Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ bản đồ số 17, thửa: 4, 9, 10, 11) - Xã Thạch Giám Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn, Liên Bản - Xóm Bệnh Viện

Bài viết này trình bày thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Thôn, Liên Bản - Xóm Bệnh Viện, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương, Nghệ An. Dữ liệu được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 500.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 500.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn đất từ nhà bà Thái đến nhà ông Xuân. Khu vực này có giá trị cao do vị trí thuận lợi, dễ dàng kết nối với các khu vực khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và sinh sống.

Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và phát triển bất động sản tại khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ bản đồ số 17, thửa: 4, 9, 10, 11) - Xã Thạch Giám Từ nhà bà Thái - Đến nhà ông Xuân 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ bản đồ số 17, thửa: 4, 9, 10, 11) - Xã Thạch Giám Từ nhà bà Thái - Đến nhà ông Xuân 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xóm Bệnh Viện (Tờ bản đồ số 17, thửa: 4, 9, 10, 11) - Xã Thạch Giám Từ nhà bà Thái - Đến nhà ông Xuân 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na