Bảng giá đất Tại Đường nội bản - Bản Có Hạ (Thửa 6,7,8,9,12 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nội Bản - Bản Có Hạ

Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Nhôn Mai, liên quan đến đoạn đường nội bản Bản Có Hạ. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 100.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 100.000 đồng/m², áp dụng cho các thửa đất 6, 7, 8, 9, 12 trên Tờ bản đồ số 11. Khu vực này trải dài từ Đầu đến Cuối Bản Có Hạ, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và các hoạt động sinh hoạt cộng đồng.

Thông tin về bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Nhôn Mai, đoạn đường nội bản Bản Có Hạ, sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất đai, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Có Hạ (Thửa 6,7,8,9,12 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Có Hạ - Cuối bản Có Hạ 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Có Hạ (Thửa 6,7,8,9,12 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Có Hạ - Cuối bản Có Hạ 100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nội bản - Bản Có Hạ (Thửa 6,7,8,9,12 Tờ bản đồ số 11) - Xã Nhôn Mai Đầu bản Có Hạ - Cuối bản Có Hạ 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na