23) - Phường Hưng Bình |
Thửa 84 - Thửa 100
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1163 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Tân Tiến- Quang Tiến - Khối Quang Tiến
+Tân Tiến (Thửa 5, 20, 11, 29, 44, 201, 56, 62 Tờ 23) - Phường Hưng Bình |
Thửa 20 - Thửa 62
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1164 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối 20 (Thửa 186, 187, 36, 56, 253, 254, 255, 256, 188 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Trường mầm non - Thửa 188
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1165 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối 20 (Thửa 49, 56 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 49 - Thửa 56
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1166 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 68 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa góc 2 mặt đường
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1167 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Tuân, K19 - Khối Quang Tiến
19 (Thửa 3, 15, 205, 16, 21, 25, 26, 31, 40, 193, 41, 46, 54, 62, 207, 8, 206, 17, 22, 32, 35, 42, 43, 48, 55, 64, 47, 204, 257, 209, 217, 111, 112, 103, 104, 105, 106, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 230, 231, 232, 233, 234 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 257
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1168 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Quang Tiến-Tân Tiến - Khối Quang Tiến
+ Tân Tiến (Thửa 1, 12, 19, 28, 33, 44, 50, 37, 45, 58, 51, 52, 194, 199, 74, 59, 69, 75, 76, 97, 98, 99, 108, 192, 260, 268, 178, 185, 179, 180, 171, 172, 173, 174, 163, 164, 165, 152, 153, 154, 155, 269, 270, 271, 272, 279 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 260
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1169 |
Thành phố Vinh |
Khối Tân Tiến- các vị trí còn lại - Khối Tân Tiến (Thửa 166, 122, 143, 265 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 166 - Thửa 265
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1170 |
Thành phố Vinh |
Khối Quang Tiến, 19, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến
19
Tân Tiến (Thửa 195, 198, 14, 4, 5, 63, 87, 84, 200, 95, 96, 85, 107, 189, 113, 120, 121, 131, 132, 133, 142, 156, 203, 175, 86, 262, 184, 202, 170, 162, 148, 149, 137, 150, 151, 124, 125, 126, 116, 117, 118, 119, 138, 139, 140, 141, 127, 128, 129, 130, 161, 259, 169, 267, 273, 276, 277 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 - Thửa 63
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1171 |
Thành phố Vinh |
Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến
+ Tân Tiến (Thửa 2, 6, 7, 9, 13, 18, 20, 24, 29, 30, 57, 73, 197, 235, 274, 275, 278 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 6 - Thửa 235
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1172 |
Thành phố Vinh |
Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 27, 34, 38, 39, 190, 191, 201, 53, 60, 61, 263, 70, 77, 264, 78, 79 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 18 - Thửa 79
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1173 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 160, 136, 208, 216, 224, 229, 102, 83 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 160 - Thửa 83
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1174 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 19,
Quang Tiến (Thửa 258, 183, 176, 196, 266, 159, 225, 226, 227, 228, 90, 91, 92, 93, 94 65, 66, 67, 72, 82, 71, 81, 80, 89, 88, 101,
109, 110, 114, 123, 134, 135, 144, 145, 157, 158, 167, 168, 182, 100, 147 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 258 - Thửa 94
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1175 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 236, 238, 241, 244, 245, 246, 247, 248, 251, 252, 261 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 236 - Thửa 261
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1176 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 237, 239, 240, 242, 243 Tờ 24) - Phường Hưng Bình |
Thửa 237 - Thửa 250
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1177 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 32 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Thửa 32 (2 mặt đường)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1178 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 2, 4, 17, 31, 30, 18, 5, 6 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Trường TH CS Hưng Bình - Thửa 6
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1179 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 16, 10 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Thửa 10 - Thửa 16
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1180 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 3 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Trường mầm non (Cũ) - Trung đoàn 682
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1181 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 20 - Khối 20 + 22 (Thửa 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 203, 1 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Khu tập thể Trung đoàn 682 - Thửa 1
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1182 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 46, 47, 48, 49, 58, 63, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thửa 206
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1183 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 50, 51, 206, 62 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Thửa 50 - Thửa 62
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1184 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 45, 57, 56, 55, 74, 73, 72, 83, 82, 77, 76, 75, 84, 60, 59, 78, 86, 85, 100, 113, 61, 80, 79, 87, 102, 101, 115, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Từ thửa 45 - Thửa 109
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1185 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 118, 130, 131, 132, 133, 134, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 194, 193, 192, 191, 190, 189, 202, 201117, 156, 155, 129, 114, 112, 188, 187 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Thửa 118 - Thửa 187
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1186 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 28, 44, 89, 116, 171, 174, 170, 208 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Đường Kim Đồng - Thửa 170
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1187 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22+19 (Thửa 43, 54, 53, 52, 70, 71, 69, 81, 121, 140, 142, 141, 144, 143, 173, 180, 182, 181, 172, 120, 88, 207, 209, 210 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Thửa 43 - Thửa 207
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1188 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 110, 111, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 195, 197, 153, 186, 185, 184, 183, 135, 119, 137, 138, 139, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 175, 176, 177, 178, 179, 204, 205 Tờ 25) - Phường Hưng Bình |
Thửa 122 Khối 19 - Thửa 205
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1189 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 39, 38, 37, 36, 35, 32, 33, 30, 25, 24, 22, 46, 69, 72, 73, 89, 90, 95, 18, 17, 7, 168, 170, 174, 175, 176 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Đường Kim Đồng - Thửa 168
|
34.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1190 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A + 23 (Thửa 45, 41 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám hai đường
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1191 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 44, 161, 66, 167, 169 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thửa 169
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1192 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 42, 47, 56, 43 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 42 - Thửa 43
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1193 |
Thành phố Vinh |
Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 291, 292, 293 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 291 - Thửa 293
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1194 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 273, 276, 275, 279, 280, 285, 290 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 273 - Thửa 290
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1195 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khối 23 (Thửa 272, 274, 277, 278, 281 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 272 - Thửa 281
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1196 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 8 m - Khối 23 (Thửa 282, 283, 284, 287, 288, 289 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 282 - Thửa 289
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1197 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 57, 70, 71, 79, 108, 126, 78, 164, 77, 96, 107, 160, 125, 124, 135, 136, 148, 147 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Đường Kim Đồng - Nhà ông Nguyễn Văn Thanh
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1198 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 91, 92, 97, 98, 138, 140 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 91 - Thửa 140
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1199 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 163, 165, 152, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 152, 8676, 166, 157, 155, 158, 74, 75, 156, 171 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Đường Hồ Sỹ Dương - Thửa 156
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1200 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 6, 10, 11, 151, 21, 29, 12, 151, 159, 172, 173 Tờ 26) - Phường Hưng Bình |
Thửa 6 - Thửa 159
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |