Bảng giá đất Tại Quốc lộ 16C - Bản Nhôn Mai (Thửa 8, 9, 10, 11, 12 Tờ bản đồ số 21) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc Lộ 16C - Bản Nhôn Mai

Bài viết này cung cấp thông tin về bảng giá đất tại Bản Nhôn Mai, xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương. Thông tin được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 120.000 đồng/m²

Đối với đoạn đường từ đầu bản Nhôn Mai đến cuối bản Nhôn Mai, mức giá cho vị trí 1 là 120.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các thửa đất ghi nhận tại tờ bản đồ số 21, cụ thể là các thửa: 8, 9, 10, 11 và 12. Mức giá này phản ánh giá trị sử dụng đất tại khu vực và cho thấy tiềm năng phát triển của Bản Nhôn Mai trong tương lai.

Tóm lại, thông tin về giá đất tại Bản Nhôn Mai là cơ sở quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc sử dụng và phát triển đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Nhôn Mai (Thửa 8, 9, 10, 11, 12 Tờ bản đồ số 21) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Nhôn Mai - Cuối Bản Nhôn Mai 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Nhôn Mai (Thửa 8, 9, 10, 11, 12 Tờ bản đồ số 21) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Nhôn Mai - Cuối Bản Nhôn Mai 120.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Nhôn Mai (Thửa 8, 9, 10, 11, 12 Tờ bản đồ số 21) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Nhôn Mai - Cuối Bản Nhôn Mai 120.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na