Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản - Bản Phòng (Tờ bản đồ số 15, thửa: 2, 114, 115, 118, 119, 5, 6, 109, 99, 100, 9, 10, 11, 12, 13, 14, ) - Xã Thạch Giám Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn, Liên Bản - Bản Phòng

Thông tin bảng giá đất tại Bản Phòng, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 300.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 300.000 đồng/m², nằm trong đoạn từ Đầu đường liên bản đến cuối đường liên bản. Đây là loại đất ở, thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển hạ tầng tại khu vực.

Bảng giá đất tại Bản Phòng không chỉ mang lại thông tin quan trọng cho cư dân mà còn là cơ sở cho các nhà đầu tư ra quyết định chính xác.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Phòng (Tờ bản đồ số 15, thửa: 2, 114, 115, 118, 119, 5, 6, 109, 99, 100, 9, 10, 11, 12, 13, 14, ) - Xã Thạch Giám Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Phòng (Tờ bản đồ số 15, thửa: 2, 114, 115, 118, 119, 5, 6, 109, 99, 100, 9, 10, 11, 12, 13, 14, ) - Xã Thạch Giám Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Phòng (Tờ bản đồ số 15, thửa: 2, 114, 115, 118, 119, 5, 6, 109, 99, 100, 9, 10, 11, 12, 13, 14, ) - Xã Thạch Giám Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na