Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An

Thị xã Thái Hòa, Nghệ An, với vị trí chiến lược và hệ thống giao thông phát triển, là điểm nóng đầu tư bất động sản. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc điều chỉnh giá trị đất đai tại khu vực này. Các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển của khu vực này tiếp tục là động lực thúc đẩy giá trị đất tăng cao.

Tổng quan khu vực Thị xã Thái Hòa

Thị xã Thái Hòa nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực. Khu vực này có vị trí thuận lợi, kết nối với các khu vực xung quanh như Thành phố Vinh và các huyện trong tỉnh qua hệ thống giao thông thuận tiện.

Ngoài ra, Thái Hòa còn được biết đến với hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và các dự án giao thông lớn đang được triển khai.

Các yếu tố như quy hoạch phát triển đô thị, mở rộng khu công nghiệp, cũng như sự phát triển của các dịch vụ thương mại, du lịch đã tạo ra một môi trường đầu tư bất động sản đầy tiềm năng.

Hệ thống điện, nước, viễn thông và các tiện ích công cộng khác cũng đang được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao giá trị đất tại khu vực này. Sự phát triển của các dự án nhà ở và các khu đô thị mới càng làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản Thái Hòa.

Phân tích giá đất Thị xã Thái Hòa

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa trong thời gian qua đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể.

Theo dữ liệu từ Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Thị xã Thái Hòa dao động từ 4.500 VND/m² đến 12.500.000 VND/m², với giá đất trung bình rơi vào khoảng 771.493 VND/m².

Giá đất tại Thái Hòa có sự biến động mạnh, tùy thuộc vào vị trí và loại đất. Các khu vực gần trung tâm thị xã hoặc những vị trí có tiềm năng phát triển như các tuyến đường chính, khu công nghiệp hoặc các khu đô thị mới sẽ có mức giá cao hơn. Trong khi đó, các khu đất ngoại ô hoặc xa trung tâm sẽ có giá thấp hơn.

Với tình hình phát triển mạnh mẽ của khu vực, giá đất tại Thái Hòa được dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong những năm tới, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng lớn hoàn thành và các khu công nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này mở ra cơ hội đầu tư dài hạn sinh lợi cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Thị xã Thái Hòa

Thái Hòa không chỉ có tiềm năng về phát triển đô thị mà còn được đánh giá cao về các yếu tố kinh tế, dân cư và hạ tầng. Kinh tế của thị xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thương mại và dịch vụ, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, Thái Hòa đang trở thành một trung tâm sản xuất, thu hút đông đảo lao động và cư dân.

Một điểm mạnh của Thái Hòa là vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông trọng điểm, giúp kết nối thuận lợi với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Bên cạnh đó, việc triển khai các dự án nhà ở và khu đô thị mới cũng là yếu tố quan trọng tác động đến giá trị đất. Các dự án này không chỉ mang lại cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư mà còn giúp nâng cao chất lượng sống cho cư dân tại địa phương.

Thái Hòa còn có lợi thế về nguồn lực du lịch và phát triển khu nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên phong phú, gần các điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Kẻ Gỗ. Các xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch đang bùng nổ trên cả nước, và Thái Hòa chắc chắn sẽ là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực này.

Với những tiềm năng mạnh mẽ về phát triển hạ tầng, giao thông, và cơ hội đầu tư dài hạn, Thị xã Thái Hòa sẽ tiếp tục là một trong những điểm nóng bất động sản của tỉnh Nghệ An trong những năm tới. Các nhà đầu tư nên chú ý đến những yếu tố phát triển lâu dài và tìm kiếm cơ hội tại khu vực này, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được triển khai.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 12.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Thái Hòa là: 831.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
142

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….25, 27….29, 31…34, 36…47, 49….86, 89, 90…94 Tờ bản đồ số 59) - Xã Đông Hiếu Đất ông Hải - Đất ông Bình 300.000 - - - - Đất ở
102 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2…..10, 12….22, 24... 27, 40, 41 Tờ bản đồ số 60) - Xã Đông Hiếu Đất ông Lực - Đất ông Nhung 300.000 - - - - Đất ở
103 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..20, 22, 23, 26, 27, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44…52 Tờ bản đồ số 61) - Xã Đông Hiếu Đất ông Nam - Đất ông Thanh 300.000 - - - - Đất ở
104 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 21, 25, 28, 29 Tờ bản đồ số 61) - Xã Đông Hiếu Anh Khánh - A Đàn 1.000.000 - - - - Đất ở
105 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 6, 7, 20..23, 31, 32, 33, 34, 36, 42, 43, 46, 47 Tờ bản đồ số 62) - Xã Đông Hiếu Đất ông Khoa - Đất ông Hưng 300.000 - - - - Đất ở
106 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..9, 12, , , , 19, 23….26, 28…..31, 36….39, 42….44, 46, 48, 49, 52, 53, 54….57, 59, 60 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiếu Đất ông Minh - Đất ông Lâm 300.000 - - - - Đất ở
107 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 62…66, 69..76, 80….85, 87, 88, 90, 91, 93, 94, 97…..104, 113, 114, 115, 116, 117, 121 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiếu Đất ông Minh - Đất ông Lâm 300.000 - - - - Đất ở
108 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 61, 77, 79, 84, 78, 96, 78 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiếu Bà Hợi - Ông Hùng 700.000 - - - - Đất ở
109 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 13…..15, 17….19, 21….25, 28….34, 36, 37….42, 56. Tờ bản đồ số 65) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thành - Đất ông Thắng 1.800.000 - - - - Đất ở
110 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 9, 10, 26 Tờ bản đồ số 65) - Xã Đông Hiếu Bà Hòa - Đất ông Thành 400.000 - - - - Đất ở
111 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 3, 6…..11, 16. Tờ bản đồ số 63) - Xã Đông Hiếu Đất ông Linh - Đất ông Lập 300.000 - - - - Đất ở
112 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 4, 5, 7….15, 17….22, 25. Tờ bản đồ số 66) - Xã Đông Hiếu Đất ông Dũng - Đất ông Lợi 300.000 - - - - Đất ở
113 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3….6, 8….12, 14, 16….33, 35, 37….55, 57….60 Tờ bản đồ số 68) - Xã Đông Hiếu Đất bà Lan - Đất ông Thanh 300.000 - - - - Đất ở
114 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 27, 28, 35, 33, 41, 47 Tờ bản đồ số 68) - Xã Đông Hiếu Bà Liên - Ông Chung 500.000 - - - - Đất ở
115 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….14, 16….25, 28…54, 56…..63, 65...71, 74...78, 80, 81, 82, 87….96, 97, 98…103 Tờ bản đồ số 67) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thành - Đất ông Hiệp 300.000 - - - - Đất ở
116 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 64, 94, 85, 84, 86, 83, 73, 72 Tờ bản đồ số 67) - Xã Đông Hiếu Ông Long - Ông Quyết 400.000 - - - - Đất ở
117 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1, 4…6, 8, 9, 13, 15….20, 22, 23, 25...29, 32, 35, 37, 38, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ bản đồ số 70) - Xã Đông Hiếu Đất ông Diễn - Đất ông Tuấn 300.000 - - - - Đất ở
118 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 3, 7, 11, 21, 24, 31, 33, 34, 36, 38, 39, 42, 2, 10, 16 Tờ bản đồ số 70) - Xã Đông Hiếu Ông Khoa - Ông Tuấn 400.000 - - - - Đất ở
119 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 21, 23…25, 32, 33, 38….41, 43, 48, 49, 50, 51, 55, 56, 57, 66…68, 72, 73, 74, 75, 87….90, 93, 94, 97, 100, 101, 102, 107…109 Tờ bản đồ số 69) - Xã Đông Hiếu Đất ông Tiến - Đất bà Loan 300.000 - - - - Đất ở
120 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3, 4, 6, 10….14, 19, 20, 22, 34 Tờ bản đồ số 71) - Xã Đông Hiếu Đất ông Lệ - Đất bà Hồng 300.000 - - - - Đất ở
121 Thị xã Thái Hòa Khu tái định cư và chia lô đất ở dân cư xóm Đông Mỹ - Xóm Đông Mỹ (Thửa 144….149 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu 1.500.000 - - - - Đất ở
122 Thị xã Thái Hòa Khu tái định cư và chia lô đất ở dân cư xóm Đông Mỹ - Xóm Đông Mỹ (Thửa 150….168 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu 700.000 - - - - Đất ở
123 Thị xã Thái Hòa Khu đất đấu giá xóm Đông Hải - Xóm Xuân Hải (Thửa 325, 326, 327, 328, 334 Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu 800.000 - - - - Đất ở
124 Thị xã Thái Hòa Khu tái định cư xóm Đông Thịnh - Xóm Du Thịnh (Thửa 97, 99, 101, 103, 105, 107, 113, 115, 117, 119, 124, 125, 126, 128, 130, 132, 134, 136, 138, 140, 142, 145, 147, 150, 152, 154, 156, 158, 159, 160. Tờ bản đồ số 16) - Xã Đông Hiếu Từ lô A1 - Lô B16 1.500.000 - - - - Đất ở
125 Thị xã Thái Hòa Khu tái định cư xóm Đông Thịnh - Xóm Du Thịnh (Thửa 96, 98, 100, 102, 104, 106, 108, 110, 112, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 123, 127, 129, 131, 133, 135, 137, 139, 141, 143, 144, 146, 148, 149, 151, 153, 155., 161…180 Tờ bản đồ số 16) - Xã Đông Hiếu Từ lô A30 - Lô B17 800.000 - - - - Đất ở
126 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Tân Thắng (Thửa 42; 68; 76; 75; 74; 86; 85; 102; 101; 100; Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Bà Ngọc - Ông Quý 2.500.000 - - - - Đất ở
127 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 10; 41; 40; 60; 61; 73; 84; 99; 83; 124; 125; 126 Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 800.000 - - - - Đất ở
128 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 39; 38; 50; 51; 49; 66; 59; 81; 82; 95 ; 96; 97; 25; 30; 17; 31; 21; 7-9; 11-14; 16; 120; 121; 122; 123; 134; 135 Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 600.000 - - - - Đất ở
129 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 78; 91; 92; 79; 70; 64; 65; 54; 46; 56; 71; 93; 80; 103-119; 104 (Lô CL1 - CL4)138; 139; 140 Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 800.000 - - - - Đất ở
130 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 130; 131; 132; 133 ; 136; 137 Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 600.000 - - - - Đất ở
131 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Tân Thắng (Thửa 3; 12; 39; 40; 41; 33-36; 27; 29; 124; 145; 146; 11(1-10); 21; 26; 32; 46; 57; 68; 77; 56; 194; 188; 189; 181; 168; 155; 147; 90-92; 79-81; 69-71; 58-60; 47-49; 44; 67; 227; 37; 28; 23; 232; 255; 242; 243; 230; 231; 253; 254; 256; 257; 260; 261; 262; Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Trung Tâm TT - Đường vàoNghĩa Trang 2.500.000 - - - - Đất ở
132 Thị xã Thái Hòa Đường Phạm Đình Toái - Khối Tân Thắng (Thửa 72; 84; 211; 107; 135; 149; 169; 156; 148; 126; 125; 106; 105; 93; 94; 82; 83; 127; 218; 219; 230; 231; 232 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Ông Tứ - Đồng Hóc Môn 2.500.000 - - - - Đất ở
133 Thị xã Thái Hòa Bám đường từ ngã Ba đường Phạm Đình Toái đi cầu khe tọ cũ - Khối Tân Thắng (Thửa 20; 24; 8-10; 13; 15; 17; 18; 217; 216; 215; 214; 19; 226; 238; 234; 235; 236; 237 258; 259 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 1.500.000 - - - - Đất ở
134 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 195; 190; 196; 202; 182; 55; 66; 30; 31; 43; 45; 51; 75; 212; 213; 75; 50; 96; 61; 73; 95; 108; 128; 2; 129; 225; 230; 228; 229; 233; ; 226; 229 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 800.000 - - - - Đất ở
135 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 52; 63-65; 76; 53; 54; Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 600.000 - - - - Đất ở
136 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 201; 180; 167; 160 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 600.000 - - - - Đất ở
137 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 2; 6; Tờ bản đồ số 5) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 600.000 - - - - Đất ở
138 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Tân Thắng (Thửa 109; 122; 123; 110; 98; 87-89; 78; 70; 58; 41; 43; 29; 42; 27; 28; 21; 338; 22; 7-9; 19; 18; 26; 25; 40; 55-57; 67; 68; 77; 44; 342; 347; 357; 69; 363; 362; 363; 451; 452; 460; 461; 482- 485 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Khe Giẻ - Đường vào nhà Văn Hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
139 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 65; 86; 66; 53; 54; 51; 52; 111; 137; 112; 99-102; 90; 59; 6; 38; 39; 96; 5; 124; 358; 359; 380-382; 367; 374; 375; 113-115, 397-399; 386; 387; 400-404; 412-414; 422-424; 497; 498 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 800.000 - - - - Đất ở
140 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 50; 35-37; 16; 4; 3; 64; 76; 94; 85; 84; 93; 107; 343; 366; 369; 373; 379; 391-396; 411; 417; 418; 453; 454; 480; 481 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 600.000 - - - - Đất ở
141 Thị xã Thái Hòa Bám đường 15 - Khối Quyết Thắng (Thửa 136; 149; 161-163; 176-179; 190; 207-209; 224-226; 241; 258; 257; 268; 277; 276; 296; 297; 314; 313; 332; 331; 121; 135; 148; 160; 175; 174; 189; 188; 205; 222; 239; 238; 256; 336; 267; 274; 275; 293; 292; 291; 290; 312; 311; 329; 330; 345; 360, 353; 365; 368; 345; 360; 365; 456; 459 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Ông Thoải - Khe Giẻ 4.500.000 - - - - Đất ở
142 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 179; 180; 191; 192; 181; 230; 221; 228; 227; 242; 259; 269; 289; 266; 255; 237; 204; 146; 145; 134; 341; 210; 211; 156; 186; 248; 249; 251; 361; 362; 372; 378; 260; 270; 278; 361; 362; 411; 412; 413; 472; 473; 486-492 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 800.000 - - - - Đất ở
143 Thị xã Thái Hòa Đường vào nhà máy nước - Khối Quyết Thắng (Thửa 328; 327; 309; 310; 288; 273; 265; 253; 234; 218; 201; 185; 172; 158; 131; 129; 130; 142; 157; 170; 171; 184; 183; 199; 200; 215-217; 232; 231; 252; 233; 361; 376; 377; 388; 389; 397; 398; 399; 405-410; 467-469 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 1.500.000 - - - - Đất ở
144 Thị xã Thái Hòa Đường vào nhà máy nước - Khối Quyết Thắng (Thửa 82; 92; 119; 83; 105 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 1.500.000 - - - - Đất ở
145 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 104; 127; 128; 152-155; 169; 168; 151; 197; 198; 214; 75; 49; 48; 33; 13; 334; 335; 14; 15; 2; 12; 1; 11; 31; 47; 30; 10; 61; 81; 74; 348; 344; 346; 62, 141, 32, 350-352; 80; 103; 106-119; 379; 384; 369; 366; 373; 366; 392-396; 470; 471; 495; 496 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 600.000 - - - - Đất ở
146 Thị xã Thái Hòa Giáp khe - Khối Quyết Thắng (Thửa 24; 194-196; 167; 213; 249-251; 235; 236; 220; 219; 202; 203; 187; 173; 159; 143-145; 106; 120; 132; 133; 229; 246; 262; 280; 261; 271; 245; 243; 244; 278; 279; 299; 298; 315; 316; 23; 364; 270; 280; 419; 420; 421; 385; 364; 455-457; 474-479; Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 600.000 - - - - Đất ở
147 Thị xã Thái Hòa Đường vào nhà máy nước - Khối Quyết Thắng (Thửa 326; 308; 286; 287; 264; 356; 375; 376; 377; 397; 398; 399; 405; 406; 407; 408; 409; 410; 493; 494 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Ông Hưng - Nhà máy Nước 1.500.000 - - - - Đất ở
148 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 303-307; 285; 287; 284; 323-325; 283; 370; 371; 384 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 800.000 - - - - Đất ở
149 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 302; 320; 321; 322; Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 600.000 - - - - Đất ở
150 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 263; 262; 300; 301; 318; 333; 319; 463-465; 499-501 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 800.000 - - - - Đất ở
151 Thị xã Thái Hòa Đường Chợ đi Tân Thắng (Đường Phạm Đình Toái) - Khối Tân Liên (Thửa 23; 44; 50; 55; 59; 60; 64; 65; 66; 72; 78; 82; 85; 95; 107; 106; 114; 115; 129; 143; 156; 164; 216; 173; 174; 182; 181; 187; 200; 198; 197; 193; 179; 180; 204; 162; 155; 142; 128; 127; 126; 113; 105; 104; 93; 87; 84; 80; 81; 76; 77; 71; 70; 58; 54; 49; 53; 42; 22; 163; 221-228; 234; 240; 215-220; 217; 245; 214; 214; 234; 240-245; 258; 259; 276-285; Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Bà Thu - Ông Toàn 2.500.000 - - - - Đất ở
152 Thị xã Thái Hòa Bám đường khối (Các ngõ Phạm Đình Toái) - Khối Tân Liên (Thửa 14; 30; 89; 165; 188; 189; 194; 203; 201; 202; 124; 125; 103; 191; 192; 186; 184; 185; 178; 177; 170; 171; 154; 172; 169; 144; 131; 159; 146-148; 132; 133; 117; 205; 118-123; 102; 101; 100(1-15); 99; 111; 112; 97; 110; 207; 208; 209-212; 14; 153; 138; 102; 103; 139; 132; 134; 187; 116; 135; 136; 160; 150; 138; 152; 213; 310; 311; 312; 367; 267-274 Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 800.000 - - - - Đất ở
153 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 167; 168; 175; 195; 176; 158; 190; 166; 157; 98; 92; 145; 45, 140; 141, 231; 232; 235-239; 249 Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 600.000 - - - - Đất ở
154 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Tân Thắng (Thửa 1-3; 230; 286; 287 Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Ông Xuân - Ông Hoàn 2.500.000 - - - - Đất ở
155 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 15-18; 4; 26; 24; 33-35; 5; 19; 27; 46; 47; 51; 37; 36; 45; 61; 56; 73; 32; 69; 229; 233; 246; 247; 248; 250-255 Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 800.000 - - - - Đất ở
156 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Quyết Thắng (Thửa 6; 9; 8; 23; 24; 37; 38; 354; 355; 403 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Ông Thắng - Ông Nghĩa 4.500.000 - - - - Đất ở
157 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 55; 39; 25; 27; 26 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 600.000 - - - - Đất ở
158 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 11; 10; 28; 40; 57; 56; 88; 359; 360 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 600.000 - - - - Đất ở
159 Thị xã Thái Hòa Đường Bàu Sen - Khối Kim Tân (Thửa 361; 362; 363; 220; 219; 205; 204; 203; 302; 201; 184; 122; 103; 104; 86; Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Ông Quang - Ông Bình 2.500.000 - - - - Đất ở
160 Thị xã Thái Hòa Đường Bàu Sen (Đường Phan Thúc Trực) - Khối Tân Liên (Thửa 72; 73; 87; 105; 106; 107; 108; 371; 372 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 2.500.000 - - - - Đất ở
161 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Quyết Thắng (Thửa 21; 36; 48; 50; 49; 64; 83; 82; 81; 97; 98; 105; 134; 133; 132; 143; 144; 158; 157; 156; 173; 172; 171; 190; 215; 214; 213; 225; 224; 235; 351; 241; 350; 251; 247; 242; 226; 227; 228; 216; 192; 193; 174; 175; 160; 161; 163; 162; 147; 148; 145; 146; 135; 136; 137; 117; 119; 120; 118; 100; 101; 102; 84; 65; 66; 52; 53; 352; 353; 369; 376; 387; 388; 389; 392; 393; 394; 395; 396; 446; 448; 447; 442; 443; 437-441; 451; 452; 425-428; 451; 452; 456; 457; 458 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Bà Chắt Sơn - Đường rẽ Nhà máy nước 4.500.000 - - - - Đất ở
162 Thị xã Thái Hòa Đường Bàu Sen (Đường Phan Thúc Trực) - Khối Quyết Thắng (Thửa 67; 68; 69; 70; 71; 86; 20; 19; 18; 4; 94; ; 378; 379; 55; 389; 104; 152; 122 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Ông Thực - Bàu Sen 2.500.000 - - - - Đất ở
163 Thị xã Thái Hòa Đường Khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 47; 80; 46; 35; 33; 32; 45; 62; 44; 31; 43; 60; 59; 42; 175; 176; 356; 364; 380; 381 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 800.000 - - - - Đất ở
164 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 1-3; 12-16; 30; 41; 58; 74-79; 89-91; 61; 63; 93-96; 109-114; 127-131; 123-126; 141; 154; 155; 170; 169; 189; 211; 212; 223; 222; 210; 153; 186; 187; 217; 229; 230; 231; 182; 167; 168; 149; 151; 138; 121; ; 103; 184; 17; 85; 34; 92; 357; 358; 361; 362; 363; 357; 363-366; 368; 373-375; 377; 382; 390; 391; 397; 398; 407-409; 429-431; 417-420; 453; 454; 459 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 600.000 - - - - Đất ở
165 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 194; 195; 196; 357; 358; 218; 377; 183; 181; 180; 179; 178; 166; 165; 164; 177; 176; 449; 450; Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 800.000 - - - - Đất ở
166 Thị xã Thái Hòa Đường Chu Huy Mân - Khối Kim Tân (Thửa 271; 270; 269; 268; 280; 279; 281; 291; 293; 295; 313; 312; 311; 328; 329; 272; 282; 283; 297; 298; 299; 315; 316; 314; 330-341; 323; 324; 325; 386; 460; 462-464 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Ông Hùng - Ông Dinh 6.000.000 - - - - Đất ở
167 Thị xã Thái Hòa Đường 3/2 - Khối Kim Tân (Thửa 233; 240; 244; 256; 239; 255; 292; 308 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Phòng GD - UBMT 4.000.000 - - - - Đất ở
168 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Kim Tân (Thửa 284; 285; 301; 302; 344; 345; 300; 317; 274; 286; 287; 288; 304; 303; 318-320; 290; 289; 307; 306; 305; 322; 321; 276; 370 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Kim Tân - Kim Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
169 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Kim Tân (Thửa 273; 259; 260-265; 291; 253; 252; 248; 249; 243; 237; 254; 238; 232; 343; 197; 198; 199; 200-205; 219; 220; 367; 282; 283 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Kim Tân - Kim Tân 1.400.000 - - - - Đất ở
170 Thị xã Thái Hòa Đường Tân Thắng đi chợ Hiếu (Đường Phạm Đình Toái) - Khối Tân Liên (Thửa 3; 13; 12; 14; 202; 24; 41; 50; 57; 76; 86; 91; 96; 95; 101- 103; 111; 109; 110; 120; 118; 119; 126; 128; 127; 144; 143; 145; 158; 157; 173; 175; 174; 193; 5; 25; 58; 77; 83; 88; 92; 97; 104; 298; 121; 129; 308; 309; 2; 5; 104; 302; 317-319; 327; 341-343; 311; 334; 335; 368; 369; 378; 379; 395-397; 402; 403; 426; 427 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Ông Toàn - Ông Dương 4.000.000 - - - - Đất ở
171 Thị xã Thái Hòa Đường Bàu Sen (Đường Phan Thúc Trực) - Khối Tân Liên (Thửa 34-40; 19; 18; 48; 49; 32; 44-47; 43; 53; 52; 60; 61; 54-56; 2; 328-333; 340; 424; 425 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Ông Thái - Nhà Văn Hóa 2.500.000 - - - - Đất ở
172 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 1; 7-11; 17; 16; 26; 51; 27; 29-31; 20-23; 65-75; 63; 79; 82; 81; 84; 85; 90; 94; 100; 6; 15; 314; 316; 336; 337; 338; 372; 424; 425; 380; 391; 392; 408; 409; 412; 413; 417; 418 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 1.000.000 - - - - Đất ở
173 Thị xã Thái Hòa Đường Chu Huy Mân - Khối Kim Tân (Thửa 276; 250; 277; Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Sân bóng - Kho Bạc 8.000.000 - - - - Đất ở
174 Thị xã Thái Hòa Đường Khối - Khối Kim Tân (Thửa 154; 155; 170; 189; 300; 226; 202; 227; 400; 401; 433-435 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Kim Tân - Kim Tân 2.700.000 - - - - Đất ở
175 Thị xã Thái Hòa Đường Chợ (Đường Phạm Đình Toái) - Khối Tân Thành (Thửa 211; 209; 210; 208; 235; 245; 246; 253; 254; 265; 288; 289; 212; 213; 247; 256; 360; 376; 398; 399; 404; 405 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Ông Thắng - Ông Trí 6.000.000 - - - - Đất ở
176 Thị xã Thái Hòa Đường Khối - Khối Tân Thành (Thửa 285; 286; 264; 252; 234; 244; 251; 284; 355; 356; 357; 358; 393; 394; 428; 429; 430 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Tân Thành - Tân Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
177 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 287; 283; 282; 280; 279; 261; 301; 262; 263; 306; 242; 243; 241; 240; 231; 207; 232; 233; 230; 206; 192; 172; 205; 229; 204; 228; 125; 142; 322-326; 339; 354-357; 406; 407 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Tân Thành - Tân Thành 800.000 - - - - Đất ở
178 Thị xã Thái Hòa Đường Chợ đi Tân Liên - Khối Sơn Tiến (Thửa 148; 147; 146; 159; 177; 178; 5; 374-375; 378-380; Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Ông Dương - Ông Châu Huế 4.000.000 - - - - Đất ở
179 Thị xã Thái Hòa Đường sau chợ - Khối Sơn Tiến (Thửa 214; 215; 216; 194; 179; 195; 196; 305; 197; 218; 219; 220; 222; 223; 352; 353; 374; 375; 376; 410; 411; 431; 432 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Ông Hợi - Ông Dẩn 4.000.000 - - - - Đất ở
180 Thị xã Thái Hòa Đường Trước Chợ - Khối Sơn Tiến (Thửa 259; 258; 257; 272; 270; 269; 268; 267; 266; 292; 290; 291; 249; 248; 238; 237; 274; 275; 310; 419; 420 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Ông Đàm - Ông Trung 9.000.000 - - - - Đất ở
181 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Sơn Tiến (Thửa 224; 225; 201; 168; 169; 188; 200; 140; 139; 167; 166; 153; 165; 152; 151; 161; 160; 149; 150; 132; 133; 134; 135; 136; 137; 307; 348; 226; 361-366; 388-390 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Sơn Tiến - Sơn Tiến 1.000.000 - - - - Đất ở
182 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Sơn Tiến (Thửa 182; 180; 163; 181; 183; 164; 162; 130; 131; 113; 114; 105; 123; 115; 116; 106; 107; ; 99; 138; 187; 186; 185; 184; 198; 221; 299; 239; 320; 321; 344-347; 349-352; 367-371; 414-416; 421-423 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Sơn Tiến - Sơn Tiến 600.000 - - - - Đất ở
183 Thị xã Thái Hòa Cổng Liên hiệp - Khối Sơn Tiến (Thửa 293-297; 271; 273; Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Bà Hương - Ông Quang 6.000.000 - - - - Đất ở
184 Thị xã Thái Hòa Đường đi Đồng Tâm (Đường Võ Nguyên Hiến) - Khối Sơn Tiến (Thửa 97; 134; 135; 99; 100; 116-119; 136-142; 163-169; 146-149; 129; 157-162; 190; 204; Tờ bản đồ số 11) - Phường Hòa Hiếu Ông Dũng - Ông Hồ 4.500.000 - - - - Đất ở
185 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Sơn Tiến (Thửa 17; 23; 19; 24; 25; 26; 32-36; 56-58; 69-71; 91; 30; 31; 40; 53; 41-44; 55; 67; 83-85; 104; 120; 121; 105; 106; 86-90; 110; 128; 129; 38; ; 191; 202; 203; 217; 218; 205; 238; 239; 248-250 Tờ bản đồ số 11) - Phường Hòa Hiếu Sơn Tiến - Sơn Tiến 1.500.000 - - - - Đất ở
186 Thị xã Thái Hòa Đường khối (Thửa 1-4; 8-11; 13; 14; 20; 27; 15; 177; 16; 45; 37; 28; 21; 22; 29; 46; 126; 144; 145; 178; 143; 125; 108; 109; 127; 124; 123; 122; 107; 101-103; 82; 81; 61-65; 98; 79; 80; 52; 51; 195-201; 209; 229-231; 257; 258; 259-263 Tờ bản đồ số 11) - Phường Hòa Hiếu Sơn Tiến - Sơn Tiến 600.000 - - - - Đất ở
187 Thị xã Thái Hòa Đường đi Đồng Tâm (Đường Vương Thúc Mậu) - Khối Sơn Tiến (Thửa 170-172; 131; 151; 152; 154; 173-175; Tờ bản đồ số 11) - Phường Hòa Hiếu Nhà Văn Hóa - Bà Tuyên 4.000.000 - - - - Đất ở
188 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Sơn Tiến (Thửa 92; 111; 130; 205; 207; 210-213; 217; 218 Tờ bản đồ số 11) - Phường Hòa Hiếu Sơn Tiến - Sơn Tiến 1.500.000 - - - - Đất ở
189 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Sơn Tiến (Thửa 47-50; 72-75; 93-96; 60; 76-78; 112-115; 132; 133; 155; 156; 176; 180-186; 192-194; 206; 214; 215; 216; 219; 220; 232-236; 238; 239; 251-256 Tờ bản đồ số 11) - Phường Hòa Hiếu Sơn Tiến - Sơn Tiến 600.000 - - - - Đất ở
190 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Sơn Tiến (Thửa 2; 3; 5-7; 9; 10; 12; 13; 16-21 Tờ bản đồ số 12) - Phường Hòa Hiếu Sơn Tiến - Sơn Tiến 600.000 - - - - Đất ở
191 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Đồng Tâm (Thửa 14; 11; Tờ bản đồ số 12) - Phường Hòa Hiếu Đồng Tâm - Đồng Tâm 600.000 - - - - Đất ở
192 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Đồng Tâm (Thửa 2; 4; 5; 6-8; 10; 11; 13; 14 Tờ bản đồ số 13) - Phường Hòa Hiếu Đồng Tâm - Đồng Tâm 600.000 - - - - Đất ở
193 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 11; 13; 18; 23; 28-30; 32; 34-39; Tờ bản đồ số 14) - Phường Hòa Hiếu Tân Tiến - Tân Tiến 600.000 - - - - Đất ở
194 Thị xã Thái Hòa Đường 48 (Đường Nguyễn Trãi) - Khối Kim Tân (Thửa 86; 696; 98; 99-105; 147-149; 87; 150-154; 106; 155-160; 161; 163-172; 109-145179-185; 231; 232; 186-188; 235-238; 189-193; 242-246; 194-200; 249; 250; 201-205; 252-255; 206-226; 133; 736; 737; 755-757; 747; 748; 750; 752; 754 Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Cầu Hiếu - Ông Tấn 12.500.000 - - - - Đất ở
195 Thị xã Thái Hòa Đường Chu Huy Mân - Khối Kim Tân (Thửa 1; 5; 21; 22; 23; 43; 62; 74; 88; 107; 44; 76; 89; 108; 162; 24-28; 10; 11; 29-34; 12; 35-38; 13-18; 682; 50-52; 70; 53; 40; 41; 54; 84; 83; 685; 97; Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Cây Thị - Kho Bạc 7.000.000 - - - - Đất ở
196 Thị xã Thái Hòa Đường đi Bưu điện (Đường Làng Vạc - Khối Kim Tân (Thửa 233; 699; 282; 324; 325; 347; 346; 345; 369; 368; 390; 389; 391; 370; 348; 349; 327; 326; 303; 304; 248; 262; 261; 234; 284; 758; 759; 760; 761; 749 Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Đường 48 - Chơ ngã 4 7.000.000 - - - - Đất ở
197 Thị xã Thái Hòa Đường Cây xăng xuống công an Thị (Đường Lê Doãn Nhã) - Khối Kim Tân (Thửa 241; 285; 286; 308; 330; 331; 350; 351; 379; 392; 408; 425; 442; 452; 726-731; 287; 288; 309; 332; 380; 722; 723; 724 Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Cây Xăng - Đường 48 cũ 5.000.000 - - - - Đất ở
198 Thị xã Thái Hòa ĐườngTrần Quốc Hoàn - Khối Kim Tân (Thửa 470; 471; 687; 472-477; 453; 443; 414; 393; 394; 381-383; 357; 358; 338-340; 297; 298; 267-274; 257; 258; 702 Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Ông Lợi - Bà Đào 7.000.000 - - - - Đất ở
199 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Kim Tân (Thửa 299; 313-318; 689; 343; 362-367; 700; 371-378; 352; 353-356; 334-337; 311; 312; 292-296; 256; 71; 409-413; 738; 739; 741; 742; Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Kim Tân - Kim Tân 2.000.000 - - - - Đất ở
200 Thị xã Thái Hòa Đường khối (các ngõ của QL48 đoạn quanh đường 19/5) - Khối Kim Tân (Thửa 20; 55-61; 72; 73; 45; 46; 63-66; 77-80; 90-92; 67; 68; 93; 94; 47; 69; 96; 48; 39; 49; 81; 82; 227; 259; 228-230; 260; 276-281; 275; 319-321; 344; 322; 323; 305-307; 328; 329; 263; 239; 264; 289; 310; 333; 290; 265; 247; 266; 291; 251; 427; 703; 740; Tờ bản đồ số 15) - Phường Hòa Hiếu Kim Tân - Kim Tân 2.000.000 - - - - Đất ở