Bảng giá đất Tại Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 84, 85) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 3, 4, 5, 8, 9, 13, 15, 16, 17, Các thửa đất còn lại bám đường QL7A) - Xã Thạch Giám Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2

Bảng giá đất tại Xóm Cửa Rào 2, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 750.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 750.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ nhà bà Đậu Thị Oanh đến nhà ông Trịnh Văn Phát. Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 7 bao gồm thửa 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 84, 85. Thêm vào đó, tờ bản đồ số 8 bao gồm các thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43. Cuối cùng, tờ bản đồ số 13 có các thửa 1, 3, 4, 5, 8, 9, 13, 15, 16, 17, cùng với các thửa đất còn lại bám theo đường QL7A.

Thông tin trên không chỉ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại Xóm Cửa Rào 2 mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 84, 85) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 3, 4, 5, 8, 9, 13, 15, 16, 17, Các thửa đất còn lại bám đường QL7A) - Xã Thạch Giám Nhà bà Đậu Thị Oanh - Nhà ông Trịnh Văn Phát 750.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 84, 85) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 3, 4, 5, 8, 9, 13, 15, 16, 17, Các thửa đất còn lại bám đường QL7A) - Xã Thạch Giám Nhà bà Đậu Thị Oanh - Nhà ông Trịnh Văn Phát 413.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 84, 85) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 3, 4, 5, 8, 9, 13, 15, 16, 17, Các thửa đất còn lại bám đường QL7A) - Xã Thạch Giám Nhà bà Đậu Thị Oanh - Nhà ông Trịnh Văn Phát 375.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na