Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 195; 190; 196; 202; 182; 55; 66; 30; 31; 43; 45; 51; 75; 212; 213; 75; 50; 96; 61; 73; 95; 108; 128; 2; 129; 225; 230; 228; 229; 233; ; 226; 229 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An: Đường Khối Tân Thắng

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Nghệ An cho đoạn đường Khối Tân Thắng (Thửa 195; 190; 196; 202; 182; 55; 66; 30; 31; 43; 45; 51; 75; 212; 213; 75; 50; 96; 61; 73; 95; 108; 128; 2; 129; 225; 230; 228; 229; 233; 226; 229, Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, cùng với sửa đổi bổ sung từ văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư khi quyết định về bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển cao. Mức giá này cho phép các nhà đầu tư cân nhắc các dự án xây dựng nhà ở và kinh doanh thương mại, đem lại cơ hội sinh lời trong tương lai.

Thông tin từ bảng giá đất theo văn bản 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung sẽ giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt rõ giá trị đất tại đường Khối Tân Thắng, Thị xã Thái Hòa, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 195; 190; 196; 202; 182; 55; 66; 30; 31; 43; 45; 51; 75; 212; 213; 75; 50; 96; 61; 73; 95; 108; 128; 2; 129; 225; 230; 228; 229; 233; ; 226; 229 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 800.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 195; 190; 196; 202; 182; 55; 66; 30; 31; 43; 45; 51; 75; 212; 213; 75; 50; 96; 61; 73; 95; 108; 128; 2; 129; 225; 230; 228; 229; 233; ; 226; 229 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 440.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 195; 190; 196; 202; 182; 55; 66; 30; 31; 43; 45; 51; 75; 212; 213; 75; 50; 96; 61; 73; 95; 108; 128; 2; 129; 225; 230; 228; 229; 233; ; 226; 229 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện