Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114, 143, 165, 258, 259, 295, 294, 346, 319, 320, 370, 371, 372, 347, 400, 401, 402, 403, 438, 439, 469, 470, 503, 504, 569, 598, 597, 656, 632, 687, 688, 716, l« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 534, 399, 433, 317, 318, 369, 5, 15, 115, 292, 534. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114, 143, 165, 258, 259, 295, 294, 346, 319, 320, 370, 371, 372, 347, 400, 401, 402, 403, 438, 439, 469, 470, 503, 504, 569, 598, 597, 656, 632, 687, 688, 716, lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 534, 399, 433, 317, 318, 369, 5, 15, 115, 292, 534. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm Bắc Kẻ Gai 1 đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quát về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Xóm Bắc Kẻ Gai 1 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất khá ổn định, có thể phù hợp cho nhiều dự án đầu tư hoặc cho người mua tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn về đầu tư hoặc mua bán đất đai tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114, 143, 165, 258, 259, 295, 294, 346, 319, 320, 370, 371, 372, 347, 400, 401, 402, 403, 438, 439, 469, 470, 503, 504, 569, 598, 597, 656, 632, 687, 688, 716, l« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 534, 399, 433, 317, 318, 369, 5, 15, 115, 292, 534. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114, 143, 165, 258, 259, 295, 294, 346, 319, 320, 370, 371, 372, 347, 400, 401, 402, 403, 438, 439, 469, 470, 503, 504, 569, 598, 597, 656, 632, 687, 688, 716, l« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 534, 399, 433, 317, 318, 369, 5, 15, 115, 292, 534. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 330.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114, 143, 165, 258, 259, 295, 294, 346, 319, 320, 370, 371, 372, 347, 400, 401, 402, 403, 438, 439, 469, 470, 503, 504, 569, 598, 597, 656, 632, 687, 688, 716, l« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 534, 399, 433, 317, 318, 369, 5, 15, 115, 292, 534. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 300.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện