Bảng giá đất Tại Đường Nội thôn - Bản Cánh Tráp (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 11, 12, 37, 46, 53, 56, 65, 74, 75, 76, 78, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 91, 94, 95, 96, 98, 114, 115, 116, 120, 122, 127, 128, 129, 134, 135, 136, 137, 138) - Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng giá đất Nghệ An Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Cánh Tráp

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, Nghệ An, đã được quy định cho đoạn đường từ Trường Mầm Non đến khu tái định cư Cánh Tráp. Mức giá này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: Đoạn từ Trường Mầm Non đến khu tái định cư Cánh Tráp, giá 80.000 đồng/m²

Mức giá đất ở tại vị trí này là 80.000 đồng/m². Các thửa đất nằm trong tờ bản đồ số 5, bao gồm các thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 11, 12, 37, 46, 53, 56, 65, 74, 75, 76, 78, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 91, 94, 95, 96, 98, 114, 115, 116, 120, 122, 127, 128, 129, 134, 135, 136, 137, 138.

Mức giá đất tại Bản Cánh Tráp, huyện Tương Dương, Nghệ An, là 80.000 đồng/m². Đây là một mức giá hợp lý, phản ánh giá trị đất ở khu vực đang phát triển này, tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ dân và các dự án phát triển tại đây.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Cánh Tráp (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 11, 12, 37, 46, 53, 56, 65, 74, 75, 76, 78, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 91, 94, 95, 96, 98, 114, 115, 116, 120, 122, 127, 128, 129, 134, 135, 136, 137, 138) - Xã Tam Thái Trường Mầm Non - Khu Tái định cư Cánh Tráp 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Cánh Tráp (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 11, 12, 37, 46, 53, 56, 65, 74, 75, 76, 78, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 91, 94, 95, 96, 98, 114, 115, 116, 120, 122, 127, 128, 129, 134, 135, 136, 137, 138) - Xã Tam Thái Trường Mầm Non - Khu Tái định cư Cánh Tráp 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Nội thôn - Bản Cánh Tráp (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 11, 12, 37, 46, 53, 56, 65, 74, 75, 76, 78, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 91, 94, 95, 96, 98, 114, 115, 116, 120, 122, 127, 128, 129, 134, 135, 136, 137, 138) - Xã Tam Thái Trường Mầm Non - Khu Tái định cư Cánh Tráp 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na