Bảng giá đất Tại Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 1,2,3,5,6,8,9 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc Lộ 16C - Xóm Na Hỷ

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Xóm Na Hỷ, xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 120.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 120.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn từ đầu Bản Na Hỷ đến cuối Bản Na Hỷ. Khu vực này bao gồm các thửa đất 1, 2, 3, 5, 6, 8, 9 trên tờ bản đồ số 17. Với vị trí thuận lợi, khu vực này có tiềm năng phát triển cao, phù hợp cho các dự án nhà ở và đầu tư.

Bảng giá đất tại khu vực Xóm Na Hỷ, xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương, cung cấp thông tin rõ ràng về mức giá đất ở tại từng vị trí. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
15

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 1,2,3,5,6,8,9 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Hỷ - Cuối Bản Na Hỷ 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 1,2,3,5,6,8,9 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Hỷ - Cuối Bản Na Hỷ 120.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Xóm Na Hỷ (Thửa 1,2,3,5,6,8,9 Tờ bản đồ số 17) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Hỷ - Cuối Bản Na Hỷ 120.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na