Bảng giá đất Tại Đường nội bản - Bản Nhôn Mai (Thửa 4, 5, 9 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nội Bản - Bản Nhôn Mai

Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại huyện Tương Dương, xã Nhôn Mai, liên quan đến đoạn đường nội bản Bản Nhôn Mai. Thông tin này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 100.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 tại khu vực này là 100.000 đồng/m². Đoạn đường kéo dài từ Đầu Bản Nhôn Mai đến Cuối Bản Nhôn Mai, với các thửa đất bao gồm thửa 4, 5 và 9 trên Tờ bản đồ số 23. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển cho các dự án xây dựng nhà ở và cơ sở hạ tầng.

Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại Bản Nhôn Mai, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Nhôn Mai (Thửa 4, 5, 9 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Nhôn Mai - Cuối bản Nhôn Mai 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Nhôn Mai (Thửa 4, 5, 9 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Nhôn Mai - Cuối bản Nhôn Mai 100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Nhôn Mai (Thửa 4, 5, 9 Tờ bản đồ số 23) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Nhôn Mai - Cuối bản Nhôn Mai 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na