Bảng giá đất Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 12, 20, 21, 27, 26, 95, 96, 99 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Thửa 12 - Thửa 99 48.000.000 - - - - Đất ở
1102 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 64, 59, 60, 61, 62, 55, 56, 52, 108 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Thửa 64 - Thửa 108 14.000.000 - - - - Đất ở
1103 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 57, 58 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Đường Lê Lợi - Thửa 58 15.000.000 - - - - Đất ở
1104 Thành phố Vinh Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 28, 43, 46, 45, 49, 48, 54, 53, 29, 30, 31, 105, 65, 67, 68, 71, 72, 75, 76, 79, 80, 83, 84, 85, 88, 89, 92, 93, 94, 90, 97, 100, 102, 66, 103, 69, 73, 74, 77, 81, 82, 86, 87 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Đường Lê Lợi - Thửa 102 6.000.000 - - - - Đất ở
1105 Thành phố Vinh Khối Tân Yên, đường phía Nam chợ Cửa Bắc - Khối Tân Yên (Thửa 9, 10, 6, 7, 2, 3, 4, 5, 8, 11 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Đường Lê Lợi - Thửa 4 6.000.000 - - - - Đất ở
1106 Thành phố Vinh Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 13, 16, 23, 22, 17, 25, 18, 32, 33, 42, 44, 50, 51, 91, 98 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Thửa 13 - Thửa 98 5.000.000 - - - - Đất ở
1107 Thành phố Vinh Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 104, 14, 19, 101 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Thửa 104 - Thửa 101 5.800.000 - - - - Đất ở
1108 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 231, 232, 233, 131, 132, 133, 125, 116, 117, 103, 113, 114, 115, 105, 98, 85, 76, 86, 107, 66, 87, 88, 77, 78, 67, 53, 37, 38, 39, 30, 68, 54, 239, 55, 56, 57, 40, 41, 42, 8, 9, 2, 106, 229, 31, 247, 258, 268, 269, 277, 278, 279, 280, 281 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Thửa 231 - Thửa 258 13.000.000 - - - - Đất ở
1109 Thành phố Vinh Đường khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 97, 61, 48, 49, 32, 25, 24, 15, 16, 196, 208, 230, 259, 260, 264, 270, 271 Tờ 16) - Phường Hưng Bình đường Đốc Thiết - Chợ Cửa Bắc 5.000.000 - - - - Đất ở
1110 Thành phố Vinh Đường khối Quang Tiến - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 33, 26, 17, 217, 18, 11, 20, 19, 27, 34, 44, 220, 223, 50, 1, 12, 21, 45, 35, 36, 46, 13, 14, 22, 243, 250, 253, 43, 62, 63, 222, 74, 83, 84, 282, 283, 284, 285, 288, 289, 296, 297 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Thửa 33 - Thửa 253 5.800.000 - - - - Đất ở
1111 Thành phố Vinh Đường Ngô Tuân - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 79, 90, 91, 101, 102, 124, 129, 130, 224, 89, 100, 109, 110, 122, 123, 139, 140, 149, 150, 158, 159, 216, 248, 290, 291, 300, 301 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Thửa 79 - Thửa 248 6.500.000 - - - - Đất ở
1112 Thành phố Vinh Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 213, 120, 137, 147, 165, 172, 99, 219, 108, 121, 138, 148, 157, 166, 167, 174, 175, 173, 225, 183, 212, 189, 221, 244, 260, 257, 256, 255, 262, 263, 266, 274, 275, 186, 187 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Đường Đốc Thiết - Thửa 255 5.800.000 - - - - Đất ở
1113 Thành phố Vinh Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến + Tân Yên (Thửa 128, 126, 127, 135, 145, 136, 155, 146, 163, 170, 156, 177, 164, 211, 178, 241, 171, 182, 226, 179, 188, 194, 202, 195, 205, 206, 207, 241, 246, 251, 181, 254, 265, 267, 272, 273, 276, 295 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Đường Đốc Thiết - Thửa 254 5.800.000 - - - - Đất ở
1114 Thành phố Vinh Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến (Thửa 118 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Thửa 118 12.000.000 - - - - Đất ở
1115 Thành phố Vinh Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 151, 234, 235, 236, 240, 237, 238 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Đường Đốc Thiết - Thửa 238 6.000.000 - - - - Đất ở
1116 Thành phố Vinh Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 142, 134, 143, 152, 153, 154, 168, 160, 169, 176, 215, 186, 199, 227, 204, 185, 184, 192, 197, 20, 198, 242, 197, 245, 249, 203, 252, 298, 299 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Đường Đốc Thiết - Thửa 252 5.000.000 - - - - Đất ở
1117 Thành phố Vinh Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 228, 190, 191 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Thửa 228 - Thửa 191 6.000.000 - - - - Đất ở
1118 Thành phố Vinh Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 47, 58, 59, 70, 71, 81 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Đường Đốc Thiết - Thửa 81 5.800.000 - - - - Đất ở
1119 Thành phố Vinh Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 6, 28, 29, 255, 209, 193, 201, 200, 187, 218, 180, 161, 162, 144, 141, 73, 261, 60, 72, 95, 82, 96, 104, 181 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Thửa 209 - Thửa 181 5.000.000 - - - - Đất ở
1120 Thành phố Vinh Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 3, 4, 7, 10, 112, 93, 80, 69, 111, 75, 65, 45, 23, 94, 256 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Thửa 196 - Thửa 256 5.800.000 - - - - Đất ở
1121 Thành phố Vinh Các vị trí còn lại thuộc khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 51, 52, 64, 210, 214 Tờ 16) - Phường Hưng Bình Thửa 5 - Thửa 214 5.000.000 - - - - Đất ở
1122 Thành phố Vinh Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 30, 40, 189, 190, 60, 71, 45, 185, 46, 52, 66, 78, 85, 126, 131, 136, 142, 165, 138, 130, 144, 164, 42, 34, 35, 27, 16, 17, 54, 43, 36, 28, 10, 175, 4, 214, 216, 217, 5, 6, 171, 172, 18, 19, 20, 21, 7, 196, 199, 29, 202, 192, 173, 209, 221, 222, 233, 234, 235, 236, 251, 252, 257, 258 Tờ 17) - Phường Hưng Bình Thửa 30 - Thửa 209 5.800.000 - - - - Đất ở
1123 Thành phố Vinh Đường khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 99, 107, 115, 128, 161, 166, 160, 158, 140, 135, 137, 177, 174, 150, 152, 155, 126, 143, 139, 154, 153, 37, 44, 57, 163, 63, 69, 76, 89, 98, 75, 176, 68, 56, 49, 134, 108, 92, 116, 109, 100, 187, 198, 211, 206, 194, 218, 219, 231, 232, 140, 141, 242, 243, 244, 245, 246, 253, 254, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267 Tờ 17) - Phường Hưng Bình Thửa 99 - Thửa 194 5.800.000 - - - - Đất ở
1124 Thành phố Vinh Khối Quang Tiến, Vinh Quang các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 59, 168, 65, 70, 77, 84, 191, 83, 123, 183, 91, 117, 118, 124, 129, 145, 145, 200, 210, 220, 39, 50, 51, 58, 64, 55, 179, 82, 87, 81, 125, 159, 186, 95, 96, 97, 88, 105, 3, 9, 15, 26, 25, 167, 13, 14, 170, 2, 101, 110, 119, 169, 182, 188, 38, 156, 213, 212, 237, 238, 239, 249, 250, 259, 260 Tờ 17) - Phường Hưng Bình Thửa 59 - Thửa 210 5.000.000 - - - - Đất ở
1125 Thành phố Vinh Đường Ngô Tuân - Khối Quang Tiến (Thửa 141, 151 Tờ 17) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường 6.500.000 - - - - Đất ở
1126 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Quang Tiến + Vinh Quang (Thửa 22, 31, 41, 47, 61, 79, 86, 162, 93, 111, 178, 132, 146, 184, 12, 24, 32, 33, 102, 215, 93 48, 53, 181, 180, 62, 67, 73, 74, 80, 94, 121, 72, 195, 103, 203, 204, 208. 207, 201, 205, 225, 226, 255, 256 Tờ 17) - Phường Hưng Bình Thửa 22 - Thửa 205 8.000.000 - - - - Đất ở
1127 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Quang Tiến (Thửa 1, 11, 167 Tờ 17) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 167 15.000.000 - - - - Đất ở
1128 Thành phố Vinh Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 122, 112, 113, 114, 106, 90, 193, 197, 229, 230, 247, 248 Tờ 17) - Phường Hưng Bình Thửa 122 - Thửa 197 6.800.000 - - - - Đất ở
1129 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Quang Tiến (Thửa 127133 Tờ 17) - Phường Hưng Bình Thửa 127 - Thửa 133 9.000.000 - - - - Đất ở
1130 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 46, 84, 36, 32, 29, 30, 26, 14, 11, 4, 21, 81, 38, 37, 39, 47, 54, 89, 20, 43, 94, 95, 99, 101, 89, 110, 115, 116, 125, 126 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 46 - Thửa 101 8.000.000 - - - - Đất ở
1131 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 41, 42, 52, 53 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường 9.000.000 - - - - Đất ở
1132 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối K.20 (Thửa 79, 75, 92 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 79 - Thửa 92 14.000.000 - - - - Đất ở
1133 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 161 Tờ 18) - Phường Hưng Bình 8.000.000 - - - - Đất ở
1134 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215, 217, 220, 221, 225 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 192 - Thửa 225 10.000.000 - - - - Đất ở
1135 Thành phố Vinh Đường K.20 - Khối Yên Phúc A (Thửa 150, 151, 152, 156, 157, 158, 162 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 1153 - Thửa 214 5.800.000 - - - - Đất ở
1136 Thành phố Vinh Đường khối - Khối K.20 (Thửa 66, 77, 78 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 66 - Thửa 78 7.800.000 - - - - Đất ở
1137 Thành phố Vinh Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 34, 27, 19, 7, 8, 9, 24, 28, 35, 16, 90, 102, 104 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 34 - Thửa 104 6.800.000 - - - - Đất ở
1138 Thành phố Vinh Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 121, 122, 93 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 121 - Thửa 93 9.000.000 - - - - Đất ở
1139 Thành phố Vinh Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 105, 73, 107, 109, 111, 112, 113, 114 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 105, Thửa 73 5.500.000 - - - - Đất ở
1140 Thành phố Vinh Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 3, 31, 82, 98 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 98 5.000.000 - - - - Đất ở
1141 Thành phố Vinh Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 87, 18, 17, 85, 23, 33, 83, 25, 74, 91, 76, 61, 55, 68, 69, 70, 86, 63, 49, 58, 65, 74, 103, 100, 106, 108, 44, 96, 48, 56, 57, 62, 71, 72, 117, 118, 119, 120, 123, 124 Tờ 18) - Phường Hưng Bình Thửa 87 - Thửa 100 5.800.000 - - - - Đất ở
1142 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 1, 10, 19, 29, 41, 42, 53, 65, 66, 88, 89, 101, 117, 125, 126, 127, 135, 144, 151, 158, 163, 164, 167, 28, 168, 173, 179, 180, 191, 192, 197, 198, 204, 214, 217, 218, 219 Tờ 19) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 214 32.000.000 - - - - Đất ở
1143 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 319, 320, 324, 325, 329, 330, 331, 337, 338, 344, 345, 349 Tờ 19) - Phường Hưng Bình Thửa 319 - Thửa 349 12.000.000 - - - - Đất ở
1144 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 321, 322, 223, 226, 227, 228, 232, 233, 235, 236, 239, 240, 241, 242, 243, 246, 247, 248 Tờ 19) - Phường Hưng Bình Thửa 322 - Thửa 348 5.800.000 - - - - Đất ở
1145 Thành phố Vinh Đường Lý Thường Kiệt - Khối Yên Phúc A (Thửa 350, 351, 352, 353 Tờ 19) - Phường Hưng Bình Thửa 350 - Thửa 353 26.000.000 - - - - Đất ở
1146 Thành phố Vinh Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 178, 185, 190, 108, 116, 87, 76, 77, 78, 64, 209, 210, 213, 216 Tờ 19) - Phường Hưng Bình Thửa 178 - Thửa 213 6.000.000 - - - - Đất ở
1147 Thành phố Vinh Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 40, 39, 38, 50, 62, 74, 63, 51, 52, 75, 100, 85, 86, 99, 115, 134, 143, 150, 156, 157, 203, 212, 215, 207 Tờ 19) - Phường Hưng Bình Thửa 40 - Thửa 207 6.000.000 - - - - Đất ở
1148 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối 20 + Yên Phúc A (Thửa 9, 18, 17, 27, 26, 208, 211 Tờ 19) - Phường Hưng Bình Thửa 9 - Thửa 211 10.000.000 - - - - Đất ở
1149 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối 18 (Thửa 1, 2, 6, 10, 13, 12, 18, 24, 29, 49 Tờ 22) - Phường Hưng Bình Thửa 01 - Thửa 49 53.000.000 - - - - Đất ở
1150 Thành phố Vinh Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 14, 15, 11, 7, 63, 62, 19, 20, 3, 4 16, 17, 67 Tờ 22) - Phường Hưng Bình Đường Lê Lợi - Thửa 67 6.000.000 - - - - Đất ở
1151 Thành phố Vinh Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 5 Tờ 22) - Phường Hưng Bình Thửa 5 5.000.000 - - - - Đất ở
1152 Thành phố Vinh Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên + 18 (Thửa 42, 36, 37, 38, 39, 35, 33, 34, 68, 69 31, 32, 56, 50, 51, 66, 44, 41, 61, 30 Tờ 22) - Phường Hưng Bình Đường Lê Lợi - Thửa 30 8.000.000 - - - - Đất ở
1153 Thành phố Vinh Đường khối 18, Tân Yên - Khối 18 (Thửa 40, 48, 54, 55, 8, 9, 65, 23 Tờ 22) - Phường Hưng Bình Đường Võ Nguyên Hiến - Thửa 55 5.800.000 - - - - Đất ở
1154 Thành phố Vinh Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 64, 25, 26, 27, 28 Tờ 22) - Phường Hưng Bình Thửa 64 - Thửa 28 5.800.000 - - - - Đất ở
1155 Thành phố Vinh Khối 18, các vị trí còn lại - Khối 18 (Thửa 43, 46, 47, 53, 59, 52, 45, 57, 58, 60, 22, 21, 70, 71, 72 Tờ 22) - Phường Hưng Bình Thửa 43 - Thửa 21 6.000.000 - - - - Đất ở
1156 Thành phố Vinh Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên (Thửa 144, 145, 136, 135, 125, 126, 127, 116, 108, 109, 98, 99, 91, 82, 83, 69, 123, 124, 200, 96, 107, 97, 90, 81, 73, 68, 206, 53, 36, 26, 16, 17, 4, 10, 19, 18, 28, 27, 37, 43, 54, 239, 240, 254, 255, 256, 257, 264, 265 Tờ 23) - Phường Hưng Bình Thửa 144 - Đường Lý Thường Kiệt (quy hoạch) 6.500.000 - - - - Đất ở
1157 Thành phố Vinh Đường Tân Yên, khối 18, Tân Tiến - Khối Tân Yên (Thửa 12, 13, 23, 30, 32, 40, 45, 57, 63, 64, 65, 79, 106, 205, 95, 105, 89, 199, 2, 14, 15, 34, 24, 25, 7, 35, 48, 216, 8, 34, 214, 225, 146, 155, 164, 174, 184, 137, 138, 209, 147, 156, 185, 175, 192, 193, 215, 233, 234, 235, 244, 245, 246, 249, 250, 251, 252, 253, 266. 267 Tờ 23) - Phường Hưng Bình Thửa 30 (nhà ông Dương) - Thửa 214 5.800.000 - - - - Đất ở
1158 Thành phố Vinh Đường Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 21, 22, 208, 1, 6, 33, Tờ 23) - Phường Hưng Bình Thửa 21 - Thửa 33 6.000.000 - - - - Đất ở
1159 Thành phố Vinh Khối Tân Yên, Tân Tiến, 18, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên, 19 Tân Tiến (Thửa 115, 72, 66, 51, 226, 227, 189, 190, 191, 117, 140, 166, 176, 177, 157, 150, 149, 13, 5, 220, 224, 261, 262, 263 Tờ 23) - Phường Hưng Bình Thửa 115 - Thửa 51 5.800.000 - - - - Đất ở
1160 Thành phố Vinh Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 31, 41, 42, 46, 47, 58, 59, 203, 52, 67, 80, 241, 242 Tờ 23) - Phường Hưng Bình Thửa 31 - Thửa 80 5.000.000 - - - - Đất ở
1161 Thành phố Vinh Khối 18+Khối Tân Tiến, các vị trí còn lại - Khối 19+18 Tân Tiến (Thửa 154, 163, 162, 172, 173, 183, 128, 76, 3, 9, 39, 50, 55, 61, 71, 77, 88, 100, 111, 110, 118, 139, 133, 204, 202, 217, 148, 121, 165, 198, 223, 167, 178, 49, 38, 160, 161, 170, 171, 181, 182, 210, 188, 219, 153, 232 Tờ 23) - Phường Hưng Bình Thửa 154 - Thửa 178 5.000.000 - - - - Đất ở
1162 Thành phố Vinh Đường khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 84, 92, 101, 93, 129, 102, 113, 130, 120, 141, 142, 212, 213, 151, 131, 211, 158, 143, 152, 159, 134, 169, 180, 187, 195, 168, 179, 186, 194, 218, 207, 221, 100, 228, 60, 70, 197, 222, 74, 75, 85, 86, 87, 94, 103, 104, 114, 122, 196, 231, 236, 237, 247, 248, 258, 259, 260 Tờ 23) - Phường Hưng Bình Thửa 84 - Thửa 100 5.500.000 - - - - Đất ở
1163 Thành phố Vinh Đường khối Tân Tiến- Quang Tiến - Khối Quang Tiến +Tân Tiến (Thửa 5, 20, 11, 29, 44, 201, 56, 62 Tờ 23) - Phường Hưng Bình Thửa 20 - Thửa 62 6.000.000 - - - - Đất ở
1164 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối 20 (Thửa 186, 187, 36, 56, 253, 254, 255, 256, 188 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Trường mầm non - Thửa 188 9.000.000 - - - - Đất ở
1165 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối 20 (Thửa 49, 56 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 49 - Thửa 56 10.000.000 - - - - Đất ở
1166 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 68 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa góc 2 mặt đường 14.000.000 - - - - Đất ở
1167 Thành phố Vinh Đường Ngô Tuân, K19 - Khối Quang Tiến 19 (Thửa 3, 15, 205, 16, 21, 25, 26, 31, 40, 193, 41, 46, 54, 62, 207, 8, 206, 17, 22, 32, 35, 42, 43, 48, 55, 64, 47, 204, 257, 209, 217, 111, 112, 103, 104, 105, 106, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 230, 231, 232, 233, 234 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 257 6.000.000 - - - - Đất ở
1168 Thành phố Vinh Đường khối Quang Tiến-Tân Tiến - Khối Quang Tiến + Tân Tiến (Thửa 1, 12, 19, 28, 33, 44, 50, 37, 45, 58, 51, 52, 194, 199, 74, 59, 69, 75, 76, 97, 98, 99, 108, 192, 260, 268, 178, 185, 179, 180, 171, 172, 173, 174, 163, 164, 165, 152, 153, 154, 155, 269, 270, 271, 272, 279 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 260 6.000.000 - - - - Đất ở
1169 Thành phố Vinh Khối Tân Tiến- các vị trí còn lại - Khối Tân Tiến (Thửa 166, 122, 143, 265 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 166 - Thửa 265 5.800.000 - - - - Đất ở
1170 Thành phố Vinh Khối Quang Tiến, 19, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến 19 Tân Tiến (Thửa 195, 198, 14, 4, 5, 63, 87, 84, 200, 95, 96, 85, 107, 189, 113, 120, 121, 131, 132, 133, 142, 156, 203, 175, 86, 262, 184, 202, 170, 162, 148, 149, 137, 150, 151, 124, 125, 126, 116, 117, 118, 119, 138, 139, 140, 141, 127, 128, 129, 130, 161, 259, 169, 267, 273, 276, 277 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 63 5.800.000 - - - - Đất ở
1171 Thành phố Vinh Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến + Tân Tiến (Thửa 2, 6, 7, 9, 13, 18, 20, 24, 29, 30, 57, 73, 197, 235, 274, 275, 278 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 235 5.000.000 - - - - Đất ở
1172 Thành phố Vinh Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 27, 34, 38, 39, 190, 191, 201, 53, 60, 61, 263, 70, 77, 264, 78, 79 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 18 - Thửa 79 5.000.000 - - - - Đất ở
1173 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 160, 136, 208, 216, 224, 229, 102, 83 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 160 - Thửa 83 15.000.000 - - - - Đất ở
1174 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 19, Quang Tiến (Thửa 258, 183, 176, 196, 266, 159, 225, 226, 227, 228, 90, 91, 92, 93, 94 65, 66, 67, 72, 82, 71, 81, 80, 89, 88, 101, 109, 110, 114, 123, 134, 135, 144, 145, 157, 158, 167, 168, 182, 100, 147 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 258 - Thửa 94 15.000.000 - - - - Đất ở
1175 Thành phố Vinh Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 236, 238, 241, 244, 245, 246, 247, 248, 251, 252, 261 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 236 - Thửa 261 6.500.000 - - - - Đất ở
1176 Thành phố Vinh Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 237, 239, 240, 242, 243 Tờ 24) - Phường Hưng Bình Thửa 237 - Thửa 250 6.800.000 - - - - Đất ở
1177 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 32 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 32 (2 mặt đường) 15.000.000 - - - - Đất ở
1178 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 2, 4, 17, 31, 30, 18, 5, 6 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Trường TH CS Hưng Bình - Thửa 6 14.000.000 - - - - Đất ở
1179 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 16, 10 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 10 - Thửa 16 14.000.000 - - - - Đất ở
1180 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 3 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Trường mầm non (Cũ) - Trung đoàn 682 14.000.000 - - - - Đất ở
1181 Thành phố Vinh Đường Khối 20 - Khối 20 + 22 (Thửa 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 203, 1 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Khu tập thể Trung đoàn 682 - Thửa 1 6.000.000 - - - - Đất ở
1182 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 46, 47, 48, 49, 58, 63, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thửa 206 14.000.000 - - - - Đất ở
1183 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 50, 51, 206, 62 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 50 - Thửa 62 15.000.000 - - - - Đất ở
1184 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 45, 57, 56, 55, 74, 73, 72, 83, 82, 77, 76, 75, 84, 60, 59, 78, 86, 85, 100, 113, 61, 80, 79, 87, 102, 101, 115, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Từ thửa 45 - Thửa 109 6.000.000 - - - - Đất ở
1185 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 118, 130, 131, 132, 133, 134, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 194, 193, 192, 191, 190, 189, 202, 201117, 156, 155, 129, 114, 112, 188, 187 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 118 - Thửa 187 5.800.000 - - - - Đất ở
1186 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 28, 44, 89, 116, 171, 174, 170, 208 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Đường Kim Đồng - Thửa 170 14.000.000 - - - - Đất ở
1187 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22+19 (Thửa 43, 54, 53, 52, 70, 71, 69, 81, 121, 140, 142, 141, 144, 143, 173, 180, 182, 181, 172, 120, 88, 207, 209, 210 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 43 - Thửa 207 12.000.000 - - - - Đất ở
1188 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 110, 111, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 195, 197, 153, 186, 185, 184, 183, 135, 119, 137, 138, 139, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 175, 176, 177, 178, 179, 204, 205 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 122 Khối 19 - Thửa 205 5.800.000 - - - - Đất ở
1189 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 39, 38, 37, 36, 35, 32, 33, 30, 25, 24, 22, 46, 69, 72, 73, 89, 90, 95, 18, 17, 7, 168, 170, 174, 175, 176 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Đường Kim Đồng - Thửa 168 34.000.000 - - - - Đất ở
1190 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A + 23 (Thửa 45, 41 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa bám hai đường 40.000.000 - - - - Đất ở
1191 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 44, 161, 66, 167, 169 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Thửa 169 13.000.000 - - - - Đất ở
1192 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 42, 47, 56, 43 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 42 - Thửa 43 13.500.000 - - - - Đất ở
1193 Thành phố Vinh Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 291, 292, 293 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 291 - Thửa 293 12.000.000 - - - - Đất ở
1194 Thành phố Vinh Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 273, 276, 275, 279, 280, 285, 290 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 273 - Thửa 290 8.000.000 - - - - Đất ở
1195 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khối 23 (Thửa 272, 274, 277, 278, 281 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 272 - Thửa 281 10.000.000 - - - - Đất ở
1196 Thành phố Vinh Đường QH 8 m - Khối 23 (Thửa 282, 283, 284, 287, 288, 289 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 282 - Thửa 289 6.500.000 - - - - Đất ở
1197 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 57, 70, 71, 79, 108, 126, 78, 164, 77, 96, 107, 160, 125, 124, 135, 136, 148, 147 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Đường Kim Đồng - Nhà ông Nguyễn Văn Thanh 10.000.000 - - - - Đất ở
1198 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 91, 92, 97, 98, 138, 140 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 91 - Thửa 140 11.000.000 - - - - Đất ở
1199 Thành phố Vinh Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 163, 165, 152, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 152, 8676, 166, 157, 155, 158, 74, 75, 156, 171 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Đường Hồ Sỹ Dương - Thửa 156 5.800.000 - - - - Đất ở
1200 Thành phố Vinh Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 6, 10, 11, 151, 21, 29, 12, 151, 159, 172, 173 Tờ 26) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 159 6.000.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Lợi, loại đất ở khu vực Khối Tân Yên (Thửa 12, 20, 21, 27, 26, 95, 96, 99 Tờ 15), đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị Trí 1: 48.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Lợi (Thửa 12, Tờ 15) có mức giá cao nhất là 48.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí đắc địa, thường nằm gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân sinh sống và đầu tư. Giá trị đất tại đây phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Lê Lợi, Thành phố Vinh. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý trong mua bán và đầu tư đất đai.


Bảng Giá Đất Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 64, 59, 60, 61, 62, 55, 56, 52, 108, Tờ 15) - Phường Hưng Bình, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cũng được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Đây là nguồn thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 14.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Đốc Thiết có mức giá là 14.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất, phản ánh sự thuận lợi về vị trí, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện. Sự phát triển hạ tầng tại khu vực này đã góp phần nâng cao giá trị đất, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi, bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đường Đốc Thiết, Khối Tân Yên, Thành phố Vinh. Nắm vững giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển của khu vực.


Bảng Giá Đất Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 57, 58 Tờ 15) thuộc phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ đường Lê Lợi đến thửa 58, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 15.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Đốc Thiết (Thửa 57, Tờ 15) có mức giá là 15.000.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá là có giá trị đất cao, nhờ vào vị trí gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, làm tăng sức hấp dẫn cho việc đầu tư tại đây.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Đốc Thiết, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý trong mua bán và đầu tư đất đai. Sự minh bạch của bảng giá không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người dân mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản tại khu vực này.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Đường Khối Tân Yên

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối Tân Yên (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 28, 43, 46, 45, 49, 48, 54, 53, 29, 30, 31, 105, 65, 67, 68, 71, 72, 75, 76, 79, 80, 83, 84, 85, 88, 89, 92, 93, 94, 90, 97, 100, 102, 66, 103, 69, 73, 74, 77, 81, 82, 86, 87, Tờ 15) - Phường Hưng Bình, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết để người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối Tân Yên (Từ Đường Lê Lợi đến Thửa 102) có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá có giá trị đất cao, với vị trí thuận lợi, gần nhiều tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Khối Tân Yên, phường Hưng Bình. Nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Phía Nam Chợ Cửa Bắc - Khối Tân Yên

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho khu vực Khối Tân Yên, cụ thể là đường phía Nam chợ Cửa Bắc (Thửa 9, 10, 6, 7, 2, 3, 4, 5, 8, 11 Tờ 15), đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá đất tại từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị Trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường phía Nam chợ Cửa Bắc (Thửa 9, Tờ 15) có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có tiềm năng phát triển, với sự gần gũi đến các tiện ích công cộng và khu vực đông dân cư. Mặc dù mức giá không cao như một số vị trí khác, nhưng đây vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc nhu cầu ở.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường phía Nam chợ Cửa Bắc, Thành phố Vinh. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý trong mua bán và đầu tư đất đai