| 101 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp Yên Hồng - đến giáp Cụm công nghiệp (TL 485 - đường 57A cũ) |
8.500.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ Cụm công nghiệp - đến hết cầu cơ khí (TL 485 - đường 57A cũ) |
10.000.000
|
5.000.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ bắc cầu cơ khí - đến giáp sân vận động |
12.500.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ sân vận động - đến ngã tư phố Cháy |
11.500.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư phố Cháy - đến giáp đất Yên Khánh (đường 12 cũ) |
7.000.000
|
3.500.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư phố Cháy (nhà ông Thường) - đến giáp đất Yên Khánh (TL 485 - đường 57A cũ) |
8.500.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ trạm thuế - đến giáp trạm bơm Yên Khánh (QL 38B - đường 12 cũ) |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp Yên Tiến - đến hết thôn Tân Ninh |
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp thôn Tân Ninh - đến hết cầu Cơ khí cũ |
6.300.000
|
3.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp cầu Cơ khí cũ - đến hết cầu Bản số 1 (Phố Cháy) |
7.000.000
|
3.500.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm |
Từ cầu Vòm - đến Yên Xá |
6.300.000
|
3.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ cầu Cơ khí - đến Yên Ninh |
3.800.000
|
1.900.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ khu A - đến hết khu C |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn khu D |
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Ý Yên |
Khu đô thị - Thị Trấn Lâm |
Đường 15 m |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Ý Yên |
Khu đô thị - Thị Trấn Lâm |
Đường 12 m |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ UBND thị trấn - đến ngã tư khu B |
4.500.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư khu B - đến hết khu C |
3.500.000
|
1.700.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ khu D - đến giáp Yên Hồng |
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
- Đường Tài chính (từ Phòng Tài Chính - đến Ban chỉ huy quân sự huyện) |
4.800.000
|
2.500.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
- Khu đất của XNXD công trình cũ (tổ 8 khu E) |
4.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Liên Cơ |
3.500.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Tập thể Dược |
3.300.000
|
1.700.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Tân Lâm (từ cầu Bệnh viện - đến giáp Yên Xá) |
4.800.000
|
2.500.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Tổ dân phố số 10 |
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 2 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
tổ 1, 2, 8, 9 |
2.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 3 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
tổ 3, 4, 5, 6, 7 |
1.500.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp Yên Hồng - đến giáp Cụm công nghiệp (TL 485 - đường 57A cũ) |
5.100.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ Cụm công nghiệp - đến hết cầu cơ khí (TL 485 - đường 57A cũ) |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ bắc cầu cơ khí - đến giáp sân vận động |
7.500.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ sân vận động - đến ngã tư phố Cháy |
6.900.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư phố Cháy - đến giáp đất Yên Khánh (đường 12 cũ) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư phố Cháy (nhà ông Thường) - đến giáp đất Yên Khánh (TL 485 - đường 57A cũ) |
5.100.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ trạm thuế - đến giáp trạm bơm Yên Khánh (QL 38B - đường 12 cũ) |
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp Yên Tiến - đến hết thôn Tân Ninh |
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp thôn Tân Ninh - đến hết cầu Cơ khí cũ |
3.780.000
|
1.860.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp cầu cơ khí - đến hết cầu Bản số 1 (Phố Cháy) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm |
Từ cầu Vòm - đến Yên Xá |
3.780.000
|
1.860.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ cầu Cơ khí - đến Yên Ninh |
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ khu A - đến hết khu C |
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn khu D |
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Ý Yên |
Khu đô thị - Thị Trấn Lâm |
Đường 15 m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Ý Yên |
Khu đô thị - Thị Trấn Lâm |
Đường 12 m |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ UBND thị trấn - đến ngã tư khu B |
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư khu B - đến hết khu C |
2.100.000
|
1.020.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ khu D - đến giáp Yên Hồng |
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
- Đường Tài chính (từ Phòng Tài Chính - đến Ban chỉ huy quân sự huyện) |
2.880.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
- Khu đất của XNXD công trình cũ (tổ 8 khu E) |
2.580.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Liên Cơ |
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Tập thể Dược |
1.980.000
|
1.020.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Tân Lâm (từ cầu Bệnh viện - đến giáp Yên Xá) |
2.880.000
|
1.500.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Tổ dân phố số 10 |
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 2 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
tổ 1, 2, 8, 9 |
1.500.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 3 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
tổ 3, 4, 5, 6, 7 |
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp Yên Hồng - đến giáp Cụm công nghiệp (TL 485 - đường 57A cũ) |
4.675.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ Cụm công nghiệp - đến hết cầu cơ khí (TL 485 - đường 57A cũ) |
5.500.000
|
2.750.000
|
1.375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ bắc cầu cơ khí - đến giáp sân vận động |
6.875.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ sân vận động - đến ngã tư phố Cháy |
6.325.000
|
3.300.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư phố Cháy - đến giáp đất Yên Khánh (đường 12 cũ) |
3.850.000
|
1.925.000
|
935.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư phố Cháy (nhà ông Thường) - đến giáp đất Yên Khánh (TL 485 - đường 57A cũ) |
4.675.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ trạm thuế - đến giáp trạm bơm Yên Khánh (QL 38B - đường 12 cũ) |
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp Yên Tiến - đến hết thôn Tân Ninh |
2.750.000
|
1.375.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp thôn Tân Ninh - đến hết cầu Cơ khí cũ |
3.465.000
|
1.705.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ giáp cầu Cơ khí cũ - đến hết cầu Bản số 1 (Phố Cháy) |
3.850.000
|
1.925.000
|
935.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm |
Từ cầu Vòm - đến Yên Xá |
3.465.000
|
1.705.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ cầu Cơ khí - đến Yên Ninh |
2.090.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ khu A - đến hết khu C |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Thị Trấn Lâm |
Đoạn khu D |
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Ý Yên |
Khu đô thị - Thị Trấn Lâm |
Đường 15 m |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Ý Yên |
Khu đô thị - Thị Trấn Lâm |
Đường 12 m |
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ UBND thị trấn - đến ngã tư khu B |
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ ngã tư khu B - đến hết khu C |
1.925.000
|
935.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm |
Đoạn từ khu D - đến giáp Yên Hồng |
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
- Đường Tài chính (từ Phòng Tài Chính - đến Ban chỉ huy quân sự huyện) |
2.640.000
|
1.375.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
- Khu đất của XNXD công trình cũ (tổ 8 khu E) |
2.365.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Liên Cơ |
1.925.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Tập thể Dược |
1.815.000
|
935.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Khu Tân Lâm (từ cầu Bệnh viện - đến giáp Yên Xá) |
2.640.000
|
1.375.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
Tổ dân phố số 10 |
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 2 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
tổ 1, 2, 8, 9 |
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực 3 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm |
tổ 3, 4, 5, 6, 7 |
825.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Ý Yên |
Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm |
19 lô dịch vụ giáp đường 57A từ M28 - đến M60 và các ô M20, M22 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Ý Yên |
Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm |
23 lô dãy 2, từ ô M27 - đến ô M63 và các lô M11, M25, M19, M21 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Ý Yên |
Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm |
10 lô sản xuất, từ ô số 1 - đến ô số 10, giáp đường 43m |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 185 |
Huyện Ý Yên |
Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm |
20 lô sản xuất, từ ô số 11 - đến ô số 30 giáp đường 20,5m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Ý Yên |
Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm |
24 lô sản xuất, từ ô số 31 - đến ô số 54 giáp đường 20,5m |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thành |
Đoạn từ giáp đất Yên Thọ - đến hết đất Yên Thành |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thành |
Đoạn từ TL 485 (đường 57 cũ) - đến hết đình Hộ |
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thành |
Đoạn từ UBND xã - đến Quán Tràm |
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thành |
Đoạn từ trạm Y tế - đến giáp cống Đá |
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư còn lại - Xã Yên Thành |
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thọ - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ giáp đất Yên Phương - đến hết đất Yên Thọ |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ Yên Phương - đến trạm bơm Kinh Thanh |
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hàng đầu Cá - đến hết ao Cổ Chày |
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết Rộc Cống |
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết trạm bơm Đại Vượng |
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Ý Yên |
Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ |
Tuyến đường N1 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Ý Yên |
Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ |
Tuyến đường N2 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ |
Khu vực 1: thôn Thanh Bình, Bình Thượng, Bình Hạ |
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ |
Khu vực 2: các thôn còn lại |
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |