STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8301 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Cường | Khu vực 2: Các thôn: Nhân Lý, Xóm Ngốn 15, xóm Ngốn 16, xóm Cời | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8302 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Cường | Khu vực 3: Các thôn còn lại | 500.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8303 | Huyện Ý Yên | Đường 57B - Xã Yên Thắng | Đoạn từ cầu Đen - đến đường vào thôn Đồng Quang | 2.200.000 | 1.100.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8304 | Huyện Ý Yên | Đường 57B - Xã Yên Thắng | Đoạn từ đường vào thôn Đồng Quang - đến giáp đất Phúc Chỉ | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8305 | Huyện Ý Yên | Đường 57B - Xã Yên Thắng | Đoạn từ thôn Phúc Chỉ - đến giáp đất Yên Cường | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8306 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng | Đoạn từ Phù Lưu - đến đường vào thôn Thái Hòa | 2.300.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8307 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng | Đoạn từ đường vào thôn Thái Hòa - đến giáp đất Yên Đồng | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8308 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng | Đoạn từ giáp đất Phù Lưu - đến giáp đất Phúc Lộc | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8309 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng | Đoạn từ Phúc Lộc - đến giáp xã Yên Lương | 1.700.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8310 | Huyện Ý Yên | Đường trục phát triển - Xã Yên Thắng | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
8311 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng | Khu vực 1: Phúc Lộc, Phúc Chi, Phù Lưu, xóm Hạ, Hậu, Trại Đường | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8312 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng | Khu vực 2: Phù Đô, Nhân Trạch, Tam Quang, Thái Hòa | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8313 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Thắng | Khu vực 3: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8314 | Huyện Ý Yên | Đường 57B - Xã Yên Lộc | Đoạn từ giáp đất Yên Cường - đến giáp đất Yên Phúc | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8315 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Lộc | Đoạn từ ngã tư Vò - đến Đống Cao | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8316 | Huyện Ý Yên | Đê Hữu Đào - Xã Yên Lộc | Đoạn từ giáp đất Yên Nhân - đến hết thôn Hòa Bình | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8317 | Huyện Ý Yên | Đê Hữu Đào - Xã Yên Lộc | Đoạn từ thôn Hòa Bình - đến hết thôn Tân Thành | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8318 | Huyện Ý Yên | Đê Hữu Đào - Xã Yên Lộc | Đoạn từ thôn Tân Thành - đến giáp đất Yên Phúc | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8319 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Lộc | Khu vực 1: thôn Hồng Thái, Đồng Tân, Vụ Ngoại, An Ninh, Tân Tiến | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8320 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Lộc | Khu vực 2: thôn An Thịnh, An Phú, Minh Đức, Phúc Đình | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8321 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Lộc | Khu vực 3: các thôn còn lại | 500.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8322 | Huyện Ý Yên | Đường 57B - Xã Yên Phúc | Đoạn từ giáp đất Yên Lộc - đến hết ngã ba Đoài | 1.100.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8323 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc | Đoạn bờ đê ngã ba Đoài - đến dốc xóm Cầu | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8324 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc | Đoạn từ đê cống Điềng - đến hết cống Chanh | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8325 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc | Đoạn từ cống Chanh - đến hết dốc Roan | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8326 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc | Đoạn từ gốc Roan - đến hết dốc Thầu Dầu (Vụ Bản) | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8327 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã (đê Hữu Đào) - Xã Yên Phúc | Đoạn từ gốc Roan - đến quán Khởi (Vụ Bản) | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8328 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Phúc | Khu vực 1: thôn Lê Lợi, Hùng Vương, Vĩnh Ninh, Trung | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8329 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Phúc | Khu vực 2: thôn Chúc, Trạng, Nguyễn, An Thành | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8330 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Phúc | Khu vực 3: các thôn còn lại | 500.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8331 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Đoạn từ giáp đất Yên Cường - đến hết trạm xăng | 3.300.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8332 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Đoạn từ trạm xăng - đến đò Đống Cao | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8333 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Kênh N12 từ Yên Cường - đến trạm xăng | 3.400.000 | 1.700.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8334 | Huyện Ý Yên | Đường trục phát triển kinh tế biển - Xã Yên Nhân | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
8335 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Xã Yên Nhân | Đoạn từ giáp đất Yên Đồng - đến ngã ba đường Quốc lộ 37B (đường 56 cũ) | 1.700.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8336 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Đoạn từ cửa làng Khánh Hòa - đến ngã ba đường WB3 đi Yên Cường | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8337 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Đoạn từ trường cấp 1B xóm 10 - đến giáp đất Yên Cường | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8338 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Đoạn đường đê Hữu Đào từ xóm 3 - đến xóm 14 đi Yên Lộc | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8339 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Đoạn đường cửa làng xóm 1 - đến xóm 15 | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8340 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Nhân | Đoạn từ xóm 4 đi thôn Giáp Bắc - đến cổng trường cấp 1A | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8341 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Nhân | - Khu vực 1: các xóm 10, 11, 12, 13, 14 | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8342 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Nhân | - Khu vực 2: các thôn, xóm còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8343 | Huyện Ý Yên | Tuyến đê Đại Hà - Xã Yên Trị | Đoạn từ giáp đất Yên Đồng - đến hết thôn Vĩnh Trị | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8344 | Huyện Ý Yên | Tuyến đê Đại Hà - Xã Yên Trị | Đoạn từ thôn Vĩnh Trị - đến hết Công ty Vĩnh Tiến | 1.400.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8345 | Huyện Ý Yên | Tuyến đê Đại Hà - Xã Yên Trị | Đoạn từ Công ty Vĩnh Tiến - đến giáp Cống Gon 1 (giáp xã Yên Đồng) | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8346 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị (WB2) - Xã Yên Trị | Đoạn từ cống Gon 1 - đến cây Đa chín rễ | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8347 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị (WB2) - Xã Yên Trị | Đoạn từ cây Đa chín rễ - đến cống Thông | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8348 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Trị | Đoạn từ thôn Vĩnh Trị - đến giáp Sông Chìm | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8349 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Trị | Đoạn từ Sông Chìm - đến giáp máng N17 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8350 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Trị | Đoạn từ trường THCS - đến Bưu điện văn hóa xã | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8351 | Huyện Ý Yên | Tuyến đê Bối - Xã Yên Trị | Đoạn từ cống Gon 2 - đến hết Trại Chấn | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8352 | Huyện Ý Yên | Tuyến đê Bối - Xã Yên Trị | Đoạn từ nhà thờ xóm Tây Vĩnh Tiến - đến làng Ngọc Chấn | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8353 | Huyện Ý Yên | Đường liên thôn - Xã Yên Trị | Đoạn từ đường WB2 - đến làng Chấn | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8354 | Huyện Ý Yên | Đường liên thôn - Xã Yên Trị | Đoạn từ xóm trong qua xóm Giáo | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8355 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Trị | Khu vực 1: thôn Vĩnh Trị | 800.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8356 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Trị | Khu vực 2: xóm Giáo, xóm Giữa | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8357 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Trị | Khu vực 3: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8358 | Huyện Ý Yên | Đường trục phát triển - Xã Yên Đồng | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
8359 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng | Đoạn từ nhà ông Vượng xóm 1 - đến hết nhà ông Đan Cốc Dương | 2.100.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8360 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng | Đoạn từ nhà ông Đan Cốc Dương - đến hết trụ sở UBND xã | 2.600.000 | 1.300.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8361 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến hết nhà ông Rôm thôn Tiến Thắng | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8362 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng | Đoạn từ nhà ông Rôm - đến hết nhà ông Thát thôn Tiến Thắng | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8363 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng | Đoạn từ nhà ông Thát thôn Tiến Thắng - đến dốc Vọng (giáp đê Đại Hà) | 2.900.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8364 | Huyện Ý Yên | Đường Lương Trị (Đường trục xã) - Xã Yên Đồng | Đoạn từ dốc Vọng - đến giáp đất Yên Trị | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8365 | Huyện Ý Yên | Đường đê Đại Hà - Xã Yên Đồng | Từ dốc Vọng - đến giáp đất Yên Nhân | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8366 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Đồng | Khu vực 1: thôn Tiến Thắng, Trục đê Đại Hà, Can Điền, cửa xóm 17 | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8367 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Đồng | Khu vực 2: thôn Nam Đồng, xóm 34, xóm 2, làng La Ngạn, Đại An, làng Cốc Dương (xóm 13, 15), làng Tràn (Khang Giang) | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8368 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Đồng | Khu vực 3: các thôn còn lại | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8369 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thành | Đoạn từ giáp đất Yên Thọ - đến hết đất Yên Thành | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8370 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thành | Đoạn từ TL 485 (đường 57 cũ) - đến hết đình Hộ | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8371 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thành | Đoạn từ UBND xã - đến Quán Tràm | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8372 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thành | Đoạn từ trạm Y tế - đến giáp cống Đá | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8373 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư còn lại - Xã Yên Thành | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8374 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thọ - Xã Yên Thọ | Đoạn từ giáp đất Yên Phương - đến hết đất Yên Thọ | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8375 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Thọ | Đoạn từ Yên Phương - đến trạm bơm Kinh Thanh | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8376 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thọ | Đoạn từ hàng đầu Cá - đến hết ao Cổ Chày | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8377 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thọ | Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết Rộc Cống | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8378 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thọ | Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết trạm bơm Đại Vượng | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8379 | Huyện Ý Yên | Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ | Tuyến đường N1 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8380 | Huyện Ý Yên | Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ | Tuyến đường N2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8381 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ | Khu vực 1: thôn Thanh Bình, Bình Thượng, Bình Hạ | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8382 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ | Khu vực 2: các thôn còn lại | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8383 | Huyện Ý Yên | Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Nghĩa | Đoạn từ giáp đất Yên Phương - đến giáp đất Yên Trung | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8384 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Nghĩa | Đoạn từ ngã ba chợ Ải - đến hết UBND xã | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8385 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Nghĩa | Đoạn từ UBND xã - đến hết đất Xí nghiệp gạch tuynel | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8386 | Huyện Ý Yên | Đường dân sinh (đường gom cao tốc) - Xã Yên Nghĩa | 420.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8387 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư còn lại - Xã Yên Nghĩa | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8388 | Huyện Ý Yên | Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Trung | Đoạn từ giáp đất Yên Nghĩa lên cầu xã | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8389 | Huyện Ý Yên | Đường Thành Xá (đường bờ sông cũ) - Xã Yên Trung | Đoạn từ cầu xã - đến giáp đất Yên Thành | 960.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8390 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Trung | Đoạn từ cầu xã - đến hết trường THCS | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8391 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Trung | Đoạn từ cầu xã đi KT24 | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8392 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Trung | Đoạn từ trường THCS - đến giáp đất Hà Nam | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8393 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Trung | Khu vực 1: thôn Trung, Hoàng Giang, Văn Mỹ | 420.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8394 | Huyện Ý Yên | Khu vực dân cư - Xã Yên Trung | Khu vực 2: các thôn còn lại | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8395 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương | Đoạn từ cầu Bo (cũ) - đến cống đồng Tróc | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8396 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương | Đoạn từ cống đồng Tróc - đến ngã ba Phù Cầu | 2.100.000 | 1.020.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8397 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương | Đoạn từ giáp đất nhà ông Vinh - đến hết đường Công Vụ | 1.920.000 | 960.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8398 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Phương | Đoạn từ đường Công Vụ - đến giáp đất Yên Thọ | 1.380.000 | 660.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8399 | Huyện Ý Yên | Đường Thành Xá (Đường bờ sông) - Xã Yên Phương | Đoạn từ đất ông Thâu - đến hết đất ông Hiển | 1.020.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8400 | Huyện Ý Yên | Đường Thành Xá (Đường bờ sông) - Xã Yên Phương | Đoạn từ giáp đất ông Hiển - đến giáp đất Yên Nghĩa | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định: Đoạn Đường 57B - Xã Yên Thắng
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn Đường 57B - Xã Yên Thắng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Đường 57B - Xã Yên Thắng có mức giá cao nhất là 2.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần cầu Đen và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.100.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có tiện ích và giao thông khá tốt nhưng không bằng so với vị trí 1.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường. Mặc dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 19/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Đường 57B - Xã Yên Thắng, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định: Đoạn Đường Lương Trị - Xã Yên Thắng
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn đường Lương Trị - Xã Yên Thắng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lương Trị - Xã Yên Thắng từ Phù Lưu đến đường vào thôn Thái Hòa có mức giá cao nhất là 2.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng và hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao hơn so với vị trí 3. Điều này có thể do vị trí gần các khu vực phát triển hơn hoặc có hạ tầng tương đối tốt, nhưng không bằng khu vực giá cao nhất.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng kém phát triển hơn so với các vị trí khác, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Lương Trị - Xã Yên Thắng từ Phù Lưu đến đường vào thôn Thái Hòa, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Nam Định Huyện Ý Yên Đường Trục Phát Triển - Xã Yên Thắng
Bảng giá đất tại huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn Đường Trục Phát Triển - Xã Yên Thắng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng hơn trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn Đường Trục Phát Triển - Xã Yên Thắng. Khu vực này thường nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển, dẫn đến mức giá cao hơn.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì giá trị cao. Khu vực này có thể ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông thấp hơn so với vị trí 1, dẫn đến giá đất thấp hơn nhưng vẫn có giá trị đáng kể.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 500.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Đây có thể là khu vực xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển hoàn chỉnh. Tuy nhiên, khu vực này vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý và có tiềm năng đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại đoạn Đường Trục Phát Triển - Xã Yên Thắng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định hợp lý và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã Yên Thắng, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất của xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, cho các khu vực dân cư nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại các khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Yên Thắng có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm các thôn như Phúc Lộc, Phúc Chi, Phù Lưu, xóm Hạ, Hậu, và Trại Đường. Giá cao nhất phản ánh sự phát triển và cơ sở hạ tầng tốt của khu vực này. Đây là khu vực có nhiều tiện ích và giao thông thuận lợi, do đó giá trị đất ở đây cao hơn các khu vực khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao, nhờ vào sự phát triển ổn định và cơ sở hạ tầng tốt. Đây có thể là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một sự cân bằng giữa giá trị và chi phí.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong các khu vực dân cư của xã Yên Thắng. Khu vực này bao gồm các thôn và xóm có giá trị đất thấp hơn, có thể do cơ sở hạ tầng chưa phát triển hoàn toàn hoặc không có nhiều tiện ích như các khu vực ở vị trí 1 và 2. Tuy nhiên, giá thấp hơn cũng có thể là cơ hội cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại các khu vực dân cư của xã Yên Thắng. Thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản tại khu vực này, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định: Đoạn Đường 57B - Xã Yên Lộc
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn Đường 57B - Xã Yên Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Đường 57B - Xã Yên Lộc có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những vị trí thuận lợi gần giáp ranh với các khu vực khác như Yên Cường và Yên Phúc, nơi có nhiều tiện ích và giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 700.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt. Đây có thể là khu vực với mức độ tiện ích và giao thông tốt, nhưng không bằng so với vị trí 1.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 19/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Đường 57B - Xã Yên Lộc, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.