STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Đoạn từ giáp đất Yên Cường - đến hết trạm xăng | 3.300.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Đoạn từ trạm xăng - đến đò Đống Cao | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Kênh N12 từ Yên Cường - đến trạm xăng | 3.400.000 | 1.700.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Đoạn từ giáp đất Yên Cường - đến hết trạm xăng | 1.980.000 | 960.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Đoạn từ trạm xăng - đến đò Đống Cao | 2.160.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Kênh N12 từ Yên Cường - đến trạm xăng | 2.040.000 | 1.020.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Đoạn từ giáp đất Yên Cường - đến hết trạm xăng | 1.815.000 | 880.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Đoạn từ trạm xăng - đến đò Đống Cao | 1.980.000 | 990.000 | 495.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Ý Yên | Đường Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân | Kênh N12 từ Yên Cường - đến trạm xăng | 1.870.000 | 935.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định: Đoạn Đường Quốc Lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn đường Quốc Lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc Lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân từ giáp đất Yên Cường đến hết trạm xăng có mức giá cao nhất là 3.300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tiện ích quan trọng.
Vị trí 2: 1.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích nhưng không phải là điểm chính trong đoạn đường.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng phát triển hơn so với các vị trí khác, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Nhân từ giáp đất Yên Cường đến hết trạm xăng, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.