Bảng giá đất Tại Đường giao thông thôn - Xóm 5 (Tờ 5, thửa: 16,92,93,126,) (Tờ 6, thửa: 6,7,8,9,29,45,44,59,69,78,83,72,15,12,22,18,26, 27) (Tờ 7, thửa: 6,7,16) (Tờ 11, thửa: 1,5,137,76,102,) (Tờ 12, thửa: 19,21,22,27,36,101,43,42,47,56,59,57,61,68,84,) (Tờ 13, thửa: 180,181,56,) (Tờ 14, thửa: 5,6,9,15,14,11,19,20,..) (Tờ 30, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 48, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36,37,38,39,40,41,42,43, 44, 50) (Tờ 31, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29,30,31,32,33,34,35, 36, 37,38,39,40) (Tờ 32, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31,322,33,34, 35, 36,37,) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 11, 13, 63, 65, 16, 14, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 26, 36, 37, 40, 44, 47, 30, 35, 39, 28, 29, 46, 51, 66) (Tờ 35, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,9 ,10,11,12, 13,14,15,16,17,18,19, 20,21,22, 23,24,25, Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
5