Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 166, 169, 170, 172, 174, 176, 177, 175, 173, 171, 168, 167, 253, 255, 254, 257, 259 371, 370, 368, 366, 364, 362, 365, 367, 369, 373, 484, 474, 472, 473, 475, 476, 477, 481, 1420, 1421, 478. Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 166, 169, 170, 172, 174, 176, 177, 175, 173, 171, 168, 167, 253, 255, 254, 257, 259, 371, 370, 368, 366, 364, 362, 365, 367, 369, 373, 484, 474, 472, 473, 475, 476, 477, 481, 1420, 1421, 478, Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất tại huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 166, 169, 170, 172, 174, 176, 177, 175, 173, 171, 168, 167, 253, 255, 254, 257, 259, 371, 370, 368, 366, 364, 362, 365, 367, 369, 373, 484, 474, 472, 473, 475, 476, 477, 481, 1420, 1421, 478) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất ở khu vực này.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 ở Xóm Hưng Thịnh 2 là 500.000 VNĐ/m². Giá trị này cho thấy tiềm năng phát triển và khả năng đầu tư cho khu vực trong tương lai.

Thông qua bảng giá đất, cá nhân và tổ chức có thể nắm rõ giá trị đất tại Xóm Hưng Thịnh 2, Xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 166, 169, 170, 172, 174, 176, 177, 175, 173, 171, 168, 167, 253, 255, 254, 257, 259 371, 370, 368, 366, 364, 362, 365, 367, 369, 373, 484, 474, 472, 473, 475, 476, 477, 481, 1420, 1421, 478. Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 166, 169, 170, 172, 174, 176, 177, 175, 173, 171, 168, 167, 253, 255, 254, 257, 259 371, 370, 368, 366, 364, 362, 365, 367, 369, 373, 484, 474, 472, 473, 475, 476, 477, 481, 1420, 1421, 478. Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 166, 169, 170, 172, 174, 176, 177, 175, 173, 171, 168, 167, 253, 255, 254, 257, 259 371, 370, 368, 366, 364, 362, 365, 367, 369, 373, 484, 474, 472, 473, 475, 476, 477, 481, 1420, 1421, 478. Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện