Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Đạo Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Khối 2

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí khác - Khối 2 (bao gồm các thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Đạo, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Khối 2 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở tại khu vực, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích cho các cá nhân và tổ chức trong việc nắm rõ giá trị đất tại Khối 2, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Đạo 600.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Đạo 330.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện