Bảng giá đất tại Huyện Quế Phong, Nghệ An: Tiềm năng và yếu tố tác động đến giá trị đất

Huyện Quế Phong, Nghệ An đang trên đà phát triển mạnh mẽ với các yếu tố hạ tầng, du lịch và công nghiệp. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại đây có sự thay đổi đáng kể và hứa hẹn tiềm năng đầu tư lớn.

Tổng quan khu vực Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh Thanh Hóa và Hòa Bình. Khu vực này nổi bật với địa hình đồi núi, rừng rậm và các khu bảo tồn thiên nhiên.

Quế Phong không chỉ có cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn mà còn là một điểm đến du lịch sinh thái với các địa danh như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, các thác nước và nhiều di tích văn hóa lịch sử.

Vị trí địa lý thuận lợi, cùng với tiềm năng du lịch và khai thác nông sản phong phú, khiến Quế Phong có giá trị bất động sản ngày càng gia tăng.

Việc nâng cấp hạ tầng giao thông, xây dựng các tuyến đường mới và hệ thống thủy lợi kết nối với các khu vực khác trong tỉnh và ngoài tỉnh đang thúc đẩy sự phát triển của khu vực này. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Quế Phong.

Phân tích giá đất tại Huyện Quế Phong

Giá đất tại Huyện Quế Phong hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, mức giá đất tại đây dao động khá lớn.

Giá đất cao nhất ở Quế Phong có thể lên tới 347.875.000 đồng/m², chủ yếu tập trung ở các khu vực gần trung tâm hành chính và các tuyến đường lớn. Mặt khác, các khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn rất nhiều, từ 4.500 đồng/m² đến 20 triệu đồng/m².

Mức giá trung bình tại Quế Phong rơi vào khoảng 959.569 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa giữa các khu vực trong huyện, tạo ra cơ hội đầu tư tiềm năng cho những ai muốn tìm kiếm những lô đất giá hợp lý, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.

Nhìn chung, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào các khu đất có giá trị thấp nhưng có khả năng phát triển cao trong tương lai. Đặc biệt, những khu vực gần các dự án công nghiệp, du lịch hoặc các tuyến giao thông lớn sẽ có sự tăng trưởng mạnh về giá trị trong vài năm tới.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong không chỉ nổi bật về thiên nhiên mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp và du lịch. Các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng đang được triển khai, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư lớn. Những khu vực gần các khu du lịch, như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, có tiềm năng tăng trưởng giá trị đất rất cao.

Ngoài ra, Quế Phong đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và các ngành sản xuất nông sản, tạo cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế cho địa phương. Hệ thống giao thông đang được cải thiện với các tuyến đường cao tốc và quốc lộ nối liền các tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và kết nối kinh tế.

Các khu vực ngoại thành cũng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và công nghiệp. Chính quyền địa phương đang tập trung vào việc xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư và các dự án du lịch sinh thái, từ đó gia tăng giá trị đất và thu hút nhà đầu tư.

Với sự phát triển mạnh mẽ về du lịch, công nghiệp và cơ sở hạ tầng, Huyện Quế Phong đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là cơ hội lý tưởng để các nhà đầu tư nắm bắt, với tiềm năng sinh lời cao từ sự phát triển của các dự án hạ tầng và các khu công nghiệp, đồng thời cũng mang lại môi trường sống trong lành, hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một nơi an cư lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Phong là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Phong là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Phong là: 791.480 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
172

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 216, 217, 218) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Từ - Hết nhà ông Nhẫn (Nguyên) 58.000 - - - - Đất SX-KD
1702 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 199,205,206) (Tờ 25, thửa: 33, 34, 35, 36, 37, 31, 32) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Từ - Hết nhà ông Nhẫn (Nguyên) 41.000 - - - - Đất SX-KD
1703 Huyện Quế Phong Đường tỉnh lộ 544B - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 51, 155, 156, 151, 148, 145, 163, 196, 197, 162, 146, 147, 148, 179, 181) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Hải Truyền - Hết nhà ông Dung 748.000 - - - - Đất SX-KD
1704 Huyện Quế Phong Đường tỉnh lộ 544B - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 177, 178, 157, 158, 159, 142, 143, 175, 176) (Tờ 24, thửa: 33) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Hải Truyền - Hết nhà ông Dung 489.000 - - - - Đất SX-KD
1705 Huyện Quế Phong Đường làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 162, 134, 137, 138, 133, 184, 185, 158, 159, 187, 188) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Tường (Hòa) - Hết nhà ông Xuyết 345.000 - - - - Đất SX-KD
1706 Huyện Quế Phong Đường làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 144, 145, 194, 182, 183, 130, 189, 190, 191) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Tường (Hòa) - Hết nhà ông Xuyết 230.000 - - - - Đất SX-KD
1707 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 16 - Xóm Cây Dừa - Xã Mường Nọc Từ địa phận giáp thị trấn Kim Sơn - Cầu Nậm Tám 1.725.000 - - - - Đất SX-KD
1708 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Tám (Tờ 17, thửa: 86, 87, 88, 84, 78, 79, 80) (Tờ 18, thửa: 117, 118, 115, 116) - Xã Mường Nọc Nhà ông Huyền - Hết nhà ông Chung 144.000 - - - - Đất SX-KD
1709 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Tám (Tờ 17, thửa: 74, 75, 76) (Tờ 18, thửa: 119, 120, 127, 128, 104, 105) - Xã Mường Nọc Nhà ông Huyền - Hết nhà ông Chung 69.000 - - - - Đất SX-KD
1710 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pà Nạt (Tờ 17, thửa: 81, 82, 83, 84, 85) - Xã Mường Nọc Nhà ông Sầm Văn Hùng - Hết nhà ông Quang Văn Nghĩa 144.000 - - - - Đất SX-KD
1711 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pà Nạt (Tờ 18, thửa: 125, 126, 123, 124) - Xã Mường Nọc Nhà ông Sầm Văn Hùng - Hết nhà ông Quang Văn Nghĩa 69.000 - - - - Đất SX-KD
1712 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Dốn (Tờ 14, thửa: 39, 40, 37, 38) (Tờ 15, thửa: 63, 62, 67, 68, 59, 60, 51, 52) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Võ Hùng - Đến nhà ông Xuyên 345.000 - - - - Đất SX-KD
1713 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Dốn (Tờ 10, thửa: 49, 59) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Võ Hùng - Đến nhà ông Xuyên 115.000 - - - - Đất SX-KD
1714 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Hăn (Tờ 10, thửa: 35, 36, 52, 39) - Xã Mường Nọc Từ nhà Lữ Văn Hiệu - Hết nhà Vi Văn Phiên 173.000 - - - - Đất SX-KD
1715 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Hăn (Tờ 11, thửa: 24, 25, 28, 31, 32, 27, 30, 33, 35, 36, 39, 38, 37, 26) - Xã Mường Nọc Từ nhà Lữ Văn Hiệu - Hết nhà Vi Văn Phiên 86.000 - - - - Đất SX-KD
1716 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Hăn (Tờ 7, thửa: 29, 30, 31.1, 31.2, 32, 32.1) - Xã Mường Nọc Từ nhà Lữ Văn Hiệu - Hết nhà Vi Văn Phiên 35.000 - - - - Đất SX-KD
1717 Huyện Quế Phong Đường vành đai - Bản Dốn (Tờ Trích đo BDĐC số 34/2017, thửa: 12, 4, 13) (Tờ Trích đo BDĐC số 02/2016, 4) - Xã Mường Nọc Sân vận động - Đến ao bản Dốn 1.150.000 - - - - Đất SX-KD
1718 Huyện Quế Phong Đường vành đai - Bản Dốn (Tờ Trích đo BDĐC số 03/2016, thửa: 5, 4, 1, 2, 3) (Tờ Trích đo BDĐC số 01/2016, thửa: 11,3,10,1,9,12) (Tờ Trích đo BDĐC số 02/2016, thửa: 4, 1, 2, 3) (Tờ Trích đo BDĐC số 34/2017, thửa: 1,8,9,4,10,11) - Xã Mường Nọc Sân vận động - Đến ao bản Dốn 1.725.000 - - - - Đất SX-KD
1719 Huyện Quế Phong Đường vành đai - Bản Dốn (Tờ Trích đo BDĐC số 03/2016, thửa: 6) (Tờ Trích đo BDĐC số 01/2016, thửa: 7, 8) - Xã Mường Nọc Sân vận động - Đến ao bản Dốn 1.150.000 - - - - Đất SX-KD
1720 Huyện Quế Phong Bản Chà Lâu, bản Mờ, Bản Tóng (Tờ 57, thửa: 4) (Tờ 58, thửa: 2, 5, 7, 9) (Tờ 2, 8, 2009) (Tờ 55, thửa: 2, 8, 2009) (Tờ 54, thửa: 20, 28) (Tờ 53, thửa: 2, 3, 16, 19, 21, 32, 22, 39, 41, 48, 51, 58, 57, 54, 60, 61, 63, 76, 77,) (Tờ 52, thửa: 3, 5, 7, 9, 10, 13, 17, 20, 24, 28, 33, 35, 44) (Tờ 51, thửa: 3, 13, 23, 24, 28, 34, 35, 38, 44, 47, 48) - Xã Nậm Giải Từ nhà Trụ sở Quân đoàn 4 (bản Chả Lâu) - Hết địa Phận bản Tóng 86.000 - - - - Đất SX-KD
1721 Huyện Quế Phong Bản Chà Lâu, bản Mờ, Bản Tóng (Tờ 56, thửa: 1, 2, 3, 4) (Tờ 60, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 14,) (Tờ 59, thửa: 2, 3, 4, 5) (Tờ 57, thửa: 12, 13, 21, 17, 18, 19, 27, 28) (Tờ 54, thửa: 1, 2) (Tờ 51, thửa: 12, 25, 22, 29, 33, 45) - Xã Nậm Giải Từ nhà Trụ sở Quân đoàn 4 (bản Chả Lâu) - Hết địa Phận bản Tóng 63.000 - - - - Đất SX-KD
1722 Huyện Quế Phong Bản Chà Lâu, bản Mờ, Bản Tóng (Tờ 60, thửa: 17, 18) (Tờ 57, thửa: 26, 25, 31, 33, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43, 11,) (Tờ 53, thửa: 1, 18, 5, 20, 33, 34, 35, 50, 29, 42) (Tờ 52, thửa: 46, 47) (Tờ 51, thửa: 32, 30, 21, 11, 26,) - Xã Nậm Giải Từ nhà Trụ sở Quân đoàn 4 (bản Chả Lâu) - Hết địa Phận bản Tóng 52.000 - - - - Đất SX-KD
1723 Huyện Quế Phong Bản Chà Lâu, bản Mờ, Bản Tóng (Tờ 57, thửa: 6) (Tờ 53, thửa: 10, 25, 28, 44, 62, 81, 82) (Tờ 52, thửa: 31, 36, 38, 43) (Tờ 51, thửa: 7) - Xã Nậm Giải Từ nhà Trụ sở Quân đoàn 4 (bản Chả Lâu) - Hết địa Phận bản Tóng 35.000 - - - - Đất SX-KD
1724 Huyện Quế Phong Đường Nậm Giải (đoạn đường nhựa) - Bản Pòng, bản Cáng (Tờ 45, thửa: 12, 18, 19, 33, 17, 23, 31, 29, 44, 46, 51, 63, 64, 71, 74, 75, 72, 84) (Tờ 46, thửa: 2, 7) (Tờ 47, thửa: 6, 7, 11, 14, 15, 20, 21, 27, 28, 32,) (Tờ 48, thửa: 5, 7, 8, 10, 22, 37, 38, 54, 70, 71, 87, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 109) (Tờ 49, thửa: 1, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11) - Xã Nậm Giải Từ địa phận bản giáp bản Tóng - Đến hết đường bản Cáng 86.000 - - - - Đất SX-KD
1725 Huyện Quế Phong Đường Nậm Giải (đoạn đường nhựa) - Bản Pòng, bản Cáng (Tờ 45, thửa: 20, 22, 14, 32, 42, 43, 39) (Tờ 46, thửa: 5) (Tờ 47, thửa: 29, 31) (Tờ 48, thửa: 3, 20, 12, 13, 14, 15, 26, 27, 31, 32, 44, 46, 43) - Xã Nậm Giải Từ địa phận bản giáp bản Tóng - Đến hết đường bản Cáng 63.000 - - - - Đất SX-KD
1726 Huyện Quế Phong Đường Nậm Giải (đoạn đường nhựa) - Bản Pòng, bản Cáng (Tờ 45, thửa: 10, 9, 15, 21, 35, 40, 53, 52) (Tờ 48, thửa: 1, 11, 16, 17, 18, 25, 33, 34, 41, 42, 48, 49, 56, 57, 58, 59, 62, 63, 64, 65, 75, 76, 78, 80, 81, 82, 90, 84, 91, 89, 92, 93, 94, 95) - Xã Nậm Giải Từ địa phận bản giáp bản Tóng - Đến hết đường bản Cáng 52.000 - - - - Đất SX-KD
1727 Huyện Quế Phong Đường Nậm Giải (đoạn đường nhựa) - Bản Pòng, bản Cáng (Tờ 45, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 9, 36, 37, 38, 56, 52, 54, 57, 58, 59, 60) (Tờ 47, thửa: 18, 22, 30) (Tờ 48, thửa: 47, 77, 72, 74, 85, 88) - Xã Nậm Giải Từ địa phận bản giáp bản Tóng - Đến hết đường bản Cáng 35.000 - - - - Đất SX-KD
1728 Huyện Quế Phong Đường Nậm Giải - Bản Pục, bản Méo, bản Piêng Lâng (Tờ 38, thửa: 64, 29, 30, 28, 26, 15, 16, 17, 10, 9, 3, 4,) (Tờ 36, thửa: 6, 3, 2002) (Tờ 37, thửa: 23, 17, 14, 12) (Tờ 39, thửa: 85, 79, 82, 76, 70, 74, 68, 58, 57, 65, 66, 50, 51, 52) (Tờ 40, thửa: 11, 6, 2003) (Tờ 42, thửa: 38, 44, 52, 51, 26, 27, 15, 7, 1) (Tờ 44, thửa: 1, 2, 4, 5) - Xã Nậm Giải Từ địa giáp bản Cáng - Hết bản Piêng Lâng 58.000 - - - - Đất SX-KD
1729 Huyện Quế Phong Đường Nậm Giải - Bản Pục, bản Méo, bản Piêng Lâng (Tờ 389, thửa: 38, 39, 37, 23, 2, 13, 27) (Tờ 36, thửa: 7) (Tờ 37, thửa: 4, 19) (Tờ 40, thửa: 4, 5, 2009) (Tờ 42, thửa: 39, 11, 9, 5) - Xã Nậm Giải Từ địa giáp bản Cáng - Hết bản Piêng Lâng 40.000 - - - - Đất SX-KD
1730 Huyện Quế Phong Đường Nậm Giải - Bản Pục, bản Méo, bản Piêng Lâng (Tờ 39, thửa: 71, 72, 9, 7, 28, 14, 10, 1) (Tờ 42, thửa: 47) (Tờ 43, thửa: 2, 3) - Xã Nậm Giải Từ địa giáp bản Cáng - Hết bản Piêng Lâng 38.000 - - - - Đất SX-KD
1731 Huyện Quế Phong Đường Nậm Giải - Bản Pục, bản Méo, bản Piêng Lâng (Tờ 42, thửa: 42, 33, 34, 20, 17, 16) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 2003) (Tờ 33, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11) (Tờ 32, thửa: 5) (Tờ 31, thửa: 1, 2, 4, 5, 6) (Tờ 30, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33) (Tờ 28, thửa: 1, 3) (Tờ 27, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7) (Tờ 29, thửa: 1, 2) (Tờ 41, thửa: 2, 3, 2005) (Tờ 35, thửa: 1, 2, 3, 7) - Xã Nậm Giải Từ địa giáp bản Cáng - Hết bản Piêng Lâng 35.000 - - - - Đất SX-KD
1732 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 6, thửa: 4,9, 54, 11, 21, 46, 48, 53, 55, 18, 36, 3745, 47, 33, 36, 49, 50, 52) (Tờ 8, thửa: 8, 9, 4, 1, 21) (Tờ 9, thửa: 97, 95, 82, 67, 41, 44, 32, 29, 28, 22,19, 20, 16, 5, 17, 14, 11, 20, 23) (Tờ 5, thửa: 15, 9, 2007) (Tờ 10, thửa: 12) (Tờ 11, thửa: 1, 2, 2003) (Tờ 15, thửa: 12, 4, 2, 18, 15, 9, 7, 16, 19, 1, 21) (Tờ 17, thửa: 8, 1, 6, 12) (Tờ 18, thửa: 15, 11, 12, 9, 60, 5, 13, 4) (Tờ 19, thửa: 21, 81, 77, 75, 74, 61, 81, 60, 55, 66, 58, 65, 57, 56, 44, 43, 51, 48, 41, 37, 40, 26, 25,) (Tờ 20, thửa: 6, 7, 12, 16) (Tờ 21, thửa: 8, 7, 12, 11, 14, 13, 4) nhà ông Lô Văn Thơ - Hết bản Lín Khưởng (nhà ông Mong Văn Phương) 75.000 - - - - Đất SX-KD
1733 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 5, thửa: 3, 23, 17, 24, 21, 5, 6, 19, 13) (Tờ 6, thửa: 42, 44, 40, 39, 27, 29, 25, 35, 31, 34, 2457, 5, 6, 1, 8, 6, 12, 38, 41, 26) (Tờ 8, thửa: 10, 93) (Tờ 9, thửa: 87, 66, 83, 42, 53, 61, 45, 54, 55, 33, 38,39, 47, 35, 31, 26, 8, 1, 10, 9, 7, 8, 69, 19,13) (Tờ 21, thửa: 1,) (Tờ 17, thửa: 1) (Tờ 18, thửa: 3, 21, 22) (Tờ 19, thửa: 38, 28, 29, 30, 24, 2, 33, 45, 26) (Tờ 15, thửa: 20) nhà ông Lô Văn Thơ - Hết bản Lín Khưởng (nhà ông Mong Văn Phương) 55.000 - - - - Đất SX-KD
1734 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 6, thửa: 38, 15, 14, 13, 16, 17, 56, 22) (Tờ 19, thửa: 16, 19, 13, 1, 2) (Tờ 9, thửa: 56, 34, 30) nhà ông Lô Văn Thơ - Hết bản Lín Khưởng (nhà ông Mong Văn Phương) 45.000 - - - - Đất SX-KD
1735 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 5, thửa: 11, 12, 1, 3, 2, 4) (Tờ 19, thửa: 6, 16, 22, 7) (Tờ 9, thửa: 63) nhà ông Lô Văn Thơ - Hết bản Lín Khưởng (nhà ông Mong Văn Phương) 35.000 - - - - Đất SX-KD
1736 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Bản Na Hốc 1, Na hốc 2 - Nậm Nhóong- Tri Lễ (TỜ 16, thửa: 13, 21, 20, 12, 4, 1,) (Tờ 14, thửa: 15, 7, 10) (Tờ 13, thửa: 123, 13, 122, 114, 119, 120, 99, 108, 124, 132, 126, 127, 128, 129, 100, 78, 79, 71, 70, 58, 48, 49, 37, 29, 22, 46, 14, 17, 9, 12,35) ( Tờ 10, thửa: 38, 40, 28, 42, 23) đầu bản Na Hốc 1 - Cuối bản Na Hốc 2 75.000 - - - - Đất SX-KD
1737 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Bản Na Hốc 1, Na hốc 2 - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 6, thửa: 20, 9, 11, 10) (Tờ 16, thửa: 10, 8, 17,4,1,1) (Tờ 14, thửa: 14, 9, 1, 4, 3) (Tờ 13, thửa: 105, 112 ,111 ,103, 112, 89 , 90, 87, 83, 84, 33, 135, 31, 43, 54, 109, 110, 94, 93, 75, 101, 92, 81, 91, 92, 80, 74, 73, 72, 59, 61, 53, 42, 52, 51, 38, 30, 50, 23, 27, 11, 13, 5,) (Tờ 12, thửa: 34, 19, 18, 16, 17, 31, 27, 32, 37, 22,) (Tờ 10, thửa: 26, 32) đầu bản Na Hốc 1 - Cuối bản Na Hốc 2 55.000 - - - - Đất SX-KD
1738 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Bản Na Hốc 1, Na hốc 2 - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 12, thửa: 11, 15, 7) (Tờ 13, thửa: 8) đầu bản Na Hốc 1 - Cuối bản Na Hốc 2 45.000 - - - - Đất SX-KD
1739 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Bản Na Hốc 1, Na hốc 2 - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 12, thửa: 4, 2, 6, 51, 49, 46, 35, 36, 13,) (Tờ 10, thửa: 34, 35, 1) đầu bản Na Hốc 1 - Cuối bản Na Hốc 2 35.000 - - - - Đất SX-KD
1740 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Na Hốc 2 - Nhọt nhoóng (Tờ 3, thửa: 12, 13, 41, 9, 5, 7, 30, 20) (Tờ 4, thửa: 1, 2, 4, 5, 10, 7, 8) - Nậm Nhóong 45.000 - - - - Đất SX-KD
1741 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Na Hốc 2 - Nhọt nhoóng (Tờ 3, thửa: 4, 3, 2,48, 47, 26, 17, 36, 23, 22, 41,) (Tờ 4, thửa: 11, 13, 16, 9, 14, 17) - Nậm Nhóong 35.000 - - - - Đất SX-KD
1742 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Na - Na Khích - Bản Na Khích, bản Pà Lâu (Tờ 19, thửa: 33, 28, 10, 35, 30, 31, 23, 24, 25, 22, 26, 27, 14, 13, 12, 9, 7, 4, 5, 2, 1, 14,) (Tờ 20, thửa: 9, 11, 12, 13, 1, 2, 3,) (Tờ 26, thửa: 19, 21, 22, 18, 17, 16, 14, 13, 11, 15, 8, 7, 4) (Tờ 27, thửa: 2, 3, 4, 9, 17, 18, 25, 26, 36, 33, 35, 43, 41, 42, 49, 52, 53, 61, 58, 60, 62, 56, 47, 37, 38, 40, 32, 24, 23, 20, 19, 12, 13, 14,) - Nậm Nhóong 45.000 - - - - Đất SX-KD
1743 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Na - Na Khích - Bản Na Khích, bản Pà Lâu (Tờ 19, thửa: 3, 6, 13, 16, 20, 18, 32) (Tờ 26, thửa: 1, 2, 3) (Tờ 27, thửa: 57, 68, 69, 63, 65, 54, 55, 10, 5, 1, 15, 16 ,7, 6,) - Nậm Nhóong 35.000 - - - - Đất SX-KD
1744 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 6, thửa: 2, 20) (Tờ 9, thửa: 25, 50, 88, 96) (Tờ 10, thửa: 2, 13, 21, 22, 25, 26, 30, 31, 41) (Tờ 15, thửa: 17, 22, 23) (Tờ 17, thửa: 4, 9, 11) (Tờ 18, thửa: 6, 7, 18, 19) (Tờ 19, thửa: 34, 36, 46, 47, 50, 63, 67, 68, 83, 89) (Tờ 20, thửa: 1, 10, 18, 21) nhà ông Lô Văn Thơ - Hết bản Lín Khưởng (nhà ông Mong Văn Phương) 45.000 - - - - Đất SX-KD
1745 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 6, thửa: 24, 30, 32) (Tờ 9, thửa: 2, 4, 30, 81, 90, 93, 94) (Tờ 20, thửa: 4, 5, 8, 14, 15, 17, 22, 23) (Tờ 18, thửa: 4, 17, 20, 23, 24, 25) (Tờ 19, thửa: 23, 27, 52) nhà ông Lô Văn Thơ - Hết bản Lín Khưởng (nhà ông Mong Văn Phương) 43.000 - - - - Đất SX-KD
1746 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 6, thửa: 1, 3, 5, 8, 57) (Tờ 19, thửa: 70,72,73, 79, 80, 81, 82) (Tờ 9, thửa: 27, 64, 70) nhà ông Lô Văn Thơ - Hết bản Lín Khưởng (nhà ông Mong Văn Phương) 40.000 - - - - Đất SX-KD
1747 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 16, thừa: 2, ,3, 15, 16) (Tờ 13, thửa: 9, 37, 108, 118, 108, 138, 131) Đầu bản Na Hốc 1 - Cuối bản Na Hốc 2 46.000 - - - - Đất SX-KD
1748 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 16, thửa: 5, 6, 7, 18, 23, 24, 25, 26) (Tờ 14, thửa: 5) (Tờ 13, thửa: 4, 7, 19, 21, 24, 34, 39, 40, 55, 81, 95, 96, 106, 107, 115) Đầu bản Na Hốc 1 - Cuối bản Na Hốc 2 40.000 - - - - Đất SX-KD
1749 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong- Tri Lễ (Tờ 12, thửa: 13, 17, 18, 19, 24, 29, 30, 32, 33, 34, 37) (Tờ 13, thửa: 57, 68, 69, 77, 88) Đầu bản Na Hốc 1 - Cuối bản Na Hốc 2 43.000 - - - - Đất SX-KD
1750 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Nậm Nhóong - Tri Lễ (Tờ 12, thửa: 1, 6, 7, 42, 44, 47, 49, 51) (Tờ 10, thửa: 1, 3, 32, 33, 34, 35) Đầu bản Na Hốc 1 - Cuối bản Na Hốc 2 35.000 - - - - Đất SX-KD
1751 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Na Hốc 2 - Nhọt nhoóng (Tờ 3, thửa: 14,15,18, 48) (Tờ 4, thửa: 12, 15) - Nậm Nhóong 40.000 - - - - Đất SX-KD
1752 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Na Hốc 2 - Nhọt nhoóng (Tờ 3, thửa: 1, 6, 11, 24, 27, 28, 29, 37, 38, 39, 40, 44, 45) - Nậm Nhóong 35.000 - - - - Đất SX-KD
1753 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Hủa Khổ (Tờ 23, thửa: 1,3,7,14,20) (Tờ 30, thửa: 1, 3, 5, 9, 10) - Xã Quang Phong Nhà ông Lô Văn Hùng - Đến cuối bản 92.000 - - - - Đất SX-KD
1754 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Hủa Khổ (Tờ 23, thửa: 8,12,13,15,16) (Tờ 29, thửa: 5,6,16,15,19,24,23,33,45,46,50,54,59,68,69,67,66,70,71,72,74,75,73,71,37,38,39,40,30,29,26,18,17) - Xã Quang Phong Nhà ông Lô Văn Hùng - Đến cuối bản 40.000 - - - - Đất SX-KD
1755 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Hủa Khổ (Tờ 29, thửa: 27, 28, 41, 39, 55, 34, 35, 21, 22, 20, 11, 12, 13, 14, 2, 3, 4) (Tờ 30, thửa: 67, 14, 14, 16, 17, 18,) - Xã Quang Phong Nhà ông Lô Văn Hùng - Đến cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1756 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) (Tờ 30, thửa: 29, 31, 37, 36, 42, 40, 41, 48, 51, 49, 62, 61, 52, 60, 63, 64, 65, 66, 68, 69, 70, 53, 47, 46, 43, 44, 36, 33, 27) (Tờ 31, thửa: 8, 9, 17, 12, 13, 15, 23, 24, 14, 25) - Xã Quang Phong Từ đầu bản - Đến cuối bản 92.000 - - - - Đất SX-KD
1757 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) (Tờ 30, thửa: 54, 55, 59) - Xã Quang Phong Từ đầu bản - Đến cuối bản 58.000 - - - - Đất SX-KD
1758 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) (Tờ 30, thửa: 56,57,67,29) (Tờ 31, thửa: 1, 2, 5, 7, 27, 32) (Tờ 41, thửa: 1,2,7,5,10,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,30,31,29,38,39,40,41,43) - Xã Quang Phong Từ đầu bản - Đến cuối bản 40.000 - - - - Đất SX-KD
1759 Huyện Quế Phong Đường liên bản Tỉn Cắng - Xã Quang Phong Nhà ông Huân - Nhà ông Quan 35.000 - - - - Đất SX-KD
1760 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Chiếng (Tờ 32, thửa: 14, 26, 25, 12, 24, 27, 23, 30, 39, 37, 42, 43, 48, 50, 51, 52, 54, 56) (Tờ 32, thửa: 1, 2, 11, 16, 22, 17, 9, 8, 4, 5, 6, 7, 21, 31, 36, 35, 18, 19, 33, 46, 47) (Tờ 24, thửa: 59, 61, 62, 58, 57, 56, 55, 63, 50, 51, 52, 53, 49, 46, 45, 39, 38, 37, 39, 41, 42, 44, 35, 36, 24, 43, 21, 22, 23, 19, 25, 26, 34, 33, 32, 30, 31, 28, 29, 27, 16, 17, 18, 11, 10, 6, 9, 1, 2, 5, 4, 3, 12, 13, 14, 73, 74, 72, 64, 83, 71, 76, 70, 77, 75, , 82, 80, 68, 78, 79, 67, 66, 65) - Xã Quang Phong Từ Cầu tràn bản Cào - Đến nhà ông Vi Văn Tuấn 115.000 - - - - Đất SX-KD
1761 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Chiếng (Tờ 32, thửa: 1, 2, 11, 16, 22, 17, 9, 8, 4, 5, 6, 7, 21, 31, 36, 35, 18, 19, 33, 46, 47) - Xã Quang Phong Từ Cầu tràn bản Cào - Đến nhà ông Vi Văn Tuấn 69.000 - - - - Đất SX-KD
1762 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Chiếng (Tờ 24, thửa: 59, 61, 62, 58, 57, 56, 55, 63, 50, 51, 52, 53, 49, 46, 45, 39, 38, 37, 39, 41, 42, 44, 35, 36, 24, 43, 21, 22, 23, 19, 25, 26, 34, 33, 32, 30, 31, 28, 29, 27, 16, 17, 18, 11, 10, 6, 9, 1, 2, 5, 4, 3, 12, 13, 14, 73, 74, 72, 64, 83, 71, 76, 70, 77, 75, , 82, 80, 68, 78, 79, 67, 66, 65) - Xã Quang Phong Từ Cầu tràn bản Cào - Đến nhà ông Vi Văn Tuấn 35.000 - - - - Đất SX-KD
1763 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 33, thửa: 33, 25 , 34, 44, 45, 46, 36 , 37, 39 , 40, 41, 9, 31, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 32, 20, 21, 22, 24, 61, 60, 79, 78, 56, 55, 54, 53, 52, 51, 50, 49, 74, 48, 72, 71, 70, 67, 64, 62) - Xã Quang Phong Nhà ông Lô Văn Tấm - Nhà ông Lương Văn Quang 138.000 - - - - Đất SX-KD
1764 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 33, thửa: 73, 75, 87, 86, 98, 113, 114, 112, 127, 128, 137, 136, 148, 147) - Xã Quang Phong Nhà ông Lô Văn Tấm - Nhà ông Lương Văn Quang 86.000 - - - - Đất SX-KD
1765 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 33, thửa: 91, 93, 94, 95, 82, 83, 84, 107, 108, 124, 123, 133, 125, 135, 134, 132, 141, 150, 151, 152, 143, 144, 154, 158, 164, 165, 159, 156, 145, 110, 111, 96, 97, 85, 77, 88, 103, 102, 117, 138, 130, 120, 104, 121, 122, 139, 149, 12, 25, 6, 28, 3, 4, 5, 2) - Xã Quang Phong Nhà ông Lô Văn Tấm - Nhà ông Lương Văn Quang 35.000 - - - - Đất SX-KD
1766 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 34, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 4, 17, 18, 7, 8, 9, 10, 5, 6, 38, 39, 43, 41, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 21, 36, 37, 22) - Xã Quang Phong Nhà ông: Lô Văn Tuấn - Nhà ông: Trương Văn Hoài 184.000 - - - - Đất SX-KD
1767 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 42, thửa: 2, 3, 5, 8, 7, 9, 6, 10, 15, 12, 17, 21, 18, 20, 23, 25) (Tờ 34, thửa: 78, 77, 75, 72, 65, 59, 70, 71, 81, 67, 62, 57, 64, 56, 50, 46, 51, 54, 44) (Tờ 43, thửa: 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 20, 26, 24, 29, 31, 32, 34, 37, 28, 27, 9) - Xã Quang Phong Nhà ông: Lô Văn Tuấn - Nhà ông: Trương Văn Hoài 52.000 - - - - Đất SX-KD
1768 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 35, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 15) - Xã Quang Phong 86.000 - - - - Đất SX-KD
1769 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 35, thửa: 12) - Xã Quang Phong 35.000 - - - - Đất SX-KD
1770 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Ban Quyn (Tờ 25, thửa: 2, 5, 49, 48, 39, 30, 31, 32, 33, 40, 41, 43, 44, 37, 53) (Tờ 26, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11) - Xã Quang Phong Nhà ông Vi Văn Lâm - Nhà ông Vi Văn Lái 69.000 - - - - Đất SX-KD
1771 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Ban Quyn (Tờ 25, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 15, 17, 19, 28, 33, 12, 13, 20, 22, 24, 26, 34, 27, 36, 35) - Xã Quang Phong Nhà ông Vi Văn Lâm - Nhà ông Vi Văn Lái 40.000 - - - - Đất SX-KD
1772 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Ban Quyn (Tờ 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 12, 18) - Xã Quang Phong Nhà ông Vi Văn Lâm - Nhà ông Vi Văn Lái 35.000 - - - - Đất SX-KD
1773 Huyện Quế Phong Đường liên bản Páo 1 - Páo 2 (Tờ 19, thửa: 1, 2, 4, 6, 7, 8, 9, 10) (Tờ 12, thửa: 3, 5, 7, 8, 22, 14, 11, 12, 20, 21, 22, 30, 29, 37, 47, 38, 39, 40, 41, 50, 49, 62, 61, 48, 60, 45, 59, 58, 73, 74, 57, 87, 88, 89, 96, 16, 17, 18, 26, 36, 27, 34, 44, 54, 69, 70, 55, 99, 90, 91, 75, 77, 62, 79, 93, 94, 95, 97, 31, 64, 65, 81, 82, 83, 84, 52, 32, 33, 42, 67, 68, 24, 15, 9) - Xã Quang Phong Từ đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1774 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Páo 1 (Tờ 20, thửa: 12, 3, 9, 6) (Tờ 27, thửa: 11, 3, 12, 9, 1, 14) - Xã Quang Phong Nhà ông Sầm Văn Bảy - Nhà ông Sầm Văn Thẩu 58.000 - - - - Đất SX-KD
1775 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Páo 1 (Tờ 27, thửa: 6, 7, 13) - Xã Quang Phong Nhà ông Sầm Văn Bảy - Nhà ông Sầm Văn Thẩu 40.000 - - - - Đất SX-KD
1776 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Páo 1 (Tờ 13, thửa: 13, 19, 46, 47, 63, 48, 49, 94, 122, 124, 95, 111, 20, 21, 22, 23, 24, 40 , 36, 38, 37, 36, 35, 34, 53, 52, 54, 55, 56, 57, 89, 72, 88, 70, 69, 85, 86 , 102, 103, 104, 107, 118, 119, 116, 128, 127, 126, 125, 115, 113, 114, 112, 98, 99, 101, 82, 83, 90, 58, 26, 27, 17, 16, 28, 4, 5, 1, 2, 6, 7, 10, 11, 12, 29, 30, 60, 61, 42, 43, 78, 92, 107, 108, 93, 120, 121, 131, 134, 129, 125, 126) - Xã Quang Phong Nhà ông Sầm Văn Bảy - Nhà ông Sầm Văn Thẩu 35.000 - - - - Đất SX-KD
1777 Huyện Quế Phong Đường liên bản Quyn (Tờ 27, thửa: 17, 18, 19, 20) (Tờ 36, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 21, 22, 27, 28, 29, 30, 24) (Tờ 44, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 14, 13, 15, 11, 10, 16, 17) - Xã Quang Phong Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1778 Huyện Quế Phong Đường liên bản Quyn - Bản Nậm Xái (Tờ 28, thửa: 3, 8, 9, 10, 14, 13, 29, 26, 23, 22, 16, 21, 20, 18, 7, 6, 39, 57, 58, 72, 75, 74, 73, 78, 77, 82, 83, 85, 86, 79, 88, 87, 71, 64, 65) (Tờ 22, thửa: 2, 3, 7, 8, 5, 10, 11, 4, 13, 14) (Tờ 37, thửa: 1, 2, 2005) (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 47, 8, 9, 10, 11, 12) - Xã Quang Phong Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1779 Huyện Quế Phong Đường liên bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, bản Cu (Tờ 8, thửa: 2, 4, 6, 7, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 24, 25, 28, 30, 34, 35, 36, 33, 38, 39) (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 39, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 58, 59, 57, 51, 61, 48, 47, 56, 55, 54, 44, 43, 42, 52) (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 20, 19, 18, 16, 17, 15, 32, 33, 34, 49, 50, 52, 37, 38, 21, 22, 8, 9, 10, 53, 55, 40, 24, 25, 11, 26, 42, 56, 43, 57, 67, 27, 70, 68, 60, 46, 29, 58, 47, 58, 61, 14, 62, 48, 69, 72, 74, 75) (Tờ 10, thửa: 2, 3, 4, 5, 11, 12, 13) (Tờ 16, thửa: 2, 5, 6, 10, 12, 27, 28, 41, 42, 44, 59, 58, 60, 70, 7, 13, 29, 45, 46, 62, 72, 81, 83, 47, 63, 64, 75, 82, 86, 85, 91, 96, 94, 93, 102, 108, 107, 106, 115, 119, 116, 109, 110, 103, 97, 98, 96, 91, 85, 86, 82, 88, 87, 92, 100, 101, 105, 113, 111, 104, 112, 110, 117, 120) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 11, 14, 16, 10, 12, 18, 19, 13, 20, 22, 33, 34, 35, 45, 48, 46, 68, 71, 67, 60, 59, 58, 57, 42, 43 Nhà ông Đức bản Tỉn Pú - Nhà ông Hiền bản Cu 35.000 - - - - Đất SX-KD
1780 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Ná Công - Ná Ca; Ná Công - Xóm 3 Nhà ông Phòng - Nhà ông Thực 115.000 - - - - Đất SX-KD
1781 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Ná Công - Ná Ca; Ná Công - Xóm 3 (Tờ 21, thửa: 40, 45, 53, 60, 70, 79, 91, 104, 114, 115, 118) - Xã Quế Sơn Nhà ông Vân - Nhà ông Kỳ 58.000 - - - - Đất SX-KD
1782 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 10, 14, 24, 26, 29, 32, 37, 42, 48, 49, 56, 57, 65, 66, 75, 76, 84, 85) - Xã Quế Sơn Nhà ông Việt - Nhà ông Tường 58.000 - - - - Đất SX-KD
1783 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công - Xã Quế Sơn Nhà anh Hợi - Nhà anh Lý 58.000 - - - - Đất SX-KD
1784 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công - Xã Quế Sơn Nhà anh Thanh - Nhà chị Biết 58.000 - - - - Đất SX-KD
1785 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 68, 69, 71, 72, 73, 74, 81, 82, 83, 86, 87, 89) - Xã Quế Sơn Nhà ông Thực - Nhà anh Loan 58.000 - - - - Đất SX-KD
1786 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công - Xã Quế Sơn Nhà ông Dân - Nhà ông Thân 58.000 - - - - Đất SX-KD
1787 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 104, 110,116, 117, 111, 112, 113,) - Xã Quế Sơn Nhà ông Sơn - Nhà ông Trung 40.000 - - - - Đất SX-KD
1788 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 120, 121, 103) - Xã Quế Sơn Nhà ông Sơn - Nhà ông Trung 35.000 - - - - Đất SX-KD
1789 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công - Xã Quế Sơn Nhà ông Minh - Sân vận động 40.000 - - - - Đất SX-KD
1790 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Bản Ná Tọc (Tờ 22, thửa: 22) (Tờ 23, thửa: 11, 7, 8, 14, 2, 10, 3, 6,4) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Hoà - Nhà ông Thắng 201.000 - - - - Đất SX-KD
1791 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Bản Ná Tọc (Tờ 22, thửa: 36) (Tờ 23, thửa: 12,1618,13,31,) (Tờ 33, thửa: 1,6,7,8,9,11) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Hoà - Nhà ông Thắng 69.000 - - - - Đất SX-KD
1792 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Bản Ná Tọc (Tờ 32, thửa: 11,10,6,38,39,1935,20,59,66,72,7673,78,82,77) (Tờ 23, thửa: 17,21,41,64,50,74,79,84,32, 33,34,42,45,46,51,58,52,27,43, 47, 54,) (Tờ 24, thửa: 43, 35.,27,19,39,49,55,25, 47, 54) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Hoà - Nhà ông Thắng 35.000 - - - - Đất SX-KD
1793 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Bản Ná Tọc - Quế Sơn (TL544B) Nhà anh Lý - Nhà anh Phong 35.000 - - - - Đất SX-KD
1794 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 - Quế Sơn (TL544B) Nhà Dũng Xuân - Nhà Hợi Mai 288.000 - - - - Đất SX-KD
1795 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Triển - Nhà Nam Huệ 230.000 - - - - Đất SX-KD
1796 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 11, 16, 17,25, 31) (Tờ 11, thửa: 11, 8, 10, 9) (Tờ 12, thửa: 11, 7, 6, 5) - Quế Sơn (TL544B) Nhà Dưỡng Liên - Nhà ông Tưởng 115.000 - - - - Đất SX-KD
1797 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 (Tờ 22, thửa: 25, 32) - Quế Sơn (TL544B) Nhà Dưỡng Liên - Nhà ông Tưởng 69.000 - - - - Đất SX-KD
1798 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 - Quế Sơn (TL544B) Nhà Dũng Xuân - Nhà Nam Huệ 35.000 - - - - Đất SX-KD
1799 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 37, 38, 23, 28, 29, 24, 22, 39) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Đại - Nhà bà Lan 201.000 - - - - Đất SX-KD
1800 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 1 (Tờ 14, thửa: 44, 20, 10, 11, 41, 35, 36, 42, 29, 30,31, 32, 22,17, 15, 16, 19) (Tờ 23, thửa: 4) (Tờ 15, thửa: 8) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Đại - Nhà bà Lan 173.000 - - - - Đất SX-KD