Bảng giá đất Tại Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 110, 111, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 195, 197, 153, 186, 185, 184, 183, 135, 119, 137, 138, 139, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 175, 176, 177, 178, 179, 204, 205 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thành phố Vinh Nghệ An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 110, 111, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 195, 197, 153, 186, 185, 184, 183, 135, 119, 137, 138, 139, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 175, 176, 177, 178, 179, 204, 205 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 122 Khối 19 - Thửa 205 5.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 110, 111, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 195, 197, 153, 186, 185, 184, 183, 135, 119, 137, 138, 139, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 175, 176, 177, 178, 179, 204, 205 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 122 Khối 19 - Thửa 205 3.190.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 110, 111, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 195, 197, 153, 186, 185, 184, 183, 135, 119, 137, 138, 139, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 175, 176, 177, 178, 179, 204, 205 Tờ 25) - Phường Hưng Bình Thửa 122 Khối 19 - Thửa 205 2.900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Đường Khối 22

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Khối 22 (thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 110, 111, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 195, 197, 153, 186, 185, 184, 183, 135, 119, 137, 138, 139, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 175, 176, 177, 178, 179, 204, 205, Tờ 25) - Phường Hưng Bình, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này là công cụ quan trọng hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 5.800.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, mức giá đất được xác định là 5.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông, phù hợp cho nhu cầu sinh sống và đầu tư bất động sản.

Bảng giá đất áp dụng cho các thửa đất từ thửa 122 khối 19 đến thửa 205, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực này. Thông tin chi tiết từ bảng giá sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư cũng như mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí không chỉ giúp định hướng cho các dự án đầu tư mà còn phản ánh sự phát triển và quy hoạch của khu vực, đồng thời là công cụ hữu ích cho các bên liên quan trong lĩnh vực bất động sản.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện