Bảng giá đất Tại Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung (Tờ bản đồ số 7, thửa: 96, 97, 103, 121, 122, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 152, 154, 165, 176, 177, 188, 189, 191, 192, 193, 197, 198, 214, 215, 216, 225, 226, 250, 253, 257, 258, 259, 267, 273, 274, 275, 276, 287, 352, 411, 421, 417, 447, 510, 511, 540, 541, ) (Tờ bản đồ số QH, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6) - Thị trấn Hòa Bình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc Lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung

Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung, thuộc Thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương. Thông tin được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 10.000.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 10.000.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ Trường cấp 3 đến Nhà Hoài Lam. Khu vực này được xác định trên Tờ bản đồ số 7, bao gồm các thửa đất từ 96 đến 541. Bên cạnh đó, cũng có thửa đất từ 1 đến 6 trên Tờ bản đồ số QH. Khu vực Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung là một trong những điểm đáng chú ý của Thị trấn Hòa Bình, không chỉ về mặt cư trú mà còn là tiềm năng phát triển kinh tế. Mức giá cao tại vị trí này phản ánh nhu cầu đầu tư mạnh mẽ cũng như sự phát triển hạ tầng và dịch vụ trong khu vực.

Thông tin giá đất tại khu vực này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản tại Thị trấn Hòa Bình.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung (Tờ bản đồ số 7, thửa: 96, 97, 103, 121, 122, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 152, 154, 165, 176, 177, 188, 189, 191, 192, 193, 197, 198, 214, 215, 216, 225, 226, 250, 253, 257, 258, 259, 267, 273, 274, 275, 276, 287, 352, 411, 421, 417, 447, 510, 511, 540, 541, ) (Tờ bản đồ số QH, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6) - Thị trấn Hòa Bình Trường cấp 3 - Nhà Hoài Lam 10.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung (Tờ bản đồ số 7, thửa: 96, 97, 103, 121, 122, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 152, 154, 165, 176, 177, 188, 189, 191, 192, 193, 197, 198, 214, 215, 216, 225, 226, 250, 253, 257, 258, 259, 267, 273, 274, 275, 276, 287, 352, 411, 421, 417, 447, 510, 511, 540, 541, ) (Tờ bản đồ số QH, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6) - Thị trấn Hòa Bình Trường cấp 3 - Nhà Hoài Lam 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung (Tờ bản đồ số 7, thửa: 96, 97, 103, 121, 122, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 152, 154, 165, 176, 177, 188, 189, 191, 192, 193, 197, 198, 214, 215, 216, 225, 226, 250, 253, 257, 258, 259, 267, 273, 274, 275, 276, 287, 352, 411, 421, 417, 447, 510, 511, 540, 541, ) (Tờ bản đồ số QH, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6) - Thị trấn Hòa Bình Trường cấp 3 - Nhà Hoài Lam 5.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na