Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND, ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND, ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Khu vực này sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ, là cơ hội lý tưởng cho nhà đầu tư.

Tổng quan khu vực Huyện Quỳnh Lưu

Huyện Quỳnh Lưu, nằm ở phía Bắc tỉnh Nghệ An, là một trong những địa phương có sự phát triển mạnh về kinh tế và xã hội trong những năm gần đây.

Với vị trí địa lý thuận lợi, Quỳnh Lưu giáp biển và gần các tuyến giao thông quan trọng, tạo điều kiện để khu vực này thu hút nhiều dự án đầu tư từ các lĩnh vực công nghiệp, du lịch, và nông nghiệp. Bên cạnh đó, huyện còn nổi bật với những tiềm năng phát triển về du lịch biển, đặc biệt là bãi biển Quỳnh Phương, nơi thu hút hàng triệu lượt khách du lịch mỗi năm.

Yếu tố hạ tầng là một trong những điểm sáng trong việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại Huyện Quỳnh Lưu.

Việc mở rộng và nâng cấp các tuyến đường giao thông quan trọng, đặc biệt là các tuyến đường ven biển, đã làm gia tăng khả năng kết nối giữa Quỳnh Lưu với các khu vực khác trong tỉnh và các địa phương lân cận. Ngoài ra, các dự án phát triển đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng giá trị đất đai tại khu vực này.

Phân tích giá đất Huyện Quỳnh Lưu

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu có sự chênh lệch khá lớn giữa các khu vực trong huyện, tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất cao nhất tại Quỳnh Lưu đạt mức 12.000.000 đồng/m2, trong khi giá đất thấp nhất chỉ dao động từ 200 đồng/m2.

Mức giá trung bình tại huyện này là khoảng 590.296 đồng/m2. So với các khu vực khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Quỳnh Lưu đang ở mức khá hợp lý và có tiềm năng tăng trưởng lớn trong tương lai.

Dự báo giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt là tại các khu vực gần biển và các tuyến giao thông quan trọng. Việc xây dựng và mở rộng các khu đô thị mới và các khu công nghiệp sẽ thu hút nhu cầu về đất ở và đất sản xuất, tạo điều kiện cho giá trị bất động sản tại đây tăng trưởng bền vững. Nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư dài hạn hoặc tìm kiếm các cơ hội trong các dự án đất nền, khu công nghiệp đang phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Huyện Quỳnh Lưu

Huyện Quỳnh Lưu sở hữu nhiều yếu tố đặc biệt thúc đẩy tiềm năng phát triển bất động sản. Một trong những điểm mạnh lớn nhất là sự phát triển của du lịch biển, với các bãi biển đẹp và những khu nghỉ dưỡng đang dần hình thành. Đây là cơ hội lý tưởng cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng và khu du lịch sinh thái.

Ngoài ra, huyện này còn có sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các dự án giao thông kết nối với các khu vực khác như Thành phố Vinh và các huyện lân cận. Dự báo trong tương lai, Quỳnh Lưu sẽ trở thành một trong những khu vực phát triển nhất của tỉnh Nghệ An, với nhiều dự án khu đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư sẽ được triển khai.

Các cơ hội đầu tư vào các khu đất gần các tuyến giao thông quan trọng và các khu vực có tiềm năng du lịch biển là rất lớn. Những khu đất này sẽ có giá trị gia tăng mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng được hoàn thiện, tạo nên một thị trường bất động sản sôi động.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳnh Lưu là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳnh Lưu là: 200 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳnh Lưu là: 653.007 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
886

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường từ Đài tưởng niệm liệt sỹ xã đến xóm 6 - Xóm 8+7+6 (Tờ 18, thửa: 131, 132, 160, 161, 162, 214, 215, 216, 217, 219, 273, 274, 318, 320, 372, 373, 420, 421, 422, 464, 465,) (Tờ 20, thửa: 1, 47, 48, 91, 92, 93, 130, 131,) (Tờ 17, thửa: 409, 410, 448, 449, 451, 480, 481, 511, 513, 540, 542,) (Tờ 19, thửa: 15, 17, 53, 77, 78, 80,) - Xã Quỳnh Hậu Từ Đài tưởng niệm liệt sỹ xã - Đất bà Hồ Thị Thởn xóm 6 600.000 - - - - Đất ở
302 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 11 (Tờ 13, thửa: 33, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 42, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 184, 185,) - Xã Quỳnh Hậu 500.000 - - - - Đất ở
303 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 10+11 (Tờ 14, thửa: 58, 68, 69, 70, 71, 72, 74, 80, 81, 82, 85, 86, 87, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 140, 141, 142, 143, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 173, 174, 175, 177, 178, 185, 187, 188, 189, 190 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 202, 203, 205, 206, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 218, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 306, 308, 309, 310, 311, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329 500.000 - - - - Đất ở
304 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 1+2+3 (Tờ 15, thửa: 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 332.333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 3444, 345, 346, 348, 349, 350, 351, 352, 353,354, 356, 357, 358, 359, 361, 362, 363,370, 371, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 399, 401, 402, 403, 404, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 414, 415, 416, 424, 425, 426, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 446, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 456, 457, 458, 459, 460, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 483, 485, 486, 488, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 511, 513, 514, 515, 522, 524, 525, 528, 529, 531, 533, 536, 537, 538, 560, 561, 562, 563, 564, 565, 566, 567, 568, 569, 572, 573,) - Xã Quỳnh Hậu 500.000 - - - - Đất ở
305 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 16, thửa: 63, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 66, 67, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 60, 97, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135;) - Xã Quỳnh Hậu 500.000 - - - - Đất ở
306 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 7, 8, 9, 10 (Tờ 17, thửa: 19, 20, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 36, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 78, 79, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 96, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 120, 121, 122, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 159, 160, 162, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 199, 200, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 211, 212, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 226, 227, 228, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 253, 254, 255, 256, 257, 259, 260, 261, 262, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 276, 277, 278, 279, 280, 282, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 2 500.000 - - - - Đất ở
307 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 7, 8 (Tờ 18, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 28, 45, 47, 48, 49, 52, 53, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 75, 76, 80, 88, 89, 91, 102, 104, 105, 106, 166, 167, 168, 169, 207, 208, 212, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 239, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 269, 271, 275, 276, 278, 279, 280, 281, 282, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 317, 321, 322, 324, 325, 326, 329, 331, 332, 333, 335, 336, 337, 339, 340, 341, 342, 344, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 362, 363, 364, 367, 368, 369, 370, 371, 375, 376, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 393, 394, 395, 396, 397, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 417, 418, 419, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 430, 431,432, 433, 434, 435, 437, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, 500.000 - - - - Đất ở
308 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 6, 7 (Tờ 19, thửa: 92, 73, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 11, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 70, 72, 75, 76, 82, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 45, 150, 153, 154, 155, 156) - Xã Quỳnh Hậu 500.000 - - - - Đất ở
309 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 5, 6 (Tờ 2-, thửa: 2, 3, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 46, 49, 52, 53, 54, 55, 57, 58, 59, 60, 61, 63, 66, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 85, 86, 90, 95, 99, 100, 102, 104, 105, 106, 109, 110, 114, 115, 116, 117, 118, 120, 121, 123, 124, 132, 136, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 175, 176, 177, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 194, 197, 198, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 217, 218, 219, 220, 221, 223, 224, 225;) - Xã Quỳnh Hậu 500.000 - - - - Đất ở
310 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 6 (Tờ 6, thửa: 454;453;452;331;330;323;322;321;318;316;317;) - Xã Quỳnh Hồng Từ huyện đội ra 7.000.000 - - - - Đất ở
311 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 5 (Tờ 118-66, thửa: 274;273;272;271;270;269;268;267;713;) - Xã Quỳnh Hồng sông 17 7.000.000 - - - - Đất ở
312 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 4 (Tờ 6, thửa: 260;265;264;263;246;245;244;243;242;241;240;) - Xã Quỳnh Hồng Từ sông 17 ra 7.000.000 - - - - Đất ở
313 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 3 (Tờ 118-66, thửa: 239;238;237;236;235;148;117;118;119;120;121;) - Xã Quỳnh Hồng đường công an 7.000.000 - - - - Đất ở
314 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 3 (Tờ 118-66, thửa: 122;123;124;125;126;127;128;129;130;131;88.1) - Xã Quỳnh Hồng (Cây xăng Q.Hồng) 7.000.000 - - - - Đất ở
315 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 3 (Tờ 118-66, thửa: 88.2;87;86;85;84;698;693;71;70;69;692;691;68;72;1;72.2;67;690;73;58;689;688;687;44;218;219;220;221;222;223;224;225.1;225.2;226;227;228;229;230;231;232;233;234;149;116;115;114;113;112;111;110;109;108;107;106;105;104;103;667;668;91;669;670;89;90;671;672;673;674;675;676;65;66.1;66.2;677;678;679;680;59;60;681;682;683;43;42;) - Xã Quỳnh Hồng 7.000.000 - - - - Đất ở
316 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 3 (Tờ 6, thửa: 686;37;38;39;40;22;20;685;684;18;19;703;704;705;) - Xã Quỳnh Hồng Từ đường công an 7.000.000 - - - - Đất ở
317 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 3 (Tờ 118-66, thửa: 706;708;709;707;02; 04) - Xã Quỳnh Hồng (Cây xăng Q.Hồng) 7.000.000 - - - - Đất ở
318 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 3 (Tờ 5, thửa: 1444;1445;1446;1447;1448;1449;1450;1451;1452;) - Xã Quỳnh Hồng Từ đường công an 7.000.000 - - - - Đất ở
319 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 3 (Tờ 118-66, thửa: 1453;1454;) - Xã Quỳnh Hồng Ra ngân hàng CS 7.000.000 - - - - Đất ở
320 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xóm 1 (Tờ 2, thửa: 27;28;29;30;31;) - Xã Quỳnh Hồng Đoạn giáp cầu bèo 7.000.000 - - - - Đất ở
321 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ 1A - Xã Quỳnh Hồng Quỳnh Hậu 7.000.000 - - - - Đất ở
322 Huyện Quỳnh Lưu Đường tỉnh lộ 537A - Xóm 6 (Tờ 7, thửa: 52;53;54;55;56;86;85;84;87;88;89;90;94;95;96;98;) - Xã Quỳnh Hồng Đoạn từ UBND 7.000.000 - - - - Đất ở
323 Huyện Quỳnh Lưu Đường tỉnh lộ 537A - Xóm 7 (Tờ 117-66, thửa: 100;101;118;119;120;121;122;123;124;125;126;127) - Xã Quỳnh Hồng huyện đến Đường 7.000.000 - - - - Đất ở
324 Huyện Quỳnh Lưu Đường tỉnh lộ 537A - Xóm 7 (Tờ 117-66, thửa: 128;113;114;115;974;) - Xã Quỳnh Hồng Liên Hương xã 7.000.000 - - - - Đất ở
325 Huyện Quỳnh Lưu Đường tỉnh lộ 537A - Xóm 6 (Tờ 8, thửa: 751;752;749;830;829;815;816;140;956;957;958;959;) - Xã Quỳnh Hồng Đoạn từ Đường 7.000.000 - - - - Đất ở
326 Huyện Quỳnh Lưu Đường tỉnh lộ 537A - Xóm 7 (Tờ 117-67, thửa: 960; 896.1; 896.2; 896.3; 896.4; 896.5; 896.6; 896.7;) - Xã Quỳnh Hồng Liên Hương xã đến 7.000.000 - - - - Đất ở
327 Huyện Quỳnh Lưu Đường tỉnh lộ 537A - Xã Quỳnh Hồng Cầu cồn cao NMN 7.000.000 - - - - Đất ở
328 Huyện Quỳnh Lưu Đường Ql 48B - Xóm 6 (Tờ 7 (118593-1), thửa: 723,724,725,736,738,737,739,740,741,742,743,744,745,754,755,756,757,759,762, 438;439;458;494;523;522;521;569;570;587;623;141;925;926;927;928;929;930;931;965;971;975;976;977;) - Xã Quỳnh Hồng bám đường 7.000.000 - - - - Đất ở
329 Huyện Quỳnh Lưu Đường Ql 48B - Xóm 6 (Tờ 118-68, thửa: 219;218;217;222;223;224;225;226;227;269;268;267;) - Xã Quỳnh Hồng 7.000.000 - - - - Đất ở
330 Huyện Quỳnh Lưu Đường Ql 48B - Xóm 6 (Tờ 3 (119-68), thửa: 272;2;3;4;) - Xã Quỳnh Hồng 7.000.000 - - - - Đất ở
331 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 1 (Tờ 5, thửa: 123;124;127;131;219;230;321;320;337;338;339;461;) - Xã Quỳnh Hồng Đường liên hương 900.000 - - - - Đất ở
332 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 1 (Tờ 118-67, thửa: 460;336;335;322;229;228;220;;126;86;89;90;91;92;104;105;106;107;108;109;110;117;118;121;1491;1492) - Xã Quỳnh Hồng xã - đường cây da 900.000 - - - - Đất ở
333 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 1 (Tờ 5, thửa: 125;222;223;226;227;225;325;326;327;328;324;323;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất ở
334 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 1 (Tờ 118-67, thửa: 330;329;466;463;464;332;334;331;333;462;463;476; 475;477;478;479;480;549;122;120;128;129;133;134;119;116;115;114;113;112;111;88;87;85;83;84;72;81;82;140;138;135;132;130;218;231;332;217;215;136;137;139;141;142;143;144;145;146;147;80;73;71;70;74;75;68;67;66;76;77;78;79;148;149;154;150;151;152;153;211;212;213;) - Xã Quỳnh Hồng 400.000 - - - - Đất ở
335 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 1 (Tờ 5, thửa: 214;236;237;238;216;239;234;235;233;317;316;319;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất ở
336 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 1 (Tờ 118-67, thửa: 318;340;611;612;634;633;705;706;720;719;721;704;635;610;636;703;722;723;702;637;701;1484) - Xa Quỳnh Hồng 400.000 - - - - Đất ở
337 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 2 (Tờ 5, thửa: 458;457;493;484;486;456;455;454;349;313;312;311;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 1.000.000 - - - - Đất ở
338 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 2 (Tờ 118-67, thửa: 246;247;248;249;306;307;308;309;310;353;352;351;) - Xã Quỳnh Hồng xã - đường 61 1.000.000 - - - - Đất ở
339 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 2 (Tờ 118-67, thửa: 350;493;494;536;535;567;568;646;645;678;679;681; 682;676;677;566;565;537;538;492; 1485; 1493;674;673;426;483;459) - Xã Quỳnh Hồng (Đường Đền voi) 1.000.000 - - - - Đất ở
340 Huyện Quỳnh Lưu Đường 61 đền voi - Xóm 2 (Tờ 5, thửa: 180;181;182;183;258;257;256;255;254;301;302;1465;) - Xã Quỳnh Hồng Đường 61 đền voi 1.000.000 - - - - Đất ở
341 Huyện Quỳnh Lưu Đường 61 đền voi - Xóm 2 (Tờ 118-67, thửa: 1468;494) - Xã Quỳnh Hồng đi lên Đường 1A 1.000.000 - - - - Đất ở
342 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 2 (Tờ 5, thửa: 482;485;489;488;491;449;546;547;481;548;648;776;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất ở
343 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 2 (Tờ 118-67, thửa: 782;847;848;851;341;342;343;344;345;346;347;348;315;240;314;310;241;242;243;209;208;207;155;156;206;205;244;245;157;160;204;203;201;202;161;158;159;65;64;162;357;358;359;433;505;506;525;577;576;526;504;434;503;438;356;436;502;527;528;575;529;530;437;439;355;354;440;441;442;438;501;531;573;572;571;532;500;499;443;444;446;447;448;449;) - Xã Quỳnh Hồng 400.000 - - - - Đất ở
344 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 2 (Tờ 5, thửa: 450;451;452;495;496;445;498;497;534;533;569;570;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất ở
345 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 2 (Tờ 118-67, thửa: 644;643;642;680;1469;1471;292;293;300;363;299;360;304;260;305;364;922;269;298;262;210…1160) - Xã Quỳnh Hồng 400.000 - - - - Đất ở
346 Huyện Quỳnh Lưu Đường Công An - Xóm 3 (Tờ 5, thửa: 636;637;638;639;640;574;641;685;684;683;682;635;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Công An 1.000.000 - - - - Đất ở
347 Huyện Quỳnh Lưu Đường Công An - Xóm 3 (Tờ 118-67, thửa: 634;580;519;518;516;515;514;513;416;415;413;412;411;408;1474;1475;1497;1498;1499;1500;1501;1502;582;583;631;689;586;696;628;581;529;306;686;637;629;630;587;632) - Xã Quỳnh Hồng lên Đường 1A 1.000.000 - - - - Đất ở
348 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 5, thửa: 303;305;360;361;362;432;431;507;523;524;578;579;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 500.000 - - - - Đất ở
349 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 118-67, thửa: 522;508;429;430;363;304;300;364;398;299;365;371;372;428;427;509;520;521;511;424;425;426;423;422;373;370;366;297;296;367;369;374;259;295;368;375;421;420;419;512;417;418;382;381;376;294;293;260;261;292;291;377;383;384;414;410;409;385;386;387;379;378;288;289;290;262;263;264;265;1466;1467;1476;1477;1469;1478;1488;1489;1490;1494;1496;693;576;625;525;577;435;429;695;436;704;691;699;719;720;527;358;626;721;935;621;359;791;703;380;732;1494;438;793;510;572;622;1488;575;624;725;729;432;794;697;584;633;370;728;692;798;623;792;702;627;795;796;701;522;503;836;505;833;297;642;700;506;723;588;727;640;618;698;722;694;504;790;517;585;728;528;580;433;724, 725…1160) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 500.000 - - - - Đất ở
350 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 4 (Tờ 5, thửa: 587;586;583;582;581;628;629;630;631;632;633;689;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 1.000.000 - - - - Đất ở
351 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 4 (Tờ 118-67, thửa: 688;686;736;737;738;784;785;786;842;841;840;892;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Công An 1.000.000 - - - - Đất ở
352 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 4 (Tờ 118-67, thửa: 893;936;937;986;936;937;934;933;932;1016;1017;1019;1020;1029;1028;1027;1022;1021;1023;1026;747;739;740;741;742;1025;1024;1036;1035;1065;1038;1064;739;734;677;676;647;739;740;741;742;748;749;743;677;673;674;676;1470;1472;1473;1482; 1483;1487;1488;) - Xã Quỳnh Hồng lên đường 1a 1.000.000 - - - - Đất ở
353 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 5, thửa: 748;777;778;779;780;781;741.1;741.2;741.3;741.4;1015;1018;1075;1076;1077;1078;1074;1072;1073;896;834;899;900;904;905;906;907;925;924;1039;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 500.000 - - - - Đất ở
354 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 118-67, thửa: 741.5;741.6;741.7;741.8;741.9;741.10;738;845;846;852;843;844;887;886;943;942;888;889;890;891;939;938;940;941;1008;1007;1010;1009;1012;1013;1014;1072;1079;1071;1030;1031;1032;1033;1034;1148;1149;1150;1070;1069;1068;1066;1067;1151;1152;1153;1154;1155;1063;1037;927;928;930;931;898;897;895;894;835;838;837;839;789;788;787;734;735;1479;1495;1040;1041;921;922;923;909;908;903;902;825;826;827;828;829;901;799;798;797;830;796;795;793;729;731;730;692;691;693;694;695;728;727;724;725;722;723;696;627;620;697;698;721;720;719;700;699;623;625;584;624;585;588;620;621;622;619;618;701;702;703;704;781;777;778;779;780;782;783;784;785;1478;1479;1480;1481;1482…1160)- Xã Quỳnh Hồng 500.000 - - - - Đất ở
355 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 5 (Tờ 5, thửa: 1227;1308;1314;1315;482;527;528;591;590) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 1.000.000 - - - - Đất ở
356 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 5 (Tờ 5, thửa: 1226;1225;1222;1221;1223;1224;1309;1310;1311;) (Tờ 6, thửa: 355;354;359;377;378;379;380;381;383;384;387;386;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất ở
357 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 5 (Tờ 118-67, thửa: 1.313) (Tờ 118-66, thửa: 388;389;391;390;392;393;394;395;376;397;396;428;429;430;431;432;433;434;435;436;437;438;439;440;476;441;442;443;427;426;425;444;469;470;472;475;477;478;479;480;481;483;494;485;486;487;474;473;471;468;490;491;489;445;466;467;465;464;524;525;526;701;714;715;1487;1486;717;718;720;721;722;727 ;728;744;763;471;732) - Xã Quỳnh Hồng 600.000 - - - - Đất ở
358 Huyện Quỳnh Lưu Đường Lò Du - Xóm 5 (Tờ 6, thửa: 529;530;523;488;519;518;492;493;494;710;716) - Xã Quỳnh Hồng Đường Lò Du 900.000 - - - - Đất ở
359 Huyện Quỳnh Lưu Đồng đường ngang - Xóm 5 (Tờ 6, thửa: 280;281;279;278;277;276;275;314;325;328;332;331;) - Xã Quỳnh Hồng Đồng đường ngang 1.000.000 - - - - Đất ở
360 Huyện Quỳnh Lưu Đồng đường ngang - Xóm 5 (Tờ 118-66, thửa: 329;324;320;319;315;366;367;369;368;404;405;406;) - Xã Quỳnh Hồng Xóm cửa huyện 1.000.000 - - - - Đất ở
361 Huyện Quỳnh Lưu Đồng đường ngang - Xóm 5 (Tờ 118-66, thửa: 407;409;411;412;413;410;418;453;456;457;501;502;503;504;505;546;547;548;549;550;551;571;626;627;628;408) - Xã Quỳnh Hồng (Giáp Cầu Giát) 1.000.000 - - - - Đất ở
362 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 6 (Tờ 6, thửa: 650;651;695;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 1.000.000 - - - - Đất ở
363 Huyện Quỳnh Lưu Đường Lò Du - Xóm 6 (Tờ 6, thửa: 589;531;532;522;521;520;517;515;514;513;534;585;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Lò Du 1.000.000 - - - - Đất ở
364 Huyện Quỳnh Lưu Đường Lò Du - Xóm 6 (Tờ 118-66, thửa: 598;647;648;646;641;659;584;535;595;) - Xã Quỳnh Hồng 1.000.000 - - - - Đất ở
365 Huyện Quỳnh Lưu Đồng đường ngang - Xóm 6 (Tờ 6, thửa: 453;456;457;501;502;503;504;505;546;547;548;549;) - Xã Quỳnh Hồng Đồng đường ngang 1.000.000 - - - - Đất ở
366 Huyện Quỳnh Lưu Đồng đường ngang - Xóm 6 (Tờ 118-66, thửa: 550;551;571;626;627;628;719) - Xã Quỳnh Hồng (Giáp Cầu Giát) 1.000.000 - - - - Đất ở
367 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 6 (Tờ 6, thửa: 539;538;516;561;562;580;602;603;304;637;636;635;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất ở
368 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 6 (Tờ 118-66, thửa: 644;638;639;601;582;537;536;583;600;640;642;643;645;533;588;587;597;596;649;586;702;581) - Xã Quỳnh Hồng 600.000 - - - - Đất ở
369 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 56 (Tờ 7, thửa: 11;21;36;37;44;66;77;99;10;12;9;8;23;33;46;62;63;80;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 1.000.000 - - - - Đất ở
370 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Hương - Xóm 6 (Tờ 117-66, thửa: 93;97;79;64;45;34;969;970;646;723) - Xã Quỳnh Hồng Đường 37 vào X5 1.000.000 - - - - Đất ở
371 Huyện Quỳnh Lưu Đường dân cư - Xóm 6 (Tờ 7 (118593-1), thửa: 762,761,760,753,752,750,751,758,759,757,756,755,754,749,748,747,746,745,744,743,742,741,740,739,738,737,736,726,727,728,729,730,731,732,733,734,735,720,721,722,723,724,725) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 2.000.000 - - - - Đất ở
372 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 7 (Tờ 7, thửa: 399;398;380;340;345;333;334;339;338;337;336;254;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Quỳnh 1.000.000 - - - - Đất ở
373 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 7 (Tờ 117-66, thửa: 252;253;251;250;386;385;384;382;381;397;340;399.1;399.2;968; 969…1130) - Xã Quỳnh Hồng Hưng đi Cầu Giát 1.000.000 - - - - Đất ở
374 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 7 (Tờ 19, thửa: 26,28,29,34,27,35,36,37,38,39,47,41,42,33,43,44,46,45) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 800.000 - - - - Đất ở
375 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 7 (Tờ 7, thửa: 163;164;165;166;167;183;201;202;203;232;180;181;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 1.000.000 - - - - Đất ở
376 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 7 (Tờ 117-66, thửa: 182;168;159;160;161;162;963;964;972;973;) - Xã Quỳnh Hồng Đi trường C2 Cầu 1.000.000 - - - - Đất ở
377 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 7 (Tờ 7, thửa: 132;131;152;153;154;155;156;157;174;173;171;170;330;329;331;342;379;341;336;382;383;386;387;388;389;390;391;392;393;394;395;396;383;440;441;442;443;444;445;446;447;448;449;450;451;452;453;454;455;456;457;495;496;497;498;499;500;501;502;503;504;505;506;507;508;509;510;511;512;513;514;515;516;517;518;519;520;571;572;573;574;575;576;577;578;579;580;581;582;583;584;585;586;634;635;636;637;642;643;644;909;910;911;912;913;914;915;916;917;918;919;920;921;922;923;924;925;926;927;928;929;930;931;947;948;949;950;951;952;953;897.1;897.2;897.3;897.4;897.5;897.6;897.7;897.8;962;966;978;979;980;981;983;984;985;986;987;988;991;992;993;994;995;996;997;998;999;1000;1001;1002;1003;1004;1005;1006;1007;1008;1009;1010;1011;1012;1013;1014;1015;1016;1017;1018;1019;1020;1023;1024;1025;1026;1027;1028;1029;1030;1032;1033;1034…1130) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất ở
378 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 7 (Tờ 117-66, thửa: 169;158;176;179;183;154;185;186;187;188;189;190;191;192;193;194;195;196;197;198;199;200;204;205;206;207;208;209;233;234;235;236;237;238;239;204;241;242;243;244;245;246;247;248;249;254;255;256;257;258;259;260;261;262;263;264;265;266;295;296;) - Xã Quỳnh Hồng 600.000 - - - - Đất ở
379 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 8 (Tờ 7, thửa: 788;794;303;846;862;886;895;863;845;804;967;) (Tờ 117-66, thửa: 1022;1031) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 1.000.000 - - - - Đất ở
380 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 8 (Tờ 7, thửa: 844;805;806;843;864;848;802;795;855;847;861;887;) (Tờ 11, thửa:625;618;226;1003;259;803;301;303;330;331;351;352;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất ở
381 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 8 (Tờ 117-66, thửa: 888;894;893;406;80;81;82;124;125;126;123;134;135;136;137;138;172;1004;179;340;341;342;335;336;337;338;339;343;344;345;346;347;348;411;412;413;414;415;416;417;418;419;420;421;422;423;424;425;462;463;464;645;466;467;468;469;470;471;531;532;533;534;535;536;537;538;539;575;576;577;579;580;1002;1005;618;625;688;689;691;693;582.1;582.2;617.1;617.2;617.3;617.4;617.5;617.6;617.7;617.8;617.9;1090;1091;1092;1093;1094;1095;1096;1097;1098;410;) - Xã Quỳnh Hồng 400.000 - - - - Đất ở
382 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 8 (Tờ 11, thửa 83;84;122;139;171;180;1003;216;226;295;263;334) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 800.000 - - - - Đất ở
383 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 8 (Tờ 116-66, thửa: 349;409;408;426;461;472;530;540;574;582;254;264;302;333;332;407;427;227;350;582;617;626;686;687;1062;582;617;1060;1059;626;1058;255;227;1089;1090;1102) - Xã Quỳnh Hồng 800.000 - - - - Đất ở
384 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 9 (Tờ 11, thửa: 718;774;782;853;854;852;880;911;932;951;952;974;) - Xã Quỳnh Hồng Đường Liên Hương 800.000 - - - - Đất ở
385 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 9 (Tờ 116-66, thửa: 987;1016;1015;1014;988;973;953;954;931;912;879;1022;) - Quỳnh Hồng 800.000 - - - - Đất ở
386 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 9 (Tờ 11, thửa: 881;910;933;934;935;949;950;948;947;975;976;977;) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất ở
387 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 9 (Tờ 116-66, thửa: 978;979;980;984;985;986;1017;1018;1019;1020;1021;1023;983;982;619;602;621;622;623;624;692;694;695;697;698;708;707;715;716;717;775;776;777;781;780;779;778;857;858;859;860;861;862;863;864;1099;1100;1101;) - Xã Quỳnh Hồng 400.000 - - - - Đất ở
388 Huyện Quỳnh Lưu Xóm 9 (Tờ 11, thửa: 856;855;865;566;867;868;871;872;873;874;875;876;) (Tờ 116-66, thửa: 877;878;913;914;915;916;917;918;919;920;923;924;925;926;927;928;929;930;955;957;958;959;960;962;963;964;965;966;967;968;969;970;971;972;956;991;992;990;993;994;995;996;997;998;999;1000;1001;1007;1008;1009;1010;1011;1012;1013;989;1006;) (Tờ 12, thửa: 295;296;297;298;299;318;350;317;316;315;300;301;) (Tờ 115-66, thửa: 314;302;303;304;305;312;507) - Xã Quỳnh Hồng Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất ở
389 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 1 (Tờ 14, thửa: 2, 3, 4, 9, 8, 7, 6,12, 13,14, 19, 18, 17, 15, 20, 16, 23, 25, 28, 111, 33, 35, 39, 42, 46, 52, 50, 53, 57, 22, 24, 31, 29, 26, 32, 34, 36, 40, 37, 41, 43, 44, 47, 51, 48, 54, 56, 61, 59, 62, 64) - Xã Quỳnh Hưng Từ cầu Sông Giang - đến nhà ông Phạm Văn Ban 3.000.000 - - - - Đất ở
390 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 1 (Tờ 14, thửa: 63, 66, 69, 68, 71, 72, 74, 76, 85, 81, 94, 96, 73, 79, 82, 90, 75, 80, 83, 89, 92, 84, 93, 573, 574, 95, 105, 44, 96, 91, 98, 99, 97, 100, 104, 102, 107, 108, 99, 103, 106, 109, 110) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
391 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 1 (Tờ 15, thửa: 41, 83, 58, 67, 63, 72, 100, 93, 89, 114, 283, 118, 116, 134, 159, 154, 81, 92, 113, 124, 145, 160, 150, 1740 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Quảng 3.000.000 - - - - Đất ở
392 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 1 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Khương - đến sông 24B 3.000.000 - - - - Đất ở
393 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 1 - Xã Quỳnh Hưng Từ ông Hóa - đến nhà ông Cừ 3.000.000 - - - - Đất ở
394 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 1 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Thái - đến qua trường THCS 3.000.000 - - - - Đất ở
395 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 1 (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 5, 4, 8, 12, 14, 17, 11, 9, 15, 18, 28, 32, 38, 44, 54, 45, 34, 39, 24, 20, 1321, 25, 33, 23, 37, 36, 48, 43, 47, 53, 62, 55, 64, 76, 86, 74, 71, 66, 73, 80, 101, 96, 91, 87, 109, 110, 84, 107, 112, 130, 120, 156, 176, 148, 182, 203, 115, 141, 137, 146, 164, 179, 199, 186, 214, 242, 207, 232, 230, 223, 275, 261, 250, 225, 270) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
396 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 2 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Toan - đến nhà ông Đo 3.000.000 - - - - Đất ở
397 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 2 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Đề - đến nhà ông Long 3.000.000 - - - - Đất ở
398 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 2 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Giáp - đến nhà ông Nga 3.000.000 - - - - Đất ở
399 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 2 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Hiển - đến nhà ông Lam 3.000.000 - - - - Đất ở
400 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 2 (Tờ 15, thửa: 262, 273, 247, 249, 278) - Xã Quỳnh Hưng khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở