Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 16, thửa: 63, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 66, 67, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 60, 97, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135;) - Xã Quỳnh Hậu Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Xóm 10 - Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

Bảng giá đất tại huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An, là thông tin quan trọng cho cư dân và nhà đầu tư. Dưới đây là chi tiết về giá đất ở Xóm 10, xã Quỳnh Hậu.

Thông Tin Về Vị Trí

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Địa điểm áp dụng: Xóm 10, xã Quỳnh Hậu

Thửa đất:
Tờ bản đồ số 16:
Thửa: 63, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 66, 67, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 60, 97, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135.

Đoạn: Từ (địa điểm cụ thể chưa được xác định)

Việc nắm rõ bảng giá đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý hơn trong hoạt động mua bán và chuyển nhượng tài sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 16, thửa: 63, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 66, 67, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 60, 97, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135;) - Xã Quỳnh Hậu 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 16, thửa: 63, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 66, 67, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 60, 97, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135;) - Xã Quỳnh Hậu 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 10 (Tờ 16, thửa: 63, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 57, 58, 59, 61, 62, 64, 66, 67, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 60, 97, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135;) - Xã Quỳnh Hậu 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện