Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An năm 2025 được cập nhật với thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An tạo cơ sở pháp lý. Huyện Đô Lương đang phát triển mạnh mẽ với hạ tầng giao thông và các dự án đầu tư lớn, hứa hẹn nhiều cơ hội đầu tư.

Tổng quan về Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Nghệ An, cách trung tâm Thành phố Vinh khoảng 30km, là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Đặc biệt, Đô Lương có vị trí giao thông thuận lợi, nằm gần các tuyến quốc lộ và là cửa ngõ kết nối với các khu vực trọng điểm khác của tỉnh. Đặc điểm này giúp huyện có lợi thế trong việc thu hút đầu tư, cả về công nghiệp và thương mại.

Ngoài ra, huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nông nghiệp và du lịch. Các vùng đất nông thôn rộng lớn và cảnh quan thiên nhiên đa dạng là yếu tố góp phần vào giá trị bất động sản tại đây.

Trong những năm gần đây, việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới, làm gia tăng giá trị bất động sản.

Đặc biệt, Huyện Đô Lương đã và đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm các khu dân cư, khu công nghiệp và các dự án giao thông, giúp nâng cao khả năng kết nối và phát triển kinh tế. Những yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu về đất đai tại các khu vực ngoại ô đang gia tăng.

Phân tích giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Giá đất tại Huyện Đô Lương hiện nay có sự biến động lớn giữa các khu vực. Tại những khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 5 triệu đồng đến 8 triệu đồng/m², trong khi ở những khu vực ngoại thành, mức giá chỉ khoảng 1 triệu đồng/m². Mức giá này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí, hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực.

Những khu đất gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu công nghiệp mới có mức giá đất cao hơn, bởi chúng được coi là những khu vực tiềm năng với sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Ví dụ, khu vực gần các dự án khu đô thị mới sẽ có giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn xa trung tâm. Mức giá đất trung bình tại Đô Lương hiện nay khoảng 3 triệu đồng/m², có thể dao động theo từng khu vực và các yếu tố khác nhau.

Dự báo trong tương lai, giá đất tại Huyện Đô Lương sẽ tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là tại các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào khu vực này.

Tuy nhiên, nếu muốn đầu tư ngắn hạn, việc lựa chọn những khu đất gần các dự án đang triển khai là một lựa chọn hợp lý, vì giá trị đất ở các khu vực này có thể gia tăng nhanh chóng khi các dự án hoàn thành.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương đang là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Nghệ An. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của huyện là vị trí địa lý thuận lợi, với khả năng kết nối tốt đến các khu vực xung quanh và các tỉnh khác trong khu vực miền Trung.

Các tuyến quốc lộ, cùng với sự phát triển của hệ thống đường bộ và đường sắt, đang giúp huyện ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều khu đất nông nghiệp rộng lớn, là lợi thế quan trọng trong việc phát triển các dự án bất động sản liên quan đến nông nghiệp và du lịch. Với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, huyện cũng đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là những khu vực gần các khu du lịch nổi tiếng như Hồ Xá, hay các khu vực có điều kiện thuận lợi để phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái.

Các dự án hạ tầng lớn như tuyến đường cao tốc Bắc Nam, hay các khu công nghiệp lớn đang được triển khai tại Đô Lương cũng sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị mới không chỉ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm cho người dân, góp phần làm tăng dân số và sự phát triển kinh tế của huyện.

Huyện Đô Lương, Nghệ An đang trở thành một trong những khu vực đầu tư hấp dẫn tại tỉnh Nghệ An. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, các dự án đô thị và khu công nghiệp mới, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục gia tăng. Các nhà đầu tư nên chú trọng vào các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn và khu công nghiệp để có thể tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Đô Lương là: 15.750.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đô Lương là: 4.400 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Đô Lương là: 513.722 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1270

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8301 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 339....381, 411, 415,420....451,455...474, (Tờ bản đồ 5) Bầu trung - Bầu con 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8302 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 387...395, 481.....615 (Tờ bản đồ 5) Bầu hói - Cây sông 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8303 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 253…338; 933 (Tờ bản đồ 5) Bộc Bộc - Cuối bộc 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8304 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 815.... 862,865...899, 926 ....988, 1120...1246, 1248....1425, (Tờ bản đồ 6) Cửa Ngăn - Vùng lội 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8305 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 993...1031, 1033......1046,1048, 1050......1094, 1097.....1118, (Tờ bản đồ 6) Bộc Bộc - Đồng Gáo 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8306 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 1426....1441,1445 ....1488, 1491....1531, 1535....1541,1548, 1553, 1554, 1555....1558, (Tờ bản đồ 6) Cánh Buồm - Nghĩa địa 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8307 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 883....920, 922, 923,925.....1124, (Tờ bản đồ 7) Cửa huyện - Đồng nghè 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8308 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 1125 ....1145, 1148.....1224, 1228...1296, 1300....1407, (Tờ bản đồ 7) Đồng trằm - Đồng cháy 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8309 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 1412.....1437,1441....1459, 1462....1490, 1497...1528, 1536...1538, (Tờ bản đồ 7) Cây Lim - Bàu sâu 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8310 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 605, 607, 612, 615, 616,619, 621...637, (Tờ bản đồ 8) Đồng Thong - Trằm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8311 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 640.....652, 655...702, 704.....721,724.....750 (Tờ bản đồ 8) Đồng Thong - Trằm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8312 Huyện Đô Lương Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 760.....792, 803, 804,811, 815, 820.....834, 838...841 (Tờ bản đồ 8) Đồng Thong - Trằm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8313 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 231; 232; 236; 239…244; 246…272; 277; 279…290; 292…294; 296…298; 300…309; 311…; 316…323; 327…329 (Tờ bản đồ 1) Đồng Mồ Ô Ngoài - Đồng Liên Minh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8314 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2186; 2187; 2189…2217; 2219...2222; 2224…2230; 2232…2243; 2246; 2248; 2254…2255; 2257…2262; 2264; 2266…2268; 2275; 2277…2282; 2286; 2290; 2292…2294; 2297; 2299; 2302; 2306; 2309; 2315; 2321; (Tờ bản đồ 2) Vùng 20 - Vùng 37 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8315 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2250; 2251; 2253; 2269; 2272; 2274; 2295; 2301; 2304; 2310; 2312; 2319; 2327; 2330; 2335; 2326; 2342; 2350; 2352; 2358; 2362; 2370; 2376; 2388; 2403. (Tờ bản đồ 2) Vùng 37 - Vùng 37 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8316 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2247; 2248; 2250; 2251; 2253; 2269; 2272; 2274; 2295; 2301; 2304; 2310; 2312; 2319; 2327; 2330; 2335; 2336; 2342; 2350; 2352; 2358; 2362; 2370; 2376; 2388; 2403. (Tờ bản đồ 2) Vùng 24 - Vùng 37 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8317 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2218; 2233; 2240; 2341; 2247; 2252; 2256; 2276; 2284; 2287; 2288; 2297; 2298; 2300; 2311; 2314; 2316; 2317; 2318; 2320; 2323; 2326; 2324; 2328; 2329; 2331; 2332; 2337; 2338; 2340; 2345; 2346; 2348; 2349; 2351; 2353; 2357; 2364…2368; 2369; 2371…2378; 2381; 2384; 2387; 2391; 2392; 2396; 2397; 2400; 2401; 2402; 2406; 2430; 2408; 2413; 2414; 2416; 2418; 2419; 2438; 2439; 2443; 2451; 2457; 2476; 2479; 2482; 2485; 2487; 2489; 2513; 2525; (Tờ bản đồ 2) Cồn Đùng - Đồng Rào Ang 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8318 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2322; 2334; 2339; 2344; 2347; 2354; 2359; 2360; 2363; 2374; 2380; 2385; 2389; 2393; 2395; 2399; 2407; 2409; 2410; 2411; 2415; 2420; 2424; 2428; 2431; 2432; 2435; 2436; 2440; 2441; 2444; 2442; 2445; 2447; 2449; 2452; 2453; 2454; 2462; 2464; 2466...2468; 2456; 2460; 2461; 2462; 2464; 2465; 2466; 2471; 2474; 2477; 2478; 2477; 2486; 2488; 2490...2495; 2497...2499; 2501; 2503; 2505; 2507; 2508... 2510; 2516; 2517; 2523; 2524; 2526; 2528; 2531; 2535; 2532; 2537; 2539; 2542; 2547; 2559; (Tờ bản đồ 2) Mồ Ô Trong - Mồ Ô Trong 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8319 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2538; 2561; 2571; 2579; 2585; 2600; 2613; 2623; 2651; (Tờ bản đồ 2) Lăng cầu - Lăng Cầu 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8320 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2536; 2540; 2550; 2557; 2560; 2567; 2577; 2578; 2584; 2591; 2592; 2598; 2599; 2605; 2609; 2611; 2615; 2618; 2622; 2625; 2626; 2631; 2634; 2641; 2644; 2647; 2648; 2649; 2652; 2654; 2655; 2657; 2660; 2665; 2666; 2668; 2671; 2672; 2674; 2676; 2679; 2680; 2682; 2683; 2684; 2686; 2689; 2692; 2697; 2699; 2702; 2703; 2704; 2706; 2707; 2708; 2709; 2710; 2711; 2712; 2716; 2717; 2720...2722; 2724; 2725; 2727; 2730; 2734; 2738; 2740; 2741; 2742; 2743; 2745; 2746; 2747; 2749; 2750; 2754; 2756; 2757; 2760... 2762; 2766; 2770; 2771; 2775; 2777... 2780; 2782; 2783; 2786; 2788; 2789; 2790; 2791; 2792; 2794; 2795; 2797; 2801; 2802; 2805...2811; 2815; 2816; 2821; 2822; 2828; 2832; 2833; 2837; 2839; 2841; 2845; (Tờ bản đồ 2) Đồng Chèo bẻo - Trọt Quán 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8321 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2529; 2534; 2541; 2548; 2552…2556; 2558; 2563; 2564; 2568...2576; 2581…2583; 2586; 2587; 2589; 2590; 2594; 2595; 2597; 2602; 2604; 2606; 2607; 2617; 2619; 2620; 2621; 2632; 2633; 2636; 2653; 2656; 2658; 2659; 2664; 2669; 2687; 2691; 2694; 2696; 2698; 2700; 2713; 2714; 2715; 2718; 2723; 2728; 2729; 2732; 2735; 2737; 2748; 2751; 2752; 2753; 2758; 2759; 2763; 2765; 2766; 2772; 2774; 2776; 2781; 2784; 2785; 2787; 2793; 2796; 2799; 2800; 2804; 2814; 2819; 2820; 2824; 2836; 2838; (Tờ bản đồ 2) Chăn nuôi - Đồng Đầm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8322 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2170…2173; 2176; 2178; 2179...2181; 2183; 2184; 2189; 2190; 2193; 2194; 2202; 2204; 2207; 2211; 2212; 2217; 2223; 2224; 2226; 2227; 2231; 2246; 2255; 2265; (Tờ bản đồ 3) Độ Lở - Cọ cà 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8323 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2175; 2182; 2186; 2191 2192; 2195; 2200; 2203; 2206; 2209; 2210; 2214; 2215; 2219; 2220; 2222; 2228; 2229; 2233; 2234; 2236; 2238; 2249; 2251; 2252; 2253; 2254; 2256; 2257; 2266; 2267; 2271; 2273; 2274; 2282; 2285; 2287; 2288; 2290; 2294; 2302; 2305; 2306; 2308; 2313; 2316; 2318; 2319; 2320; 2321; 2326; 2329; 2330; 2332; 2334; 2335; 2336; 2337; 2340; 2343; 2342; 2345; 2346; 2349; 2350; 2353; 2357; 2359; 2360; 2370; 2371; 2373; 2376; 2378; 2383; 2389; 2385; 2392; 2394; 2396; 2398; 2402; 2407; 2411; 2414; 2423...2425; 2428; 2432...2435; 2443; 2445; 2446; 2448; 2457; 2458; 2460; 2464; 2466; 2468; 2471; 2473; 2481; 2482; 2486; 2491; 2496; 2497; 2505; 2510; 2515; 2523; 2536; 2527.2554; (Tờ bản đồ 3) Khe Sanh - Lòi chứa Vện quan 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8324 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2196; 2197; 2208; 2213; 2216; 2218; 2221; 2225; 2230; 2235; 2237; 2241; 2247; 2248; 2250; 2260; 2262; 2269; 2275; 2279; 2280; 2284; 2291; 2296; 2297; 2033; 2301; 2310; 2315; 2324; 2325; 2328; 2338; 2344; 2352; 2354; 2362; 2367; 2372; 2374; 2375; 2387; 2391; 2401; 2409; 2419; 2420; 2431; 2442; (Tờ bản đồ 2) Vùng 24 - Vùng 37 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8325 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2233; 2243; 2259; 2245; 2261; 2263; 2272; 2289; 2292; 2293; 2311; 2317; 2325; 2327; 2333; 2339; 2341; 2347; 2348; 2351; 2356; 2364...2366; 2368; 2379; 2380; 2381; 2384; 2386; 2390; 2393; 2397; 2399; 2400; 2403…2406; 2410; 2413; 2415; 2418; 2422; 2426; 2427; 2429; 2430; 2437; 2438; 2439; 2440; 2441; 2447; 2449; 2451...2455; 2461; 2463; 2467; 2469; 2470; 2475; 2476; 2478; 2479; 2483; 2484; 2487; 2488; 2489; 2490; 2492; 2495; 2299; 2500; 2501; 2504; 2507; 2508; 2514; 2516; 2517; 2519; 2520; 2524...2526; 2528; 2530; 2531...2533; 2534; 2537; 2538; 2538; 2539; 2542...2544...2546; 2548; 2550; 2551; 2557...2560; 2563; 2564; 2567...2570; 2571; 2573; 2574; 2576; 2577; 2581; 2582; 2584; 2585; 2587; 2588; 2590...2593; 2597; 2598; (Tờ bản đồ 3) Bình chưng - Nền lều 5 Số Đồng Khuỷnh Phần trăm cũ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8326 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1858; 2594; 2598; 2599; 2602…2606; 2609; 2610; 2615; 2617; 2626; 2632; 2633; 2635…2638; 2646; 2655; 2657; 2661…2665; 2667; (Tờ bản đồ 3) Đồng Lăng cầu - Cựa Loan 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8327 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1887…1892; 1893...1899; 1900…1904; 1906…1910; 1912; 1913; 1915; 1917; 1922; 1927; 1928; 1947; 1951; 1975; 1977; 1995; 1918…1920; 2023; 2031; 2033; 2035; 2049; 2051; 2057; 2059; 2061; 2063; 2069; 2070; 2076; 2082; 2086…2087; 2097; 2098; (Tờ bản đồ 4) Vụ Đông - Đập ná 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8328 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1972; 1974; 1976; 1980; 1982; 1983; 1985; 1986; 1993; 2005; 2006; 2008; 2009; 2011; 2013...2017; 2027; 2029; 2030; 2036; 2038; 2039; 2040; 2041...2044; 2046; 2048; 2060; 2067; (Tờ bản đồ 4) Đồng số - Đồng số 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8329 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1057; 2107; 2116; 2117; 2109; 2120...2124; 2127; 2079; 2084; 2085; 2089; 2090; 2094; 2095; 2100; 2106; 2111; 2132; 2141...2144; 2148; 2151; 2152; 2154; 2155; 2157; 2159; 2162; 2163; 2165; 2166; 2168; 2169; 2172; 2177; 2178; 2180; 2181...2184; 2188; 2193; 2195; 2196; 2198; 2201; (Tờ bản đồ 4) Đồng Cồn - Trọt trên Cầu ma 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8330 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2091; 2104; 2115; 2125; 2129; 2130; 2135; 2139; 2150; 2158; 2160; 2161; 2167; 2170; 2173…2175; 2179; 2185…2187; 2189; 2191; 2197; 2200; 2205…2010; 2213; 2216; 2218…2222; 2225; 2226; 2229; 2230; (Tờ bản đồ 4) Trọt Cầu ma - Cổng Thành 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8331 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 344…347; 349; 350; 352…355; 358…367; 372…376; 378…381; 383; 385; (Tờ bản đồ 5) Đồng liên minh - Đồng liên minh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8332 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 382; 384; 386; 387; 389…397; 399…402; 404…414; 416…418; 419…421; 426; (Tờ bản đồ 5) Đồng lác - Đồng lác 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8333 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 422…425; 427…443; 446…450; 453…458; 460…463; 465; 466; 469; 470; 472; 479; 480; 485; 486; 489; 490; 491; 494; (Tờ bản đồ 5) Cây Môn - Đồng La lả 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8334 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2261; 2262; 2265; 2266; 2269; 2271...2275; 2276; 2278; 2281; 2283; 2286; 2288; 2291; 2293; 2295; 2296; 2298; 2300; 2301; 2302; 2306; 2308; 2309;2310; 2311; 2313...2315; 2317; 2319; 2324; 2328; 2329; 2331; 2332; 2337...2339; 2347; 2348; 2350...2354; 2355; 2356; 2360; 2361; 2364...2367; 2372; 2375; 2378...2380; 2383...2389; 2392; 2395...2397; 2399; 2400; 2404; 2406; 2408; 2410; 2412; 2414; 2419; 2421; 2422...2424; 2426; 2427; 2429; 2431; 2434...2436; 2438; 2440; 2441; 2444; 2446; 2447; 2449; 2451...2453; 2457; 2458; 2461; 2465; 2467;2469...2471; 2473; 2474...2477; 2479; 2483; 2485; 2489; 2492...2494; 2497...2499; 2500; 2501; 2503; 2504; 2510; 2513; 2515; 2517; 2521; 2522; 2524; 2527; 2529; 2532...2534; 2536; 2537; 2540; 2542; 2544; 2545; 2551; 2554; 2556; 2557; 2558; 2559; 2562; 2567; 2573; 2574; 2578; 2579; 2581; 2585; 2588; 2589; 2590; 2592; 2594; 2599; 2603; 2604; 2607; 2608; 2611; 2614; 2617; 2619; 2623; 2624; 2626; 2633; 2636; 2638;2641; 2644...26 Trọt quán - Đồng lác 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8335 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2622; 2639; 2650; 2662; 2664; 2672; 2686; 2690; 2693; 2699; 2702; 2714; 2715; 2722; 2726; 2728;…2732; 2742; 2747; 2748; 2750; 2751…2754; 2762; 2765; 2766; 2771; 2772; 2774; 2775; 2779; 2780; 2783; 2784; 2786; 2791; 2796; 2797; 2800; 2802; 2806; 2815; 2817; 2821; 2823; 2824; 2828; 2833; 2841; 2848; 2852; 2854; 2868; 2869; 2882; 2887; 2906; (Tờ bản đồ 6) Đồng Mồ hòn - Đồng Mồ Hòn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8336 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2263; 2264; 2268; 2277; 2282; 2284; 2284; 2290; 2297; 2303; 2304; 2305; 2307; 2318; 2320; 2322; 2325; 2330; 2336; 2349; 2357; 2369; 2346; 2358; 2368; 2371; 2373; 2374; 2376; 2343; 344; 2382; 2377; 2391; 2393; 2399; 2401...2403; 2407; 2415...2417; 2420; 2425; 2428; 2433; 2430; 2442; 2443; 2445; 2448; 2450; 2455; 2456; 2459; 2462; 2464; 2466; 2472; 2481; 2482; 2484; 2487; 2488; 2490; 2495; 2496; 2498; 2502; 2505; 2506; 2509; 2518...2520; 2525; 2526; 2528; 2530; 2535; 2539; 2543; 2550; 2552; 2555; 2560; 2561; 2563; 2564; 2570; 2572; 2575; 2576; 2582; 2583; 2586; 2591; 2595; 2597; 2598; 2600; 2601; 2606; 2609; 2610; 2612; 2616; 2618; 2627; 2629; 2632; 2635; 2631; 2634; 2642; 2643; 2648; 2649; 2652; 2653;2659; 2663; 2668; 2671...2674; 2675; 2679; 2680; 2683; 2684; 2688; 2689; 2691; 2697; 2698; 2703; 2705; 2706; 2709; 2711; 2712; 2716; 2718; 2719; 2723; 2725; 2733; 2735...2741; 2745; 2746; 2749; 2755...2760; 2764; 2768...2770; 2773; 2776; 2778; 2781; 2782; 2 Đồng Mốt - Đồng Trai 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8337 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1871; 2948; 2877; 2903; 2909; 2918; 2926; 2928; 2933; 2936; 2937; 2939…2941; 2944; 2946; 2947; 2950; 2952; 2953; 2954; 2958; 2959...2961; 2968; 2969; 2972; 2973; 2976; 2978; 2979; 2980; 2981; 2984; 2987; 2993; 2995; 2997; 2999; 3001; 3006; 3009; (Tờ bản đồ 6) Cựa làng - Cựa sự 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8338 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 3099; 3104; 3107; 3108; 3115; 3117; 3118; 3128; 3133; 3136; 3135; 3136; 3142…3145; 3152; 3156; 3158; 3159; 3162; 3170; 3177; 3188; 3191; 3198; 3201; 3213; 3215; 3222; 3227; 3234; 3244; 3251; 3285; 3278; 3288; 3289; 3292; 3294; 3299; 3300; 3303; 3305; 3310; 3313; 3328; 3331; 3334; 3339; 3340; 3347; 3350; 3356; 3360; 3364; 3372; 3373; 3381; 3388; 3401...3404; 3410; 3423; 3433; 3475; 3478; 3506; 3508; 3541; 3546; 3564; 3891; (Tờ bản đồ 7) Đầm - Đồng Mốt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8339 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2672; 3102; 3105; 3109; 3111; 3113; 3121; 3122; 3124; 3125; 3132; 3140; 3146; (Tờ bản đồ 7) Cựa Loan - Cựa Loan 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8340 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 3166; 3168; 3172; 3173; 3175; 3179; 3180...3182; 3187; 3189; 3194; 3195; 3196; 3197; 3199; 3301; 3204; 3006...3210; 3216; 3223; 3225; 3226; 3228; 3232; 3238; 3239; 3243; 3245; 3246; 3250; 3254; 3256; 3257; 3273; 3271; 3276; 3277; 3280...3283; 3293; 3298; 3301; 3315; 3332; 3333; 3349; 3354; 3358; 3377; 3379; 3380; 3383; 3385; 3394; 3395; 3399; 3405; 3407; 3411; 3413; 3416; 3417; 3425; 3431; 3433; 3436 3438...3440; 3443; 3444; 3447; 3451; 3452; 3453; 3460; 3461; 3467; 3469...3471; 3474; 3479; 3481; 3485; 3486; 3483; 3484; 3488; 3495; 3501; 3505; 3510; 3511; 3518; 3512; 3520; 3521; 3523; 3543; 3545; 3550; 3556; 3559; 3606; 3616; 3623; 3628; 3639; 3642; 3659; 3660; 3666; 3568; 3571; 3581; 3582; 3587; 3599; 3602; 3610; 3619; 3621; 3626; 3634; 3635; 3656; 3662; 3667; 3680; 3683; 3695; 3696; 3701; 3675; 3698; 3618; 3631; 3648 3679; 3700; 3710; 3712; 3714; 3718; 3719; 3732; 3738; 3757; 3761; 3763; 3783; (Tờ bản đồ 7) Hói giữa - Lò gạch Giáp phú Chợ khởi 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8341 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 3169; 3174; 3214; 3220; 3221; 3231; 3233; 3261; 3262; 3264; 3265; 3267; 3269; 3270; 3272; 3296; 3297; 3302; 3308; 3327; 3330; 3345; 3367; 3369; 3414; (Tờ bản đồ 7) Cựa Quang - Cựa Quang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8342 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 3240; 3248; 3249; 3284; 3252; 3253; 3247; 3258; 3260; 3268; 3275; 3286; 3306; 3318…3320; 3322…3325; 3336; 3371; 3375; 3376; 3380; 3408; 3412; 3415; 3426; 3448; 3454; 3459; 3465; 3471; 3490; 3497; 3500; 3502; 3509; 3515; 3519; 3524; 3528; 3531; 3536; 3537 3552; 3554; 3557; 3558; 3562; 3563; 3566; 3580; 3585 (Tờ bản đồ 7) Cựa Đập - Cựa Đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8343 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 3353; 3359; 3368; 3370; 3378; 3392; 3393; 3397; 3398; 3406; 3409; 3418; 3429; 3434; 3441; 3450; 3463; 3472; 3476; 3458; 3480; 3491...3493; 3496; 3487; 3503; 3514; 3529; 3535; 3539; 3540; 3544; 3547; 3548; 3549; 3555; 3561; 3569; 3570; 3572; 3586; 3573; 3574; 3578; 3579; 3583; 3590; 3591; 3593; 3594; 3595; 3597; 3601; 3604; 3605; 3608; 3613; 3614; 3622; 3625; 3627; 3629; 3633; 3637; 3638; 3641; 3647; 3650; 3651; 3654; 3657; 3661; 3663; 3665; 3670; 3672...3674; 3676; 3677; 3681; 3682; 3684...3686; 3689; 3690; 3695; 3696; 3701; 3702; 3704; 3705; 3707; 3709; 3711; 3713; 3716; 3717; 3720; 3721; 3723...3725; 3726; 3728...3730; 3733; 3736; 3743; 3744; 3746; 3748; 3749; 3752; 3754; 3755; 3756; 3760; 3764; 3765; 3767; 3768; 3770; 3771; 3772; 3774; 3777; 3780; 3781; 3787; 3788; 3791; 3793...3797; 3799; 3805; 3806; 3809...3814; 3815; 3820; 3821; 3826; 2827; 3831; 3837; 3838; 3839; 3848; 3858; 3864; 3867; 3874; 3876; 3879; 3880; 3890; (Tờ bản đồ 7) Họ Kim - Đồng Lò Chợ khởi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8344 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 3751; 3773; 3778; 3779; 3784; 3786; 3798; 3800; 3801; 3804; 3808; 3812; 3817; 3822; 3825; 3842; 3830; 3832; 3833; 3840; 3842; 3847; 3849; 3851; 3856; 3861; 3863; 3868; 3869; 3879; 3882; 3889; (Tờ bản đồ ) Mụ hờ - Mụ hờ 38.500 - - - - Đất trồng lúa
8345 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1971; 1975; 1976; 1979; 1980; 1982; 1985; 1989; …1993; 1995; 1997; 1999; 2000…2003; 2006; 2010; 2011; 2013; 2015; 2017; 2019; 2020…2023; 2024; 2026; 2027; 2029; 2030; 2031; 2034; 2035; 2036; 2037; 2038; 2040; 2042; 2043; 2046; 2048; 2054; 2050; 2052; 2153; 2055...2057; 2059; 2060; 2061; 2062; 2063; 2065; 2066; 2069...2071; 2073; 2075...2081; 2082...2086; 2088...2094; 2096; 2098; 2099; 2100; 2103; 2104 ; 2105...2110; 2113; 2115; 2117...2119; 2123; 2124; 2125; 2128...2132; 2135; 2136;...2138; 2141; 2144; 2148; 2152...2154; 2159; 2161; 2162; 2169; 2170; 2176; 2185; 2189; 2197; 2198; 2214; (Tờ bản đồ 8) Chợ thờm - Chọ lẻ Địa Mạch 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8346 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2173; 2178; 2182; 2187; 2190; 2194; 2199; 2204; 2207; 2212; 2216; 2217; 2218; 2219; 2222; 2230...2233; 2237; 2238; 2240; 2242; 2243; 2245; 2247; 2252; 2255; 2259; 2264; 2265; 2266; 2268; 2269; 2278; 2280; 2282; 2287; 2285; 2288; 2291; 2294...2296; 2302; 2305; 2306; 2313; 2316; 2320; 2324; 2327; 2328; 2334; 2338; 2344; 2345; 2347; 2356; 2357; 2362; 2371; 2390; 2394; 2400; 2404; 2405; 2408; 2411...2413; 2420; 2422; 2431; 2434; 2442...2444; 2445; 2451; 2468; 2473; 2475; 2477; 2491; 2500; 2516; 2536; 2541; 2544; 2555; 2559; 2569; 2570; 2572; 2574; 2575; 2583; 2586; 2588; 2589; 2600; 2602; 2604; 2605; 2612...2616; 2628; (Tờ bản đồ 8) Đập Nậy - Cồn giếng 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8347 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2102; 2111; 2116; 2120; 2121; 2127; 2133; 2139; 2142; 2145; 2146; 2147; 2149; 2150; 2158; 2160; 2163; 2164; 2166; 2167; 2168; 2174; 2175; 2180; 2183; 2188; 2191; 2192; 2195; 2196; 2200; 2202; 2206; 2208; 2209; 2210; 2213; 2221; 2225...2227; 2228; 2234; 2235; 2239; 2241; 2244; 2246; 2248; 2249; 2250; 2251; 2253...2258; 2262 2263; 2267; 2271; 2273; 2274; 2276; 2275; 2276; 2281; 2283; 2286; 2289; 2290; 2292; 2293; 2297; 2299; 2300; 2301; 2304; 2308...2312; 2314; 2317; 2318; 2319; 2321; 2323; 2325; 2326; 2329...2333; 2336; 2339...2343; 2346; 2349; 2350...2352; 2354; 2358; 2359; 2363...2368; 2369; 2370; 2372; 2374; 2375...2377; 2378; 2380...2386; 2388; 2391; 2395...2399; 2401...2403; 2406; 2407; 2410; 2414...2419; 2421; 2423...2429; 2432; 2433; 2435; 2437...2441; 2446; 2448...2450; 2452; 2456... 2458; 2460; 2461; 2463; 2464; 2466; 2467; 2469; 2470; 2471; 2472; 2474; 2476; 2479...2481; 2483; 2485...2487; 2490; 2493...2495; 2498; 2499; 2502...2504; 2506; 2507; 25 Cựa làng - Đồng Sắn Đập 3 Vụ Đông 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8348 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 749; 750; 757; 760; 766; 767; 769; 752; 841; 890; 896; (Tờ bản đồ 9) Đồng La lả - A Bại 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8349 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 775…781; 783…785; 787; 788; 791; 793…797; 799…806; 809; 810; 812…814; 816; 817; 819; 820...822; 824; 825; 826…830; 831; 835; 836...838; 842; 844; 845; 847; 848; 849; 851; 852...854; 855...857; 859...862; 865; 866; 868…875; 877; 881...883; 886; 888; 897; 898; 903; 904; 905; 909; 914; 916; 918; 921...924; 926; 927; 932; 933; 934; 944; 948...951; 957; (Tờ bản đồ 9) A Bại - Cựa Đình 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8350 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 879; 892; 902; 915; 919; 928; 930; 937…940; 945; 953…955; 958; (Tờ bản đồ 9) Cựa đình - Cựa đình 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8351 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1605; 1606; 1608; 1610; 1612...1614; 1622; 1629; 1630; 1632; 1634; 1640; 1643; 1647; 1650; 1652; 1653; 1654; 1658; 1659; 1660 (Tờ bản đồ 10) Trọt Chục - Mụ hờ 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8352 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1661…1663; 1665…1669; 1671; 1674; 1675; 1681…1683; 1685; 1690; 1693; 1694; 1696; 1698…1700; 1702; 1705; 1708; 1709; 1713; 1714; 1717; 1718; 1721; 1722; 1730; 1733; 1736; 1740...1742; 1744; 1 1820; 1822; 1823; 1825; 1828; (Tờ bản đồ 10) Mụ hờ - Đồng cựa Nương diệc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8353 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1816…1818; 1821; (Tờ bản đồ 10) Đồng cựa - Đồng cựa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8354 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1831; 1833; 1834; 1836...1838; 1844; 1845; 1847; 1850; 1853…1856; 1857; 1858; 1861; 1862; 1864; 1866; 1867; 1869…1879; (Tờ bản đồ 10) Đồng Ổ gà - Sân bắc nam 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8355 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1126; 1127; 1138; 1139; 1307…1309; 1372…1374; 1699; 1701; 1707; 1715; 1719; 1724; 1725; 1730; 1743; 1747; 1749; 1767; 1784; 1792; 1826; (Tờ bản đồ ) Cựa đình - Cồn Trổ Rú dẻ 38.500 - - - - Đất trồng lúa
8356 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 518; 523; 525; 530; 531; 536; 539; 541…543; 547; 549; 550; 556; 559; (Tờ bản đồ 11) Đồng vụ 2 - Vện Rào 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8357 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 520...522; 524; 526; 534; 537; 544; 545; 552; 555; 557; 562; 563; 568; 571…574; 579…581; 586; 588; 592; 598; 600; 601; 603; 606; 609; (Tờ bản đồ 11) Đồng Vụ 2 - Vện Rào 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8358 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 517; 519; 529; 553; 554; 558; 564; 569; 570; 575; 578; 253; 584; 590; 591; 593; 596; 614; 622; 623; (Tờ bản đồ 11) Trọt giếng - Trọt đình 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8359 Huyện Đô Lương Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 607; 615…616; 621; 627; 642...644; 646; 648; 649; 650…656; 658…674; 376…680; (Tờ bản đồ 11) Lò Gạch - Trọt đình 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8360 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1322, 1427, 1305, 1348, 1203, 1231, 1202, 1356, 1357, 1268, 2026, 1248, 1269, 1419, 1216, 1372, 1306, 1335, 1308, 1426, 1371, 1402, 1246, 1255, 1324, 1292, 1282, 1267, 1403, 1389, 1281, 1355, 1387, 1256, 1374, 1388, 1358, 1490, 1307, 1323, 1336, 1373, 1404, 1418, 1583, 1347, 1247, 1174, 1254, 1148, 1349, 1217, 1479, 1444, 1494, 1545, 1480, 1460, 1543, 1549, 1678, 1445, 1446, 1459, 1431, 1603, 1478, 1523, 1677, 1481, 1493, 1548, 1518, 1522, 1519, 1605, 1491, 1461, 1584, 1703 (Tờ bản đồ 4; 8) Đồng cồn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8361 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2013, 2290, 2022, 2300, 2299, 2012, 2289, 2274, 2301, 2335, 2336, 3031 (Tờ bản đồ 8;12) Đồng Nhà Ma 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8362 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2005, 1984, 2004, 1866, 1945, 1976, 2011, 1921, 1860, 1897, 1922, 1927, 1978, 2009, 1952, 1953, 1954, 1985, 2006, 2010, 2024, 2025, 1946, 1865, 1891, 1896, 1979, 1923, 1925, 1947, 1980, 1977, 1920, 2268 (Tờ bản đồ 8;12) Đồng Vườn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8363 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1987, 2003, 2276, 2277, 2021, 2267, 1974, 2002, 2015, 2275, 1973, 2016, 1986 (Tờ bản đồ 8;12) Đồng Địa Đồng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8364 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1021, 1022, 1038, 996, 878, 985, 1014, 1002, 1026, 1044, 923, 927, 1267, 1265, 938, 1258, 995, 1045, 1262, 1088, 1037, 1060, 946, 955, 1073, 913, 1087, 1059, 997, 896, 1259, 1023, 963, 980, 1263, 1012, 1003, 1260, 1057, 1013 (Tờ bản đồ 9) Đồng Cò Đỏ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8365 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1747, 1766, 1708, 1662, 1671, 1669, 1664, 1644, 1686, 1758, 1767, 1737, 1648, 1743, 1696, 1760, 1695, 1772, 1779, 1716, 2033, 1689, 1625, 1688, 1655, 1709, 1727, 1725, 1687, 1694, 1713, 1593, 1717, 1726, 1740, 1697, 1672, 1745, 1754, 1711, 1710, 1619, 2028, 1744, 1665, 2027, 2030, 1759, 1712, 1746, 1741, 1589, 1670, 1736, 1748, 1685, 1650, 1663, 1718, 1728, 1738, 1739 (Tờ bản đồ 8) Đồng Gạch Lát 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8366 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1236, 1233, 1365, 1255, 1259, 1257, 1203, 1108, 1275, 1231, 1256, 1234, 1178, 1260, 1153, 1174, 1151, 1205, 1177, 1204, 1128, 1129, 1230, 1237, 1232, 1175, 1152, 1029, 1109, 1238, 1072, 1176, 1258, 1130, 1131, 1239, 1012, 1421, 1261, 1288, 1068, 1237, 992, 1011, 1099, 1100, 1061, 1157, 1260, 1002, 1013, 1485, 1396, 1127, 1432, 1129, 1236, 1041, 1342, 1287, 1134, 1050, 1240, 1179, 1395, 1092, 1210, 1028, 1499, 1076, 1428, 1181, 1039, 1049, 1021, 1066, 1262, 1429, 1096, 1315, 1180, 1133, 1109, 1317, 1182, 1077, 1211, 1090, 1003, 1067, 1114, 1128, 1155, 1093, 1113, 1042, 1060, 1132, 1047, 1235, 1040, 1048, 1156, 1185, 1065, 1081, 1082, 1394, 1503, 1115, 963, 993, 1498, 1341, 1112, 1184, 1314, 1209, 1018, 1019, 1097, 1080, 1318, 1126, 1366, 1364, 1212, 983, 1208, 1098, 1430, 1431, 1289, 1319, 1497, 1500, 1513, 1502, 1511, 1512, 1510, 1519, 1486, 1449, 1451 (Tờ bản đồ 3;4;7;8) Đồng Hà Đệ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8367 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1166, 1147, 1185, 1257, 1113, 1137, 1146, 1167, 1152, 1133, 1111, 1121, 1112, 1132, 1153, 1124, 1131, 1145, 1178, 1158, 1103, 1109, 1120 (Tờ bản đồ 9) Đồng Hoang Chứa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8368 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1115, 1125, 1154, 1155, 1592, 1623, 1090, 1143, 1731, 1106, 1106, 1117, 874, 1042, 1119, 1130, 1246, 1247, 1116, 890, 981, 1788, 940, 941, 1076, 1774, 1777, 1808, 2031, 924, 1805, 1089, 1224, 873, 1789, 1138, 1733, 1041, 1807, 1693, 1222, 1223, 891, 894, 895, 911, 1139, 1647, 1666, 956, 962, 1093, 1776, 1107, 1142, 1714, 1732, 1157, 876, 912, 1691, 999, 1751, 1128, 1791, 1804, 1058, 1075, 1126, 1692, 1762, 1764, 1104, 1261, 877, 1645, 1750, 1025, 1092, 1715, 1806, 1792, 957, 961, 1690, 1168, 1790, 1264, 910, 1763, 1775, 1118, 1778, 1749, 892, 908, 1040, 925, 1667, 1787, 907, 1108, 1156, 1753, 1761, 1730, 1752, 1024, 1735, 2029, 1765, 1074, 1786, 875, 1734, 1010, 1000, 1011, 1825, 1141, 2032, 1564, 909 (Tờ bản đồ 5;8;9) Đồng Tân Mỹ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8369 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 641, 539, 634, 518, 643, 517, 528, 562, 560, 491, 580, 584, 595, 536, 561, 636, 520, 507, 563, 550, 645, 534, 611, 620, 624, 545, 633, 553, 634, 621, 485, 500, 581, 538, 653, 598, 647, 551, 635, 644, 519, 613, 637, 572, 503, 506, 529, 535, 619, 570, 582, 583, 597, 644, 492, 573, 596, 610, 486, 645, 618, 516, 499, 510, 490, 493, 609, 640, 509, 607, 612, 617, 484, 638, 498, 632, 615, 630, 643, 612, 530, 599, 610, 631, 639, 481, 483, 571, 504, 515, 494, 537, 635, 636, 637, 648, 649, 540, 514, 546, 564, 497, 565, 616, 616, 626, 633, 623, 631, 615, 619, 625 (Tờ bản đồ 6;10) Đồng Bục Bục 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8370 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 928, 962, 1278, 989, 994, 948, 909, 958 (Tờ bản đồ 3) Đồng Cho Rọ 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8371 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 604, 628, 579, 593, 575, 574, 588, 592, 603, 652, 567, 601, 566, 568, 602 (Tờ bản đồ 6) Đồng Chùa 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8372 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1215, 1245, 1194, 1213, 1247, 1193, 1218, 1192, 1214, 1246, 1219, 1216, 1191, 1217, 1492 (Tờ bản đồ 3) Đồng Cửa Chác 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8373 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1273, 1538, 1494, 1505, 1524, 1243, 1248, 1241, 1223, 1522, 1527, 1528, 1272, 1536, 1541, 1222, 1578, 1587, 1493, 1539, 1508, 1515, 1526, 1565, 1525, 1564, 1537, 1550, 1567, 1551, 1566, 1523, 1507 (Tờ bản đồ 3;7) Đồng Đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8374 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1724, 1729, 541, 1682, 1731, 1691, 1703, 1723, 1689, 511, 556, 1727, 547, 1688, 554, 1684, 1710, 1722, 502, 523, 513, 1706, 501, 543, 1720, 512, 531, 1715, 1698, 532, 558, 557, 522, 1686, 1719, 542, 1714, 1697, 1712, 496, 1708, 1709, 544, 548, 555, 487, 1699, 1705, 559, 1721, 1793, 1685, 1690, 1692, 1700, 1711, 1702, 1701, 1680, 1696, 1728 (Tờ bản đồ 6;7) Đồng Địa Ổi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8375 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1048, 1208, 1226, 1062, 1087, 1159, 1150, 1116, 1105, 1135, 1160, 1167, 1172, 1173, 1101, 974, 1158, 1113, 1077, 1078, 1104, 1149, 1182, 1004, 1066, 981, 1103, 1136, 1148, 1118, 1138, 1140, 1165, 1079, 1132, 1183, 1060, 1276, 1012, 1076, 1184, 960, 1088, 1084, 1005, 1063, 1123, 1147, 1161, 1162, 1045, 1097, 1013, 1044, 1061, 1026, 1143, 1085, 1083, 978, 1027, 1058, 1142, 1059, 977, 1199, 1209, 1111, 1168, 976, 1134, 1064, 1096, 1099, 1112, 1122, 1166, 1089, 1133, 1095, 1137, 1163, 1164, 1189, 1098, 1102, 1065, 1119, 1171, 1114, 1023, 1277, 975, 1144, 1145, 1146, 1100, 1082, 1006, 1115, 1117, 1169, 1139, 1141, 1170, 1186, 1033, 1110, 1086, 1034, 1046, 1121, 1185, 1196, 1197, 1198, 1047, 1188 (Tờ bản đồ 3) Đồng Hà Đệ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8376 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 469, 1597, 1590, 1591, 1608, 1594, 465, 1609, 464, 1606, 1604, 1620, 1637, 1615, 1607, 1610, 1626, 1605, 1596, 470, 1611, 478, 1614, 1593, 1595, 1628, 1651, 1618, 1629 (Tờ bản đồ 6;7) Đồng Hồ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8377 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1991, 2017, 2019, 1934, 1903, 1932, 1961, 1911, 1962, 1999, 2304, 1988, 1940, 1905, 3032, 1994, 1972, 1964, 1989, 1942, 1943, 1957, 2001, 1998, 2281, 2279, 2284, 1933, 2280, 1912, 1930, 1971, 1902, 1913, 1931, 1881, 1904, 1958, 1963, 1882, 1970, 1992, 1872, 1993, 1910, 1965, 1959, 1960, 1990, 2000, 3036, 3033 (Tờ bản đồ 8;12) Địa Đồng Trên 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8378 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1788, 2264, 1997, 1779, 1995, 1969, 1768, 1773, 1781, 1770, 1769, 1772, 1762, 1763, 1767, 1777, 1780, 1787, 1752, 1996, 2018, 2265, 2282 (Tờ bản đồ 7;8;12) Đồng Cầu Ao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8379 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 590, 628, 614, 641, 640, 606, 576, 589, 1739 (Tờ bản đồ 6;7) Đồng Chùa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8380 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1004, 1008, 991, 1036, 994, 935, 952 (Tờ bản đồ 9) Đồng Cò Đỏ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8381 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1150, 1175, 1363, 1119, 1120, 1264, 1343, 1136, 1244, 1391, 1320, 1339, 1258, 1187, 1069, 1124, 1137, 1152, 1284, 1259, 1286, 1139, 1101, 1362, 1291, 1051, 1368, 1265, 1206, 1214, 1243, 1207, 1393, 1344, 1398, 1338, 1390, 1361, 1116, 1118, 1321, 1340, 1151, 1138, 1186, 1290, 1313, 1337, 1420, 1107, 1176, 1088, 1108, 1266, 1232, 1433, 1215, 1233, 1311, 1428, 1346, 1360, 1397, 1177, 1075, 1083, 1399, 1052, 1084, 1454, 1488, 1312, 1263, 1188, 1102, 1369, 1370, 1234, 1345, 1447, 1367, 1213, 1285, 1178, 1392, 1520, 1455, 1456, 2034, 1453, 1427, 1487, 1426, 1429, 1425, 1448, 1484, 1452, 1483, 1242 (Tờ bản đồ 4;8) Đồng Hà Đệ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8382 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1219, 649, 1202, 647, 1216, 1232, 1235, 1242, 1258, 1231, 1213, 620, 1228, 1229, 638, 648, 1200, 642, 1204, 1220, 1192, 1194, 1195, 1201, 639, 632, 646, 1215, 613, 621, 1212, 1191, 1199, 1093 (Tờ bản đồ 6;10;11) Đồng Lăng Bà Bờu 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8383 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1175, 1789, 1794, 1784, 1776, 1783, 1785, 1782, 1249, 1790, 1774, 1252, 1196, 1210, 1180, 1248, 1188, 1224, 1207 (Tờ bản đồ 7;11) Đồng Mùi Tui Dưới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8384 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1797, 1888, 1814, 1799, 1884, 1838, 1848, 1816, 1834, 1837, 1798, 1929, 1928, 1975, 1869, 1955, 1885, 1836, 1832, 1820, 1850, 1815, 1855, 1857, 1817, 1849, 1845, 1846, 1835, 1847, 1858, 1944, 1886, 1887, 1833, 1819, 1818, 1796, 1898, 1859, 1890, 1918, 1889, 1870, 1883, 1899, 1871, 1854, 1915, 1901, 1868, 1853, 1916, 1867, 1830, 1831, 1852, 1917 (Tờ bản đồ 8) Đồng Ngoài 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8385 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2308, 2278, 2285, 2322, 2309, 2266, 2302, 2310, 2354, 2303, 2331, 3034, 2332, 2286, 3035, 2343, 2321 (Tờ bản đồ 12) Đồng Nhà Ma 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8386 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1748, 1734, 1750, 1737, 1740, 1726, 1741, 1742, 1749, 1733, 1736, 1735, 1732 (Tờ bản đồ 7) Đồng Sau 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8387 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1251, 1208, 1209, 1183, 2305, 1407, 1408, 1413, 1178, 1409, 1223, 1222, 1179, 1197, 1187, 1182, 1177 (Tờ bản đồ 11) Đồng Mùi Tui Dưới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8388 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2562, 1290, 1415, 1330, 1301, 1313, 1302, 1350, 1414, 1303, 1317, 1412, 1411, 1332, 1331, 1358, 1292, 1297, 1291, 1304, 1314, 1327, 1328, 1295, 1296, 1315, 1316, 2593 (Tờ bản đồ 11;12) Đồng Mùi Tui Trên 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8389 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2436, 2398, 2418, 2371, 3039, 2323, 3037, 2430, 2496, 2393, 2374, 2442, 2510, 2509, 2555, 2544, 2440, 2376, 2453, 2474, 2530, 2443, 2461, 2450, 2451, 2573, 3038, 2349, 2574, 2603, 2401, 2428, 2427, 2426, 2324, 2306, 2586, 2373, 3040, 2367, 2375, 2344, 2630, 2416, 2424, 2570, 2602, 2326, 2417, 2350, 2369, 2473, 2529, 2585, 2638, 2346, 2395, 2438, 2435, 2631, 2348, 2325, 2419, 2460, 2402, 2415, 2328, 2345, 2571, 2397, 2497, 2543, 2441, 2399, 2472, 2572, 2370, 2396, 2447, 2327, 2372, 2423, 2629, 2347, 2392, 2368, 2429, 2351, 2437, 2452 (Tờ bản đồ 12) Đồng Phần Trăm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8390 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1949, 1981, 1240, 1238, 1192, 1227, 1169, 1225, 1246, 1249, 1252, 1268, 1211, 1270, 1204, 1245, 1174, 1241, 2270, 1251, 452, 1228, 1236, 1269, 441, 1203, 1209, 1250, 1208, 1222, 1175, 1187, 1272, 446, 447, 1221, 1190, 1201, 1226, 1188, 1205, 1271, 1233, 1186, 1191, 1248, 444, 1210, 1224, 1235, 1247, 445, 1237, 1239, 442, 451, 475, 490, 643, 477, 487, 2361, 474, 2360, 485, 478, 469, 2339, 454, 2315, 467, 468, 2294, 2314, 473, 2272, 450, 483, 486, 471, 479, 448, 455, 2384, 463, 456, 461, 489, 457, 2271, 458, 459, 644, 462, 472, 2295, 2338, 480, 482, 443, 491, 466, 470 (Tờ bản đồ 13) Đồng Tân Mỹ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8391 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2817, 2851, 2722, 2742, 2779, 3042, 2744 (Tờ bản đồ 12) Đồng Bãi Nhà Sùng 45.000 - - - - Đất trồng lúa
8392 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2783, 2751, 683, 661, 2727, 2680, 2698, 2737, 3011, 2805, 2847, 613 (Tờ bản đồ 12;16) Đồng Bãi Nhà Thờ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8393 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1404, 2813, 1373, 1395, 2895, 2776, 2854, 2899, 2897, 2933, 2892, 2777, 2901, 2893, 2857, 2931, 2852, 2902, 2853, 2859, 2898, 2855, 2812, 2894, 3044, 2860, 2815, 2814, 2858, 2740 (Tờ bản đồ 11;12) Đồng Đỉnh Nam 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8394 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 666, 608, 607, 681 (Tờ bản đồ 16) Đồng Dưới Cống Đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8395 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2669, 2708, 2707, 2717, 2883, 2884, 2926, 3047, 2866, 2843, 2786, 2681, 2729, 2736, 2802, 2768, 2827, 2828, 2754, 2787, 2728, 2868, 2755, 2844, 2865 (Tờ bản đồ 12) Đồng Lèn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8396 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 646, 667, 726, 631, 725, 2999, 600, 2963, 663, 645, 643, 3013, 634, 644, 3000, 610, 2981, 696, 682 (Tờ bản đồ 12;16) Đồng Lò Gạch Trên 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8397 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 712, 702, 717, 703, 727 (Tờ bản đồ 16) Đồng Trên 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8398 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 3045, 2810, 2741, 2778, 2816, 2775, 2861 (Tờ bản đồ 12) Đồng Trọt Đỉnh Nam 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8399 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 625, 652, 617, 656, 618, 674, 620, 622, 653, 685, 657, 686, 2967, 598, 619, 654, 655, 616, 673 (Tờ bản đồ 16) Đồng Vùng 1 50.000 - - - - Đất trồng lúa
8400 Huyện Đô Lương Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2891, 2903, 2886, 2890, 2887, 2889, 2929, 2972, 2975, 2940, 2904, 3005, 2971, 2934, 2970, 2966, 2976, 2939, 2938, 2928, 2937 (Tờ bản đồ 12) Đồng Vùng 2 50.000 - - - - Đất trồng lúa