Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm TT chợ già (Thửa 975, 1479, 1480, 1481, 1482, 1483, 1484, 1485, 1486, 1487, 1488, 1489, 1490, 1491, 1492, 1493, 1494, 1495, 991, 1496, 992, 993, 994, 995, 1582 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
502 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm TT chợ già (Thửa 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 255, 256, 257, 258, 259, 261, 263, 264, 265 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
503 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm TT chợ già (Thửa 260, 262, 232, 226, 223 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
504 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm TT chợ già (Thửa 236, 234, 233, 237, 231, 230, 229, 235, 391, 390, 389, 388, 227, 387, 224, 222, 225, 228, 419 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
505 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm TT chợ già (Thửa 878, 877, 876, 875, 791, 790, 789, 788, 787, 786, 1703 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
506 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm TT chợ già (Thửa 792, 793, 795, 796, 797 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
507 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Trung tâm (Thửa 1490, 1491, 1492, 1493, 1494, 1495, 1496, 1497, 1498, 1499, 1500, 1501, 1502, 1547 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
508 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 27, 36, 37, 49, 62, 86, 87, 107, 120, 130, 150, 188, 208, 189, 209, 227, 224, 264, 308, 328, 363, 453, 454, 508, 466, 690 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
509 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345, 362, 375, 377, 378, 353, 342, 398, 413, 658, 378, 346, 379, 414, 450, 428, 429, 451, 452, 451, 484, 483, 485, 486, 465, 487, 468, 507, 506, 505, 504, 503, 502, 530, 529, 560, 548, 549, 660, 661, 668, 376, 106, 550, 566, 670, 669, 671 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Tây 400.000 - - - - Đất ở
510 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 96, 98, 178, 179, 260, 372, 374, 486, 491 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
511 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 531, 587, 605, 604, 603, 624, 629, 646, 648, 625, 628, 627, 626, 649 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
512 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 166, 169, 170, 172, 174, 176, 177, 175, 173, 171, 168, 167, 253, 255, 254, 257, 259 371, 370, 368, 366, 364, 362, 365, 367, 369, 373, 484, 474, 472, 473, 475, 476, 477, 481, 1420, 1421, 478. Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
513 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 3 (Thửa 486, 491, 499, 500, 602, 601. 605, 498, 486, 374 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
514 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 3 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 52, 9, 8, 10, 11, 21, 22, 54, 20, 36, 35, 41, 40, 39 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
515 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 3 (Thửa 256, 258, 374, 477, 480, 479, 482, 483, 485, 489, 488, 487, 492, 493, 496, 497, 495, 494, 493, 596, 599, 601, 594, 597, 600, 604, 603, 598, 595, 728, 729, 606, 607, 730, 731, 734, 735, 733, 732, 882, 883, 736, 887, 885, 1016, 1014, 1013, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6. Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
516 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 48, 49, 45, 46, 42, 50 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
517 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 5 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
518 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 6, 15, 25, 50, 51, 67, 112, 141, 194, 128, 125, 316, 197, 230, 229, 257, 344, 500, 530, 165, 114, 266, 291, 398, 710, 228, 683, 500 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
519 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 142, 164, 345, 292, 367, 435, 468, 501, 532, 567, 596, 631, 1424, 1420 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
520 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114, 143, 165, 258, 259, 295, 294, 346, 319, 320, 370, 371, 372, 347, 400, 401, 402, 403, 438, 439, 469, 470, 503, 504, 569, 598, 597, 656, 632, 687, 688, 716, l« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 534, 399, 433, 317, 318, 369, 5, 15, 115, 292, 534. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
521 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 531, 566, 594, 595, 630, 654, 683, 684, 710, 741, 774, 775, 843, 877, 942, 1009, 1066, 1067, 1146, 1459 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
522 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 96 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
523 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 1014, 631, 142, 655, 1067, 1009. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
524 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 742, 744, 745, 743, 717, 779, 778, 777, 813, 812, 811, 719, 880, 844, 845, 846, 814, 815, 882, 881, 909, 908, 907, 944, 977, 978, 979, 980, 981, 983, 982 , 1010, 1042, 1041, 1040, 1115, 1071, 1172, 1173, 1174 , 1175, 1044 , 1045, 1425, 1434, 1427, 1419, 1418, 568, 68, 143, 402, 776, 1427, 1456, 1411, 1043, 715, 1465 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
525 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1174, 1228, 1259, 1215, 1362, 1428, 775. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
526 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1327, 103, 105, 188, 190, 310, 319 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
527 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1175, 1202, 1260, 1316, 1336, 1177 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
528 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 104, 106, 189, 1537, 192 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
529 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1176, 1203, 1229, 1288, 1337, 1364, 1147, 1204, 1230, 1280, 1338, 1365, 1148, 1205, 1231, 1290, 1339, 1366, 1340, 1292, 1291, 1232, 1223, 1171, 1149, 1116, 1117, 1234, 1235, 400, 1341. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
530 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 99, 100, 1515, 107, 108, 191, 193, 194, 109, 110, 111, 195, 1517, 196, 321, 322, 1421, 1613, 1614. Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
531 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 947, 1118, 1119, 1120, 1075, 1121, 1152, 1151, 1150, 1179, 1178, 1236, 1206, 1207, 1208, 1237, 1263, 1261, 1293, 1294, 1264, 1265, 1297, 1296, 1295, 1318, 1317, 1367, 1341, 1342, 1343, 1298, 1369, 1368, 816, 847, 883, 910, 948, 985, 1012, 1046, 1076, 1153, 1180, 1209, 1238, 1266, 1267, 1320, 1345, 1346, 1371, 1372, 1436, 1440, 1441. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
532 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 112, 113, 114, 115, 117, 118, 120, 125, 119, 1538, 197, 199, 202, 121, 209, 451, 204, 203, 200, 198, 124, 98, 1345, 1346, 1371, 1372, 1554, 1552, 1611 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
533 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 262, 261, 264, 263, 252, 220, 230, 253. Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
534 Huyện Hưng Nguyên Đường QH 72m (Đường Vinh - Hưng Tây) - Xóm Trung tâm Kẻ Gai - Xã Hưng Tây 7.000.000 - - - - Đất ở
535 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 20, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 5, 32 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
536 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Kẻ Gai (Thửa 42, 29, 430, 510, 511, 522, 523, 687 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
537 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Kẻ Gai (Thửa 431, 436, 512, 513, 524, 525, 689, 688, 1541, 698, 699, 700, 1600 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
538 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Kẻ Gai (Thửa 423, 433, 434, 438, 437, 439, 514, 516, 518, 520, 515, 517, 519, 521, 532, 530, 528, 526, 527, 529, 531, 533, 690, 691, 694, 696, 697, 695, 693, 692, 543, 544, 542, 540, 538, 539, 541, 545, 537, 534, 535, 536, 450, 456, 458, 441, 445, 447, 446, 449, 338, 337, 339, 444, 442, 440, 326, 327, 328, 333, 334, 335, 336, 210, 212, 211, 208, 207, 330, 329, 295, 205, 325, 176, 324, 201, 232, 548, 323, 324, 1582, 1068, 1069 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
539 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Kẻ Gai (Thửa 192, 193, 208, 189, 190, 191, 166, 167, 168, 169, 161, 162, 163, 165, 164, 80, 82, 83, 84, 86, 79, 78, 31, 30, 1, 2, 3, 4, 44, 45, 46, 43, 47, 48, 78, 88, 89, 90, 374, 91, 92, 94, 139, 140, 141, 144, 145, 170, 196, 195, 206, 210, 211, 239, 240, 241, 245, 85, 412, 418, 397, 398. 422, 229 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
540 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 14, 57, 17, 18, 19, 11 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo 2.000.000 - - - - Đất ở
541 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 4 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo 3.500.000 - - - - Đất ở
542 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 3 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo 2.000.000 - - - - Đất ở
543 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 946, 947, 948, 989, 990, 991, 1030, 1031, 921, 448, 1471 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 4.200.000 - - - - Đất ở
544 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH ao - Khối 1 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 2.200.000 - - - - Đất ở
545 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1154, 1155, 1197, 1198, 1199, 1248, 1249, 1250 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 4.200.000 - - - - Đất ở
546 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1251, 1301, 1302, 1350, 1351, 1400, 1401, 699, 730 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 4.200.000 - - - - Đất ở
547 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1192, 1243, 1242, 1241 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất ở
548 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1194, 1193, 1245, 244 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 2.800.000 - - - - Đất ở
549 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 542, 543, 607, 632, 722 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 3.500.000 - - - - Đất ở
550 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 892, 893, 894, 895, 896, 897, 922, 950, 951, 952, 953, 1032, 1472 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 3.000.000 - - - - Đất ở
551 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1112, 1113, 1156, 1157, 1158, 1200, 1252, 1253, 1352 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 2.200.000 - - - - Đất ở
552 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1028, 1029, 1072, 1073, 1111, 1151, 1152, 1153, 1195 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 4.200.000 - - - - Đất ở
553 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1196, 1246, 1247, 1300, 1347, 1348, 1349, 1397, 1398, 1399 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 4.200.000 - - - - Đất ở
554 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1026, 1027, 1110, 1194, 550, 551, 513, 514, 1463, 1464, 1462, 1459, 1455 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 3.000.000 - - - - Đất ở
555 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 10, 11, 60, 61, 62, 119, 1628, 175, 226, 227, 1162 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 4.200.000 - - - - Đất ở
556 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 268, 269, 312, 313, 347, 1640 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 4.200.000 - - - - Đất ở
557 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 117, 118, 174, 265, 224, 225, 1266, 267 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.200.000 - - - - Đất ở
558 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 309, 310, 311 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 1.600.000 - - - - Đất ở
559 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 835, 860, 861, 862, 863, 898, 899, 1455, 1459, 1462, 515, 516, 517, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 1444, 1445, 1446, 1447, 1448, 1456, 1475, 1460, 954, 479, 514, 480 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất ở
560 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 1439, 1114, 1075, 1254, 1025, 1071, 1193, 1472, 1463, 1457, 1453, 1461, 520 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất ở
561 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 1440, 1441, 1442, 1443 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 2.000.000 - - - - Đất ở
562 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 1039, 997, 998, 999, 1069, 1070, 1192, 1140, 1141, 1142, 1143, 1038 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 900.000 - - - - Đất ở
563 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 1242, 1243, 1241, 1295, 1294, 1293, 1296 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 900.000 - - - - Đất ở
564 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 1344, 1343, 1341, 1392, 1391, 1390, 1342 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 900.000 - - - - Đất ở
565 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 1299, 1297, 1298, 1340, 1345 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 900.000 - - - - Đất ở
566 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 1354, 1393, 1394, 1395 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo 900.000 - - - - Đất ở
567 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 2 (Thửa 28, 24, 49, 51, 25, 26, 52, 27, 23, 25, 22, 58, 54, 29, 32, 38 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo 600.000 - - - - Đất ở
568 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 2 (Thửa 37, 40, 47, 45, 42, 43, 44, 44, 46, 50, 39, 35, 36, 31, 33, 30 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo 600.000 - - - - Đất ở
569 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Đạo 600.000 - - - - Đất ở
570 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 2 (Thửa 26, 27, 28, 30, 31, 32, 36, 38, 40, 828, 829 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Đạo 600.000 - - - - Đất ở
571 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1066, 1206, 1242, 1243, 1279, 1323, 1322, 1364, 1324, 1366, 1367, 1436 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
572 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1137, 1272, 1171, 1136, 1170, 1234, 1203, 1202, 1233, 1234, 1235 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
573 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1273, 1232, 1270, 1499, 1500, 1501, 1502, 1537, 1577, 1204, 1173, 794 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
574 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1578, 1538, 1580, 1576, 1613, 1616, 1618, 1656, 1657, 1658, 1615 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
575 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1660, 1661, 1705, 1706, 1707, 1708, 1752, 1753, 1754, 1106 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
576 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1755, 1757, 1238, 1239, 1277, 1237, 1275, 1320, 1278 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
577 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1405, 1435, 1436, 1402, 1404, 1433, 1434, 1432, 1469, 1470 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
578 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1471, 1472, 1503, 1504, 1505, 1540, 1581, 1582, 1619, 1620 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
579 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1621, 1664, 1665, 1666, 1758, 1760, 1761, 1759, 1821, 1066, 1035 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
580 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1363, 1408, 1439, 1440, 1441, 1407, 1438, 1437, 1474, 1475 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
581 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1476, 1473, 1507, 1506, 1541, 1542, 1543, 1544, 1585 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
582 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1274, 1318, 1362, 1317, 1358, 1359, 1361, 1406, 1403 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
583 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1583, 1584, 1622, 1623, 1624, 1625, 1670, 1668, 1669 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
584 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 1667, 1710, 1711, 1764, 1799, 1709, 1763, 1797, 1798 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
585 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 26, 92, 130, 173, 219, 295, 27, 28, 29, 30, 59, 60, 61, 62, 63 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
586 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 93, 131, 132, 133, 134, 175, 176, 177, 174, 220, 221 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
587 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 222, 263, 296, 297, 298, 299, 333, 334, 330, 331, 332, 223, 178, 224, 737 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
588 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 1 (Thửa 366, 367, 368, 404, 406, 451, 452, 407, 485, 526 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
589 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 729, 764, 765, 727, 762, 763, 797, 798, 837, 796, 836, 868 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
590 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 835, 867, 908, 942, 906, 907, 941, 971, 1004, 1002 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
591 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1003, 940, 970, 969, 1000, 1001, 1035, 1036, 1067 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
592 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 999, 1033, 1034, 1065, 1102, 1103, 1064, 1101, 1138 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
593 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1099, 1100, 1169, 426, 428, 424, 463, 464, 461, 496, 462 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
594 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 497, 498, 499, 530, 494, 495, 527, 528, 565, 563, 564, 566 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
595 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 634, 597, 635, 636, 670, 669, 703, 632, 633, 668, 595, 631, 667 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
596 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 665, 666, 700, 664, 699, 702, 701, 733, 734, 769, 841 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
597 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 698, 731, 732, 730, 767, 800, 801, 802, 768, 803, 804, 840 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
598 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 838, 839, 870, 910, 911, 943, 944, 945, 973, 974, 871, 872 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
599 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 912, 946, 947, 948, 976, 1009, 975, 1007, 1008, 1005, 1006 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở
600 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 2A (Thửa 1039, 1039, 1069, 1071, 1068, 1070, 1104, 1141, 1040, 1041 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất ở