Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 15; 16 (Thửa 39; 139; 170; 621; 1094; 1095; 1096; 1097; 1098 Tờ bản đồ số 5) - Phường Mai Hùng Khối 15 - Khối 16 550.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 12 (Thửa 1200…1204; 1205…1209; 1210…1214; 1215…1219; 1220…1224; 1225…1229; 1230…1234; 1235…1239; 1240..1244; 1245…1249; 1250…1254; 1255…1259; 1260…1263 Tờ bản đồ số 5) - Phường Mai Hùng Tiền phong 450.000 - - - - Đất ở
3 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 12 (Thửa 1250…1254; 1255…1259; 1260…1263 Tờ bản đồ số 5) - Phường Mai Hùng Tiền phong 450.000 - - - - Đất ở
4 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối Đường nhựa khối 12 đi khối 13 (Thửa 215; 216; 218; 220; 222; 224; 226; 228; 230 Tờ bản đồ số 6) - Phường Mai Hùng Tiền phong 700.000 - - - - Đất ở
5 Thị xã Hoàng Mai Đương liên hộ - Khối 12 (Thửa 214; 217; 219; 221; 223; 225; 227; 229; 231; Tờ bản đồ số 6) - Phường Mai Hùng Tiền phong 450.000 - - - - Đất ở
6 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 18 (Thửa 176; 153; 161; 349; 184; 348; 349; 189; 183; 168; 347; 166; 179; 186; 187; 191; 193; 197; 199 Tờ bản đồ số 7) - Phường Mai Hùng Toàn thắng 300.000 - - - - Đất ở
7 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 18 (Thửa 216; 231; 256; 264; 251; 262; 263; 277; 278; 279; 289; 292; 291; 290; 299; 295; 324; 326; 338; 334; 336; 335; 293 Tờ bản đồ số 7) - Phường Mai Hùng Toàn thắng 300.000 - - - - Đất ở
8 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 18 (Thửa 516; 522; 568; 569; 570; 620; 674; 722; 723; 791; 791; 794; 759; 760; 768; 724; 804; 793; 766; 762; 730; 848; 675; 728; 820; 828; 829; 806; 843; 845; 839; 836; 830; Tờ bản đồ số 8) - Phường Mai Hùng Toàn thắng 300.000 - - - - Đất ở
9 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 9 (Thửa 852; 738; 775; 853; 855; 854; 800; 801; 802; 784; 814; 825; 826; 831; 832; 834; 835; 840…842; 844; Tờ bản đồ số 8) - Phường Mai Hùng Toàn Thắng 500.000 - - - - Đất ở
10 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 9 (Thửa 248; 282; 449; 249; 311; Tờ bản đồ số 9) - Phường Mai Hùng Toàn Thắng 500.000 - - - - Đất ở
11 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 10, 11 (Thửa 19; 20; 22; 59; 60; 62; 63; 103…105;151; 236; 242; 260…262; 265…267; 280…282; 285; 308; 370…372; 392; 399; 625; 644…646; 918; 678; 679; 697…699; 701; 702; 929; 930 Tờ bản đồ số 10) - Phường Mai Hùng Toàn Thắng 400.000 - - - - Đất ở
12 Thị xã Hoàng Mai Đường liên phường xã - Khối 8, 19 (Thửa 24; 33; 41; 60; 61; 744; 745; 750; 751; 752; 753; 755…766; Tờ bản đồ số 11) - Phường Mai Hùng Mương khe bàu - Mương khe huyện 3.000.000 - - - - Đất ở
13 Thị xã Hoàng Mai Đường liên phường xã - Khối 8, 19 (Thửa 24; 33; 40; 41; 60; 61; 744; 745; 750; 751; 752…756; 757…759; 760; 761…766; Tờ bản đồ số 12) - Phường Mai Hùng Mương khe bàu - Mương khe huyện 3.000.000 - - - - Đất ở
14 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 2; 3 (Thửa 126; 127; 169...171; 221…224; 271…276; 329; 330; 583; 593; 611; 649; Tờ bản đồ số 13) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
15 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 2 (Thửa 652; 690; 693; Tờ bản đồ số 13) - Phường Mai Hùng Đường bê tông khối 2 - Đi khối 6 600.000 - - - - Đất ở
16 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên hộ - Khối 2, 6 (Thửa 9; 23; 61; 62; 63; 64….67; 71...73; 85…90; 91; 104; 106; 117...119; 135; 136; 139…141; 153; 156; 158; 159; 169; 171; 172; 173; 175; 176; 184; 188…190; Tờ bản đồ số 14) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 350.000 - - - - Đất ở
17 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 6 (Thửa 12; 13...19; 20...29; 30...32; 34…36; 64; 70...75...79; 80; 81...85; 104...107...110...113; 117; 120...125...130...135; 150...156; 161; 162; 178; 179; 181; 206; 207...211; 220...225...229; 230...235; 256...258; 260...264; 274...277; 284; 315...317; 326; 362; 371; 389; 461; 462; 463; 464; 496; 499; 501…505...509; 530; 531; 532; 533…539; 565…571; 578...580; 586; 590; 591...594; 595... 598; 604; 605; 614; 618; 619; 620…623; 625; 627; 632; 642; 645; 646; 647; 648…651;653; 654; 672; 673….677 ; 694; 695...699; 725; 729; 754; 844; 861; 873...875; 958; 901...905; 953; Tờ bản đồ số 15) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 350.000 - - - - Đất ở
18 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 1, 2 (Thửa 1... 3; 43…47; 93…95; 140…142; 189; 191…195; 243..245; 519; 521; 552; 520; 553; Tờ bản đồ số 15) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
19 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa liên khối - Khối 1, 2 (Thửa 42; 51; 54; 90; 91; 97; 188; 190; 196; 197; 241; 246; 248; 250; 289; 290; 291; 484; 922; 956; Tờ bản đồ số 15) - Phường Mai Hùng Đền Kim Lung - Cầu Ngọc Huy 700.000 - - - - Đất ở
20 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 2, 6 (Thửa 200; 252; 253; 286; 295; 908; 910; 923…929, 930…951; 960…969; 984…1001; Tờ bản đồ số 15) - Phường Mai Hùng Đường bê tông khối 2 - Đi khối 6 600.000 - - - - Đất ở
21 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa liên khối - Khối 1 (Thửa 194…197; 216…218; 224; 243…247; 255; 290; 306; 310; 332; 338; 342; 343; 351; 379…385; 388; 389; 413...417; 424…427; 456; 458... 460; 469; 471…473; 497; 498; 711; 717; 718; Tờ bản đồ số 16) - Phường Mai Hùng Từ Cầu Ngọc Huy - Đi phường Quỳnh Phương 500.000 - - - - Đất ở
22 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 1 (Thửa 220... 223; 242; 248; 251; 252; 302…305; 335…337; 339; 345…348; 266; 291…294; 308; 314; 315; 331; 333; 334; 344; 346; 348…350; 352; 353; 378; 420; 422; 455; 474; Tờ bản đồ số 16) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
23 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên hộ - Khối 6 (Thửa 1; 2; 9…13; 20; 28; 53; Tờ bản đồ số 17) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 350.000 - - - - Đất ở
24 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối, liên phường, xã - Khối 13, 14 (Thửa 5; 6…14; 16; 18…26; 35; 36; 38; 39…44; 81; 89…96; Tờ bản đồ số 18) - Phường Mai Hùng Đường nhựa đi Vực Mấu xã Qtrang 600.000 - - - - Đất ở
25 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 14 (Thửa 1; 4; 17; 27; 28; 33; 45…47; 49; 50; 55…59; 60…69; 70…79; 83; 84; 86; Tờ bản đồ số 18) - Phường Mai Hùng Khu vực Tiền Phong 400.000 - - - - Đất ở
26 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối, liên phường, xã - Khối 13 (Thửa 18; 19; 23…29; 30…39; 40…44 Tờ bản đồ số 19) - Phường Mai Hùng Đường nhựa đi Vực Mấu xã Qtrang 600.000 - - - - Đất ở
27 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 13 (Thửa 3…17; 45; Tờ bản đồ số 19) - Phường Mai Hùng Tiền Phong 400.000 - - - - Đất ở
28 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 13 (Thửa 3…9; 10...14; 15…19; 20…24; 25…29; 30…35; 36…39; 40…45; 46…49; 50…55; 56…59; 60…65; 65…69; 70; 71; 73; 74; 75; 76…79; 80…85; 86;…90; 109…114; 115; 140; 141; 148…150; 151…155; 170…175; 177; 196…198; 299…300; Tờ bản đồ số 20) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
29 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 17 (Thửa 5; 6; 7; 10; 11; 16; 17; 20; 21; 24; 25; 31; 37; 63; 64; 65; Tờ bản đồ số 21) - Phường Mai Hùng Đường nhựa khối 17 đi xã Quỳnh Trang 500.000 - - - - Đất ở
30 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 17 (Thửa 4; 3; 8; 12; 13; 15; 22; 23; 32…36; 45; 46; 55; 60; 54; 40…43; 50...52; 66 Tờ bản đồ số 21) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
31 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 17 (Thửa 1; 4; 8; 9; 16; Tờ bản đồ số 22) - Phường Mai Hùng Đường nhựa khối 17 đi xã Quỳnh Trang 500.000 - - - - Đất ở
32 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 17 (Thửa 2; 3; 5; 6; 7; 10; 12; 13; 14; 15; 23; 29; 30; 20; 21; 31; 32; 33; 37; 40…45; 46...49; 50…55; 56…59; 60…65; 66…69; 70…75; 76…79; 80...85; 86…89; Tờ bản đồ số 22) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
33 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 14 (Thửa 2…5; 6…9; 10…15; 16…20; 21…25; 26…29; 30...34; 35…39; 40…45; 46...49; 50…55; 56...59; 60…65; 66…68; 70…74; 75…79; 80…85; 86; 87; Tờ bản đồ số 23) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
34 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 13 (Thửa 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22 Tờ bản đồ số 24) - Phường Mai Hùng Đường nhựa khối 13 đi vực mấu 600.000 - - - - Đất ở
35 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 12 (Thửa 77…79; 99; 100…103; 106; 110…115; 116...120; 121…125; 126...130; 131…135; 136…140; 154…159; 160; 161…164; 181; 182…186; 197; 200; 201… 205; 207; 217…220; 225…229; 230…234; 235; 236…240; 241…245; 246…249; 250; Tờ bản đồ số 25) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
36 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 12 (Thửa 1; 2; 3; 4; 5; 6…10; 11…15; 16…19; Tờ bản đồ số 26) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
37 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối - Khối 16 (Thửa 1; 3; 4; 5 ; 6; 7; 11; 12; 14; 18; 20; 21; 25; 26; 28; 34; 35; 41; 46; 47; 50; 54; 55; 66...70; 71; 72; 79; 89; 90; 91; 92…95; 96...99; Tờ bản đồ số 27) - Phường Mai Hùng Khối 16 - Khối 17 500.000 - - - - Đất ở
38 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 16 (Thửa 9; 16; 17; 22; 24; 32; 29; 33; 36; 40; 50; 60…65; 76; 77; 80; 81; 86; 87; 88; Tờ bản đồ số 27) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
39 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối - Khối 15 (Thửa 9; 10; 13; 14; 15; 18; 21…24; 25…27; 29…31; 32; 35; 36; 39...41; 42; 44; 45...49; 57…60; 61; 62…65; 66; 67 Tờ bản đồ số 28) - Phường Mai Hùng Khối 15 - Khối 16 500.000 - - - - Đất ở
40 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 15, 16 (Thửa 1; 2; 3; 5; 6; 8; 12; 50…54; 56; Tờ bản đồ số 28) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
41 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối - Khối 15, 16 (Thửa 10; 12…16; 18; 19; 21; 23; 25…27; 29...34; 37…39; 41…44; 51; 52; 53; 55…58; 68...70; 72; 76; 79...81 Tờ bản đồ số 29) - Phường Mai Hùng Khối 15 - Khối 16 550.000 - - - - Đất ở
42 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 15 (Thửa 1…5; 6; 7; 8; 20; 35; 36; 45…50; 59…62; 64; 65; Tờ bản đồ số 29) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
43 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối - Khối 15, 16 (Thửa 14; 15; 18...20; 21; 22; 24; 25; 26; 29; 32; 33; 35; 38…40; 42; 43; 44...46; 47; 48; 50…55; 58; 59; 62; 63; 68; 70; 71…73; 74…77; 78; 79…82; 83; 84…86; 90; 91; 92…96; 99; 100; 105; 106; 108; 109; 110; 112; 113 Tờ bản đồ số 30) - Phường Mai Hùng Tiền phong 500.000 - - - - Đất ở
44 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 14;15 (Thửa 1…4; 5...7; 11; 13; 16; 17; 27; 28; 31; 41; 101…104; Tờ bản đồ số 30) - Phường Mai Hùng Tiền phong 400.000 - - - - Đất ở
45 Thị xã Hoàng Mai Đường liên Khối - Khối 20 (Thửa 69…72; 88…90; 92; 93…97; 98; 112…115; 122; 123…125; 127; 140; 141; 142; 143…146; 162…164; 174; 175; 176; 177; 178; 196; 197…199; 202; 205; 206; 207; 218; 222 Tờ bản đồ số 31) - Phường Mai Hùng Khối 20 - Khối 15 1.000.000 - - - - Đất ở
46 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 20 (Thửa 1; 2; 7...9; 11; 16; 17; 19; 21...25; 29; 30; 36; 37; 43…46; 47; 48; 54...57; 58; 59; 60; 66; 67; 68; 73; 74; 75…78; 82; 83;84; 85; 99; 100...103; 107…109; ; 110; 111; 116; 117…121; 128; 129; 130; 131; 136; 137; 139; 148…151; 158…161; 167; 168; 169; 172; 173; 179…181; 182; 187…190; 191; 192…194; 208; 210; 211; 212; Tờ bản đồ số 31) - Phường Mai Hùng Tiền phong 500.000 - - - - Đất ở
47 Thị xã Hoàng Mai Đường liên phường xã - Khối 20 (Thửa 3; 4; 5; 6; 12; 14 15; 20; 27; 28; 33; 35; 39; 40; 41; 50; 51; 53; 62; 64; 79; 81; 104...106; 132; 134; 135; 170; 203; 204; 209 Tờ bản đồ số 31) - Phường Mai Hùng Ngã ba khối 20 - Khối 12 800.000 - - - - Đất ở
48 Thị xã Hoàng Mai Đường liên phường xã - Khối 20 (Thửa 16…20; 50; 51; Tờ bản đồ số 32) - Phường Mai Hùng Ngã ba khối 20 - Khối 12 800.000 - - - - Đất ở
49 Thị xã Hoàng Mai Đường liên phường xã - Khối 20 (Thửa 21; 52…54; 63; 64; 71…73; 75; 76; Tờ bản đồ số 32) - Phường Mai Hùng Bạch y đại Vương - Ngã ba khối 20 1.700.000 - - - - Đất ở
50 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối - Khối 20 (Thửa 10…13; 22; 23…26; 45…47; Tờ bản đồ số 32) - Phường Mai Hùng Ngã ba Khối 20 - Khối 15 1.000.000 - - - - Đất ở
51 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 20 (Thửa 2…5; 6… 9; 28…31; 32... 35; 37...39; 40; 42...44; 55…57; 58…61; 74; 82; 83; 84; 85…89; 90….94; 95…99; 100…104; 105…109; 110…114; 115…118; 119...121; 132…135; 136…139; 140…143 Tờ bản đồ số 32) - Phường Mai Hùng Tiền phong 600.000 - - - - Đất ở
52 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên phường xã - Khối 20 (Thửa 122…125; 126…129; 130…131 Tờ bản đồ số 32) - Phường Mai Hùng Đền Bạch y - Ngã ba khối 20 1.700.000 - - - - Đất ở
53 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại khu vực đấu giá - Khối 20 (Thửa 82…85; 86…89; 90…95; 96….100; 101…105; 106…109; 110…115; 116…119…121; 132…135; 136…139; 140…144 Tờ bản đồ số 32) - Phường Mai Hùng Đền Bạch y - Đất ở Ông Nguyễn Xuân Hùng 800.000 - - - - Đất ở
54 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối - Khối 10, 11 (Thửa 45; 46; 47…53; 133…140; 157; 145…147; 148; 149; 151; 152; 153; Tờ bản đồ số 33) - Phường Mai Hùng Khối 10 - Khối 11 500.000 - - - - Đất ở
55 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 10 (Thửa 1…5; 6..10; 11…15; 16…20; 21…25; 26…28; 29...34; 35…39; 40…43; 55; 57; 58...61; 64; 68; 69; 71…74; 75…77; 78; 79; 84; 85; 86; 88…91; 93; 95…97; 100...105; 106; 110…112; 113...116; 117; 118; 119; 120; 121; 122; 124; 125; 126; 128; 130...132; 142; 143; 150; 154…156; 158; Tờ bản đồ số 33) - Phường Mai Hùng Toàn thắng 400.000 - - - - Đất ở
56 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Hộ - Khối 11 (Thửa 1; 3; 4; 5…8; 9; 11; 14; 19; 24…26; 27…30; 31...33; 34; 35…38; 41; 89; Tờ bản đồ số 34) - Phường Mai Hùng Toàn thắng 400.000 - - - - Đất ở
57 Thị xã Hoàng Mai QL 1A đi trường cấp 1, 2 - Khối 8, 9 (Thửa 21; 27; 29; 33; 34; 39; 41; 45…48; 59; 69…75; 78; 83...87; 98…100; 101; 109; 116; 117; 125; 126; 130; 133..135; 136…139; 143…145; 148; 149; 154; 155; 156; 158;159; 160; 161; 164...167; 168; 169; 174; 175; 177; 179; 181; 197; 198; 206; 209; 210; 215; 216; 224; 226; 233; Tờ bản đồ số 35) - Phường Mai Hùng Khối 8 - Khối 9 700.000 - - - - Đất ở
58 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 8, 9 (Thửa 1..5; 6…9; 10…15; 16; 17; 19; 20…22; 25; 26; 30; 31; 37..40; 42; 43; 45; 51...56; 60...62…68; 79…82; 90…94; 96; 102; 103; 104; 106; 107; 111…115; 118...121; 127; 128…132; 140; 146; 147; 151; 152; 162; 163; 182; 183; 186...190..194; 196; 198... 202; 203…205; 211...214; 217; 218...222; 223; 225; 227; 228; 229…231; 171; Tờ bản đồ số 35) - Phường Mai Hùng Khối 8 - Khối 9 550.000 - - - - Đất ở
59 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 1A - Khối 10 (Thửa 22…25; 26…31; 44…48; 49..51; 53; 63; 64...67; 77...81; 82; 91…96; 100…103; 106...108; 116…119; 291; 292; 294; 295; Tờ bản đồ số 36) - Phường Mai Hùng Toàn thắng 7.000.000 - - - - Đất ở
60 Thị xã Hoàng Mai Từ QL 1A đi khối 20 - Khối 10, 20 (Thửa 4; 5; 6; 8; 21 Tờ bản đồ số 36) - Phường Mai Hùng QL1A - Đền Bạch Y đại Vương 2.000.000 - - - - Đất ở
61 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 1A - Khối 8 (Thửa 120; 130…133; 151…153; 154…156; 158...160; 174...179; 189…191; 192…195; 196…199; 200…202; 211... 213; 214...218…220; 225; 226; 227; 229; 230; 239; 240…242; 260...263; 270; 276; 277; 286; 293; 302; 305; Tờ bản đồ số 36) - Phường Mai Hùng Bám đường Nhựa QL 1A 7.000.000 - - - - Đất ở
62 Thị xã Hoàng Mai QL 1A đi trường cấp 1, 2 và từ QL 1A đi khối 9 - Khối 8 (Thửa 139; 140; 141…146; 164; 165; 168; 171…173; 180…183; 188; 231…234; 235…237; 264…267; 271; 287...290; Tờ bản đồ số 36) - Phường Mai Hùng Toàn thắng 700.000 - - - - Đất ở
63 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 8; 9 (Thửa 1; 14…18; 35; 36…39; 69; 70…75; 98...99; 109; 110...115; ; 138; 124…126; 127…130; 131…135; 136…138; 146…150; 161…163; 184...187; 203…205; 206...210; 221…224; 228; 269; 272…275; 279; 280; 284; 285; Tờ bản đồ số 36) - Phường Mai Hùng Khối 8 - Khối 9 600.000 - - - - Đất ở
64 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên Khối; phường - Khối 8 đi 19 (Thửa 243…246; 247…250; 251...254; 255…258; 268 Tờ bản đồ số 36) - Phường Mai Hùng Khối 8 - Khối 19 3.000.000 - - - - Đất ở
65 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 10; 11 (Thửa 1...4; 18; 19; 20; 24…27; 28; 39; 40; 45; 47;64; 66; 128; 129…131; Tờ bản đồ số 37) - Phường Mai Hùng Khối 10 - Khối 11 500.000 - - - - Đất ở
66 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 10; 11 (Thửa 6…10; 13...15; 29…31; 32…34; 35...38; 48; 49; 50;53…56; 59; 61; 62; 63; 68; 69; 70; 71; 74...76; 78; 79…82; 83…86; 90…93; 94…99; 100…104; 105...109; 110; 111; 112; 113…117; 118; 119; 120…125; 126; 132; 134...139; Tờ bản đồ số 37) - Phường Mai Hùng Toàn Thắng 400.000 - - - - Đất ở
67 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối 7; 8 (Thửa 97…99; 101…103; 106; 109; 111; 114…116; 117; 120; 121; 125…128; 150; Tờ bản đồ số 38) - Phường Mai Hùng Bám đường quốc lộ 1A 7.000.000 - - - - Đất ở
68 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 8 (Thửa 9; 11…15; 16…19; 20…24; 25; 43…45; 46…49; 50…54; 55; 57; 65; 66…69; 70...74; 76…79; 81…85; 86…90; 91…96…99; 100; 132…134; 135…140; 151; Tờ bản đồ số 38) - Phường Mai Hùng Toàn Thắng 600.000 - - - - Đất ở
69 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 1A - Khối 7, 8 (Thửa 1; 2; 3; 4; 5; 17…19; 20; 21; 28; 29; 30; 31; 58; 59; 60; 66…68; 69; 100…104; 107…109; 140; 141; 142; 170…175; 176…180; 213…215; 216; 217; 249…252; 285…288; 325; 357; 444…446; 458…460; 461; Tờ bản đồ số 39) - Phường Mai Hùng Bám đường nhựa quốc lộ 1A 7.000.000 - - - - Đất ở
70 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 7, 8 (Thửa 22; 23; 24…27; 61…65; 98; 105; 106; 110; 138; 139; 253... 255; 284; 289; 290; 292; 321…324; 326; 327; 351; 353…356; 358; 359…362; 383; 384; 385…390; 391; 392…395; 420…425; 426…428; 477…479; 484…486; ; 502; Tờ bản đồ số 39) - Phường Mai Hùng Khối 7 - Khối 8 500.000 - - - - Đất ở
71 Thị xã Hoàng Mai Đươờng liên khối; phường - Khối 8, 19 (Thửa 7…12; 13…15; 35; 39…41; 42…45; 46…48; 79…82; 83…85; 86…88; 463; 490; 491; 492; 503…505; 616; Tờ bản đồ số 39) - Phường Mai Hùng Đường nhựa Kim Ngọc 3.000.000 - - - - Đất ở
72 Thị xã Hoàng Mai Đươờng liên khối; phường - Khối 8, 19 (Thửa 9; 10; 11; 12; 13; 14;15; 16…21; 22; 24; 30…34; 35...38; 39…41; 42…46; 47…50; 51…54; 55…60; 64…66; 93…96; 98…103; 197; 453; 455; 456; 457; 460…463; 464…466; 467; Tờ bản đồ số 40) - Phường Mai Hùng Đường nhựa Kim Ngọc 3.000.000 - - - - Đất ở
73 Thị xã Hoàng Mai Đươờng liên hộ - Khối 19 (Thửa 322; 323; 347; 364; 380; 407; 432; Tờ bản đồ số 40) - Phường Mai Hùng Đường nhựa khối 19 600.000 - - - - Đất ở
74 Thị xã Hoàng Mai Đường Quy hoạch 60 - Khối 19 (Thửa 276; 293... 297; 325…329; 330; 335…337; 340; 468; 469; Tờ bản đồ số 40) - Phường Mai Hùng vùng đấu giá Rục Nghẹo 2.000.000 - - - - Đất ở
75 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 19 (Thửa 241; 242; 286; 287; 334; 367; 368; 371; 372; ; 381; 401…403; 405; 408; 409; 417; 422; 426...430; 433..435; 438; 450; Tờ bản đồ số 40) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
76 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 1A - Khối 7 (Thửa 1; 2; 3; 4…6; 9...12; 13…15; 16…18; 24...27; 29..31; 36…37; 39; 41…44; 45; 46; 50...53; 54…57; 60…63; 64; 65…67; 70; Tờ bản đồ số 41) - Phường Mai Hùng Bám đường quốc lộ 1A 7.000.000 - - - - Đất ở
77 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 7 (Thửa 8; 19; 20; 21; 23; 32; 33; 47…49; 58…60; 68; 72; 73; 74; Tờ bản đồ số 41) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
78 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 7, 19 (Thửa 1, 35; 36; 38; 39…41; 73; 74; 76…79; 80…85; 86…88; 96; 110; 113…115; 122; 148; 161; 172; 173…176; 184…186; 194; 195; 201; 209; 210; 221; 222; 227; 229; 247; 257; 296…299; 301; 302…305; 310…315; 316...319; 320…325; 327; 330; 333; 334; 335; Tờ bản đồ số 42) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
79 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 19 (Thửa 10…14; 15; 16; 29; 31...33; 34…39; 47; 49; 50...52; 53...57; 58…60; 61...65; 67; 68; 75; 78; 79 Tờ bản đồ số 43) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
80 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 19 (Thửa 1…5; 6…9; 10; 11; 15; 17; 18…21; 22...25; Tờ bản đồ số 44) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
81 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 2, 3 (Thửa 1…5; 6; 9; 10; 17…20; 25; 34; 48; 49; 55; 59...61; 62; 73; 74; 76; 77; 79; 133...135; 138; Tờ bản đồ số 45) - Phường Mai Hùng Đường nhựa từ đền Kim Lung đến cầu kẻ đáy 700.000 - - - - Đất ở
82 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 2 (Thửa 7; 8; 11; 12; 14; 15; 21; 23; 24; 29…31; 35…40; 42…46; 50…54; 62...65; 67…69; 71; 72; 80…82; 83; 89; 90…93; 94…96; 97…99; 100…102; 106; 107; 111…114; 116…118; 119…124; 125…129; 130...132; 136; 137; Tờ bản đồ số 45) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
83 Thị xã Hoàng Mai Đường liên khối - Khối 2.3 (Thửa 114; 135...137; 138…140; 141; 161; 165; 179; 180; 196; 199; 200; 210; 212; 213; 224...227; Tờ bản đồ số 46) - Phường Mai Hùng Đường nhựa từ đền Kim Lung đến cầu kẻ đáy 700.000 - - - - Đất ở
84 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 2, 3 (Thửa 1…5; 7; 9; 14; 15; 16…19; 20…25; 26…29; 30…34; 35…38; 39…41; 42…45; 46…49; 50…54; 55…59; 60…64; 65…69; 70…74; 75…79; 80…84; 85…89; 90; 92…95; 96…99; 100…104; 105…110; 111…113; 115…119; 120…125; 126…129; 130…134; 142...145; 146...149; 150…155; 156…160; 162...164; 166...169; 170...175; 176...178; 181; 182; 184; 186 ...188; 190; 193; 195; 197;198; 201...205; 206...209; 214; 215; 216; 223; 228... 230; 231...236; Tờ bản đồ số 46) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
85 Thị xã Hoàng Mai Đường liên hộ - Khối 19 (Thửa 1...4; 6; 7; 9; 10; 11; 13; Tờ bản đồ số 47) - Phường Mai Hùng Kim Ngọc 400.000 - - - - Đất ở
86 Thị xã Hoàng Mai Đường từ trung tâm thị xã đi Đền Cờn - Khối Tân Đông (Thửa 109, 114, 123, 127, 132, 136, 143, 146, 151, 152, 157, 162, 167, 170, 171, 182, 186, 187, 189, 194 Tờ bản đồ số 5) - Phường Quỳnh Dị Đường số 3 khu đô thị Hoàng Mai - Cầu Đền Cờn 6.000.000 - - - - Đất ở
87 Thị xã Hoàng Mai Đường từ trung tâm thị xã đi Đền Cờn - Khối Tân Đông (Thửa 101, 114, 115, 116, 117, 118, 123, 124, 125, 127, 128, 129, 130, 131, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 159, 160...166, 170...182, 190...211, 215 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quỳnh Dị Đường số 3 khu đô thị Hoàng Mai - Cầu Đền Cờn 6.000.000 - - - - Đất ở
88 Thị xã Hoàng Mai Đường từ trung tâm thị xã đi Đền Cờn - Khối Tân Đông (Thửa 204, 206, 207, 208, 261....270, 317...330, 358...366, 389...393, 411....420, 425, 426 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quỳnh Dị Đường số 3 khu đô thị Hoàng Mai - Cầu Đền Cờn 6.000.000 - - - - Đất ở
89 Thị xã Hoàng Mai Đường số 3 khu đô thị Hoàng Mai - Khối Tân Đông (Thửa 153 Tờ bản đồ số 13) - Phường Quỳnh Dị Phường Quỳnh Thiện - Đường 537B khối Tân Đông 5.000.000 - - - - Đất ở
90 Thị xã Hoàng Mai Đường số 3 khu đô thị Hoàng Mai - Khối Tân Đông (Thửa 23 Tờ bản đồ số 16) - Phường Quỳnh Dị Phường Quỳnh Thiện - Đường 537B khối Tân Đông 5.000.000 - - - - Đất ở
91 Thị xã Hoàng Mai Đường số 3 khu đô thị Hoàng Mai - Khối Tân Đông (Thửa 44 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quỳnh Dị Phường Quỳnh Thiện - Đường 537B khối Tân Đông 5.000.000 - - - - Đất ở
92 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Khối Yên Ninh, Yên Trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Tân Đông (Thửa 349, 407, 409, 454, 455, 457, 491, 492, 496, 497, 540, 562, 565, 566, 567, 602, 603, 952, 955, 970….973 Tờ bản đồ số 4) - Phường Quỳnh Dị Từ phường Quỳnh Thiện - Cống Phóng đồng Muối 4.000.000 - - - - Đất ở
93 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Khối Yên Ninh, Yên Trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Tân Đông (Thửa 1, 2, 4, 6, 7, 9, 12, 17...21, 106, 295, 297, 298, 302, 303 Tờ bản đồ số 7) - Phường Quỳnh Dị Từ phường Quỳnh Thiện - Cống Phóng đồng Muối 4.000.000 - - - - Đất ở
94 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Khối Yên Ninh, Yên Trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Tân Đông (Thửa 119, 184, 185, 243…254, 310, 311, 321, 323, 325, 361…365, 377….381, 409…413, 426, 427, 429, 430, 458…461, 483, 484, 486…489, 514…517, 538…543, 563….567, 585, 586, 587, 609, 610, 624, 645, 646, 648, 649, 650, 658 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị Từ phường Quỳnh Thiện - Cống Phóng đồng Muối 4.000.000 - - - - Đất ở
95 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Khối Yên Ninh, Yên Trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Tân Đông (Thửa 1, 2….9, 12…..25, 33, 35, 36, 37, 46…55, 58, 78, 79, 80, 86…89, 130…134, 174, 175, 445, 446, 449 Tờ bản đồ số 12) - Phường Quỳnh Dị Từ phường Quỳnh Thiện - Cống Phóng đồng Muối 4.000.000 - - - - Đất ở
96 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Khối Yên Ninh, Yên Trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Tân Đông (Thửa 5….16, 18…25, 51…55, 65, 66, 67, 70….79, 103, 105…108, 111, 114, 116, 117, 118, 142, 144…149, 154….157, 161, 180, 183, 184, 186, 190, 191 Tờ bản đồ số 13) - Phường Quỳnh Dị Từ phường Quỳnh Thiện - Cống Phóng đồng Muối 4.000.000 - - - - Đất ở
97 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Khối Yên Ninh, Yên Trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Tân Đông (Thửa 42, 43, 44, 65, 66, 67, 68, 69, 95 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quỳnh Dị Từ phường Quỳnh Thiện - Cống Phóng đồng Muối 4.000.000 - - - - Đất ở
98 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa phường - Khối Yên trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Đông Triều, Phú Lợi 2 (Thửa 8; 9; 10; 47; 48; 64; 65; 112; 131; 165; 166; 182; 184; 185; 214; 230; 263; 264; 290; 395; 416; 417; 418; 419; 456; 691; 692; 700; 711; 712; 721 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quỳnh Dị Từ nhà ông Lịnh Yên Trung - Chợ Phú Lợi 1.500.000 - - - - Đất ở
99 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa phường - Khối Yên trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Đông Triều, Phú Lợi 2 (Thửa 28, 29, 40, 41, 42, 62…65.70, 71, 72, 104, 105, 114, 116, 117, 148, 149, 157, 159, 193, 194, 203, 204, 205, 244, 245, 277, 288, 342..345, 420, 421, 430, 455 Tờ bản đồ số 12) - Phường Quỳnh Dị Từ nhà ông Lịnh Yên Trung - Chợ Phú Lợi 1.500.000 - - - - Đất ở
100 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa phường - Khối Yên trung, Quang Trung, Sỹ Tân, Đông Triều, Phú Lợi 2 (Thửa 13, 14, 53, 54, 73, 74, 200, 234, 235, 236, 243, 244, 245, 275, 276, 286, 326, 327, 338, 341, 342, 367..371, 380…386, 400…405, 426427, 445…447, 471…474, 488, 489, 490, 507..510, 520, 521, 539, 540, 541549, 562, 563 Tờ bản đồ số 15) - Phường Quỳnh Dị Từ nhà ông Lịnh Yên Trung - Chợ Phú Lợi 1.500.000 - - - - Đất ở