Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 1014, 631, 142, 655, 1067, 1009. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 1014, 631, 142, 655, 1067, 1009. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm Bắc Kẻ Gai 2 đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản tại khu vực.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Xóm Bắc Kẻ Gai 2 có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất tương đối cao, phản ánh tiềm năng phát triển và sự thu hút đối với các dự án đầu tư cũng như nhu cầu mua bán đất đai.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đúng đắn về đầu tư hoặc mua bán đất đai tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 1014, 631, 142, 655, 1067, 1009. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 1014, 631, 142, 655, 1067, 1009. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 1014, 631, 142, 655, 1067, 1009. Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Tây 400.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện