Bảng giá đất Tại T.Thái - T.Hợp - Bản Xoóng Con (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 6, 10, 15) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 3, 7, 9) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 4, 5, 13, 14, 20, 23, 35, 36) - Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Xã Tam Thái

Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin về giá đất tại khu vực T.Thái - T.Hợp - Bản Xoóng Con, xã Tam Thái, huyện Tương Dương. Dữ liệu này được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 100.000 đồng/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ Đầu bản đến Cuối bản Xoóng Con có mức giá 100.000 đồng/m². Đây là loại đất ở, phản ánh tình hình phát triển của khu vực và nhu cầu về đất ở trong cộng đồng.

Thông tin này đặc biệt hữu ích cho các nhà đầu tư và người dân địa phương trong việc lên kế hoạch phát triển và định giá bất động sản tại xã Tam Thái.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Xoóng Con (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 6, 10, 15) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 3, 7, 9) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 4, 5, 13, 14, 20, 23, 35, 36) - Xã Tam Thái Đầu bản - Cuối bản 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Xoóng Con (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 6, 10, 15) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 3, 7, 9) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 4, 5, 13, 14, 20, 23, 35, 36) - Xã Tam Thái Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Xoóng Con (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 6, 10, 15) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 3, 7, 9) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 4, 5, 13, 14, 20, 23, 35, 36) - Xã Tam Thái Đầu bản - Cuối bản 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na