Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Xóm 6, 7 (Tờ 19, thửa: 92, 73, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 11, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 70, 72, 75, 76, 82, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 45, 150, 153, 154, 155, 156) - Xã Quỳnh Hậu Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Xóm 6, 7, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, bảng giá đất cho các vị trí còn lại tại Xóm 6 và 7, Xã Quỳnh Hậu, trong đoạn được xác định như sau:

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn, rất phù hợp cho các dự án đầu tư và nhu cầu xây dựng.

Các thửa đất bao gồm: 92, 73, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 11, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 70, 72, 75, 76, 82, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 45, 150, 153, 154, 155, 156 theo Tờ bản đồ số 19.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp họ có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm 6 và 7, Huyện Quỳnh Lưu. Việc nắm bắt giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ cho quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
25

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 6, 7 (Tờ 19, thửa: 92, 73, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 11, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 70, 72, 75, 76, 82, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 45, 150, 153, 154, 155, 156) - Xã Quỳnh Hậu 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 6, 7 (Tờ 19, thửa: 92, 73, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 11, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 70, 72, 75, 76, 82, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 45, 150, 153, 154, 155, 156) - Xã Quỳnh Hậu 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Các vị trí còn lại - Xóm 6, 7 (Tờ 19, thửa: 92, 73, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 11, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 70, 72, 75, 76, 82, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 45, 150, 153, 154, 155, 156) - Xã Quỳnh Hậu 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện