Bảng giá đất Tại Quốc lộ 16C - Bản Nhôn Mai (Thửa 11, 6 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc Lộ 16C - Bản Nhôn Mai

Bài viết này trình bày thông tin về bảng giá đất tại Bản Nhôn Mai, xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương. Dữ liệu được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 120.000 đồng/m²

Đối với đoạn đường từ đầu bản Nhôn Mai đến cuối bản Nhôn Mai, mức giá cho vị trí 1 được quy định là 120.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các thửa đất được ghi nhận tại tờ bản đồ số 23, cụ thể là thửa 11 và thửa 6. Mức giá này phản ánh nhu cầu sử dụng đất ở trong khu vực, đồng thời là chỉ số cho sự phát triển kinh tế - xã hội của huyện Tương Dương.

Tóm lại, thông tin về giá đất tại Bản Nhôn Mai rất hữu ích cho người dân địa phương và các nhà đầu tư, góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Nhôn Mai (Thửa 11, 6 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Nhôn Mai - Cuối Bản Nhôn Mai 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Nhôn Mai (Thửa 11, 6 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Nhôn Mai - Cuối Bản Nhôn Mai 120.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Nhôn Mai (Thửa 11, 6 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Nhôn Mai - Cuối Bản Nhôn Mai 120.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na