Bảng giá đất Tại Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 2 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 2 - Tờ Bản Đồ Số 16) - Xã Nhôn Mai

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 2 - Tờ Bản Đồ Số 16), xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 120.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 120.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đầu Bản Na Hỷ đến cuối Bản Na Hỷ, bao gồm thửa đất số 2 thuộc tờ bản đồ số 16. Đây là mức giá hợp lý dành cho đất ở khu vực trung tâm Xóm Na Hỷ, nằm dọc theo Quốc lộ 16C, thuận lợi cho việc phát triển các dự án nhà ở dân dụng và các dự án đầu tư nhỏ lẻ trong khu vực.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết về giá đất tại từng vị trí, giúp các nhà đầu tư và người mua có được cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp tại khu vực Xóm Na Hỷ.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 2 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Hỷ - Cuối Bản Na Hỷ 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 2 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Hỷ - Cuối Bản Na Hỷ 120.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 2 Tờ bản đồ số 16) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Hỷ - Cuối Bản Na Hỷ 120.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na