Bảng giá đất Tại T.Thái - T.Hợp - Bản Khổi (Tờ bản đồ số 10, thửa: 6, 10, 11, 12, 16, 21, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 32) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 19, 20, 21) - Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: T.Thái - T.Hợp - Bản Khổi

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực T.Thái - T.Hợp - Bản Khổi, huyện Tương Dương, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 100.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 100.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất nằm trong đoạn từ đầu bản đến cuối bản. Khu vực này có không gian yên tĩnh, thích hợp cho việc xây dựng nhà ở và đáp ứng nhu cầu sinh sống của người dân.

Bảng giá đất tại khu vực T.Thái - T.Hợp - Bản Khổi cung cấp thông tin cụ thể về mức giá, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Khổi (Tờ bản đồ số 10, thửa: 6, 10, 11, 12, 16, 21, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 32) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 19, 20, 21) - Xã Tam Thái Đầu bản - Cuối bản 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Khổi (Tờ bản đồ số 10, thửa: 6, 10, 11, 12, 16, 21, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 32) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 19, 20, 21) - Xã Tam Thái Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương T.Thái - T.Hợp - Bản Khổi (Tờ bản đồ số 10, thửa: 6, 10, 11, 12, 16, 21, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 32) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 19, 20, 21) - Xã Tam Thái Đầu bản - Cuối bản 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na