Bảng giá đất Tại Đường thôn 1 (Tờ 11, thửa: 202,191,179,171,155,149,156,172,184,150, 195,209,210,196,185,173,157,164,165,174, 180,125,104,112,118,135,136,113,119,141, 142,120,121,126,127,143,144,151,160,161, 167,168,146,137,145,128,122,129,108,107, 99,84,77,49,36,35,48,60,76,93,106,98,83,75,59,58,34,33,57,74,82,96,97,92,91,90,89,71,72,73,56,55,39,40,41,193,190,198,189,169,176,177,162,152,147,130,131,132,148,123,115,109,94,101,102,80,86,67,68,94,85,79,66,78,51,44,43,26,29,30,37,46,52,31,25,23,22,20,19,6,8,13,16,17) (Tờ 10, thửa: 79,74,67,68,62,58,51,77,73,70,66,71,65,59, 53,56,57,60,54,50,49,46,44,41,34,29,26,31, 35,40,45,42,48,55,43,37,38,36,32,33,25,28, 27,23,20,16,21,14,10,5,2,1,3,4,6,9,8,11,13,12, 15,18,19) - Xã Quỳnh Bá Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đường Thôn 1 - Xã Quỳnh Bá

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho Đường Thôn 1 - Xã Quỳnh Bá đã được quy định với loại đất ở, bao gồm các thửa sau:

Tờ 11: 202, 191, 179, 171, 155, 149, 156, 172, 184, 150, 195, 209, 210, 196, 185, 173, 157, 164, 165, 174, 180, 125, 104, 112, 118, 135, 136, 113, 119, 141, 142, 120, 121, 126, 127, 143, 144, 151, 160, 161, 167, 168, 146, 137, 145, 128, 122, 129, 108, 107, 99, 84, 77, 49, 36, 35, 48, 60, 76, 93, 106, 98, 83, 75, 59, 58, 34, 33, 57, 74, 82, 96, 97, 92, 91, 90, 89, 71, 72, 73, 56, 55, 39, 40, 41, 193, 190, 198, 189, 169, 176, 177, 162, 152, 147, 130, 131, 132, 148, 123, 115, 109, 94, 101, 102, 80, 86, 67, 68, 94, 85, 79, 66, 78, 51, 44, 43, 26, 29, 30, 37, 46, 52, 31, 25, 23, 22, 20, 19, 6, 8, 13, 16, 17.

Tờ 10: 79, 74, 67, 68, 62, 58, 51, 77, 73, 70, 66, 71, 65, 59, 53, 56, 57, 60, 54, 50, 49, 46, 44, 41, 34, 29, 26, 31, 35, 40, 45, 42, 48, 55, 43, 37, 38, 36, 32, 33, 25, 28, 27, 23, 20, 16, 21, 14, 10, 5, 2, 1, 3, 4, 6, 9, 8, 11, 13, 12, 15, 18, 19.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 1 được xác định là 1.200.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị cao của khu vực này, cho thấy nhu cầu lớn trong thị trường bất động sản.

Bảng giá đất này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là thông tin quan trọng giúp các cá nhân, tổ chức và nhà đầu tư đánh giá và quyết định đầu tư hợp lý tại khu vực Xã Quỳnh Bá

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 1 (Tờ 11, thửa: 202,191,179,171,155,149,156,172,184,150, 195,209,210,196,185,173,157,164,165,174, 180,125,104,112,118,135,136,113,119,141, 142,120,121,126,127,143,144,151,160,161, 167,168,146,137,145,128,122,129,108,107, 99,84,77,49,36,35,48,60,76,93,106,98,83,75,59,58,34,33,57,74,82,96,97,92,91,90,89,71,72,73,56,55,39,40,41,193,190,198,189,169,176,177,162,152,147,130,131,132,148,123,115,109,94,101,102,80,86,67,68,94,85,79,66,78,51,44,43,26,29,30,37,46,52,31,25,23,22,20,19,6,8,13,16,17) (Tờ 10, thửa: 79,74,67,68,62,58,51,77,73,70,66,71,65,59, 53,56,57,60,54,50,49,46,44,41,34,29,26,31, 35,40,45,42,48,55,43,37,38,36,32,33,25,28, 27,23,20,16,21,14,10,5,2,1,3,4,6,9,8,11,13,12, 15,18,19) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 1.200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 1 (Tờ 11, thửa: 202,191,179,171,155,149,156,172,184,150, 195,209,210,196,185,173,157,164,165,174, 180,125,104,112,118,135,136,113,119,141, 142,120,121,126,127,143,144,151,160,161, 167,168,146,137,145,128,122,129,108,107, 99,84,77,49,36,35,48,60,76,93,106,98,83,75,59,58,34,33,57,74,82,96,97,92,91,90,89,71,72,73,56,55,39,40,41,193,190,198,189,169,176,177,162,152,147,130,131,132,148,123,115,109,94,101,102,80,86,67,68,94,85,79,66,78,51,44,43,26,29,30,37,46,52,31,25,23,22,20,19,6,8,13,16,17) (Tờ 10, thửa: 79,74,67,68,62,58,51,77,73,70,66,71,65,59, 53,56,57,60,54,50,49,46,44,41,34,29,26,31, 35,40,45,42,48,55,43,37,38,36,32,33,25,28, 27,23,20,16,21,14,10,5,2,1,3,4,6,9,8,11,13,12, 15,18,19) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 660.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Đường thôn 1 (Tờ 11, thửa: 202,191,179,171,155,149,156,172,184,150, 195,209,210,196,185,173,157,164,165,174, 180,125,104,112,118,135,136,113,119,141, 142,120,121,126,127,143,144,151,160,161, 167,168,146,137,145,128,122,129,108,107, 99,84,77,49,36,35,48,60,76,93,106,98,83,75,59,58,34,33,57,74,82,96,97,92,91,90,89,71,72,73,56,55,39,40,41,193,190,198,189,169,176,177,162,152,147,130,131,132,148,123,115,109,94,101,102,80,86,67,68,94,85,79,66,78,51,44,43,26,29,30,37,46,52,31,25,23,22,20,19,6,8,13,16,17) (Tờ 10, thửa: 79,74,67,68,62,58,51,77,73,70,66,71,65,59, 53,56,57,60,54,50,49,46,44,41,34,29,26,31, 35,40,45,42,48,55,43,37,38,36,32,33,25,28, 27,23,20,16,21,14,10,5,2,1,3,4,6,9,8,11,13,12, 15,18,19) - Xã Quỳnh Bá Các vị trí còn lại - Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện