Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND, ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND, ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Khu vực này sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ, là cơ hội lý tưởng cho nhà đầu tư.

Tổng quan khu vực Huyện Quỳnh Lưu

Huyện Quỳnh Lưu, nằm ở phía Bắc tỉnh Nghệ An, là một trong những địa phương có sự phát triển mạnh về kinh tế và xã hội trong những năm gần đây.

Với vị trí địa lý thuận lợi, Quỳnh Lưu giáp biển và gần các tuyến giao thông quan trọng, tạo điều kiện để khu vực này thu hút nhiều dự án đầu tư từ các lĩnh vực công nghiệp, du lịch, và nông nghiệp. Bên cạnh đó, huyện còn nổi bật với những tiềm năng phát triển về du lịch biển, đặc biệt là bãi biển Quỳnh Phương, nơi thu hút hàng triệu lượt khách du lịch mỗi năm.

Yếu tố hạ tầng là một trong những điểm sáng trong việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại Huyện Quỳnh Lưu.

Việc mở rộng và nâng cấp các tuyến đường giao thông quan trọng, đặc biệt là các tuyến đường ven biển, đã làm gia tăng khả năng kết nối giữa Quỳnh Lưu với các khu vực khác trong tỉnh và các địa phương lân cận. Ngoài ra, các dự án phát triển đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng giá trị đất đai tại khu vực này.

Phân tích giá đất Huyện Quỳnh Lưu

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu có sự chênh lệch khá lớn giữa các khu vực trong huyện, tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất cao nhất tại Quỳnh Lưu đạt mức 12.000.000 đồng/m2, trong khi giá đất thấp nhất chỉ dao động từ 200 đồng/m2.

Mức giá trung bình tại huyện này là khoảng 590.296 đồng/m2. So với các khu vực khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Quỳnh Lưu đang ở mức khá hợp lý và có tiềm năng tăng trưởng lớn trong tương lai.

Dự báo giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt là tại các khu vực gần biển và các tuyến giao thông quan trọng. Việc xây dựng và mở rộng các khu đô thị mới và các khu công nghiệp sẽ thu hút nhu cầu về đất ở và đất sản xuất, tạo điều kiện cho giá trị bất động sản tại đây tăng trưởng bền vững. Nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư dài hạn hoặc tìm kiếm các cơ hội trong các dự án đất nền, khu công nghiệp đang phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Huyện Quỳnh Lưu

Huyện Quỳnh Lưu sở hữu nhiều yếu tố đặc biệt thúc đẩy tiềm năng phát triển bất động sản. Một trong những điểm mạnh lớn nhất là sự phát triển của du lịch biển, với các bãi biển đẹp và những khu nghỉ dưỡng đang dần hình thành. Đây là cơ hội lý tưởng cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng và khu du lịch sinh thái.

Ngoài ra, huyện này còn có sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các dự án giao thông kết nối với các khu vực khác như Thành phố Vinh và các huyện lân cận. Dự báo trong tương lai, Quỳnh Lưu sẽ trở thành một trong những khu vực phát triển nhất của tỉnh Nghệ An, với nhiều dự án khu đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư sẽ được triển khai.

Các cơ hội đầu tư vào các khu đất gần các tuyến giao thông quan trọng và các khu vực có tiềm năng du lịch biển là rất lớn. Những khu đất này sẽ có giá trị gia tăng mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng được hoàn thiện, tạo nên một thị trường bất động sản sôi động.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳnh Lưu là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳnh Lưu là: 200 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳnh Lưu là: 653.007 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
886

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông xã - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 1427,1428,1429,1430,1431,1432,1433,1434,) (Tờ 63, thửa: 7,8,9,10,11,12;13,14,15,16,22,25,27,26,28,32, 33, 34,35,40,47,56,94,) (Tờ 62, thửa: 4,5,6,9,12,13,14,11,16,18,19,20,21,22,23,94,95) - Xã Ngọc Sơn Cầu Khe Gốc - Xã Diễn Lâm 250.000 - - - - Đất ở
202 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 5 (Tờ 5, thửa: 16,92,93,126,) (Tờ 6, thửa: 6,7,8,9,29,45,44,59,69,78,83,72,15,12,22,18,26, 27) (Tờ 7, thửa: 6,7,16) (Tờ 11, thửa: 1,5,137,76,102,) (Tờ 12, thửa: 19,21,22,27,36,101,43,42,47,56,59,57,61,68,84,) (Tờ 13, thửa: 180,181,56,) (Tờ 14, thửa: 5,6,9,15,14,11,19,20,..) (Tờ 30, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 48, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36,37,38,39,40,41,42,43, 44, 50) (Tờ 31, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29,30,31,32,33,34,35, 36, 37,38,39,40) (Tờ 32, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31,322,33,34, 35, 36,37,) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 11, 13, 63, 65, 16, 14, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 26, 36, 37, 40, 44, 47, 30, 35, 39, 28, 29, 46, 51, 66) (Tờ 35, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,9 ,10,11,12, 13,14,15,16,17,18,19, 20,21,22, 23,24,25, Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
203 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 2 (Tờ 8, thửa: 3,5.) (Tờ 9, thửa: 145,207,208,235,249,) (Tờ 33, thửa: 6,10,14,21,23,31,32,41,49,71,) (Tờ 36, thửa: 88,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15, 16,17, 18,19, 20, 21,22,23, 24,25,26, 27,28,29, 30,31,32, 33, 34,35, 36 , 37,38, 39,40,42, 43,44,47, 48,49, 50, 51, 54,55, 56,57, 58,59, 64,63,67,68, 69, 70,71,74, 75,76,77, 78,79,80,83, 82,85,87, 88, 89,91,96,97,98,99,100,) (Tờ 39, thửa: 17) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
204 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 4A+5 (Tờ 16, thửa: 16,20,43,79,72,73,74,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
205 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 3 (Tờ 18, thửa: 12, 13) (Tờ 46, thửa: 10,2,9,14,15,20,21,24,43,46,42,47,51,52,56,57, ) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
206 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 4B+8 (Tờ 19, thửa: 319,842,863,892,954,1000,) (Tờ 20, thửa: 15, 16, 36, 124, 387, 396, 402, 405, 406, 407, 408, 411, 412, 413, 414, 415, 419, 434, 439, 445, 452, 441, 471) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
207 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 4A (Tờ 21, thửa: 175,308) (Tờ 45, thửa: 79,30,37,32,44,40,43,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
208 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 6+7 (Tờ 22, thửa: 209,267,208,202,176,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
209 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 7+8 (Tờ 23, thửa: 12, 692, 693, 730, 741, 764, 815, 835, 899, 900, 901, 902) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
210 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 8 (Tờ 24, thửa: 4,5,6,58,60,63,64,67,84,86,87,88,81,92,90,91,97, 98,) (Tờ 56, thửa: 13,16,17,20,22,25,28,36,35,43,44,45,72,40,37,49, 50,51, 52,56, 61,62, 63,57,64, 75,76,77,78,79, 81, 82,83,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
211 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 11 (Tờ 28, thửa: 27,28,47,63,4,5,18,36,43,48,57,37) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
212 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn (Tờ 10, thửa: 473, 264, 323, 198, 196, 294, 325, 378, 379, 380, 381, 412, 459, 491, 506, 539, 538, 573, 574, 787, 591, 612, 627, 670, 673, 654, 702, 590, 610, 626, 625, 624, 623, 649, 608, 647, 621,570,571,585,554,555,556,522, 789,790,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
213 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 1 (Tờ 37, thửa: 19,20,12,13,14,15;5;6,8,9,17,21,22,23,27,28,37, 38, 29,30,41,48,46,42, 52,74,75, 61,88,89,100, 99, 118, 119,132,86,116, 146,147 ,148,149) (Tờ 38, thửa: 19, 41) (Tờ 40, thửa: 28,29,1,2,3,4,5,6,7,8,9,43, 62,63,64…) (Tờ 41, thửa: 1,2,3,24,40,47,57,67) (Tờ 44, thửa: 4,5,14,15,24,25,22,23,27,32,33,34,35,36,39,40, 41 ,42,45, 46,52,56,59,60,63,66,53, 88,89, 90, 91, 92..) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
214 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 2+3 (Tờ 43, thửa: 3,5,6,8,12,15,13,16,17,20,23,26,27,31,34,38, 40, 41,42,46,47,47,54,53,59, 60,63, 66,67,75,76,80, 84,91, 74) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
215 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn (Tờ 47, thửa: 2,12,53,63,64,14,15,29,36,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
216 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 4B+4A (Tờ 48, thửa: 4,5,7,14,18,19,24,25,..) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
217 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 3+7 (Tờ 50, thửa: 1,2;4,5,6,7,9,10,13,15,18,19,20,24,31,28,29,34, 38, 39, 68,69,70,) (Tờ 55, thửa: 1,2,3,4,5,6,7;8,9,10,13,22,25,28,29,32,34,36,38, 39,41,42,44,45,43,46,47,50,51,52,49) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
218 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 6 (Tờ 51, thửa: 9,12,13,10,11,15,17,16,18,19,20,21,22,23, 24,25, 26,27,28,29,30,31,32,33,34,35,36, 37,38,39,40, 41,42,43,44,45,46,47,48,49,50, 51,52,53,54,55, 56,57, 58, 59, 60,61,62,64) (Tờ 52, thửa: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17, 18,19, 20,21,22,23,24,25,26,27,28,29,30,31, 32,33,34,35 ,36, 37,38,39,40,41,42,43, 44,45, 46,47,48,49,50, 51, 52, 53, 54,55,56,59,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
219 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn (Tờ 7, thửa: 5,6,7,8,9,10,11,12,13,17,18,19,20,28,34,35,41,42 , 49,50,57,58,62,64,72,73,74,97,98,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
220 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 7+3 (Tờ 54, thửa: 1,2,7,8,20,31,56,42,52,232,14,15,22,23,32, 33,34, 35,44,45,46,47,57,58,70,71,72,83,91, 92, 86,105, 106,114,122,123, 124,125,224,130, 131,129,137, 136,140,141,149, 150,159,160, 161,162,167,168, 169,174,175,176,180,181, 182,188,194,199,200, 206,207,212,225,78, 117,133,179,187,193,204, 205,211,217, 218, 222,239,242,243,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
221 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 6+7 (Tờ 57, thửa: 3,4,5,6,7,13,14,15,23,123,81,) (Tờ 58, thửa: 89,134,159,132,1,14,17,4,5,6,7,8,12,13,20,21,22, 19,26,85,86,89,129,131,107,149,104,128,103,132 , 134,342, 341,343,344) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
222 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 8+9 (Tờ 59, thửa: 7,14,13,17,22,21,20,41,47,54,65,81,82,87,24,106 , 107,37,48,55,60,66,67,44,33,26,111,119,120,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
223 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 9+8 (Tờ 60, thửa: 19,23,29,30,28,34,35,40,41,42,43,48,49,55,56,57 , 62,63, 64,65,69,70, 71,72,73,81, 89,95,96,171, 173,174,201) (Tờ 61, thửa: 11,18,20,24,27,30,29,32,33,41,36,44,49,48,47,51, 54,55, 58,65,78,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
224 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 11 (Tờ 62, thửa: 1,2,3,8,10,15,17,7,24,25,26,27,28,29,30, 31,32,33 ,34,35,36,37,38,39,40,41,42,43,44, 45,46,47,48, 49 ,50,51, 52,53, 54,55,56,57,58,59, 60,61,62, 63, 64,65,66,67,68,69,70,71,72,73,74,75,76,77,78, 79,80,81, 82,83, 84,85,86,87,88,89,93,96,) (Tờ 63, thửa: 1,2,3,4,5,6,18,19,20,21,23,24,29,30,31, 36,37,38, 39,42,48,49,50,51,52,53,54,55,44, 45,43,58,59, 60 , 61,62, 63,64, 67, 68,69,70, 71,72, 75,76,77, 79, 80,81, 83, 84, 86,87,91, 90,92,93,..) (Tờ 66, thửa: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19, 20,21,22, 23,24,25,26,27,28,29,30,31,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
225 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 9+10 (Tờ 64, thửa: 22,31,30,32,43,48,49,58,59,41,42,11,26,34,35, 44 , 53,54, 50,51,68,67,76,77, 78,79,88, 99,100, 101, 102,103,80,92, 104,90,91,117,141, 118,119, 115, 123, 128,130,139,155,163,165,180,172,175,) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
226 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 10 (Tờ 65, thửa: 6,7,8,9,45) (Tờ 68, thửa: 1,2,11,12,5,23,26,6,22,29,13,28,37,38,43,42,34, 45,46,50, 51,63,136,137,…) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
227 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 10+9 (Tờ 67, thửa: 3,4,5,26,20,31,22,47,34,55,44,53,59,76,110,111, 131, 80,166,169,171,170,172) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
228 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 7 (Tờ 2, thửa: 89,124,125,147,188, 189,231) - Xã Quỳnh Bá Các lô góc 2 mặt đường (đoạn từ nhà ông Phan Huy Sỹ ) - Xuống Cầu Kênh, cả 2 bên đường 6.500.000 - - - - Đất ở
229 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 7 (Tờ 12, thửa: 52,76,25) (Tờ 9, thửa: 137.154) - Xã Quỳnh Bá Các lô góc 2 mặt đường (đoạn từ cầu Kênh ) - Xuống Cầu Hào, cả 2 bên đường 6.000.000 - - - - Đất ở
230 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 8 (Tờ 12, thửa: 101,48,56,81) (Tờ 13, thửa: 69,70,106,107) - Xã Quỳnh Bá Các lô góc 2 mặt đường (đoạn từ cầu Hào ) - Xuống đường liên xã Bá - Hậu, cả 2 bên đường 5.500.000 - - - - Đất ở
231 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 2 (Tờ 13, thửa: 115.126.127.138) (Tờ 14, thửa: 73) - Xã Quỳnh Bá Các lô góc 2 mặt đường (đoạn từ cầu Hào ) - Xuống đường liên xã Bá - Hậu, cả 2 bên đường 5.500.000 - - - - Đất ở
232 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 3 (Tờ 14, thửa: 84,133, 143, 153,182,195,228,242,281, 277,152,) - Xã Quỳnh Bá Các lô góc 2 mặt đường (đoạn từ Đường liên xã Bá Hậu ( ngã 3 ) - Đến ngã 3 đi xuống xã Quỳnh Yên (đường 537B), cả 2 bên đường 5.500.000 - - - - Đất ở
233 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 4 (Tờ 13, thửa: 296.301) (Tờ 15, thửa: 6,24,72,89,112,158) (Tờ 16, thửa: 41,49,80,88,87,92,116,113) - Xã Quỳnh Bá Các lô góc 2 mặt đường (đoạn từ ngã 3 đi xuống Quỳnh Yên ) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến xóm 5), cả 2 bên đường 4.500.000 - - - - Đất ở
234 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 5 (Tờ 16, thửa: 124.138.180.20.3) (Tờ 17, thửa: 02, 11, 33, 47) - Xã Quỳnh Bá Các lô góc 2 mặt đường (đoạn từ ngã 3 đi xuống Quỳnh Yên ) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến xóm 5), cả 2 bên đường 4.000.000 - - - - Đất ở
235 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 7 (Tờ 2, thửa: 90,91,92,93,94,123,122,121,120,126,127,145,144,143,142,156,146,149,150,151,152,153,172,171,170,169,186,187,213,212,211,210,209, 228,229,230,) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ nhà ông Phan Huy Sỹ ) - Xuống Cầu Kênh, cả 2 bên đường 6.000.000 - - - - Đất ở
236 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 7 (Tờ 2, thửa: 315,314,313,312,311) (Tờ 9, thửa: 138,132,139,146,152, 153,170,171,172,179, 180,) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ cầu Kênh ) - Xuống Cầu Hào, cả 2 bên đường 5.500.000 - - - - Đất ở
237 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 7 (Tờ 12, thửa: 1,2,3,4,5,9,10,11,12,100,13,14,19,20,21,22,23,24,53,54,55,61,62,63,64,71,72,73,74,75,) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ cầu Kênh ) - Xuống Cầu Hào, cả 2 bên đường 5.000.000 - - - - Đất ở
238 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 8 (Tờ 12, thửa: 32,40,41,42,57,58,59,65,66,67,68,69,77,78,79,80,85,) (Tờ 13, thửa: 58,59,60,61,62,67,68,71,72,73,74,75,75,77,78,84,85,86,87,88,89,90,92,91,93,94,95,96,97,103,104,105,108) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ cầu Hào ) - Xuống đường liên xã Bá - Hậu, cả 2 bên đường 5.000.000 - - - - Đất ở
239 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 2 (Tờ 13, thửa: 116,117,118,119,120,128,131) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ cầu Hào ) - Xuống đường liên xã Bá - Hậu, cả 2 bên đường 5.000.000 - - - - Đất ở
240 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 3 (Tờ 14, thửa: 107, 108, 121,162,172,183, 197,205, 208,212,222) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ Đường liên xã Bá Hậu ( ngã 3 ) - Đến ngã 3 đi xuống xã Quỳnh Yên ( đường 537B), cả 2 bên đường 5.000.000 - - - - Đất ở
241 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 4 (Tờ 13, thửa: 258,266,270,273,) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ ngã 3 đi xuống Quỳnh Yên ) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến xóm 5), cả 2 bên đường 4.000.000 - - - - Đất ở
242 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 3 (Tờ 14, thửa: 249.266) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ ngã 3 đi xuống Quỳnh Yên ) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến xóm 5), cả 2 bên đường 4.000.000 - - - - Đất ở
243 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 3, 4 (Tờ 14, thửa: 282,286,287,304,305,) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ ngã 3 đi xuống Quỳnh Yên ) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến xóm 5), cả 2 bên đường 4.000.000 - - - - Đất ở
244 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 4 (Tờ 16, thửa: 1,11,16,27,28,31,52,59,63,69,78,81,84,215,93,96,99,106,109,98,101,105,108,111,112) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ ngã 3 đi xuống Quỳnh Yên ) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến xóm 5), cả 2 bên đường 3.500.000 - - - - Đất ở
245 Huyện Quỳnh Lưu Đường 48B - Xóm 5 (Tờ 16, thửa: 145,157,166,) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ ngã 3 đi xuống Quỳnh Yên ) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến xóm 5), cả 2 bên đường 3.500.000 - - - - Đất ở
246 Huyện Quỳnh Lưu Đường 537B - Xóm 3, 4 (Tờ 14, thửa: 223,224,229,230,232, 233,234,235,237,270, 269,268,267,255,254, 251,250, 238,239,240,241,244,245,246,247,248,252,253,258,259,260,261,262,263,264,265,273,274,) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ nhà ông Trần Văn Bằng, Vũ Thị Niềm ) - Đến nhà ông Phan Văn Hoàn, cả 2 bên đường 3.000.000 - - - - Đất ở
247 Huyện Quỳnh Lưu Đường 537B - Xóm 3, 4, 5 (Tờ 14, thửa: 02, 3,4,5,8,9,10) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ nhà ông Trần Văn Bằng, Vũ Thị Niềm ) - Đến nhà ông Phan Văn Danh, Phan Văn Hoàn cả 2 bên đường 3.000.000 - - - - Đất ở
248 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã Bá - Hậu - Xóm 1 (Tờ 11, thửa: 194,182,170,153,138,133,116,111,95,81,69,53,38,27,21,14,7,3,2,32,47,54,70,88,103,117,139,154,163,178,183, 201) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Trang, Phạm Thị Lan ) - Đến nhà ông Phan Văn Chi cả 2 bên đường 2.000.000 - - - - Đất ở
249 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã Bá - Hậu - Xóm 2 (Tờ 11, thửa: 214,222,227,233,239,243,249,251,258,255, 264,248,238,232,226,218,208,) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ nhà ông Phan Văn Hoàn, Phạm Văn Khiêm ) - Đến nhà ông Phạm Văn Thợi, Phạm Quốc Trị cả 2 bên đường 2.000.000 - - - - Đất ở
250 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã Bá - Hậu - Xóm 2, 3 (Tờ 14, thửa: 1,7,15,30,38,47,54,62,55,43,31,22,16,17,8,2) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ nhà ông Phan Văn Hoàn, Phạm Văn Khiêm ) - Đến nhà ông Phạm Văn Thợi, Phạm Quốc Trị cả 2 bên đường 2.000.000 - - - - Đất ở
251 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã Bá - Hậu - Xóm 3 (Tờ 14, thửa: 69,76,84) - Xã Quỳnh Bá Các lô bám mặt đường (đoạn từ nhà ông Phan Minh Dương ) - Đến nhà ông Nguyễn Trọng Bản 2.000.000 - - - - Đất ở
252 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 1 (Tờ 11, thửa: 202,191,179,171,155,149,156,172,184,150, 195,209,210,196,185,173,157,164,165,174, 180,125,104,112,118,135,136,113,119,141, 142,120,121,126,127,143,144,151,160,161, 167,168,146,137,145,128,122,129,108,107, 99,84,77,49,36,35,48,60,76,93,106,98,83,75,59,58,34,33,57,74,82,96,97,92,91,90,89,71,72,73,56,55,39,40,41,193,190,198,189,169,176,177,162,152,147,130,131,132,148,123,115,109,94,101,102,80,86,67,68,94,85,79,66,78,51,44,43,26,29,30,37,46,52,31,25,23,22,20,19,6,8,13,16,17) (Tờ 10, thửa: 79,74,67,68,62,58,51,77,73,70,66,71,65,59, 53,56,57,60,54,50,49,46,44,41,34,29,26,31, 35,40,45,42,48,55,43,37,38,36,32,33,25,28, 27,23,20,16,21,14,10,5,2,1,3,4,6,9,8,11,13,12, 15,18,19) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.200.000 - - - - Đất ở
253 Huyện Quỳnh Lưu Đường Thôn 2 (Tờ 10, thửa: 81,83,87,91,95,103,102,98,100,105,106,109,115,125,121,114,113,108,119,127,124,128,133,145,137,132,151,150,144,141,136,148,158,154,149,152,155,161,157,156,153,146,142,139,143,147,140,135,134,130,129,116,123,126,131,118,117,111,104,107,99,96,93,84,85,) (Tờ 11, thửa: 198,199,200,207,211,213,220,221,225,230, 229,235,236,241,244,247,254,261) (Tờ 9, thửa: 122,121,112,111,110, 82,57,46,101,100,99, 81,109,80,55,41,50,56,66,51,43,42,32,36,33, 26,20,15,14,5,6,7,21,16,22,23,17,8,) (Tờ 14, thửa: 6,11,21,26,27,34,37,41,45,46,53,61,68,) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.200.000 - - - - Đất ở
254 Huyện Quỳnh Lưu Đường Thôn 1, 2, 2003 (Tờ 14, thửa: 3,4,10,13,14,15,29,25,19,18,12,23,24,32,33,36,277,51,50,44,39,35,48,40,56,57,59,64,58,65,66,74,79,80,71,87,99,100,82,88,89,90,102,101,114,115,116,103,91,117,115,119,125,126,127,141,140,137,146,136,124,112,278,98,129,151,168,175,181,192,193,202,203,210,215,219,211,216,217,226,225,221,220,218,214,213,209,206,200,199,198,196,190,180,179,186,187,178,173,170,171,174,157,163,166,167,159,158,154,148,147,138,128,111, 93,92,73,77,85,86,97, 110,109,122,) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
255 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn - Xóm 3 (Tờ 6, thửa: 291,292,293,294,295, 296,297) (Tờ 13, thửa: 193,194,195,207,216,217,238,197,198,199, 210,219,209,224,233,244,254,256,265,272, 280,295,294,293,) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
256 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn 3, 4 (Tờ 13, thửa: 192,206,229,248,259,267,278,283,303,302, 188,208,232,243,253,262,269,275,285,300, 299,284,271,264,251,239,218,196) - Xã Quỳnh Bá Từ Sân vận động xã ( phía Đông) - Đến nhà ông Nguyễn Trung Hưng xóm 4 ( cả 2 bên đường ) 1.200.000 - - - - Đất ở
257 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn 4 - Xã Quỳnh Bá Từ Sân vận động xã ( phía Đông) - Đến nhà ông Nguyễn Trung Hưng xóm 4 ( cả 2 bên đường ) 1.200.000 - - - - Đất ở
258 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn 4 - Xã Quỳnh Bá Từ Sân vận động xã ( phía Tây) - Đến nhà ông Phạm Văn Trà xóm 4 1.200.000 - - - - Đất ở
259 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 4 (Tờ 13, thửa: 230,231,249,250,260,261,263,274,290,289, 297,298,292,) (Tờ 15, thửa: 4,5,15,16,32,33,42,60,51,71,70,97,104,103, 117,118,111,130,142,134,129,141,151,152, 153,162,163,165,167,169,171,173,174,176, 154,161,149,148,145,136,177,137,138,160, 159,146,135,147,131,143,132,126,114,125, 106,113,99,92,105,91,82,62,73,81,54,53,55,37,38,47,57,56,64,83,74,66,75,84,100,107,85,93,115,127,120,108,121,102,101,94,76,86, 68,48,58,49,22,1,21,8, 12,20,19,30,29,) (Tờ 5, thửa: 325) (Tờ 16, thửa: 17,12,32,33,13,14,18,15,23,42,29,35,43,20,21,24,25,26,40,39,38,37,36,50,51,45,46,47,56,55, 54,62,61,71,72,73,74, 75,76,) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
260 Huyện Quỳnh Lưu Đường Thôn 5 (Tờ 16, thửa: 129,133,139,140,143,147,148,155,160,164, 171,178,184,189,198,205,212,204,183,177, 176,216,159,146,) - Xã Quỳnh Bá Từ nhà ông Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Văn Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Lân cả 2 bên đường 1.200.000 - - - - Đất ở
261 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn 5 (Tờ 17, thửa: 4,5,20,31,44,50,56,61,83,81,80,77,72,70,66,49, 41,30,19,18,) - Xã Quỳnh Bá Từ nhà ông Nguyễn văn Tuấn, Nguyễn Văn Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Lân cả 2 bên đường 1.200.000 - - - - Đất ở
262 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 5 (Tờ 17, thửa: 85,87,84,82,78,76,71,69,65,64,53,60,63,52, 40,68,62,59,39,26,25,16,38,37,15,36,35,14, 24, 34,51,3,12,23,) (Tờ 16, thửa: 125,126,127,128,134,141,130,118,119,120, 115,135,136,137,131,142,144,150,151,149, 156,161,165,172,179,185,199,213,206,) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
263 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 6 (Tờ 13, thửa: 150,157,162,161,165,176,173,172,160,156, 149,307,148,306,142,153,159,171,170,169, 155,158,168,167,174,189,177,183,184,201, 200,211,225,226,212,227,234,241,235,221, 222,214,203,202,185,179,186,181,190,187, 182,191,215,205,204,236,242,246,247,228, 237) (Tờ 12, thửa: 92,91,90,89,88,93,94, 96,98) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
264 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn 7 - Xã Quỳnh Bá Từ nhà ông Phạm Ngọc Khối - Đến nhà ông Lê Văn Trị 1.200.000 - - - - Đất ở
265 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn 7 - Xã Quỳnh Bá Từ nhà văn hoá xóm 7 - Đến nhà ông Hồ Khắc Anh ( cả 2 bên đường) 1.200.000 - - - - Đất ở
266 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 7 (Tờ 9, thửa: 123,105,124,115,101,90,72,78,96,83,62,73, 63,49,45,31,59,67,66,75,86,81,113,99,103, 118,122,) (Tờ 2, thửa: 128.455.117.118) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.000.000 - - - - Đất ở
267 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 7 (Tờ 2, thửa: 148,177,176,175,174,173,182,183,184,185, 217,216,215,214,223,224,225,226,227,258, 257,256,255) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 3.000.000 - - - - Đất ở
268 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 8 (Tờ 12, thửa: 15,28,16,17,29,30,35,6,7,36,37,8,38,60,51,50, 49,46,45,34,33,) (Tờ 13, thửa: 48,47,39,38,37,28,29,30,34,35,12,11,10,2,3) (Tờ 9, thửa: 185,186,187,188,189, 158,) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.200.000 - - - - Đất ở
269 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ - Xóm 11, 6 (Tờ 19, thửa: 1,2,3;8;18;19;20;21;22;32;33;40;39;50;51;58;59;61) (Tờ 18, thửa: 1;2;3;4;7;8; 21;20;35;36;53;54;55;56;73;74;75;76;91;92;93;94;108;117;118;119;135;136;137;155;156;157;158;176;177;178;199;200;201; 202;218;219;262;263;264;283;284;285;286) (Tờ 24, thửa: 388;389;4;5;34;33;32;31;49;48;47;62;63;64;78) - Xã Quỳnh Giang Từ thị trấn Cầu Giát - Chu Thị Ngân (dưới) 7.000.000 - - - - Đất ở
270 Huyện Quỳnh Lưu Vùng ven - Xóm 11, 6 (Tờ 19, thửa: 9;35;41;60;80) (Tờ 18, thửa: 5;9;22;37;58;59;77;78;95;109;120;139;160;159;179;180;204;221;220;244;265;289;288;287) (Tờ 24, thửa: 8,7,6,35,51,50,66,65) - Xã Quỳnh Giang 3.000.000 - - - - Đất ở
271 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ - Xóm 6 (Tờ 24, thửa: 3;93;103;119;120;121;136;137;154;153) (Tờ 23, thửa: 141;142;143;144;166;167;169;184;185;361;182;183;195;194;208;209;210;220;221;237;262;273;274;275;288;289;290;299;300;301;309;310;321;332;333;334) (Tờ 28, thửa: 1) - Xã Quỳnh Giang Từ Bà Nhạ - Sông N15 (dưới) 6.500.000 - - - - Đất ở
272 Huyện Quỳnh Lưu Vùng ven (Tờ 24, thửa: 6;7;8;28;29;35;50;51;66;76;94;180) (Tờ 23, thửa: 303;304;311;312;322;335;345;353) - Xã Quỳnh Giang 2.500.000 - - - - Đất ở
273 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ - Xóm 11, 5 (Tờ 18, thửa: 16;17;18;19;50;51;52;70;71;72;88;89;90;104;105;115;116;132;133;134;151;152;153;154;174;175;100;198;216;217;240;241;242; 260;261;282;303) (Tờ 24, thửa: 1;2;3;30;46;) - Xã Quỳnh Giang Đàm Thanh Thế (giáp Quỳnh Lâm) - Nguyễn Thị Hợi (trên) 7.000.000 - - - - Đất ở
274 Huyện Quỳnh Lưu Vùng Ven - Xóm 11, 5 (Tờ 18, thửa: 6;33;49;69;88;103;173;196;215;239;259;258;280;279) (Tờ 24, thửa: 29) - Xã Quỳnh Giang 3.000.000 - - - - Đất ở
275 Huyện Quỳnh Lưu Đường quốc lộ - Xóm 5, 6 (Tờ 24, thửa: 45;59;60;61;77;88;89;90;91) (Tờ 23, thửa: 85;86;100;101;102;111;112;125;126;127;128;129;110;137;138;139;140;164;165;234;235;236;248;249;260;261;272;285;286;287;297;298;308) - Xã Quỳnh Giang Nguyễn Thọ - Nguyễn Căn (Sông N15) 6.500.000 - - - - Đất ở
276 Huyện Quỳnh Lưu Vùng Ven - Xóm 5, 6 (Tờ 23, thửa: 60;84;99;181;186;196;204;223;232;233;246;247;251;258;271;276;284;296;) (Tờ 24, thửa: 28;76) - Xã Quỳnh Giang 2.500.000 - - - - Đất ở
277 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường giao thông chính liên xã - Xóm 6, 7, 8, 9 (Tờ 23, thửa: 196;197;;211;222;223;224;240;238;253;265;266;282) (Tờ 24, thửa: 295;296;297;316;317;318;319;336;337;159;350;368;274;294;298;299;320;338;339;353;354;369;370) (Tờ 29, thửa: 7;6;21;22;58;73;88;106;108;133;134;150;168;169;181;182;213;214;228;38;39;59;60;75;76;89;90;91;109;121;135;151;170;183;199;200;201;215) - Xã Quỳnh Giang Trục chính xã từ bà Hồ Văn Sơn xóm 6 - đến Hồ Sỹ Châu xóm 9 3.000.000 - - - - Đất ở
278 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường giao thông chính liên xã - Xóm 10 (Tờ 29, thửa: 242;243;244;257;258;267;268;269;281;229) (Tờ 34, thửa: 2;7;6;11;17;16;52;21;26;27;34;39) - Xã Quỳnh Giang Trần Thị Hoà (xóm 10) - Cao Tiến Cường (hết xóm 10) 2.500.000 - - - - Đất ở
279 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường giao thông chính - Xóm 4, 5, 6 (Tờ 23, thửa: 136;124;122;107;106;121;120;117;118;119;120;115;114;113;88; 87; 162;135;134;133;132;131;161;160;159;158;157;156;155;154;153;152;151;150;149;148;147;146;145) (Tờ 22, thửa: 64;140;91;90;89;88;109;108;107;106;105;104;103;) - Xã Quỳnh Giang Trục chính xã Nguyễn Thị Nhung xóm 5 - Nguyễn Duy Lý Xóm 4 3.000.000 - - - - Đất ở
280 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường giao thông chính - Xóm 4, 3, 2, 1 (Tờ 22, thửa: 119;118;117;116;115;129;124; 114;113;123;122;121;126;125;131;130;136;128;127;133;) (Tờ 21, thửa: 142;141;154;164;175;190;189;206;205;219;232;231;230) (Tờ 27, thửa: 12;11;22;21;19;28;34;39;40;44;43;49;48;56;55;60;59;63;62;65;66) (Tờ 26, thửa: 128;138;151;161;160;170;179;178;185) (Tờ 31, thửa: 24;33;37;39;40;41;42) (Tờ 32, thửa: 7;11;16;15;19;22;21;26;23;24) - Xã Quỳnh Giang Chu Văn Dy xóm 4 - Chu Bảy xóm 1 2.500.000 - - - - Đất ở
281 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường giao thông chính - Xóm 1, 2 (Tờ 26, thửa: 42;54;74;89;90;88;121;127;137;150;197;159;158;169;177;176 ;122;111;102;100;19;76;189;75;66;65;64;48;187;110;109;108;119;126;136;148;135;157;167;175;174;182) (Tờ 31, thửa: 19;18;23;25;30;31;32;28) (Tờ 32, thửa: 1;3;4;5;6;8;27;10;13;18;17;25;20) - Xã Quỳnh Giang Nguyễn Thị Hoá đến Chu Dư - Chu Thị Huê Nguyễn Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
282 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường giao thông chính - Xóm 11, 12 - Xã Quỳnh Giang Nguyễn Lạc - đến Trần Toại 2.500.000 - - - - Đất ở
283 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường giao thông chính - Xóm 11, 12 (Tờ 19, thửa: 154;167;168;187;203;204;205;221;222;237;238;239;240;397;259;276;277;278;296;297;315;314;394;293;292;414;414;274;273;272;257;256;236;235;220;219;401;201;200;186) (Tờ 18, thửa: 24;38;39;60;61;80;81;82;83;97) - Xã Quỳnh Giang Nguyễn Hoá - đến Nguyễn Cai 2.500.000 - - - - Đất ở
284 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường giao thông chính - Xóm 6, 7, 8, 11, 12 (Tờ 24, thửa: 65;418;419;420;421;422;116;117;118,104;95;105;392;307;308;309;310;311;312;314;128;390;129;130;131;132;133;134;135;149;150;151;152) (Tờ 25, thửa: 104;105;118;120;121;122;132;133;134;135,140;141;142;155;149;188;189) - Xã Quỳnh Giang Từ Trụ sở Taxi Mai Linh - Trần Huy xóm 12 2.500.000 - - - - Đất ở
285 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 1, 2, 3, 4 - Xã Quỳnh Giang Các vị trí còn lại 500.000 - - - - Đất ở
286 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 5, 6, 7 - Xã Quỳnh Giang Các vị trí còn lại 500.000 - - - - Đất ở
287 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 7, 8, 9, 10 - Xã Quỳnh Giang Các vị trí còn lại 500.000 - - - - Đất ở
288 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 11, 12 (Tờ 18, thửa: 317;318;319;321;323;324;325;326;327;320;328;329;330;331;335;336;339;340;292;332;333;334;341;342;343;345;347;348;349;351;352;359;360;353;354;355;346;357;358) (Tờ 19, thửa: 5;6;10;12;13;14;15;16;17;23;24;25;26;27;28;29;30;31;36;37;42;43;44;45;46;47;48;49;53;54;55;56;57;62;63;64;65;66;67;68;69;70;71;72;73;74;76;77;78;79;81;82;84;85;86;88;89;90;91;92;94;95;96;97;98;99;100;101;102;103;104;106;107;108;109;110;111;112;113;114;115;116;117;118;119;120;121;123;124;125;126;127;128;130;131;132;133;134;135;136;137;138;139;140;141;142;146;147;148;149;150;;151;152;153;154;155;156;157;159;160;161;162;163;164;165;166;167;168;170;171;172;173;174;175;176;177;179;180;181;182;183;184;185;186;187;188;189;190;191;192;193;194;195;196;197) (Tờ 25, thửa: 2;4;5;7;8;9;11;12;14;15;22;23;24;25;26;28;29;30;31;32;33;40;41;42;44;45;46;47;48;58;59;60;61;62;63;65;66;67;68;75;76;77;78;79;80;81;82;83;84;85;91;92;93;94;95;96;97;98;106;107;108;110;111;112;113;114;123;124;125;126;;136;137;144;1 Các vị trí còn lại 500.000 - - - - Đất ở
289 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 12 (Tờ 20, thửa: 7;8;9;11;12;16;17;18;19;20;21;22;26;27;28;29;30;34;35;36;37;39;41;42;43;44;45;46;49;50;51;54;57;58;59;61;62;63;69;70;71;72;73;74;75;76;77;80;81;82;85;86;87;90;91;92;96;97;103;108;) - Xã Quỳnh Giang khu vực lèn con 300.000 - - - - Đất ở
290 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm (Trại) (Tờ 6, thửa: 356;357;377;411;453;497) (Tờ 14, thửa: 10;16;17;18;19;20;21;24;25;28;29;30;31;32) (Tờ 15, thửa: 12;13;16;17;23;24;30;32;35;46;67) (Tờ 16, thửa: 13;51;98;111;125;130;139;141;143;144;145;146;148;149;151;152;153;154;157;166;167;168;176;184;185;186;195;202;203;211;219;223;227;236;) - Xã Quỳnh Giang Các vị trí còn lại 300.000 - - - - Đất ở
291 Huyện Quỳnh Lưu Đất ở giáp trục đường chính quốc lộ 1A 2 bên đường - Xóm 12 - Xã Quỳnh Hậu Kho lương thực - hộ ông Nguyễn Văn Nại 5.000.000 - - - - Đất ở
292 Huyện Quỳnh Lưu Đất ở giáp trục đường chính quốc lộ 1A - Xóm 12 - Xã Quỳnh Hậu Cầu bèo - hộ ông Lê Điệp 5.000.000 - - - - Đất ở
293 Huyện Quỳnh Lưu Đất ở giáp trục đường chính quốc lộ 1A - Xóm 12 - Xã Quỳnh Hậu Hộ ông Lê Điệp - Nhà hàng Long Hậu 5.000.000 - - - - Đất ở
294 Huyện Quỳnh Lưu Tuyến 2 Quốc lộ 1A - Xóm 11, 12 (Tờ 12, thửa: 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185,) (Tờ 14, thửa: 10, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 446, 447, 448) (Tờ 13, thửa: 42, 53, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183,) - Xã Quỳnh Hậu 800.000 - - - - Đất ở
295 Huyện Quỳnh Lưu Đường Hậu - Đôi - Xóm 10, 11 - Xã Quỳnh Hậu Bám đường Hậu Đôi từ 1A - hộ ông Hồ Ngọc Quyết 3.000.000 - - - - Đất ở
296 Huyện Quỳnh Lưu Đường Hậu - Đôi - Xóm 10, 9, 8 - Xã Quỳnh Hậu từ hộ ông Quyết xóm 10 - xuống hộ ông Nguyễn Văn Thiện 3.000.000 - - - - Đất ở
297 Huyện Quỳnh Lưu Đường Hậu - Đôi - Xóm 8, 7, 4 - Xã Quỳnh Hậu Từ hộ ông Thiện - xuống hộ Hồ Thị Duyên xóm 4 3.000.000 - - - - Đất ở
298 Huyện Quỳnh Lưu Đường xanh - Xóm 4+5 (Tờ 18, thửa: 345, 347, 399, 400, 401, 441, 446, 448,) (Tờ 20, thửa: 27, 29, 67, 68, 69, 111, 112, 113, 151, 153, 195, 196, 215, 216) - Xã Quỳnh Hậu Đất ở bám đường đi Quỳnh Thạch, Quỳnh Bá 800.000 - - - - Đất ở
299 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường từ 1A đi Cầu sông đến Ông Luyện xóm 4 - Xóm 4, 7, 8, 9, 10, 11 (Tờ 13, thửa: 30, 31, 33, 34, 39, 40, 42, 55, 56, 58, 59, 60, 81, 82, 83,) (Tờ 14, thửa: 117, 118, 155, 156, 157, 159, 202, 203, 205, 211, 212, 258, 259, 260, 261, 270, 271, 323, 324, 325, 326, 335, 336, 379, 380, 381, 382, 388, 390, 391, 419,420;) (Tờ 17, thửa: 220, 221, 222, 266, 269, 270, 271, 273, 276, 277, 278, 279, 280, 282, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 312, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 324, 325, 327, 328, 347, 348, 349, 350, 351, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 407, 408, 409, 557, 559, 558, 569) (Tờ 16, thửa: 5, 6, 8, 9, 47, 48, 49, 50, 56, 57, 80, 81, 82,83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124,) (Tờ 18, thửa: 217, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 266, 269, 271, 273, 276, 281,) - Xã Quỳnh Hậu Từ nhà anh Đặng Tịnh - Nhà ông Luyện xóm 4 600.000 - - - - Đất ở
300 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường từ nhà văn hoá xóm 1 đến xóm 6 - Xóm 1+3+4+5+6+7 (Tờ 15, thửa: 4, 5, 18, 21, 61, 62, 99, 100, 102, 103, 133, 134, 137, 138, 139, 177, 188, 189, 190, 227, 228, 232, 272, 277, 278, 321, 328, 364, 365, 366, 378, 417, 423, 461, 473, 500, 501,) (Tờ 18, thửa: 284, 470, 482, 11, 29, 30, 44, 66, 74, 81, 82, 83, 84, 85, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 111, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 209, 210, 211, 228, 230, 265, 266, 267, 268, 283, 316, 327, 328, 365, 366, 377, 378, 379, 416, 429, 459, 460) (Tờ 20, thửa: 5, 6, 44, 45, 50, 87, 88, 96, 97, 98, 128, 129, 133, 135, 173, 174, 178,) - Xã Quỳnh Hậu Từ nhà văn hoá xóm 1 - Hộ bà Lê Thị Thìn xóm 6 600.000 - - - - Đất ở