STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp Yên Hồng - đến giáp Cụm công nghiệp (TL 485 - đường 57A cũ) | 8.500.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ Cụm công nghiệp - đến hết cầu cơ khí (TL 485 - đường 57A cũ) | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ bắc cầu cơ khí - đến giáp sân vận động | 12.500.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ sân vận động - đến ngã tư phố Cháy | 11.500.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư phố Cháy - đến giáp đất Yên Khánh (đường 12 cũ) | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư phố Cháy (nhà ông Thường) - đến giáp đất Yên Khánh (TL 485 - đường 57A cũ) | 8.500.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ trạm thuế - đến giáp trạm bơm Yên Khánh (QL 38B - đường 12 cũ) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp Yên Tiến - đến hết thôn Tân Ninh | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp thôn Tân Ninh - đến hết cầu Cơ khí cũ | 6.300.000 | 3.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp cầu Cơ khí cũ - đến hết cầu Bản số 1 (Phố Cháy) | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Ý Yên | Đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm | Từ cầu Vòm - đến Yên Xá | 6.300.000 | 3.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ cầu Cơ khí - đến Yên Ninh | 3.800.000 | 1.900.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ khu A - đến hết khu C | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn khu D | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Ý Yên | Khu đô thị - Thị Trấn Lâm | Đường 15 m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Ý Yên | Khu đô thị - Thị Trấn Lâm | Đường 12 m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ UBND thị trấn - đến ngã tư khu B | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư khu B - đến hết khu C | 3.500.000 | 1.700.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ khu D - đến giáp Yên Hồng | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | - Đường Tài chính (từ Phòng Tài Chính - đến Ban chỉ huy quân sự huyện) | 4.800.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | - Khu đất của XNXD công trình cũ (tổ 8 khu E) | 4.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Liên Cơ | 3.500.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Tập thể Dược | 3.300.000 | 1.700.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Tân Lâm (từ cầu Bệnh viện - đến giáp Yên Xá) | 4.800.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Tổ dân phố số 10 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Ý Yên | Khu vực 2 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | tổ 1, 2, 8, 9 | 2.500.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Ý Yên | Khu vực 3 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | tổ 3, 4, 5, 6, 7 | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp Yên Hồng - đến giáp Cụm công nghiệp (TL 485 - đường 57A cũ) | 5.100.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ Cụm công nghiệp - đến hết cầu cơ khí (TL 485 - đường 57A cũ) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ bắc cầu cơ khí - đến giáp sân vận động | 7.500.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ sân vận động - đến ngã tư phố Cháy | 6.900.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư phố Cháy - đến giáp đất Yên Khánh (đường 12 cũ) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư phố Cháy (nhà ông Thường) - đến giáp đất Yên Khánh (TL 485 - đường 57A cũ) | 5.100.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ trạm thuế - đến giáp trạm bơm Yên Khánh (QL 38B - đường 12 cũ) | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp Yên Tiến - đến hết thôn Tân Ninh | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp thôn Tân Ninh - đến hết cầu Cơ khí cũ | 3.780.000 | 1.860.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp cầu cơ khí - đến hết cầu Bản số 1 (Phố Cháy) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Ý Yên | Đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm | Từ cầu Vòm - đến Yên Xá | 3.780.000 | 1.860.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ cầu Cơ khí - đến Yên Ninh | 2.280.000 | 1.140.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ khu A - đến hết khu C | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn khu D | 1.800.000 | 900.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Ý Yên | Khu đô thị - Thị Trấn Lâm | Đường 15 m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Ý Yên | Khu đô thị - Thị Trấn Lâm | Đường 12 m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ UBND thị trấn - đến ngã tư khu B | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư khu B - đến hết khu C | 2.100.000 | 1.020.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ khu D - đến giáp Yên Hồng | 1.800.000 | 900.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | - Đường Tài chính (từ Phòng Tài Chính - đến Ban chỉ huy quân sự huyện) | 2.880.000 | 1.500.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | - Khu đất của XNXD công trình cũ (tổ 8 khu E) | 2.580.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Liên Cơ | 2.100.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Tập thể Dược | 1.980.000 | 1.020.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Tân Lâm (từ cầu Bệnh viện - đến giáp Yên Xá) | 2.880.000 | 1.500.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Tổ dân phố số 10 | 1.800.000 | 900.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Ý Yên | Khu vực 2 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | tổ 1, 2, 8, 9 | 1.500.000 | 720.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Ý Yên | Khu vực 3 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | tổ 3, 4, 5, 6, 7 | 900.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp Yên Hồng - đến giáp Cụm công nghiệp (TL 485 - đường 57A cũ) | 4.675.000 | 2.310.000 | 1.155.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ Cụm công nghiệp - đến hết cầu cơ khí (TL 485 - đường 57A cũ) | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.375.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ bắc cầu cơ khí - đến giáp sân vận động | 6.875.000 | 3.300.000 | 1.650.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ sân vận động - đến ngã tư phố Cháy | 6.325.000 | 3.300.000 | 1.650.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 38B - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư phố Cháy - đến giáp đất Yên Khánh (đường 12 cũ) | 3.850.000 | 1.925.000 | 935.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư phố Cháy (nhà ông Thường) - đến giáp đất Yên Khánh (TL 485 - đường 57A cũ) | 4.675.000 | 2.310.000 | 1.155.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
61 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ trạm thuế - đến giáp trạm bơm Yên Khánh (QL 38B - đường 12 cũ) | 3.300.000 | 1.650.000 | 825.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp Yên Tiến - đến hết thôn Tân Ninh | 2.750.000 | 1.375.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
63 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp thôn Tân Ninh - đến hết cầu Cơ khí cũ | 3.465.000 | 1.705.000 | 825.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Ý Yên | Đường bờ sông S40 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ giáp cầu Cơ khí cũ - đến hết cầu Bản số 1 (Phố Cháy) | 3.850.000 | 1.925.000 | 935.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Ý Yên | Đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm | Từ cầu Vòm - đến Yên Xá | 3.465.000 | 1.705.000 | 825.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ cầu Cơ khí - đến Yên Ninh | 2.090.000 | 1.045.000 | 495.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ khu A - đến hết khu C | 2.200.000 | 1.100.000 | 550.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Ý Yên | Đường WB2 - Thị Trấn Lâm | Đoạn khu D | 1.650.000 | 825.000 | 385.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Ý Yên | Khu đô thị - Thị Trấn Lâm | Đường 15 m | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Ý Yên | Khu đô thị - Thị Trấn Lâm | Đường 12 m | 2.475.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ UBND thị trấn - đến ngã tư khu B | 2.475.000 | 1.210.000 | 605.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ ngã tư khu B - đến hết khu C | 1.925.000 | 935.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Ý Yên | Đường trục trung tâm thị trấn - Thị Trấn Lâm | Đoạn từ khu D - đến giáp Yên Hồng | 1.650.000 | 825.000 | 385.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | - Đường Tài chính (từ Phòng Tài Chính - đến Ban chỉ huy quân sự huyện) | 2.640.000 | 1.375.000 | 715.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | - Khu đất của XNXD công trình cũ (tổ 8 khu E) | 2.365.000 | 1.210.000 | 605.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Liên Cơ | 1.925.000 | 990.000 | 495.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Tập thể Dược | 1.815.000 | 935.000 | 495.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Khu Tân Lâm (từ cầu Bệnh viện - đến giáp Yên Xá) | 2.640.000 | 1.375.000 | 715.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Ý Yên | Khu vực 1 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | Tổ dân phố số 10 | 1.650.000 | 825.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Ý Yên | Khu vực 2 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | tổ 1, 2, 8, 9 | 1.375.000 | 660.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Ý Yên | Khu vực 3 - Khu vực dân cư - Thị Trấn Lâm | tổ 3, 4, 5, 6, 7 | 825.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Ý Yên | Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm | 19 lô dịch vụ giáp đường 57A từ M28 - đến M60 và các ô M20, M22 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Ý Yên | Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm | 23 lô dãy 2, từ ô M27 - đến ô M63 và các lô M11, M25, M19, M21 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Huyện Ý Yên | Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm | 10 lô sản xuất, từ ô số 1 - đến ô số 10, giáp đường 43m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
85 | Huyện Ý Yên | Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm | 20 lô sản xuất, từ ô số 11 - đến ô số 30 giáp đường 20,5m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Ý Yên | Cụm công nghiệp làng nghề thương mại dịch vụ phía Nam thị trấn Lâm | 24 lô sản xuất, từ ô số 31 - đến ô số 54 giáp đường 20,5m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thành | Đoạn từ giáp đất Yên Thọ - đến hết đất Yên Thành | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thành | Đoạn từ TL 485 (đường 57 cũ) - đến hết đình Hộ | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thành | Đoạn từ UBND xã - đến Quán Tràm | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thành | Đoạn từ trạm Y tế - đến giáp cống Đá | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư còn lại - Xã Yên Thành | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
92 | Huyện Ý Yên | Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Thọ - Xã Yên Thọ | Đoạn từ giáp đất Yên Phương - đến hết đất Yên Thọ | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Ý Yên | Đê Tả Đáy - Xã Yên Thọ | Đoạn từ Yên Phương - đến trạm bơm Kinh Thanh | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thọ | Đoạn từ hàng đầu Cá - đến hết ao Cổ Chày | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thọ | Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết Rộc Cống | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Ý Yên | Đường trục xã - Xã Yên Thọ | Đoạn từ ao Cổ Chày - đến hết trạm bơm Đại Vượng | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Ý Yên | Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ | Tuyến đường N1 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Ý Yên | Khu dân cư tập trung - Xã Yên Thọ | Tuyến đường N2 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ | Khu vực 1: thôn Thanh Bình, Bình Thượng, Bình Hạ | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Ý Yên | Các khu vực dân cư - Xã Yên Thọ | Khu vực 2: các thôn còn lại | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 38B - Thị Trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Nam Định
Bảng giá đất tại huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho khu vực dọc theo Quốc lộ 38B, thuộc Thị Trấn Lâm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp Yên Hồng đến giáp Cụm công nghiệp (TL 485 - đường 57A cũ), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 8.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 8.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm ở vị trí đắc địa với gần các tiện ích chính, giao thông thuận lợi và khu vực phát triển mạnh mẽ.
Vị trí 2: 4.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.200.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có sự phát triển ổn định hoặc gần các tiện ích công cộng cơ bản.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc khu vực ít phát triển hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực dọc theo Quốc lộ 38B, Thị Trấn Lâm. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Nam Định: Tỉnh Lộ 485 - Thị Trấn Lâm
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn đường Tỉnh Lộ 485 - Thị Trấn Lâm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 8.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh Lộ 485 - Thị Trấn Lâm có mức giá cao nhất là 8.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 4.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.200.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh Lộ 485 - Thị Trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định: Đoạn Đường Bờ Sông S40 - Thị Trấn Lâm
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn Đường Bờ Sông S40 - Thị Trấn Lâm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Đường Bờ Sông S40 - Thị Trấn Lâm có mức giá cao nhất là 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần khu vực giáp Yên Tiến và các tiện ích đô thị quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.500.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây là khu vực có giá trị cao, gần các khu vực đô thị và tiện ích công cộng, nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong đoạn đường. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 19/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Đường Bờ Sông S40 - Thị Trấn Lâm, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định: Đoạn Đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm, Từ Cầu Vòm Đến Yên Xá
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm từ cầu Vòm đến Yên Xá có mức giá cao nhất là 6.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng phát triển, dẫn đến giá trị bất động sản tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 3.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.100.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị cao hơn so với vị trí 3 nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc hạ tầng phát triển không bằng vị trí 1, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng phát triển hơn so với các vị trí khác, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những ai tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Lâm Dương - Thị Trấn Lâm từ cầu Vòm đến Yên Xá, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Nam Định: Đoạn Đường WB2 - Thị Trấn Lâm
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định cho đoạn đường WB2 - Thị Trấn Lâm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường WB2 từ cầu Cơ khí đến Yên Ninh có mức giá cao nhất là 3.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và tuyến giao thông chính, làm tăng giá trị của đất tại đây.
Vị trí 2: 1.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.900.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong đoạn đường WB2. Mặc dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 19/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường WB2 - Thị Trấn Lâm, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.