Bảng giá đất Tại Quốc lộ 16C - Bản Na Lợt (Thửa 1,2,4,48,49,50,51,52 Tờ bản đồ số 19) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc Lộ 16C - Bản Na Lợt

Bài viết này trình bày thông tin về bảng giá đất tại Bản Na Lợt, xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương. Dữ liệu được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 120.000 đồng/m²

Đối với đoạn đường từ đầu bản Na Lợt đến cuối bản Na Lợt, mức giá cho vị trí 1 được quy định là 120.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các thửa đất được ghi nhận tại tờ bản đồ số 19, cụ thể là thửa 1, 2, 4, 48, 49, 50, 51 và 52. Mức giá này thể hiện nhu cầu sử dụng đất ở trong khu vực, đồng thời phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội của huyện.

Tóm lại, thông tin về giá đất tại Bản Na Lợt không chỉ hữu ích cho người dân mà còn tạo cơ hội cho các nhà đầu tư, thúc đẩy sự phát triển bền vững của huyện Tương Dương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Na Lợt (Thửa 1,2,4,48,49,50,51,52 Tờ bản đồ số 19) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Lợt - Cuối Bản Na Lợt 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Na Lợt (Thửa 1,2,4,48,49,50,51,52 Tờ bản đồ số 19) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Lợt - Cuối Bản Na Lợt 120.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Na Lợt (Thửa 1,2,4,48,49,50,51,52 Tờ bản đồ số 19) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Na Lợt - Cuối Bản Na Lợt 120.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na