Bảng giá đất Tại Đường nội bản - Bản Thằm Thẩm (Thửa 1, 2, 4, 5, 10, 11, 14, 16, 17, 18 Tờ bản đồ số 7) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nội Bản - Bản Thằm Thẩm

Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin về giá trị đất tại huyện Tương Dương, xã Nhôn Mai, cụ thể cho đoạn đường nội bản Bản Thằm Thẩm. Thông tin này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 80.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 tại khu vực Bản Thằm Thẩm là 80.000 đồng/m². Đoạn đường này kéo dài từ Đầu Bản Thằm Thẩm đến Cuối Bản Thằm Thẩm, bao gồm các thửa đất 1, 2, 4, 5, 10, 11, 14, 16, 17, 18 trên Tờ bản đồ số 7. Khu vực này có tiềm năng phát triển cho các dự án xây dựng nhà ở và cơ sở hạ tầng.

Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất đai tại Bản Thằm Thẩm, từ đó đưa ra quyết định hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Thằm Thẩm (Thửa 1, 2, 4, 5, 10, 11, 14, 16, 17, 18 Tờ bản đồ số 7) - Xã Nhôn Mai Đầu Bẩn Thằm Thẩm - cuối bản thằm thẩm 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Thằm Thẩm (Thửa 1, 2, 4, 5, 10, 11, 14, 16, 17, 18 Tờ bản đồ số 7) - Xã Nhôn Mai Đầu Bẩn Thằm Thẩm - cuối bản thằm thẩm 80.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Thằm Thẩm (Thửa 1, 2, 4, 5, 10, 11, 14, 16, 17, 18 Tờ bản đồ số 7) - Xã Nhôn Mai Đầu Bẩn Thằm Thẩm - cuối bản thằm thẩm 80.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na