Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 7, 8 (Tờ 18, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 28, 45, 47, 48, 49, 52, 53, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 75, 76, 80, 88, 89, 91, 102, 104, 105, 106, 166, 167, 168, 169, 207, 208, 212, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 239, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 269, 271, 275, 276, 278, 279, 280, 281, 282, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 317, 321, 322, 324, 325, 326, 329, 331, 332, 333, 335, 336, 337, 339, 340, 341, 342, 344, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 362, 363, 364, 367, 368, 369, 370, 371, 375, 376, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 393, 394, 395, 396, 397, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 417, 418, 419, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 430, 431,432, 433, 434, 435, 437, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Xóm 3, 4, 7, 8

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho các vị trí thuộc Xóm 3, 4, 7, và 8 (Tờ 18, thửa: 12 đến 452) đã được công bố. Đây là thông tin quan trọng cho người dân và các nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản tại khu vực này. Mức giá đất ở vị trí 1 được quy định là 500.000 VNĐ/m², phù hợp với sự phát triển của khu vực.

Các Vị Trí Cụ Thể

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Mức giá này áp dụng cho toàn bộ các thửa đất trong tờ 18, cụ thể từ thửa 12 đến thửa 452. Khu vực này nằm ở vị trí thuận lợi với hạ tầng giao thông phát triển, gần các tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện, và trung tâm thương mại. Điều này góp phần tăng giá trị bất động sản và thu hút nhà đầu tư.

Với mức giá hợp lý và tiềm năng phát triển cao, Xóm 3, 4, 7, và 8 sẽ là điểm đến lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư bất động sản tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
15

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 7, 8 (Tờ 18, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 28, 45, 47, 48, 49, 52, 53, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 75, 76, 80, 88, 89, 91, 102, 104, 105, 106, 166, 167, 168, 169, 207, 208, 212, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 239, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 269, 271, 275, 276, 278, 279, 280, 281, 282, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 317, 321, 322, 324, 325, 326, 329, 331, 332, 333, 335, 336, 337, 339, 340, 341, 342, 344, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 362, 363, 364, 367, 368, 369, 370, 371, 375, 376, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 393, 394, 395, 396, 397, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 417, 418, 419, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 430, 431,432, 433, 434, 435, 437, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 7, 8 (Tờ 18, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 28, 45, 47, 48, 49, 52, 53, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 75, 76, 80, 88, 89, 91, 102, 104, 105, 106, 166, 167, 168, 169, 207, 208, 212, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 239, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 269, 271, 275, 276, 278, 279, 280, 281, 282, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 317, 321, 322, 324, 325, 326, 329, 331, 332, 333, 335, 336, 337, 339, 340, 341, 342, 344, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 362, 363, 364, 367, 368, 369, 370, 371, 375, 376, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 393, 394, 395, 396, 397, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 417, 418, 419, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 430, 431,432, 433, 434, 435, 437, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 7, 8 (Tờ 18, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 28, 45, 47, 48, 49, 52, 53, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 75, 76, 80, 88, 89, 91, 102, 104, 105, 106, 166, 167, 168, 169, 207, 208, 212, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 239, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 269, 271, 275, 276, 278, 279, 280, 281, 282, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 317, 321, 322, 324, 325, 326, 329, 331, 332, 333, 335, 336, 337, 339, 340, 341, 342, 344, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 362, 363, 364, 367, 368, 369, 370, 371, 375, 376, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 393, 394, 395, 396, 397, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 417, 418, 419, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 430, 431,432, 433, 434, 435, 437, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện