Bảng giá đất Tại Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 68, 69, 71, 72, 73, 74, 81, 82, 83, 86, 87, 89) - Xã Quế Sơn Huyện Quế Phong Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quế Phong, Nghệ An: Đường Nội Vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 68, 69, 71, 72, 73, 74, 81, 82, 83, 86, 87, 89) - Xã Quế Sơn, Loại Đất Ở Đoạn: Từ Nhà Ông Thực Đến Nhà Anh Loan

Bảng giá đất tại huyện Quế Phong, Nghệ An, quy định cho khu vực đường nội vùng ở Bản Ná Công, được thể hiện trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ban hành ngày 20/12/2019 và điều chỉnh bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là tài liệu quan trọng trong việc định giá và quản lý đất đai tại địa phương.

Vị trí 1: Giá 115.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, giá đất ở được xác định là 115.000 VNĐ/m². Đoạn đường này nối từ Nhà ông Thực đến Nhà anh Loan, là khu vực có nhiều tiềm năng cho phát triển dân cư và kinh tế.

Mức giá này không chỉ phản ánh nhu cầu về nhà ở trong khu vực mà còn là cơ sở để người dân và nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định hợp lý. Giá đất hợp lý sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương, nâng cao chất lượng sống cho cư dân và khuyến khích đầu tư vào hạ tầng và dịch vụ.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 68, 69, 71, 72, 73, 74, 81, 82, 83, 86, 87, 89) - Xã Quế Sơn Nhà ông Thực - Nhà anh Loan 115.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 68, 69, 71, 72, 73, 74, 81, 82, 83, 86, 87, 89) - Xã Quế Sơn Nhà ông Thực - Nhà anh Loan 63.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 68, 69, 71, 72, 73, 74, 81, 82, 83, 86, 87, 89) - Xã Quế Sơn Nhà ông Thực - Nhà anh Loan 58.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện