Bảng giá đất Tại Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 85, 104, 84, 95, 94, 93, 83, 92, 113, 205 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải Thị xã Cửa Lò Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An Thị Xã Cửa Lò: Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 85, 104, 84, 95, 94, 93, 83, 92, 113, 205, Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải

Bảng giá đất tại thị xã Cửa Lò, Nghệ An cho khối Tân Quang được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, với sửa đổi bổ sung từ văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là thông tin quan trọng cho những ai quan tâm đến thị trường bất động sản trong khu vực.

Vị Trí 1: 650.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 1 trong đoạn từ thửa 86 đến thửa 112 được xác định là 650.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm các thửa đất như 85, 104, 84, 95, và nhiều thửa khác. Nắm rõ giá trị đất ở đây sẽ hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.

Việc theo dõi thông tin giá đất không chỉ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường mà còn là công cụ hữu ích để tối ưu hóa quyết định đầu tư. Khối Tân Quang đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh nâng cấp hạ tầng tại Cửa Lò.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
28

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Cửa Lò Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 85, 104, 84, 95, 94, 93, 83, 92, 113, 205 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải Thửa 86 - Thửa 112 650.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Cửa Lò Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 85, 104, 84, 95, 94, 93, 83, 92, 113, 205 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải Thửa 86 - Thửa 112 357.500 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Cửa Lò Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 85, 104, 84, 95, 94, 93, 83, 92, 113, 205 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải Thửa 86 - Thửa 112 325.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện