Bảng giá đất Tại Bám đường từ 1A đi Cầu sông đến Ông Luyện xóm 4 - Xóm 4, 7, 8, 9, 10, 11 (Tờ 13, thửa: 30, 31, 33, 34, 39, 40, 42, 55, 56, 58, 59, 60, 81, 82, 83,) (Tờ 14, thửa: 117, 118, 155, 156, 157, 159, 202, 203, 205, 211, 212, 258, 259, 260, 261, 270, 271, 323, 324, 325, 326, 335, 336, 379, 380, 381, 382, 388, 390, 391, 419,420;) (Tờ 17, thửa: 220, 221, 222, 266, 269, 270, 271, 273, 276, 277, 278, 279, 280, 282, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 312, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 324, 325, 327, 328, 347, 348, 349, 350, 351, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 407, 408, 409, 557, 559, 558, 569) (Tờ 16, thửa: 5, 6, 8, 9, 47, 48, 49, 50, 56, 57, 80, 81, 82,83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124,) (Tờ 18, thửa: 217, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 266, 269, 271, 273, 276, 281,) - Xã Quỳnh Hậu Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đoạn Đường Từ 1A Đi Cầu Sông Đến Ông Luyện Xóm 4

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho đoạn đường từ 1A đi Cầu sông đến nhà ông Luyện xóm 4, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.

Giá Đất Tại Vị Trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà anh Đặng Tịnh đến nhà ông Luyện xóm 4 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao, phản ánh vị trí thuận lợi và sự phát triển của khu dân cư xung quanh.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các bổ sung là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường này. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
15

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường từ 1A đi Cầu sông đến Ông Luyện xóm 4 - Xóm 4, 7, 8, 9, 10, 11 (Tờ 13, thửa: 30, 31, 33, 34, 39, 40, 42, 55, 56, 58, 59, 60, 81, 82, 83,) (Tờ 14, thửa: 117, 118, 155, 156, 157, 159, 202, 203, 205, 211, 212, 258, 259, 260, 261, 270, 271, 323, 324, 325, 326, 335, 336, 379, 380, 381, 382, 388, 390, 391, 419,420;) (Tờ 17, thửa: 220, 221, 222, 266, 269, 270, 271, 273, 276, 277, 278, 279, 280, 282, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 312, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 324, 325, 327, 328, 347, 348, 349, 350, 351, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 407, 408, 409, 557, 559, 558, 569) (Tờ 16, thửa: 5, 6, 8, 9, 47, 48, 49, 50, 56, 57, 80, 81, 82,83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124,) (Tờ 18, thửa: 217, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 266, 269, 271, 273, 276, 281,) - Xã Quỳnh Hậu Từ nhà anh Đặng Tịnh - Nhà ông Luyện xóm 4 600.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường từ 1A đi Cầu sông đến Ông Luyện xóm 4 - Xóm 4, 7, 8, 9, 10, 11 (Tờ 13, thửa: 30, 31, 33, 34, 39, 40, 42, 55, 56, 58, 59, 60, 81, 82, 83,) (Tờ 14, thửa: 117, 118, 155, 156, 157, 159, 202, 203, 205, 211, 212, 258, 259, 260, 261, 270, 271, 323, 324, 325, 326, 335, 336, 379, 380, 381, 382, 388, 390, 391, 419,420;) (Tờ 17, thửa: 220, 221, 222, 266, 269, 270, 271, 273, 276, 277, 278, 279, 280, 282, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 312, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 324, 325, 327, 328, 347, 348, 349, 350, 351, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 407, 408, 409, 557, 559, 558, 569) (Tờ 16, thửa: 5, 6, 8, 9, 47, 48, 49, 50, 56, 57, 80, 81, 82,83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124,) (Tờ 18, thửa: 217, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 266, 269, 271, 273, 276, 281,) - Xã Quỳnh Hậu Từ nhà anh Đặng Tịnh - Nhà ông Luyện xóm 4 330.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Bám đường từ 1A đi Cầu sông đến Ông Luyện xóm 4 - Xóm 4, 7, 8, 9, 10, 11 (Tờ 13, thửa: 30, 31, 33, 34, 39, 40, 42, 55, 56, 58, 59, 60, 81, 82, 83,) (Tờ 14, thửa: 117, 118, 155, 156, 157, 159, 202, 203, 205, 211, 212, 258, 259, 260, 261, 270, 271, 323, 324, 325, 326, 335, 336, 379, 380, 381, 382, 388, 390, 391, 419,420;) (Tờ 17, thửa: 220, 221, 222, 266, 269, 270, 271, 273, 276, 277, 278, 279, 280, 282, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 312, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 322, 323, 324, 325, 327, 328, 347, 348, 349, 350, 351, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 407, 408, 409, 557, 559, 558, 569) (Tờ 16, thửa: 5, 6, 8, 9, 47, 48, 49, 50, 56, 57, 80, 81, 82,83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124,) (Tờ 18, thửa: 217, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 266, 269, 271, 273, 276, 281,) - Xã Quỳnh Hậu Từ nhà anh Đặng Tịnh - Nhà ông Luyện xóm 4 300.000 - - - - Đất SX-KD