Bảng giá đất Tại Đường giao thông thôn - Xóm 2 (Tờ 8, thửa: 3,5.) (Tờ 9, thửa: 145,207,208,235,249,) (Tờ 33, thửa: 6,10,14,21,23,31,32,41,49,71,) (Tờ 36, thửa: 88,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15, 16,17, 18,19, 20, 21,22,23, 24,25,26, 27,28,29, 30,31,32, 33, 34,35, 36 , 37,38, 39,40,42, 43,44,47, 48,49, 50, 51, 54,55, 56,57, 58,59, 64,63,67,68, 69, 70,71,74, 75,76,77, 78,79,80,83, 82,85,87, 88, 89,91,96,97,98,99,100,) (Tờ 39, thửa: 17) - Xã Ngọc Sơn Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đường Giao Thông Thôn - Xóm 2

Bảng giá đất tại huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Thông tin này có ý nghĩa quan trọng cho việc đầu tư và phát triển tại địa phương.

Vị trí 1: Giá 200.000 VNĐ/m²

Đoạn từ Ngõ hẻm thuộc xã Ngọc Sơn, với giá 200.000 VNĐ/m², là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá hợp lý.

Tờ 8, thửa: 3,5; Tờ 9, thửa: 145, 207, 208, 235, 249; Tờ 33, thửa: 6, 10, 14, 21, 23, 31, 32, 41, 49, 71; Tờ 36, thửa: 88, 4-100; Tờ 39, thửa: 17. Những thửa đất này nằm trong khu vực đa dạng về giá trị, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư lựa chọn theo nhu cầu và khả năng tài chính.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin thiết yếu cho cư dân và nhà đầu tư tại huyện Quỳnh Lưu, hỗ trợ quyết định đầu tư hiệu quả và góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương. Việc nắm bắt rõ ràng giá trị đất đai sẽ giúp mọi người đưa ra những quyết định hợp lý và chiến lược.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 2 (Tờ 8, thửa: 3,5.) (Tờ 9, thửa: 145,207,208,235,249,) (Tờ 33, thửa: 6,10,14,21,23,31,32,41,49,71,) (Tờ 36, thửa: 88,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15, 16,17, 18,19, 20, 21,22,23, 24,25,26, 27,28,29, 30,31,32, 33, 34,35, 36 , 37,38, 39,40,42, 43,44,47, 48,49, 50, 51, 54,55, 56,57, 58,59, 64,63,67,68, 69, 70,71,74, 75,76,77, 78,79,80,83, 82,85,87, 88, 89,91,96,97,98,99,100,) (Tờ 39, thửa: 17) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 2 (Tờ 8, thửa: 3,5.) (Tờ 9, thửa: 145,207,208,235,249,) (Tờ 33, thửa: 6,10,14,21,23,31,32,41,49,71,) (Tờ 36, thửa: 88,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15, 16,17, 18,19, 20, 21,22,23, 24,25,26, 27,28,29, 30,31,32, 33, 34,35, 36 , 37,38, 39,40,42, 43,44,47, 48,49, 50, 51, 54,55, 56,57, 58,59, 64,63,67,68, 69, 70,71,74, 75,76,77, 78,79,80,83, 82,85,87, 88, 89,91,96,97,98,99,100,) (Tờ 39, thửa: 17) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 110.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Đường giao thông thôn - Xóm 2 (Tờ 8, thửa: 3,5.) (Tờ 9, thửa: 145,207,208,235,249,) (Tờ 33, thửa: 6,10,14,21,23,31,32,41,49,71,) (Tờ 36, thửa: 88,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15, 16,17, 18,19, 20, 21,22,23, 24,25,26, 27,28,29, 30,31,32, 33, 34,35, 36 , 37,38, 39,40,42, 43,44,47, 48,49, 50, 51, 54,55, 56,57, 58,59, 64,63,67,68, 69, 70,71,74, 75,76,77, 78,79,80,83, 82,85,87, 88, 89,91,96,97,98,99,100,) (Tờ 39, thửa: 17) - Xã Ngọc Sơn Ngõ hẻm 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện