Bảng giá đất Tại Khu dân cư - Xóm 1 (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 5, 4, 8, 12, 14, 17, 11, 9, 15, 18, 28, 32, 38, 44, 54, 45, 34, 39, 24, 20, 1321, 25, 33, 23, 37, 36, 48, 43, 47, 53, 62, 55, 64, 76, 86, 74, 71, 66, 73, 80, 101, 96, 91, 87, 109, 110, 84, 107, 112, 130, 120, 156, 176, 148, 182, 203, 115, 141, 137, 146, 164, 179, 199, 186, 214, 242, 207, 232, 230, 223, 275, 261, 250, 225, 270) - Xã Quỳnh Hưng Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Xóm 1, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

Bảng giá đất tại khu dân cư Xóm 1 (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 5, 4, 8, 12, 14, 17, 11, 9, 15, 18, 28, 32, 38, 44, 54, 45, 34, 39, 24, 20, 1321, 25, 33, 23, 37, 36, 48, 43, 47, 53, 62, 55, 64, 76, 86, 74, 71, 66, 73, 80, 101, 96, 91, 87, 109, 110, 84, 107, 112, 130, 120, 156, 176, 148, 182, 203, 115, 141, 137, 146, 164, 179, 199, 186, 214, 242, 207, 232, 230, 223, 275, 261, 250, 225, 270) thuộc xã Quỳnh Hưng, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Khu vực này được xác định có giá trị cao nhất, phản ánh tiềm năng phát triển lớn và thuận lợi cho các dự án đầu tư, xây dựng nhà ở.

Bảng giá đất này là nguồn thông tin thiết yếu cho cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu dân cư Xóm 1, xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 1 (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 5, 4, 8, 12, 14, 17, 11, 9, 15, 18, 28, 32, 38, 44, 54, 45, 34, 39, 24, 20, 1321, 25, 33, 23, 37, 36, 48, 43, 47, 53, 62, 55, 64, 76, 86, 74, 71, 66, 73, 80, 101, 96, 91, 87, 109, 110, 84, 107, 112, 130, 120, 156, 176, 148, 182, 203, 115, 141, 137, 146, 164, 179, 199, 186, 214, 242, 207, 232, 230, 223, 275, 261, 250, 225, 270) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 1 (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 5, 4, 8, 12, 14, 17, 11, 9, 15, 18, 28, 32, 38, 44, 54, 45, 34, 39, 24, 20, 1321, 25, 33, 23, 37, 36, 48, 43, 47, 53, 62, 55, 64, 76, 86, 74, 71, 66, 73, 80, 101, 96, 91, 87, 109, 110, 84, 107, 112, 130, 120, 156, 176, 148, 182, 203, 115, 141, 137, 146, 164, 179, 199, 186, 214, 242, 207, 232, 230, 223, 275, 261, 250, 225, 270) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 1 (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 5, 4, 8, 12, 14, 17, 11, 9, 15, 18, 28, 32, 38, 44, 54, 45, 34, 39, 24, 20, 1321, 25, 33, 23, 37, 36, 48, 43, 47, 53, 62, 55, 64, 76, 86, 74, 71, 66, 73, 80, 101, 96, 91, 87, 109, 110, 84, 107, 112, 130, 120, 156, 176, 148, 182, 203, 115, 141, 137, 146, 164, 179, 199, 186, 214, 242, 207, 232, 230, 223, 275, 261, 250, 225, 270) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện