Bảng giá đất Tại Đường nội bản - Bản Xói Voi (Thửa 6, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 23, 24, 25, 26, 27 Tờ bản đồ số 5) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nội Bản - Bản Xói Voi

Bảng giá đất tại Bản Xói Voi, xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và đã có sửa đổi bổ sung từ văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 - Đoạn Từ Đầu Đến Cuối Bản: 80.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 tại Bản Xói Voi là 80.000 đồng/m², áp dụng cho các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 5. Đoạn đường này là một phần quan trọng của hạ tầng giao thông tại địa phương, góp phần nâng cao giá trị bất động sản.

Thông tin về bảng giá đất tại Bản Xói Voi sẽ giúp cư dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất đai, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và xã hội tại khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Xói Voi (Thửa 6, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 23, 24, 25, 26, 27 Tờ bản đồ số 5) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Xói Voit - Cuối Bản Xói Voi 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Xói Voi (Thửa 6, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 23, 24, 25, 26, 27 Tờ bản đồ số 5) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Xói Voit - Cuối Bản Xói Voi 80.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Xói Voi (Thửa 6, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 23, 24, 25, 26, 27 Tờ bản đồ số 5) - Xã Nhôn Mai Đầu Bản Xói Voit - Cuối Bản Xói Voi 80.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na