Bảng giá đất Tại Xã Quang Thành (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 186 đến 1300) Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương Xã Quang Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại xã Quang Thành, huyện Tương Dương, Nghệ An, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 35.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 35.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất trong đoạn từ Bà Điển đến Bắc Sơn - Trung Nam, với loại đất trồng cây hàng năm. Khu vực này được đánh giá cao với khả năng phát triển nông nghiệp và tiềm năng đầu tư trong tương lai.

Bảng giá đất tại xã Quang Thành, huyện Tương Dương, Nghệ An giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về mức giá tại vị trí này, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Xã Quang Thành (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 186 đến 1300) Bà Điển - Bắc sơn - Trung Nam 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tương Dương Xã Quang Thành (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 186 đến 1300) Bà Điển - Bắc sơn - Trung Nam 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3 Huyện Tương Dương Xã Quang Thành (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 186 đến 1300) Bà Điển - Bắc sơn - Trung Nam 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Tương Dương Xã Quang Thành (tờ bản đồ 2; gồm các thửa: 186 đến 1300) Bà Điển - Bắc sơn - Trung Nam 35.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na