Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345, 362, 375, 377, 378, 353, 342, 398, 413, 658, 378, 346, 379, 414, 450, 428, 429, 451, 452, 451, 484, 483, 485, 486, 465, 487, 468, 507, 506, 505, 504, 503, 502, 530, 529, 560, 548, 549, 660, 661, 668, 376, 106, 550, 566, 670, 669, 671 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345, 362, 375, 377, 378, 353, 342, 398, 413, 658, 378, 346, 379, 414, 450, 428, 429, 451, 452, 451, 484, 483, 485, 486, 465, 487, 468, 507, 506, 505, 504, 503, 502, 530, 529, 560, 548, 549, 660, 661, 668, 376, 106, 550, 566, 670, 669, 671, Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất tại huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345, 362, 375, 377, 378, 353, 342, 398, 413, 658, 378, 346, 379, 414, 450, 428, 429, 451, 452, 451, 484, 483, 485, 486, 465, 487, 468, 507, 506, 505, 504, 503, 502, 530, 529, 560, 548, 549, 660, 661, 668, 376, 106, 550, 566, 670, 669, 671) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất ở khu vực này.

Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 ở Xóm Hưng Thịnh 1 là 400.000 VNĐ/m². Giá trị này phản ánh sự phát triển của khu vực, tạo điều kiện cho việc đầu tư và giao dịch đất đai trong tương lai.

Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu cung cấp thông tin thiết yếu, giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại Xóm Hưng Thịnh 1, Xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, từ đó hỗ trợ cho các quyết định đầu tư và phát triển kinh tế.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345, 362, 375, 377, 378, 353, 342, 398, 413, 658, 378, 346, 379, 414, 450, 428, 429, 451, 452, 451, 484, 483, 485, 486, 465, 487, 468, 507, 506, 505, 504, 503, 502, 530, 529, 560, 548, 549, 660, 661, 668, 376, 106, 550, 566, 670, 669, 671 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Tây 400.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345, 362, 375, 377, 378, 353, 342, 398, 413, 658, 378, 346, 379, 414, 450, 428, 429, 451, 452, 451, 484, 483, 485, 486, 465, 487, 468, 507, 506, 505, 504, 503, 502, 530, 529, 560, 548, 549, 660, 661, 668, 376, 106, 550, 566, 670, 669, 671 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Tây 220.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345, 362, 375, 377, 378, 353, 342, 398, 413, 658, 378, 346, 379, 414, 450, 428, 429, 451, 452, 451, 484, 483, 485, 486, 465, 487, 468, 507, 506, 505, 504, 503, 502, 530, 529, 560, 548, 549, 660, 661, 668, 376, 106, 550, 566, 670, 669, 671 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Tây 200.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện