Bảng giá đất Tại Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung (Tờ bản đồ số 7, thửa: 217, 283, 285, 286, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 326, 327, 328, 330, 332, 336, 337, 339, 348, 368, 384, 385, 397, 398, 399, 400, 401, 464, 465, 475, 476, 500, 501, 517, 518, 325a, 334a) - Thị trấn Hòa Bình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung

Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 10.000.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 10.000.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ nhà Hoài Lam đến nhà ông Lễ Văn Tiến. Đây là khu vực đất ở có giá trị rất cao, phản ánh sự phát triển vượt bậc của thị trấn Hòa Bình. Khu vực này không chỉ thuận lợi về giao thông mà còn gần các tiện ích xã hội như trường học, chợ, và các dịch vụ khác. Mức giá 10.000.000 đồng/m² cho thấy sức hút của khu vực này đối với người mua và nhà đầu tư.

Thông tin về bảng giá đất này rất quan trọng cho những cá nhân, tổ chức đang có ý định đầu tư, xây dựng hoặc phát triển dự án tại thị trấn Hòa Bình, giúp họ đưa ra quyết định hợp lý và kịp thời.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung (Tờ bản đồ số 7, thửa: 217, 283, 285, 286, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 326, 327, 328, 330, 332, 336, 337, 339, 348, 368, 384, 385, 397, 398, 399, 400, 401, 464, 465, 475, 476, 500, 501, 517, 518, 325a, 334a) - Thị trấn Hòa Bình Nhà Hoài Lam - Nhà ông Lễ Văn Tiến 10.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung (Tờ bản đồ số 7, thửa: 217, 283, 285, 286, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 326, 327, 328, 330, 332, 336, 337, 339, 348, 368, 384, 385, 397, 398, 399, 400, 401, 464, 465, 475, 476, 500, 501, 517, 518, 325a, 334a) - Thị trấn Hòa Bình Nhà Hoài Lam - Nhà ông Lễ Văn Tiến 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 7A - Xóm Hòa Bắc - Hòa Tân - Hòa Trung (Tờ bản đồ số 7, thửa: 217, 283, 285, 286, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 326, 327, 328, 330, 332, 336, 337, 339, 348, 368, 384, 385, 397, 398, 399, 400, 401, 464, 465, 475, 476, 500, 501, 517, 518, 325a, 334a) - Thị trấn Hòa Bình Nhà Hoài Lam - Nhà ông Lễ Văn Tiến 5.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na