Bảng giá đất Tại Đường liên bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, bản Cu (Tờ 8, thửa: 2, 4, 6, 7, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 24, 25, 28, 30, 34, 35, 36, 33, 38, 39) (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 39, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 58, 59, 57, 51, 61, 48, 47, 56, 55, 54, 44, 43, 42, 52) (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 20, 19, 18, 16, 17, 15, 32, 33, 34, 49, 50, 52, 37, 38, 21, 22, 8, 9, 10, 53, 55, 40, 24, 25, 11, 26, 42, 56, 43, 57, 67, 27, 70, 68, 60, 46, 29, 58, 47, 58, 61, 14, 62, 48, 69, 72, 74, 75) (Tờ 10, thửa: 2, 3, 4, 5, 11, 12, 13) (Tờ 16, thửa: 2, 5, 6, 10, 12, 27, 28, 41, 42, 44, 59, 58, 60, 70, 7, 13, 29, 45, 46, 62, 72, 81, 83, 47, 63, 64, 75, 82, 86, 85, 91, 96, 94, 93, 102, 108, 107, 106, 115, 119, 116, 109, 110, 103, 97, 98, 96, 91, 85, 86, 82, 88, 87, 92, 100, 101, 105, 113, 111, 104, 112, 110, 117, 120) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 11, 14, 16, 10, 12, 18, 19, 13, 20, 22, 33, 34, 35, 45, 48, 46, 68, 71, 67, 60, 59, 58, 57, 42, 43 Huyện Quế Phong Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quế Phong, Nghệ An: Đường Liên Bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, Bản Cu (Tờ 8, Thửa: 2, 4, 6, 7, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 24, 25, 28, 30, 34, 35, 36, 33, 38, 39; Tờ 9, Thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 39, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 58, 59, 57, 51, 61, 48, 47, 56, 55, 54, 44, 43, 42, 52; Tờ 15, Thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 20, 19, 18, 16, 17, 15, 32, 33, 34, 49, 50, 52, 37, 38, 21, 22, 8, 9, 10, 53, 55, 40, 24, 25, 11, 26, 42, 56, 43, 57, 67, 27, 70, 68, 60, 46, 29, 58, 47, 58, 61, 14, 62, 48, 69, 72, 74, 75; Tờ 10, Thửa: 2, 3, 4, 5, 11, 12, 13; Tờ 16, Thửa: 2, 5, 6, 10, 12, 27, 28, 41, 42, 44, 59, 58, 60, 70, 7, 13, 29, 45, 46, 62, 72, 81, 83, 47, 63, 64, 75, 82, 86, 85, 91, 96, 94, 93, 102, 108, 107, 106, 115, 119, 116, 109, 110, 103, 97, 98, 96, 91, 85, 86, 82, 88, 87, 92, 100, 101, 105, 113, 111, 104, 112, 110, 117, 120; Tờ 17, Thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 11, 14, 16, 10, 12, 18, 19, 13, 20, 22, 33, 34, 35, 45, 48, 46, 68, 71, 67, 60, 59, 58, 57, 42, 43) - Xã Quang Phong, Loại Đất Ở, Đoạn: Từ Nhà Ông Đức Bản Tỉn Pú Đến Nhà Ông Hiền Bản Cu

Bảng giá đất của huyện Quế Phong, Nghệ An cho đường Liên Bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, Bản Cu đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất.

Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà ông Đức bản Tỉn Pú đến nhà ông Hiền bản Cu có mức giá 70.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đường Liên Bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, Bản Cu, từ đó hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Đường liên bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, bản Cu (Tờ 8, thửa: 2, 4, 6, 7, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 24, 25, 28, 30, 34, 35, 36, 33, 38, 39) (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 39, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 58, 59, 57, 51, 61, 48, 47, 56, 55, 54, 44, 43, 42, 52) (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 20, 19, 18, 16, 17, 15, 32, 33, 34, 49, 50, 52, 37, 38, 21, 22, 8, 9, 10, 53, 55, 40, 24, 25, 11, 26, 42, 56, 43, 57, 67, 27, 70, 68, 60, 46, 29, 58, 47, 58, 61, 14, 62, 48, 69, 72, 74, 75) (Tờ 10, thửa: 2, 3, 4, 5, 11, 12, 13) (Tờ 16, thửa: 2, 5, 6, 10, 12, 27, 28, 41, 42, 44, 59, 58, 60, 70, 7, 13, 29, 45, 46, 62, 72, 81, 83, 47, 63, 64, 75, 82, 86, 85, 91, 96, 94, 93, 102, 108, 107, 106, 115, 119, 116, 109, 110, 103, 97, 98, 96, 91, 85, 86, 82, 88, 87, 92, 100, 101, 105, 113, 111, 104, 112, 110, 117, 120) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 11, 14, 16, 10, 12, 18, 19, 13, 20, 22, 33, 34, 35, 45, 48, 46, 68, 71, 67, 60, 59, 58, 57, 42, 43 Nhà ông Đức bản Tỉn Pú - Nhà ông Hiền bản Cu 70.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Đường liên bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, bản Cu (Tờ 8, thửa: 2, 4, 6, 7, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 24, 25, 28, 30, 34, 35, 36, 33, 38, 39) (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 39, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 58, 59, 57, 51, 61, 48, 47, 56, 55, 54, 44, 43, 42, 52) (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 20, 19, 18, 16, 17, 15, 32, 33, 34, 49, 50, 52, 37, 38, 21, 22, 8, 9, 10, 53, 55, 40, 24, 25, 11, 26, 42, 56, 43, 57, 67, 27, 70, 68, 60, 46, 29, 58, 47, 58, 61, 14, 62, 48, 69, 72, 74, 75) (Tờ 10, thửa: 2, 3, 4, 5, 11, 12, 13) (Tờ 16, thửa: 2, 5, 6, 10, 12, 27, 28, 41, 42, 44, 59, 58, 60, 70, 7, 13, 29, 45, 46, 62, 72, 81, 83, 47, 63, 64, 75, 82, 86, 85, 91, 96, 94, 93, 102, 108, 107, 106, 115, 119, 116, 109, 110, 103, 97, 98, 96, 91, 85, 86, 82, 88, 87, 92, 100, 101, 105, 113, 111, 104, 112, 110, 117, 120) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 11, 14, 16, 10, 12, 18, 19, 13, 20, 22, 33, 34, 35, 45, 48, 46, 68, 71, 67, 60, 59, 58, 57, 42, 43 Nhà ông Đức bản Tỉn Pú - Nhà ông Hiền bản Cu 39.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quế Phong Đường liên bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, bản Cu (Tờ 8, thửa: 2, 4, 6, 7, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 24, 25, 28, 30, 34, 35, 36, 33, 38, 39) (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 39, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 58, 59, 57, 51, 61, 48, 47, 56, 55, 54, 44, 43, 42, 52) (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 20, 19, 18, 16, 17, 15, 32, 33, 34, 49, 50, 52, 37, 38, 21, 22, 8, 9, 10, 53, 55, 40, 24, 25, 11, 26, 42, 56, 43, 57, 67, 27, 70, 68, 60, 46, 29, 58, 47, 58, 61, 14, 62, 48, 69, 72, 74, 75) (Tờ 10, thửa: 2, 3, 4, 5, 11, 12, 13) (Tờ 16, thửa: 2, 5, 6, 10, 12, 27, 28, 41, 42, 44, 59, 58, 60, 70, 7, 13, 29, 45, 46, 62, 72, 81, 83, 47, 63, 64, 75, 82, 86, 85, 91, 96, 94, 93, 102, 108, 107, 106, 115, 119, 116, 109, 110, 103, 97, 98, 96, 91, 85, 86, 82, 88, 87, 92, 100, 101, 105, 113, 111, 104, 112, 110, 117, 120) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 11, 14, 16, 10, 12, 18, 19, 13, 20, 22, 33, 34, 35, 45, 48, 46, 68, 71, 67, 60, 59, 58, 57, 42, 43 Nhà ông Đức bản Tỉn Pú - Nhà ông Hiền bản Cu 35.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện