Bảng giá đất Tại Quốc lộ 16C - Bản Có Hạ (Thửa 3.4 Tờ bản đồ số 13) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc Lộ 16C - Bản Có Hạ

Bài viết này cung cấp thông tin về bảng giá đất tại Bản Có Hạ, xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương. Thông tin được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 120.000 đồng/m²

Đối với đoạn đường từ đầu bản Có Hạ đến cuối bản Có Hạ, mức giá cho vị trí 1 là 120.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các thửa đất được ghi nhận tại tờ bản đồ số 13, cụ thể là thửa 3 và 4. Mức giá này phản ánh tình hình phát triển khu vực và nhu cầu sử dụng đất ở, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân địa phương trong việc xây dựng và phát triển kinh tế.

Tóm lại, thông tin về giá đất tại Bản Có Hạ không chỉ là dữ liệu cần thiết cho người dân mà còn là nền tảng cho các nhà đầu tư, góp phần vào sự phát triển bền vững của huyện Tương Dương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Có Hạ (Thửa 3.4 Tờ bản đồ số 13) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Có Hạ - Cuối bản Có Hạ 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Có Hạ (Thửa 3.4 Tờ bản đồ số 13) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Có Hạ - Cuối bản Có Hạ 120.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 16C - Bản Có Hạ (Thửa 3.4 Tờ bản đồ số 13) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Có Hạ - Cuối bản Có Hạ 120.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na