Bảng giá đất Tại Đường Nội Thôn - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 47, 53, 57, 60, 63) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 25, 27, 31, 32, 33, 36) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2 , 6, 14, 33, 34) - Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng giá đất Nghệ An Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Lũng

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, Nghệ An, được quy định cho đoạn đường từ Đầu đường đến Cuối đường Bản Lũng. Đây là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư, nhằm đảm bảo quyền lợi và tạo điều kiện thuận lợi trong phát triển kinh tế địa phương.

Vị trí 1: Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường, giá 100.000 đồng/m²

Giá đất ở tại vị trí này là 100.000 đồng/m², áp dụng cho các thửa đất nằm trong tờ bản đồ số 4, số 6, số 7 và số 12. Cụ thể, các thửa trong tờ bản đồ số 4 bao gồm thửa 20; tờ bản đồ số 6 gồm các thửa 47, 53, 57, 60, 63; tờ bản đồ số 7 gồm các thửa 25, 27, 31, 32, 33, 36; và tờ bản đồ số 12 gồm các thửa 1, 2, 6, 14, 33, 34.

Mức giá 100.000 đồng/m² tại Bản Lũng không chỉ phản ánh giá trị thực tế của đất đai mà còn khuyến khích người dân tham gia vào việc đầu tư và phát triển khu vực, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 47, 53, 57, 60, 63) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 25, 27, 31, 32, 33, 36) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2 , 6, 14, 33, 34) - Xã Tam Thái Đầu đường - Cuối đường 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 47, 53, 57, 60, 63) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 25, 27, 31, 32, 33, 36) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2 , 6, 14, 33, 34) - Xã Tam Thái Đầu đường - Cuối đường 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Lũng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 47, 53, 57, 60, 63) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 25, 27, 31, 32, 33, 36) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2 , 6, 14, 33, 34) - Xã Tam Thái Đầu đường - Cuối đường 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na