Bảng giá đất Tại Đường thôn 1 (Tờ 11, thửa: 202,191,179,171,155,149,156,172,184,150, 195,209,210,196,185,173,157,164,165,174, 180,125,104,112,118,135,136,113,119,141, 142,120,121,126,127,143,144,151,160,161, 167,168,146,137,145,128,122,129,108,107, 99,84,77,49,36,35,48,60,76,93,106,98,83,75,59,58,34,33,57,74,82,96,97,92,91,90,89,71,72,73,56,55,39,40,41,193,190,198,189,169,176,177,162,152,147,130,131,132,148,123,115,109,94,101,102,80,86,67,68,94,85,79,66,78,51,44,43,26,29,30,37,46,52,31,25,23,22,20,19,6,8,13,16,17) (Tờ 10, thửa: 79,74,67,68,62,58,51,77,73,70,66,71,65,59, 53,56,57,60,54,50,49,46,44,41,34,29,26,31, 35,40,45,42,48,55,43,37,38,36,32,33,25,28, 27,23,20,16,21,14,10,5,2,1,3,4,6,9,8,11,13,12, 15,18,19) - Xã Quỳnh Bá Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
6